BỘ TÀI CHÍNH | | Phụ lục 08/CKTC-NSNN |
MINISTRY OF FINANCE | | Table 08/CKTC-NSNN |
| | | | |
QUYẾT TOÁN CHI CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA |
CHƯƠNG TRÌNH 135, DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS |
PROGRAM 135, 5 MILLION HECTARE REFORESTATION PROJECT FY2006 |
| | | | |
| | | Tỷ đồng - Billions of dong |
| | | | |
STT
No. | Chỉ tiêu
Items | Quyết toán
Final accounts 2006 | Chia ra - Including |
Vốn ĐTPT
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure |
| Tổng số - Total | 6,437 | 2,807 | 3,631 |
I | Tổng số các chương trình mục tiêu quốc gia
Total national target programs | 4,959 | 1,364 | 3,596 |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc
Poverty reduction and employment creation Program | 923 | 708 | 214 |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Rural Safe water and sanitation in rural areas Program | 325 | 296 | 29 |
3 | Chương trình dân số và kế hoạch hoá gia đình
Population and family planning Program | 531 | 42 | 489 |
4 | Chương trình phòng chống một số bệnh xã hội, bệnh dịch nguy hiểm và HIV/AIDS
Prevention of dangerous social diseases, epidemic & HIV/AIDS program | 653 | 116 | 536 |
5 | Chương trình văn hoá - Culture Program | 290 | 171 | 119 |
6 | Chương trình Giáo dục - đào tạo
Education and training program | 2,159 | | 2,159 |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm
Crime prevention program | 80 | 31 | 49 |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 945 | 910 | 35 |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare reforestation project | 533 | 533 | |