BỘ TÀI CHÍNH | | Phụ lục 04/CKTC-NSNN |
MINISTRY OF FINANCE | | Table 04/CKTC-NSNN |
| | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC, CHI NSTW, CHI NSĐP |
THEO CƠ CẤU CHI NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES OF STATE BUDGET, CENTRAL BUDGET, LOCAL BUDGET BY |
| | | | |
| | | Tỷ đồng - Billions of dong |
| | | | |
STT
No. | Chỉ tiêu
Items | Quyết toán
Final accounts 2006 | Chia ra - Including |
NSTW
Central budget | NSĐP
Local budget |
A | Chi theo dự toán Quốc hội
Expenditures by the National assemblys plan | 308,058 | 161,353 | 146,705 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 88,341 | 32,061 | 56,280 |
II | Chi trả nợ và viện trợ
Repayment of debt and provision of aids | 48,191 | 40,764 | 7,427 |
III | Chi phát triển sự nghiệp kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh - Recurrent expenditures | 161,852 | 78,989 | 82,863 |
| Trong đó - Of which | | | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and vocational training | 37,332 | 4,748 | 32,584 |
2 | Chi khoa học, công nghệ
Science and technology | 2,540 | 1,920 | 620 |
IV | Bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 135 | | 135 |
V | Hỗ trợ tài chính cho DN kinh doanh xăng dầu
Subsidies for Petrol trading enterprises | 9,539 | 9,539 | |
B | Chi chuyển nguồn năm 2006 sang năm 2007 thực hiện cải cách tiền lương và tinh giản biên chế
Brought forward expenditures to spend on salary reform and staffs streamline | 26,987 | 26,987 | |
C | Kinh phí đã xuất quĩ ngân sách năm 2006 chưa quyết toán, chuyển sang năm 2007 quyết toán và số chuyển nguồn năm 2006 sang năm 2007 để chi theo chế độ qui định
Paid-out-funds in FY2006 which have not been accounted, moved forward to be accounted in FY2007 budget; and brought forward revenues to spend under the current regulations | 50,621 | 25,012 | 25,610 |
| Tổng số (A+B+C) - Total |
| 213,351 | 172,315 |
D | Chi từ các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 24,884 | 12,596 | 12,288 |
| Tổng số (A+B+C+D) - Total | 410,550 | 225,948 | 184,603 |
E | Chi từ nguồn vay nước ngoài về cho vay lại
Onlending expenditures | 7,760 | 7,760 | |
| Tổng số (A+B+C+D+E) - Total | 418,311 | 233,708 | 184,603 |