UBND TỈNH BÌNH THUẬN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
BINH THUAN PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,951,470 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,295,325 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 1,635,661 |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 13,907 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 6,577 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,491,757 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,134,935 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 658,627 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 476,308 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 747,050 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 321,688 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 425,362 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 420,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 123,108 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 66,664 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,398,213 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 496,423 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,131,470 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 276,679 |
4 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 293,773 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 199,868 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BINH THUAN PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,880,889 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 663,123 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 414,195 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 248,928 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 747,050 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 321,688 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 425,362 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 420,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 48,544 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 2,172 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,880,789 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,508,059 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 372,730 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 254,623 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 118,107 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 983,598 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 471,812 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 244,432 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 227,380 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 372,730 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 254,623 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 118,107 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 18,120 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 120,936 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 890,154 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BINH THUAN PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,721,902 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,536,051 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,109,474 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 65,608 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 42,741 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 10,821 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 172 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 11,874 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 47,911 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 36,957 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 8,727 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 539 |
| Thuế môn bài - License tax | 372 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,316 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 167,190 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 41,577 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 121,808 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,194 |
| Thuế môn bài - License tax | 106 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 200 |
| Thu khác - Others | 2,305 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 243,171 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 162,847 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 67,406 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,314 |
| Thuế môn bài - License tax | 9,197 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,095 |
| Thu khác - Others | 1,312 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 34,851 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,499 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 13,142 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 101,411 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 93,677 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 48,980 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 270,063 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 10,379 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 12,847 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 8,902 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 220,733 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 17,202 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 3,342 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 18,629 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 6,577 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 420,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 185,851 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 30,132 |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 82,611 |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 16,425 |
5 | Khác - Others | 56,683 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,491,757 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,305,906 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 472,776 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 476,308 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 747,050 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 123,108 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 420,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 66,664 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 185,851 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BINH THUAN PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,880,789 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,880,789 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 347,307 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 345,636 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 1,671 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 490,379 |
| Chi quốc phòng - Defense | 8,898 |
| Chi an ninh - Security | 5,777 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 91,172 |
| Chi y tế - Health care | 79,668 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 5,495 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 11,570 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 10,475 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 3,768 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 16,471 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 139,599 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 86,316 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 3,124 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 28,046 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 276,679 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 372,730 |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 223,437 |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 170,257 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
BINH THUAN PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng số
Total | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office, the NA deputies delegation | 4,289 | | 4,289 | | | | | | 4,289 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 6,516 | | 6,516 | | | 1,143 | | | 3,731 | 1,642 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 84,021 | | 74,737 | 73,022 | | 40 | | | 1,675 | | 9,284 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 107,509 | | 86,050 | 1,432 | 78,735 | | 2,111 | | 3,772 | | 21,459 | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | 7,161 | | 7,161 | | | | | 4,578 | 2,583 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 12,896 | | 12,163 | 52 | | 94 | | | 1,093 | 10,924 | 733 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 6,306 | | 6,306 | 2,019 | | | | | 519 | 3,768 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 35,627 | | 34,518 | | | 235 | | 32,587 | 1,319 | 377 | 1,109 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 10,611 | | 9,777 | 1,426 | | | 6,852 | 59 | 1,440 | | 834 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 11,845 | | 11,845 | | | | | 10,172 | 1,673 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,854 | | 1,854 | | | | | | 1,854 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 3,272 | | 3,272 | | | 5 | | | 3,267 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 2,617 | | 2,617 | | | 1,936 | | | 681 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 7,428 | | 7,428 | | | | | 5,665 | 1,763 | | | |
15 | Sở Thương mại
Trade department | 3,869 | | 3,869 | | | | | 599 | 2,969 | 301 | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 6,516 | | 6,516 | | | 1,143 | | | 3,731 | 1,642 | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 5,616 | | 5,616 | 2,909 | | 128 | | | 2,579 | | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,306 | | 1,306 | | | | | 176 | 1,130 | | | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | 4,087 | | 2,935 | | | | | | 75 | 2,860 | 1,152 | |
20 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 13,660 | | 13,660 | | | 87 | | 11,999 | 1,574 | | | |
21 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 3,089 | | 3,089 | | | 1,157 | | | 1,932 | | | |
22 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 2,141 | | 2,141 | | | 14 | | | 2,127 | | | |
23 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 9,893 | | 9,893 | | | | | | | 9,893 | | |
24 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 5,043 | | 5,043 | | 170 | | 4,264 | | 609 | | | |
25 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 621 | | 621 | | | | | | 621 | | | |
26 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 487 | | 487 | | | | | | 487 | | | |
27 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | - | | - | | | | | | | | | |
28 | Công an tỉnh
Public security office | - | | - | | | | | | | | | |
29 | Ban tôn giáo - Board of religion | 588 | | 588 | | | | | | 588 | | | |
30 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,661 | | 1,661 | | | | | | 1,661 | | | |
31 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 3,014 | | 3,014 | 143 | | | | | 2,225 | 646 | | |
32 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,849 | | 1,849 | | | | | | 1,788 | 61 | | |
33 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 531 | | 531 | | | | | | 531 | | | |
34 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,475 | | 1,475 | | | | | | 1,475 | | | |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
BINH THUAN PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2005
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2005
Paid | Quyết toán
Final accounts | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | | |
I | Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thuỷ lợi
Agricultural sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Hồ Đá Bạc - Da Bac lake | Tuy Phong | 1995-1999 | tưới/irritating 394 ha | 25,519 | 27,364 | 26,292 | 964 | |
2 | Kè Hàm Tiến
Ham Tien stone jetty | Phan Thiết | 2003-2006 | 2km | 28,830 | 16,915 | 16,872 | 257 | |
3 | Kè sông Dinh
Dinh river stone jetty | Hàm Tân | 2004-2007 | 1634.5m | 26,443 | 14,928 | 14,448 | 4,866 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Kè bảo vệ bở biển Phan Ri Cửa
Dikes to protect Phan Ri Cua coast | Tuy Phong | 2006-2007 | 1833m | 26,162 | 7,579 | 7,998 | 4,908 | |
2 | Hồ Sông Khán
Song Khan lake | Hà Thuận Bắc | 2001-2005 | 1333m | 17,529 | 7,081 | 8,382 | 2,862 | |
3 | Trạm bơm Tà Pao (gói 2)
Ta Pao pumping station (package 2) | Tánh Linh | 2005-2006 | 118ha | 20,544 | 1,401 | 2,318 | 1,379 | |
4 | Kiên cố kênh N33, Sông Quao
Innovation of canal 33, Song Quao | Hà Thuận Bắc | 2002-2005 | 20950m | 17,586 | 1,910 | 1,910 | 1,092 | |
5 | Kênh Bắc Ba Bàu
Bac Ba Bau canal | Hà Thuận Nam | 2002-2004 | 6974m | 18,750 | 7,475 | 9,159 | 127 | |
II | Thuỷ sản - Fisheries sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Khu neo đậu tàu thuyền tránh bão Phú Hải
Landing ports at Phu Hai | Phan Thiết | 2000-2006 | Kè/stonejetty 277.7m | 64,390 | 46,980 | 46,591 | 3,097 | |
2 | Mở rộng cảng cà Phan Rí Cửa
Widen the Pha Ri Cua fishing port | Tuy Phong | 2003-2007 | 14.16ha | 54,966 | 2,157 | 3,767 | 1,667 | |
3 | Nào vét chỉnh trị cửa sông Luỹ
Dredge the rivergate of Luy river | Tuy Phong | 1994-2002 | bến/port 135CV | 36,463 | 36,032 | 33,450 | 1,026 | |
4 | Ứng dụng công nghệ tự động hoá trong dây chuyền chế biến thuỷ sản xuất khẩu
Application of automation for the exporting fishery processing productionline | Phan Thiết | 2006-2006 | công suất 11 tấn/ngày
Processing Power 11tons/day | 34,086 | 1,993 | 327 | 327 | |
III | Sản xuất, phân phối điện, khí đốt và nước
Production, distribution of e, gaz, water | | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Hệ thống cấp nước sinh hoạt Tuy Phong
Watersupplies net at Tuy Phong | Tuy Phong | 2000-2005 | 14,000m3 | 94,732 | 6,054 | 2,962 | 2,000 | |
2 | Lu chứa nước 2m3
Water jars DM 2m3 | Các xã | 1999-2005 | 21,820lu | 8,279 | 3,724 | 3,648 | 5 | |
3 | Hệ thống nước Mũi Né
Water system at Mui Ne | Mũi Né | 11/2003- | | 9,843 | 451 | 294 | 43 | |
4 | Hệ thống cấp nước khu du lịch Lầu Ông Hoàng
Water supplies systeem at Lau Ong Hoang resort | Phan Thiết | 2002-2005 | 1500m3/ngày/day | 6,160 | 8,921 | 7,307 | 1,821 | |
5 | Hệ thống nước xã Tân Nghĩa - Hàm Tân
Water system at Tan Nghia, Ham Tan communes | Hàm Tân | 2005-2010 | 1290m3/ngày/day | 8,618 | 457 | 443 | 302 | |
6 | Hệ thống nước Tân Minh - Hàm Tân
Water system at Tan Nghia, Ham Tan communes | Hàm Tân | 2000-2010 | 663m3/ngày/ day | 6,189 | 5,535 | 5,533 | 56 | |
IV | Giao thông vận tải - Transport sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Cảng Phú Quý (giai đoạn II)
Phu Quy (phase 1) | Phú Quý | 2003-2008 | 100.45m đê/dike | 125,631 | 41,239 | 32,093 | 13,208 | |
2 | Cầu sông Luỹ
Luy rivers bridge | Tuy Phong | 2003-2004 | 435.9m | 70,151 | 1,607 | 1,009 | 130 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Đường Mũi Né - Suối Nước
Mui Ne -S uoi Nuoc roads | Phan Thiết | 2001-2003 | 42.29km | 57,013 | 55,335 | 49,697 | 1,305 | |
2 | Đường Tôn Đức Thắng
Ton Duc Thang street | Phan Thiết | 2002-2005 | 1892m | 52,278 | 6,210 | 6,027 | 3,000 | |
3 | Kè bờ đường sông Cà Ty hạ lưu cầu Trần Hưng Đạo
Embarkment at Ca Ty rivers bank, Tran Hung Dao bridge low layer | Phan Thiết | 2000-2005 | 1280.5m | 59,298 | 22,884 | 22,811 | 4,990 | |
4 | Đường Phú Hội - Cẩm Hang - Sông Quao
Phu Hoi road - Cam Hang- Song Quao | Hà Thuận Bắc | 1998-2004 | 33.4km | 43,107 | 4,826 | 4,382 | 2,831 | |
5 | 2 cầu trên tuyến Đức Phú - Tà Pứa
2 bridges in the Duc Phu, Ta Pua roadline | Tánh Linh | 2005-2007 | 138 | 5,007 | 673 | 673 | 673 | |
V | Hoạt động KHCN và môi trường
Science and technology, environment | | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Đề án tin học hoá quản lý hành chính Nhà nước
Project Computerization of adminsitration | Phan Thiết | 2003-2007 | | 4,024 | 3,418 | 3,407 | 1,266 | |
2 | Mở rộng nhà làm việc Chi cục đo lường chất lượng
Widen offices for Branch of Department for quality control | Bình Thuận | 2006-2007 | 150m2 | 2,263 | 77 | 77 | 76 | |
3 | Trạm quan trắc đo đạc kết hợp đào tạo về kinh tế bờ biển
Station for observation, survey, training on coastal economics | Bình Thuận | 2005-2007 | 200m2 | 2,200 | 1,767 | 1,002 | 600 | |
VI | Quản lý Nhà nước - An ninh quốc phòng
Administration, national defense, security | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Hội trường tỉnh
Provincial halls | Phan Thiết | 2003-2004 | 2,386m2 | 33,095 | 26,732 | 25,519 | 3,862 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Trung tâm hành chính huyện Hàm Tân
Center for administration of Ham Tan district | Lagi | 2002-2005 | 428.34m2 | 7,231 | 7,303 | 6,910 | 3,449 | |
2 | Nhà làm việc Thanh tra tỉnh
Offices for the State inspection office | Phan Thiết | 2006-2009 | 524.25m2 | 6,207 | 661 | 745 | 12 | |
3 | Nhà họp BCH và Ban Thường vụ Tỉnh uỷ
Meeting rooms for execution board and standing board of the provincial party committee | Phan Thiết | 2,003 | 1002.4m2 | 5,226 | 4,457 | 4,457 | 354 | |
4 | Trung tâm thể dục thể thao
Center for sports | Phan Thiết | 1995-2000 | 2024m2 | 6,952 | 6,841 | 6,841 | 16 | |
VII | Ngành Giáo dục đào tạo
Education sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Trường dạy nghề
Vocational training school | Phan Thiết | 2002-2006 | 8814m2 | 35,537 | 23,742 | 20,896 | 6,653 | |
2 | Trường cấp II - III Phú Quý
Secondary schools of Phu Quy | Phú Quý | 2003-2004 | 1051.21m2 | 10,506 | 6,968 | 6,017 | 899 | |
3 | Trường THCS Trưng Vương
Trung Vuong senior secondary school | Phan Thiết | 2001-2003 | 12,465m2 | 10,720 | 2,228 | 2,228 | 2,205 | |
4 | Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi
Nguyen Van Troi high school | Tánh Linh | 2002-2005 | 1762m2 | 15,565 | 6,399 | 5,497 | 2,187 | |
5 | Trường THPT BC Phan Chu Trinh
Phan Chu Trinh semi-public high school | Phan Thiết | 2002-2004 | 7660m2 | 15,335 | 1,610 | 1,167 | 790 | |
6 | Trường THPT Lương Thế Vinh
Luong The Vinh high school | Hà Thuận Nam | 2003-2005 | 2785.16m2 | 11,505 | 4,843 | 4,572 | 1,654 | |
7 | Trường THPT Bùi Thị Xuân
Bui Thi Xuan high school | Phan Thiết | 2005-2007 | 4233.49m2 | 13,567 | 435 | 67 | 37 | |
VIII | Y tế và các hoạt động xã hội
Health care and social affairs | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Dự án tái định cư, định canh đồng bào 2 xã Phan Lâm và Phan Sơn
Project resettlement settled farming for the ethnic people at 2 communes Phan Lam and Phan Son | Bắc Bình | 2003-2009 | 15,700ha | 101,566 | 47,916 | 36,290 | 8,802 | |
2 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh
Provincial general hospital | Phan Thiết | 2000-2005 | 500giường / bed | 77,738 | 82,212 | 577,898 | 5,471 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Trường Trung học Y tế
Medical school | Phan Thiết | 2001-2003 | 40 giường /bed | 20,576 | 5,349 | 4,591 | 1,280 | |
2 | Khu dân cư Văn Thánh (GĐ 3)
Residential section of Van Thanh (phase3) | Phan Thiết | 2004-2006 | 43.41ha | 37,329 | 23,847 | 23,847 | 7,324 | |
3 | Khu dân cư Dâu Tằm + Tân Hà
Residential section of Dau Tam, Tan Ha | Hàm Tân | 2005-2008 | 226,722m2 | 11,842 | 4,994 | 3,800 | 942 | |
4 | Cum CN - TTCN MêPu
MePu Small industrial park | Đức Linh | 2005-2006 | 6000m2 | 34,860 | 1,900 | 1,900 | 1,660 | |
5 | Trung tâm Y tế Đức Linh
Duc Linh medical center | Đức Linh | 2001-2003 | 120 giường/bed | 10,393 | 4,602 | 3,936 | 1,191 | |
6 | Trung tâm Y tế Hàm Tân
Ham Tam medical center | Hàm Tân | 2001-2004 | 140 giường/bed | 11,300 | 5,519 | 5,296 | 154 | |
7 | Phòng khám đa khoa Bắc Ruộng
General patient wards of Bac Ruong | Tánh Linh | 2003-2004 | 11800m2 | 11,989 | 1,385 | 1,357 | 1,773 | |
8 | Phòng khám đa khoa Khu vực Phan Ri Cửa
General patient wards of Phan Ri Cua | Phan Ri Cửa | 2004-2007 | 14916m2 | 11,777 | 1,132 | 1,100 | 1,860 | |
IX | Hoạt động Văn hoá - Thể thao
Culture, sports activities | | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Đầu tư thiết bị sản xuất chương trình phát thanh - truyền hình
Facilities for producing the broadcasting programs | Phan Thiết | 2005-2007 | 6 trạm sản xuất chương trình/ 6 stations | 11,031 | 4,302 | 4,000 | 3,100 | |
2 | Công viên sau Bảo tàng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh museums park | Phan Thiết | 2000-2003 | 8,500m2 | 22,070 | 15,436 | 15,555 | 2,173 | |
X | Các ngành khác - Other sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Hệ thống thoát nước thị trấn Liên Hương
Drainage system at Lien Huong town | Tuy Phong | 2000-2002 | 9667.5m | 17,555 | 12,877 | 12,597 | 82 | |
2 | Dự án cải thiện vệ sinh môi trường huyện do Chính phủ Bỉ tài trợ
Project Improvement of environmental sanitation by Belgium government | Tuy Phong | 2006-2008 | 1119m | 17,444 | 367 | 367 | 367 | |
3 | Điện chiếu sáng công lộ La Gi
Lighting system at La Gi public road | LaGi | 2002-2006 | 47,587m | 12,593 | 3,927 | 3,927 | 50 | |
4 | Hệ thống thoát nước thị trấn Phan Ri Cửa
Drainage system at Phan Ri Cua town | Tuy Phong | 2000-2002 | 7546,2m | 12,032 | 7,936 | 7,936 | 48 | |
5 | Đo đạc Tân Thắng, Tân An, Tân Thiện, Tân Bình
Surveying land at Tân Thắng, Tân An, Tân Thiện, Tân Bình | Hàm Tân | 1999-2003 | 78,762ha | 12,167 | 1,220 | 1,220 | 123 | |
B. | Khởi công mới
New Contructing Projects | | | | | | | | |
1 | Dự án phát triển giáo dục THCS II
Project Education development 2 | Các huyện | 2006-2007 | 6 trường/school | 11,837 | 395 | 34 | 34 | |
2 | Thiết bị mạng nội bộ và máy tính trạm cho các Ban Đảng và các cơ quan Đảng uỷ
Facilities for internal network computer at department of partys bodies | Phan Thiết | | | | | | 1,064 | |
3 | Trường Cao đẳng sư phạm (sửa chữa KTX 4 tầng)
Teacher training college (dormitory mending) | Phan Thiết | 2005-2006 | 364.8m2 | 1,245 | 1,121 | 692 | 692 | |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
BINH THUAN PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 45,896 | 24,672 | 21,224 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 13,256 | 11,162 | 2,094 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 3,557 | 3,207 | 350 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 4,808 | 719 | 4,089 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 5,549 | 2,480 | 3,069 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 923 | 280 | 643 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 17,233 | 6,824 | 10,409 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 570 | | 570 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 0 | | | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 0 | | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 4,901 | 4,901 | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 6,048 | 6,048 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 236,928 | 163,239 | 73,689 | |