BỘ TÀI CHÍNH | Phụ lục 06/CKTC-NSNN |
MINISTRY OF FINANCE | Table 06/CKTC-NSNN |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG THEO LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF CENTRAL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2006 |
|
| | Tỷ đồng - Billions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu
Items | Quyết toán Final accounts
2006 |
A | CHI THEO DỰ TOÁN QUỐC HỘI
EXPENDITURES BY THE NATIONAL ASSEMBLYS PLAN | 161,353 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 32,061 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital expenditure | 27,056 |
2 | Góp vốn cổ phần các tổ chức tài chính quốc tế
Contributions to international organizations | 3 |
3 | Chi thưởng XK & hỗ trợ XK cho một số mặt hàng quan trọng
Reward and subsidies to some important exports | 356 |
4 | Cho vay tôn nền và làm nhà Đồng bằng sông Cửu Long, cho vay làm nhà đồng bào Tây Nguyên
Lend to heighten floors and construct houses for Mekong river delta and central highlands | 150 |
5 | Cấp vốn điều lệ Quĩ dịch vụ viễn thông công ích, Ngân hàng chính sách xã hội
Transfer the chartered capital to the Public telecommunication services Fund and the Bank for social policies | 500 |
6 | Bù chênh lệch lãi suất tín dụng nhà nước
Transfers to differences of state-credit loans interest | 2,614 |
7 | Bổ sung vốn doanh nghiệp công ích
Capital transfers to public ultilities | 110 |
8 | Chi bổ sung dự trữ quốc gia
Transfers to National reserve fund | 411 |
9 | Chi dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare reforestation project expenditure | 61 |
10 | Chi chương trình biển Đông hải đảo, cảnh sát biển
East sea and islands, coastal guard program expenditure | 799 |
II | Chi trả nợ và viện trợ
Repayment of debt and provision of aids | 40,764 |
1 | Trả nợ trong nước - Repayment for domestic borrowings | 32,966 |
2 | Trả nợ nước ngoài - Repayment for external borrowings | 7,235 |
3 | Viện trợ - Aids expenditure | 564 |
III | Chi phát triển sự nghiệp KT-XH, quốc phòng, an ninh, quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditure on socio-economics, defense, public security, public administration, party and unions | 78,989 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 18,944 |
2 | Chi an ninh - Public security | 8,754 |
3 | Chi đặc biệt - Special expenditure | 171 |
4 | Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề
Education and vocational training | 4,748 |
5 | Chi y tế - Health | 3,215 |
6 | Chi dân số và kế hoạch hóa gia đình
Population and family planning | 125 |
7 | Chi khoa học - công nghệ - Science and technology | 1,920 |
8 | Chi văn hóa thông tin - Culture and information | 549 |
9 | Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn
Broadcasting and television | 387 |
10 | Chi thể dục thể thao - Sports | 169 |
11 | Chi lương hưu và bảo đảm xã hội
Pension and social reliefs | 19,356 |
12 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 5,176 |
13 | Chi quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể
General public administration, Party and Associations | 5,838 |
14 | Chi trợ giá mặt hàng chính sách
Price subsidies to selected special policy commodities to be provided to mountainous and ethnic regions | 90 |
15 | Chi khác - Other expenditures | 126 |
16 | Chi thực hiện cải cách tiền lương - Salary reform expenditure | 9,423 |
IV | Hỗ trợ tài chính cho DN kinh doanh xăng dầu
Subsidies for Petrol trading enterprises | 9,539 |
B | Chi chuyển nguồn năm 2006 sang năm 2007 thực hiện cải cách tiền lương và tinh giản biên chế
Brought forward expenditures to spend on salary reform and staffs streamline | 26,987 |
C | Kinh phí đã xuất quĩ ngân sách năm 2006 chưa quyết toán, chuyển sang năm 2007 quyết toán và số chuyển nguồn năm 2006 sang năm 2007 để chi theo chế độ qui định
Paid-out-funds in FY2006 which have not been accounted, moved forward to be accounted in FY2007 budget; and brought forward revenues to spend under the current regulations | 25,012 |
D | Chi từ các khoản thu quản lý qua NSNN, nguồn công trái giáo dục và trái phiếu Chính phủ
Unbalance expenditures | 12,596 |
| Tổng số (A+B+C+D) - Total | 225,948 |
E | Chi từ nguồn vay nước ngoài về cho vay lại
Onlending expenditures | 7,760 |
| Tổng số (A+B+C+D+E) - Total | 233,708 |