BỘ TÀI CHÍNH | Phụ lục 06/CKTC-NSNN |
MINISTRY OF FINANCE | Table 06/CKTC-NSNN |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG THEO LĨNH VỰC NĂM 2005 |
CENTRAL BUDGET PLAN OF EXPENDITURE BY SECTOR FY 2005 |
|
| | Tỷ đồng - Billion dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan 2005 |
A | Tổng số chi cân đối ngân sách nhà nước
Total central budget expenditure | 169,246 |
I | Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditure | 36,775 |
| Trong đó - Of which | |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital expenditure | 32,920 |
2 | Chi bổ sung quỹ hỗ trợ xuất khẩu - Addition to export suport fund | 100 |
3 | Góp vốn cổ phần các tổ chức tài chính quốc tế
Share contribution to international financial funds | 20 |
4 | Chi cho vay tôn nền và làm nhà DBSCL
Lend to uphold the house foundation and building new houses in Cuu Long river delta. | 150 |
5 | Bù chênh lệch lãi suất tín dụng ưu đãi
Interest support in concessional credit schemes | 1,400 |
6 | Chi dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Investment in 5 million hectare new forestation | 550 |
II | Chi trả nợ và viện trợ - Borrowings and ODAs repayment | 34,775 |
1 | Trả nợ trong nước - Domestic borrowing repayment | 25,250 |
2 | Trả nợ nước ngoài - External borrowing repayment | 9,200 |
3 | Viện trợ - ODAs repayment | 325 |
III | Chi thường xuyên - Recurrent expenditure | 54,933 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 14,090 |
2 | Chi an ninh trật tự an toàn XH - Public safety and security | 6,050 |
3 | Chi giáo dục-đào tạo, dạy nghề - Education and training | 5,615 |
4 | Chi y tế - Health care | 2,355 |
5 | Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình
Population and family planning | 400 |
6 | Chi khoa học - công nghệ - Science and technology | 1,900 |
7 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 640 |
8 | Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn
Broadcasting and television | 523 |
9 | Chi thể dục thể thao - Sports | 132 |
10 | Chi lương hưu và bảo đảm xã hội - Pension and social relief | 14,768 |
11 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 3,467 |
12 | Chi quản lý hành chính - General public administration | 3,993 |
13 | Chi trợ giá mặt hàng chính sách
Price support to special consumable items | 330 |
14 | Chi khác - Other expenditures | 670 |
IV | Chi tinh giản biên chế - State employees redundance payment | 200 |
V | Chi cải cách tiền lương
Expenditure for state employee salary reform | 16,000 |
VI | Dự phòng - Contingency | 4,200 |
VII | Chi bổ sung cân đối ngân sách địa phương
Contribution to provincial budget plan | 22,363 |
B | Chi từ các khoản thu quản lý qua NSNN
Spending fees collected through state budget plan | 8,836 |
| Tổng số (A+B+C) - Total (A+B+C) | 190,815 |