UBND TỈNH KON TUM Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 338,300 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 322,300 | |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 16,000 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,373,361 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 320,740 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central Budget | 1,052,621 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 553,104 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 499,517 | |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 1,376,211 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 180,524 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 657,096 | |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 | |
4 | Dự phòng - Contingencies | 25,574 | |
5 | Chi bổ sung có mục tiêu, nhiệm vụ cụ thể từ NSTW
Target transfers assigned by central Budget | 499,517 | |
6 | Tạo nguồn cân đối tiền lương từ nguồn tăng thu
Salary reform expenditure from exceeding revenues | 12,500 | |
| | | |
Ghi chú: Dự toán chi không tính vốn thu hồi chương trình cho vay giải quyết việc làm 3.500 triệu đồng cấp qua ngân hàng chính sách
Remark: Plan of expenditures excluding returned funds of 3.500 million dongs from Job creation program lending via Bank of social policies | |
UBND TỈNH KON TUM Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,271,705 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 192,084 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 1,052,621 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 553,104 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 499,517 |
3 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 27,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,274,555 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 885,779 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 361,776 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 298,317 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 63,459 |
3 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 27,000 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 490,432 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 128,656 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from Provincial Level Budget | 361,776 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 298,317 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 63,459 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 491,688 |
UBND TỈNH KON TUM Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | |
I | Thu nội địa - Domestic revenues | 322,300 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 82,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 32,800 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 10,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 39,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 140 |
| Thu khác - Others | 60 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 24,214 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 13,496 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 2,869 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 7,627 |
| Thuế môn bài - License Tax | 72 |
| Thu khác - Others | 150 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 2,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 1,993 |
| Thuế môn bài - License Tax | 7 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 84,909 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 51,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 27,871 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 350 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 900 |
| Thuế môn bài - License Tax | 3,595 |
| Thu khác - Others | 1,193 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 12,500 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 153 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 2,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from loterries | 25,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and Charges | 12,500 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees | 15,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 68,751 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 4,295 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 4,009 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 2,097 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 44,050 |
| Tiền sử dụng đất các dự án
Land user assignment revenue from projects | 14,000 |
| Thu tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 300 |
12 | Các khoản thu tại xã
Revenue at Communes | 1,933 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 16,340 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 16,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 873,844 |
1 | Các khoản thu cố định và điều tiết
Revenue with 100% entitlement and sharing revenues | 320,740 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 553,104 |
II | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance expenditure | 25,000 |
III | Thu bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương
Target Transfers from central Budget | 499,517 |
UBND TỈNH KON TUM Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,404,467 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 876,694 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 162,824 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 7,700 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 200 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 657,096 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 287,428 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,180 |
III | Chi trả nợ vốn vay kiên cố hoá kênh mương
Payment for debts of canals concretization | 17,700 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 25,574 |
VI | Chi quản lý qua NSNN - Unbalance expenditures | 28,256 |
VII | Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure | 12,500 |
B | Chi bổ sung có mục tiêu, nhiệm vụ cụ thể từ NSTW
Target transfers assigned by central Budget | 499,517 |
UBND TỈNH KON TUM Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,274,555 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 92,779 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 92,019 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 760 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 298,599 |
1 | Chi an ninh, quốc phòng - Defense, security | 8,060 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 78,268 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 80,670 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 7,180 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 5,951 |
7 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 2,856 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 2,472 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 8,557 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 37,090 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 60,844 |
12 | Chi trợ giá chính sách - Price support | 3,751 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 2,900 |
III | Chi trả nợ vốn vay kiên cố hoá kênh mương
Payment for debts of canals concretization | 17,700 |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 13,944 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 361,776 |
VI | Chi quản lý qua NSNN - Unbalance expenditures | 27,000 |
VII | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
VIII | Chi thực hiện cải cách tiền lương từ nguồn tăng thu
Salary reform expenditure from exceeding revenues | 12,500 |
IX | Chi bổ sung có mục tiêu, nhiệm vụ cụ thể từ NSTW
Target transfers assigned by central Budget | 449,257 |
UBND TỈNH KONTUM | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL BUDGET FY2007 | |
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Chủ đầu tư
Investors | Tổng dự toán được duyệt
Total plan approved | Dự toán
Plan | |
|
1 | Đường Hoàng Thị Loan thị xã Kon Tum
Hoang Thi Loan road at Kon Tum township | Kon Tum | 23,245 | 4,000 | |
2 | Đường Nguyễn Sinh sắc thị xã Kon Tum
Nguyen Sinh Sac road at Kon Tum township | Kon Tum | 6,650 | 1,450 | |
3 | Đường Hồ Tùng Mậu - tx Kon Tum
Ho Tung Mau road at Kon Tum township | Kon Tum | 6,844 | 1,980 | |
4 | Đường vào trung tâm hành chính mới Ngọc Hồi
Road to the new administrative center of Ngoc Hoi | Ngọc Hồi | 10,000 | 1,500 | |
5 | Trường PTTH Dắc Hà
Dac Ha high school | Sở GDDT | 9,997 | 2,000 | |
6 | Trụ sở HDND tỉnh
Office of Peoples council | VP HDND tỉnh | 20,000 | 5,000 | |
7 | Trụ sở sở KHDT
Office of Department of investment and planning | Sở KHDT | 6,800 | 2,500 | |
8 | Trường dạy nghề tỉnh Kon Tum
Vocational training school of Kon Tum | | 15,000 | 4,500 | |
9 | Trường PTTH Dắk Tô
Dak To high school | Sở GDDT | 7,273 | 1,280 | |
10 | Đối ứng DA phát triển GD THPT (4 trường)
Counterpart fund for project Development of secondary education (4 schools) | Sở GDDT | 7,000 | 1,000 | |
11 | Trường PTTH DTNT KonPlong
KonPlong high school | Sở GDDT | 12,000 | 2,080 | |
12 | Trường Cao đẳng kỹ thuật
College of techniques | | 41,000 | 6,000 | |
13 | Bổ sung CT 159
Transfer to Program 159 | | 14,000 | 5,000 | |
UBND TỈNH KON TUM | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 134,862 | 61,830 | 73,032 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs | 65,795 | 10,110 | 55,685 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 1,110 | 60 | 1,050 | |
2 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 4,001 | 550 | 3,451 | |
3 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 7,396 | 3,000 | 4,396 | |
4 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn - Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 6,300 | 6,000 | 300 | |
5 | Chương trình văn hoá
Social Culture Program | 3,564 | 500 | 3,064 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program | 41,600 | | 41,600 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program | 500 | | 500 | |
8 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 524 | | 524 | |
9 | Chương trình phòng chống ma tuý
Elimination of Drug Program | 800 | | 800 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 41,486 | 36,000 | 5,486 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare reforestation project | 15,720 | 15,720 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignments | 11,861 | | 11,861 | |
UBND TỈNH KON TUM | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
KON TUM PEOPLES COMMITTEE | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007 |
|
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Các huyện, thị xã thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers |
1 | Kon Tum | 77,064 | 94,971 | 36,470 | 33,219 | 3,251 |
2 | Đăk Hà | 27,008 | 64,761 | 43,713 | 39,625 | 4,088 |
3 | Đăk Tô | 10,921 | 39,309 | 34,837 | 29,715 | 5,122 |
4 | Đăk GLei | 7,249 | 47,136 | 50,643 | 40,486 | 10,157 |
5 | Ngọc Hồi | 22,136 | 44,773 | 37,150 | 31,053 | 6,097 |
6 | Kon PLong | 4,750 | 33,451 | 39,499 | 29,549 | 9,950 |
7 | Kon Rẫy | 2,636 | 27,175 | 30,569 | 24,951 | 5,618 |
8 | Sa Thầy | 5,929 | 40,325 | 43,816 | 35,498 | 8,318 |
9 | Tumơrông | 1,551 | 35,072 | 45,079 | 34,221 | 10,858 |
UBND TỈNH KON TUM | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 19/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU | |
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃNĂM 2007 | |
THE PERCENTAGE OF SHARED BUDGETS FOR DISTRICT LEVEL BUDGET FY 2007 | |
| |
| | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
STT
No | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province | Tên các huyện, thị xã - Name of districts |
TX
Kon Tum | Đăk Hà | Đăk Tô | Đăk GLei | Ngọc Hồi | Kon PLong | Kon Rẫy | Sa Thầy | Tumơrông |
1 | VAT thu từ thành phần kinh tế NQD trên địa bàn các phường
Revenues from Non-state sector in wards locality | 100 | | | | | | | | |
2 | VAT thu từ TP kinh tế NQD trên địa bàn các thị trấn
Revenues from Non-state sector in district town locality | 0 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
3 | VAT thu từ TP kinh tế NQD trên địa bàn các xã
Revenues from Non-state sector in communes locality | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
4 | Thuế TTĐB thu từ dịch vụ hàng hoá sản xuất trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Thuế môn bài từ các thành phần kinh tế khác
License tax on other sectors | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
6 | Thuế môn bài từ các thành phần kinh tế cá thể
License tax on other private sectors | 50 | | | | | | | | |
7 | Thuế nhà đất thu trên địa bàn phường
Land and housing tax in wards locality | 50 | | | | | | | | |
8 | Thuế nhà đất thu trên địa bàn xã, thị trấn
Land and housing tax in commune, district town localities | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
9 | Lệ phí trước bạ nhà đất
Registration fees on land and housing | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
10 | Lệ phí trước bạ tài sản khác
Registration fees on other assets | 50 | | | | | | | | |
11 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
12 | Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
13 | Thu thuế tài nguyên từ hoạt động khai thác lâm sản, cát sỏi, đá…-Tax on royalties of harnessing forestry products, sand, stones…. | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
14 | Tiền thuê nhà thuộc sở hữu nhà nước
Rentals from leasing state-owned houses | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
UBND TỈNH KON TUM | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | Table 20/CKNS-NSDP |
| | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU |
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED BUDGETS FOR COMMUNE LEVEL
BUDGET FY 2007 |
|
| | Đơn vị tính - Units: % |
STT | Chi tiết theo các khoản thu
(theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province | Xã, phường, thị trấn
Name of Communes |
Toàn bộ các phường
All of wards | Toàn bộ các thị trấn
All of towns | Toàn bộ các xã
All of communes |
1 | GTGT, TNDN thu từ thành phần kinh tế NQD trên địa bàn các thị trấn - V.A.T, C.I.T from Non-state sector in district localities | | 10 | |
2 | GTGT, TNDN thu từ thành phần kinh tế NQD trên địa bàn các xa - V.A.T, C.I.T from Non-state sector in commune localities | | | 30 |
3 | Thuế môn bài từ các thành phần kinh tế cá thể tai phường
License tax on other private sectors at ward localities | 50 | | |
4 | Thuế môn bài từ các thành phần kinh tế cá thể tai xã, thị trấn- License tax on other private sectors at commune, district town localities | | 100 | 100 |
5 | Thuế SD đất NN thu từ thành phần kinh tế cá thể
Taxes on use agricultural land from private sectors | 100 | 100 | 100 |
6 | Thuế nhà đất thu trên địa bàn phường
Tax on land and housing in wards locality | 50 | | |
7 | Thuế nhà đất thu trên địa bàn xã, thị trấn
Tax on land and housing in communes locality | | 70 | 70 |
8 | Lệ phí trước bạ nhà, đất trên địa bàn phường
Registration fees on land and housing at wards | 30 | | |
9 | Lệ phí trước bạ nhà, đất trên địa bàn xã thị trấn
Registration fees on land and housing at communes | | 70 | 70 |
10 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất tại phường
Tax on Land user rights transfers at wards | 30 | | |
11 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất tại xã thị trấn
Tax on Land user rights transfers at communes | | 70 | 70 |
12 | Thu thuế tài nguyên từ hoạt động khai thác lâm sản, cát sỏi, đá…-Tax on royalties of harnessing forestry products, sand, stones…. | 50 | | |