BỘ TÀI CHÍNH | Phụ lục 05/CKTC-NSNN | |
MINISTRY OF FINANCE | Table 05/CKTC-NSNN | |
| | | |
QUYẾT TOÁN CÁC KHOẢN THU QUẢN LÝ QUA NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF UNBALANCE EXPENDITURES AND REVENUES FY 2006 | |
| | | |
| | Tỷ đồng - Billions of dong | |
| | | |
STT
No. | Chỉ tiêu
Items | Quyết toán
Final accounts 2006 | |
|
| Tổng số - Total | 24,884 | |
I | Các khoản thu, chi quản lý qua ngân sách nhà nước
Unbalance revenues, expenditures | 16,521 | |
1 | Phí cầu, phà, đường bộ - Fees on bridge, road, ferry | 821 | |
2 | Lệ phí cảng vụ - Port fees | 49 | |
3 | Các loại phí, lệ phí khác và đóng góp xây dựng hạ tầng
Other fees, contributions to construct infrastructure | 15,651 | |
| Trong đó: - Học phí - Tuition fees | 3,583 | |
| - Viện phí - Hospital fees | 9,004 | |
| - Huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng, thu chi tại xã
Contributions to contruct infrastructure, revnenues and expenditures at commune | 3,064 | |
II | Trái phiếu Chính phủ để chi đầu tư các công trình giao thông, thuỷ lợi quan trọng
Transport projects investment by Government bonds issuance | 8,363 | |