Final accounts of central budget expenditures by sector fy 2006

Final accounts of central budget expenditures by sector fy 2006 16/06/2008 02:36:00 395

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

BỘ TÀI CHÍNH

Phụ lục 06/CKTC-NSNN

MINISTRY OF FINANCE

Table 06/CKTC-NSNN

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG  THEO LĨNH VỰC NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF CENTRAL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2006

 

 

 

Tỷ đồng - Billions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu
Items

Quyết toán

Final accounts
2006

A

CHI THEO DỰ TOÁN QUỐC HỘI
EXPENDITURES BY THE NATIONAL ASSEMBLYS PLAN

161,353

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

32,061

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital expenditure

27,056

2

Góp vốn cổ phần các tổ chức tài chính quốc tế
Contributions to international organizations

3

3

Chi thưởng XK & hỗ trợ XK cho một số mặt hàng quan trọng
Reward and subsidies to some important exports

356

4

Cho vay tôn nền và làm nhà Đồng bằng sông Cửu Long, cho vay làm nhà đồng bào Tây Nguyên
Lend to heighten floors and construct houses for Mekong river delta and central highlands

150

5

Cấp vốn điều lệ Quĩ dịch vụ viễn thông công ích, Ngân hàng chính sách xã hội
Transfer the chartered capital to the Public telecommunication services Fund and the Bank for social policies

500

6

Bù chênh lệch lãi suất tín dụng nhà nước
Transfers to differences of state-credit loans interest

2,614

7

Bổ sung vốn doanh nghiệp công ích
Capital transfers to public ultilities

110

8

Chi bổ sung dự trữ quốc gia
Transfers to National reserve fund

411

9

Chi dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare reforestation project expenditure

61

10

Chi chương trình biển Đông hải đảo, cảnh sát biển
East sea and islands, coastal guard program expenditure

799

II

Chi trả nợ và viện trợ
Repayment of debt and provision of aids

40,764

1

Trả nợ trong nước - Repayment for domestic borrowings

32,966

2

Trả nợ nước ngoài - Repayment for external borrowings

7,235

3

Viện trợ - Aids expenditure

564

III

Chi phát triển sự nghiệp KT-XH, quốc phòng, an ninh, quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditure on socio-economics, defense, public security, public administration, party and unions

78,989

1

Chi quốc phòng - Defense

18,944

2

Chi an ninh - Public security

8,754

3

Chi đặc biệt - Special expenditure

171

4

Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề
Education and vocational training

4,748

5

Chi y tế - Health

3,215

6

Chi dân số và kế hoạch hóa gia đình
Population and family planning

125

7

Chi khoa học - công nghệ - Science and technology

1,920

8

Chi văn hóa thông tin - Culture and information

549

9

Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn
Broadcasting and television

387

10

Chi thể dục thể thao - Sports

169

11

Chi lương hưu và bảo đảm xã hội
Pension and social reliefs

19,356

12

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

5,176

13

Chi quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể
General public administration, Party and Associations

5,838

14

Chi trợ giá mặt hàng chính sách
Price subsidies to selected special policy commodities to be provided to mountainous and ethnic regions

90

15

Chi khác - Other expenditures

126

16

Chi thực hiện cải cách tiền lương - Salary reform expenditure

9,423

IV

Hỗ trợ tài chính cho DN kinh doanh xăng dầu
Subsidies for Petrol trading enterprises

9,539

B

Chi chuyển nguồn năm 2006 sang năm 2007 thực hiện cải cách tiền lương và tinh giản biên chế
Brought forward expenditures to spend on salary reform and staffs streamline

26,987

C

Kinh phí đã xuất quĩ ngân sách năm 2006 chưa quyết toán, chuyển sang năm 2007 quyết toán và số chuyển nguồn năm 2006 sang năm 2007 để chi theo chế độ qui định
Paid-out-funds in FY2006 which have not been accounted, moved forward to be accounted in FY2007 budget; and brought forward revenues to spend under the current regulations

25,012

D

Chi từ các khoản thu quản lý qua NSNN, nguồn công trái giáo dục và trái phiếu Chính phủ
Unbalance expenditures

12,596

 

Tổng số (A+B+C+D) - Total

225,948

E

Chi từ nguồn vay nước ngoài về cho vay lại
Onlending expenditures

7,760

 

Tổng số (A+B+C+D+E) - Total

233,708