BỘ TÀI CHÍNH | | Phụ lục 02/CKTC-NSNN | |
MINISTRY OF FINANCE | | Table 02/CKTC-NSNN | |
| | | | |
QUYẾT TOÁN CÂN ĐỐI THU, CHI NSTW VÀ NSĐP NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF BALANCE OF CENTRAL BUDGET
AND LOCAL BUDGET FY 2006 | |
| |
| | | Tỷ đồng - Billions of dong | |
| | | | |
STT
No. | Chỉ tiêu
Items | Quyết toán
Final accounts
2006 | |
|
A | NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG - CENTRAL BUDGET | | | |
I | Nguồn thu ngân sách trung ương - Revenues | | 222,398 | |
1 | Thu ngân sách trung ương theo dự toán Quốc hội
Revenues by the National assemblys plan | | 189,965 | |
| Thu thuế, phí và các khoản thu khác
Tax, fees and other revenues | | 182,621 | |
| Thu từ nguồn viện trợ không hoàn lại - Grants | | 7,344 | |
2 | Bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | | 113 | |
3 | Thu chuyển nguồn năm 2005 sang năm 2006 để thực hiện cải cách tiền lương và tinh giản biên chế
Brought forward revenues to spend on salary reform and staffs streamline | | 17,682 | |
4 | Kinh phí đã xuất quĩ năm 2005 chưa quyết toán, chuyển sang năm 2006 quyết toán và số chuyển nguồn năm 2005 sang năm 2006 để chi theo chế độ qui định
Paid-out-funds in FY2005 which have not been accounted, moved forward to be accounted in FY2006 budget; and brought forward revenues to spend under the current regulations | | 14,638 | |
II | Chi ngân sách trung ương - Expenditures | | 271,011 | |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách trung ương theo dự toán Quốc hội (không kể số bổ sung cho ngân sách địa phương)
Expenditures assigned to the Central budget by the National Assemblys approved plan (excluding transfers to local budget) | | 161,353 | |
2 | Bổ sung cho ngân sách địa phương
Transfers to local budget | | 57,659 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | | 22,362 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | | 35,297 | |
3 | Chi chuyển nguồn năm 2006 sang năm 2007 thực hiện cải cách tiền lương và tinh giản biên chế
Brought forward expenditures to spend on salary reform and staffs streamline | | 26,987 | |
4 | Kinh phí đã xuất quĩ ngân sách năm 2006 chưa quyết toán, chuyển sang năm 2007 quyết toán và số chuyển nguồn năm 2006 sang năm 2007 để chi theo chế độ qui định
Paid-out-funds in FY2006 which have not been accounted, moved forward to be accounted in FY2007 budget; and brought forward revenues to spend under the current regulations | | 25,012 | |
III | Vay bù đắp bội chi ngân sách nhà nước
Borrowings to cover budget deficits | | 48,613 | |
B | NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG - LOCAL BUDGET | | | |
I | Nguồn thu ngân sách địa phương - Revenues | | 186,104 | |
1 | Thu ngân sách địa phương theo dự toán Quốc hội
Revenues by the National assemblys plan | | 89,508 | |
| Thu thuế, phí và các khoản thu khác
Tax, fees and other revenues | | 88,954 | |
| Thu từ nguồn viện trợ không hoàn lại - Grants | | 554 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from central budget | | 57,659 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | | 22,362 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | (1) | 35,297 | |
3 | Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Revenues from the financial reserve fund | | 13 | |
4 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | | 9,572 | |
5 | Thu chuyển nguồn năm 2005 sang năm 2006 để thực hiện cải cách tiền lương và tinh giản biên chế
Brought forward revenues to spend on salary reform and staffs streamline | | 2,000 | |
6 | Số chuyển nguồn năm 2005 sang năm 2006 để chi theo chế độ qui định
Brought forward revenues to spend under the current regulations | | 16,419 | |
7 | Thu kết dư ngân sách địa phương năm 2005
Balance of local budget in FY2005 | | 10,934 | |
II | Chi cân đối ngân sách địa phương - Expenditures | | 172,315 | |
III | Chênh lệch thu chi NSĐP - Balance of local budget | | 13,789 | |
| | | | |
Ghi chú: (1) Bao gồm cả bổ sung thực hiện cải cách tiền lương và một số nhiệm vụ theo chế độ quy định (tinh giản biên chế,…). | |
Remark: (1) Including transfers to salary reform and other expenditures assigned under the current regulations (i.e staff streamline…). | |
|