UBND TỈNH GIA LAI Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
GIALAI PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,100,000 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,084,000 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 1,000 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenue | 15,000 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,356,437 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,079,667 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 381,527 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 698,140 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,248,680 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 808,365 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 440,315 | |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 13,090 | |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 15,000 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 2,356,437 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 390,240 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,418,392 | |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,400 | |
4 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 54,000 | |
5 | Chi chương trình MTQG , CT 135, DA 5 triệu ha rừng, các mục tiêu, nhiệm vụ TW bổ sung
Expenditure on national target program, 135 program and five million hectare forestation | 440,315 | |
6 | Chi cải cách tiền lương từ 50% tăng thu
Salary reform expenditure from 50% increase of revenues | 37,090 | |
7 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 15,000 | |
UBND TỈNH GIA Lai Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
GIALAI PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,967,291 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 701,521 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 1,248,680 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 808,365 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 440,315 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 13,090 |
4 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 4,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,967,291 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 1,211,261 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 756,030 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 739,146 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 16,884 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,145,176 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 389,146 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from Provincial Level Budget | 756,030 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 739,146 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 16,884 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,145,176 |
UBND TỈNH GIA LAI Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
GIALAI PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,100,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total Balancing Revenues | 1,085,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 1,084,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 296,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 144,540 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 128,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 330 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 22,000 |
| Thu khác - Others | 1,130 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 40,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 27,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 6,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 600 |
| Thuế môn bài - License Tax | 150 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 6,000 |
| Thu khác - Others | 250 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 9,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 7,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 1,800 |
| Thuế môn bài - License Tax | 20 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental | 120 |
| Thu khác - Others | 60 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 350,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 260,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 71,400 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 800 |
| Thuế môn bài - License Tax | 9,200 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,000 |
| Thu khác - Others | 6,600 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 38,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 500 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual Income Tax | 7,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 35,000 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 44,000 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 24,500 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 199,000 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 17,500 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 17,000 |
| Tiền sử dụng đất - Land use revenue | 150,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 3,000 |
| Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental revenue | 11,500 |
12 | Thu khác- Other Revenues | 41,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 1,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 300 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK
VAT on Imports | 700 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause3 - The State Budget Law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 15,000 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for Infrastructure construction | 8,000 |
2 | Thu phí, lệ phí - Fees | 7,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,356,437 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,341,437 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 381,527 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 698,140 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget | 1,248,680 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 13,090 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 15,000 |
UBND TỈNH GIA LAI Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
GIALAI PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,356,437 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,901,122 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 390,240 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 36,000 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 4,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,418,392 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 650,209 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,950 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of contributions under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,400 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 54,000 |
VI | Chi cải cách tiền lương từ 50% tăng thu
Salary reform expenditure from 50% increase of revenues | 37,090 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 15,000 |
C | Chi chương trình MTQG , CT 135, DA 5 triệu ha rừng, các mục tiêu, nhiệm vụ TW bổ sung
Expenditure on national target program, 135 program and five million hectare forestation | 440,315 |
UBND TỈNH GIA LAI Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
GIALAI PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,991,758 |
A | Chi cân đối ngân sách
Budget Balancing Expenditures | 1,547,443 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 196,740 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 103,000 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 93,740 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 531,847 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Defense and Security | 15,000 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training | 149,728 |
3 | Chi y tế - Health care | 131,500 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 6,850 |
5 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 10,600 |
6 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 10,520 |
7 | Chi thể dục thể thao - Sports | 3,450 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 31,000 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 39,540 |
10 | Chi quản lý hành chính – Administrative management | 81,500 |
11 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 14,600 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 9,422 |
13 | Tiết kiệm 10% tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary reform expenditure from 10% savings of revenues | 28,137 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,400 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 24,336 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget | 756,030 |
VII | Chi cải cách tiền lương từ 50% tăng thu
State s employees reform expenditure from 50% increases of revenue | 37,090 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 4,000 |
C | Chi chương trình MTQG , CT 135, DA 5 triệu ha rừng, các mục tiêu, nhiệm vụ TW bổ sung
Expenditure on national target program, 135 program and five million hectare forestation | 440,315 |
UBND TỈNH GIA LAI | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
GIALAI PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007 |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Million dongs |
STT
No | Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditure | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures | Chi chương trình MTQG
National Target Programs | Chương trình 135
135 Program | Dự án 5 triệu ha rừng
5 million hectares forestation project |
Tổng số
Total | Trong đó - Of which: |
Chi SN
GD - ĐT
Education and Training | Chi SN khoa học công nghệ
Science and Techs | Chi SN
kinh tế
Economic services | Chi SN
y tế
Health care | Chi SN khác Other services | Quản lý
hành chính
Administration |
1 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 6,200 | 51,091 | 49,500 | | | | | 1,591 | 22,398 | | |
2 | Sở Y tế - Health Department | 5,300 | 11,889 | 48 | | | 10,710 | | 1,131 | 3,060 | | |
3 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | | 14,300 | | | | | 14,300 | | | | |
4 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | | 2,011 | | | | | 1,100 | 911 | 1,534 | | |
5 | Sở Thể dục thể thao - Sports | | 1,228 | | | | | 450 | 778 | | | |
6 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department | 2,580 | 4,622 | | | 300 | | 3,050 | 1,272 | | 30 | 60 |
7 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 4,000 | 3,452 | | | | | 2,300 | 1,152 | 8,500 | | |
8 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | | 1,261 | | | | | | 1,261 | | | |
9 | Sở Công nghiệp- Industry Dept | 400 | 1,114 | | | 120 | | | 994 | | | |
10 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 478 | 1,150 | | | | | | 1,150 | | | |
11 | Sở Khoa học công nghệ
Science - Technology Dept. | 4,000 | 5,383 | | 4,513 | | | | 870 | | | |
12 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Dept. | 500 | 4,007 | | | 200 | | 2,500 | 1,307 | | | |
13 | Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Dept. | | 1,089 | | | 200 | | | 889 | | | |
14 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | | 4,810 | | | | | | 4,810 | | | |
15 | Hội đồng nhân dân tỉnh
Peoples Council | | 1,278 | | | | | | 1,278 | | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 500 | 1,933 | | | | | 375 | 1,558 | | 50 | 20 |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | | 7,132 | 5,330 | | | | | 1,802 | | | |
18 | Sở Tư pháp
Justice Department | | 1,149 | | | | | | 1,149 | | | |
19 | Sở Tài chính
Finance Department | | 2,426 | | | | | | 2,426 | | 20 | 20 |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post and telecomunication Dept. | 492 | 1,331 | | 500 | 100 | | | 731 | | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | | 1,308 | | | | | | 1,308 | | | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission | | 2,615 | | | | 701 | 1,120 | 794 | 815 | | |
23 | Ban dân tộc - Ethnics Board | | 1,173 | | | | | 200 | 973 | | 923 | |
24 | Ban tôn giáo - Board of Religion | | 774 | | | | | | 774 | | | |
25 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | | 752 | 100 | | | | | 652 | | | |
26 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission | | 1,750 | | | | | | 1,750 | | | |
27 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | | 1,702 | | | | | | 1,702 | | | |
28 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 800 | 1,128 | | | | | | 1,128 | | | |
29 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | | 651 | | | | | | 651 | | | |
30 | Hội Nông dân
Farmers Organization | | 1,078 | | | | | | 1,078 | | | |
31 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 1,500 | 2,000 | | | | | 2,000 | | | | |
32 | Công an tỉnh - Public security office | | 1,000 | | | | | 1,000 | | 1,690 | | |
UBND TỈNH GIA LAI | | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
| PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2007 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved Plan | Giá trị khối lượng thực hiện từ khởi công đến 31/12/2006
Volumn Value from start working to 31/12/06 | Đã thanh toán từ khởi công đến 31/12/2006
Paid from start working to 31/12/06 | Dự toán
Plan 2007 | |
|
| A. Chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | 16,100 | |
I | Ngành hạ tầng khu công nghiệp
Infrastructure of IDZs | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Grouped B | | | | | | | | |
| Hạ tầng khu công nghiệp Trà Đa
Tra Da IDZ infrastructures | Pleiku | 2002-2007 | KCN | 109,184 | 30,689 | 30,689 | 7,000 | |
II | Ngành Y tế - Health sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Grouped B | | | | | | | | |
| Bệnh viện y học dân tộc
Oriented-medical hospital | Pleiku | 2005-2007 | 150 giường | 21,079 | 17,150 | 17,150 | 4,400 | |
| Bệnh viện đa khoa khu vực An Khê
Multi-ward hospital at An Khe area | An Khê | 2005-2007 | 120 giường | 17,648 | 12,858 | 12,858 | 4,700 | |
B | Khởi công mới - New projects | | | | | | | 17,000 | |
I | Quản lý nhà nước - administration | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Grouped B | | | | | | | | |
| Nhà làm việc liên cơ quan
Inter state bodies of administration | Pleiku | 2007-2008 | 8000 m2 | 36,000 | | | 8,000 | |
II | Ngành Y tế - Health sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Grouped B | | | | | | | | |
| Trang thiết bị y tế bệnh viện đa khoa tỉnh
Facilities of Provincial General hospital | Pleiku | 2007 | | 55,012 | | | 9,000 | |
UBND TỈNH GIA LAI | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
GIALAI PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Million dongs | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 93,372 | 17,180 | 76,192 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 1,200 | 80 | 1,120 | |
2 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 8,726 | 1,600 | 7,126 | |
3 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 7,670 | 3,000 | 4,670 | |
4 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn - Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 7,800 | 7500 | 300 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 7,214 | 5,000 | 2,214 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program | 58,000 | | 58,000 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program | 890 | | 890 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 800 | | 800 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 1,072 | | 1,072 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 45,808 | 39,750 | 6,058 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 15,830 | 15,830 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 285,305 | 277,025 | 8,280 | |
UBND TỈNH GIA LAI | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
GIALAI PEOPLES COMMITTEE | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC |
HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007 |
|
| | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers |
| Tổng số - Total | 1,100,000 | 1,145,176 | 756,030 | 739,146 | 16,884 |
1 | TP. Pleiku | 566,600 | 147,777 | 4,450 | 2,971 | 1,479 |
2 | TX An Khê | 71,460 | 80,958 | 27,585 | 26,545 | 1,040 |
3 | Đak Đoa | 38,880 | 84,164 | 67,772 | 66,862 | 910 |
4 | Mang Yang | 13,900 | 57,986 | 44,858 | 43,460 | 1,398 |
5 | Kbang | 36,030 | 71,093 | 55,591 | 54,791 | 800 |
6 | Kông Chro | 5,940 | 50,527 | 44,667 | 43,762 | 905 |
7 | Chư Sê | 101,280 | 122,112 | 83,132 | 81,632 | 1,500 |
8 | Chưprông | 69,620 | 82,856 | 62,604 | 61,907 | 697 |
9 | Ayunpa | 31,150 | 88,721 | 64,173 | 62,723 | 1,450 |
10 | Ia Pa | 5,520 | 49,540 | 44,068 | 42,488 | 1,580 |
11 | Krôngpa | 14,180 | 70,250 | 60,350 | 58,972 | 1,378 |
12 | Đức Cơ | 18,580 | 59,212 | 49,932 | 48,609 | 1,323 |
13 | Iagrai | 39,650 | 75,619 | 64,237 | 63,318 | 919 |
14 | Chưpãh | 77,510 | 62,004 | 49,774 | 49,114 | 660 |
15 | Đăk Pơ | 9,700 | 42,357 | 32,837 | 31,992 | 845 |