Central budget plan of expenditure by sector

Central budget plan of expenditure by sector 02/12/2005 03:45:00 857

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

BỘ TÀI CHÍNH

Phụ lục 06/CKTC-NSNN

MINISTRY OF FINANCE

Table 06/CKTC-NSNN

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG THEO LĨNH VỰC NĂM 2005

CENTRAL BUDGET PLAN OF EXPENDITURE BY SECTOR FY 2005

 

 

 

Tỷ đồng - Billion dong

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan 2005

A

Tổng số chi cân đối ngân sách nhà nước
Total central budget expenditure

169,246

I

Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditure

36,775

 

Trong đó - Of which

 

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital expenditure

32,920

2

Chi bổ sung quỹ hỗ trợ xuất khẩu - Addition to export suport fund

100

3

Góp vốn cổ phần các tổ chức tài chính quốc tế
Share contribution to international financial funds

20

4

Chi cho vay tôn nền và làm nhà DBSCL
Lend to uphold the house foundation and building new houses in Cuu Long river delta.

150

5

Bù chênh lệch lãi suất tín dụng ưu đãi
Interest support in concessional credit schemes

1,400

6

Chi dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Investment in 5 million hectare new forestation

550

II

Chi trả nợ và viện trợ - Borrowings and ODAs repayment

34,775

1

Trả nợ trong nước - Domestic borrowing repayment

25,250

2

Trả nợ nước ngoài - External borrowing repayment

9,200

3

Viện trợ - ODAs repayment

325

III

Chi thường xuyên - Recurrent expenditure

54,933

1

Chi quốc phòng - Defense

14,090

2

Chi an ninh trật tự an toàn XH - Public safety and security

6,050

3

Chi giáo dục-đào tạo, dạy nghề - Education and training

5,615

4

Chi y tế - Health care

2,355

5

Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình
Population and family planning

400

6

Chi khoa học - công nghệ - Science and technology

1,900

7

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

640

8

Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn
Broadcasting and television

523

9

Chi thể dục thể thao - Sports

132

10

Chi lương hưu và bảo đảm xã hội - Pension and social relief

14,768

11

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

3,467

12

Chi quản lý hành chính - General public administration

3,993

13

Chi trợ giá mặt hàng chính sách
Price support to special consumable items

330

14

Chi khác - Other expenditures

670

IV

Chi tinh giản biên chế - State employees redundance payment

200

V

Chi cải cách tiền lương
Expenditure for state employee salary reform

16,000

VI

Dự phòng - Contingency

4,200

VII

Chi bổ sung cân đối ngân sách địa phương
Contribution to provincial budget plan

22,363

B

Chi từ các khoản thu quản lý qua NSNN
Spending fees collected through state budget plan

8,836

 

Tổng số (A+B+C) - Total (A+B+C)

190,815