Final accounts of expenditures of State budget, Central budget, local budget by structure fy 2006

Final accounts of expenditures of State budget, Central budget, local budget by structure fy 2006 16/06/2008 02:35:00 368

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

BỘ TÀI CHÍNH

 

Phụ lục 04/CKTC-NSNN

MINISTRY OF FINANCE

 

Table 04/CKTC-NSNN

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC, CHI NSTW, CHI NSĐP

THEO CƠ CẤU CHI NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES OF STATE BUDGET, CENTRAL BUDGET, LOCAL BUDGET BY

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỷ đồng - Billions of dong

 

 

 

 

 

STT
No.

Chỉ tiêu
Items

Quyết toán
Final accounts 2006

Chia ra - Including

NSTW
Central budget

NSĐP
Local budget

A

Chi theo dự toán Quốc hội
Expenditures by the National assemblys plan

308,058

161,353

146,705

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

88,341

32,061

56,280

II

Chi trả nợ và viện trợ
Repayment of debt and provision of aids

48,191

40,764

7,427

III

Chi phát triển sự nghiệp kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh - Recurrent expenditures

161,852

78,989

82,863

 

Trong đó - Of which

 

 

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and vocational training

37,332

4,748

32,584

2

Chi khoa học, công nghệ
Science and technology

2,540

1,920

620

IV

Bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund

135

 

135

V

Hỗ trợ tài chính cho DN kinh doanh xăng dầu
Subsidies for Petrol trading enterprises

9,539

9,539

 

B

Chi chuyển nguồn năm 2006 sang năm 2007 thực hiện cải cách tiền lương và tinh giản biên chế
Brought forward expenditures to spend on salary reform and staffs streamline

26,987

26,987

 

C

Kinh phí đã xuất quĩ ngân sách năm 2006 chưa quyết toán, chuyển sang năm 2007 quyết toán và số chuyển nguồn năm 2006 sang năm 2007 để chi theo chế độ qui định
Paid-out-funds in FY2006 which have not been accounted, moved forward to be accounted in FY2007 budget; and brought forward revenues to spend under the current regulations

50,621

25,012

25,610

 

Tổng số (A+B+C) - Total

 

385,666

213,351

172,315

D

Chi từ các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

24,884

12,596

12,288

 

Tổng số (A+B+C+D) - Total

410,550

225,948

184,603

E

Chi từ nguồn vay nước ngoài về cho vay lại
Onlending expenditures

7,760

7,760

 

 

Tổng số (A+B+C+D+E) - Total

418,311

233,708

184,603