Quang Binh Peoples Committee

Quang Binh Peoples Committee 10/09/2008 08:49:00 415

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT

No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán

Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn

Total state budget revenues in provincial area

995,200

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)

Domestic revenue (excluding oil)

939,836

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)

Revenues from import-export, net

51,628

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

3,736

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,553,365

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp

Decentralized revenues

456,657

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%

Revenues with 100% entitlement

257,243

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %

Shared revenues in percentage

199,414

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương

Transfers from the central budget

1,655,188

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

697,780

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

957,408

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN

Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

52,737

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

29,471

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước

Brought forward revenues

227,207

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách

Unbalance revenues

132,105

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,514,766

1

Chi đầu tư phát triển

Development investment expenditures

679,495

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

877,789

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN

Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

79,888

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính

Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau

Brought forward expenditures

157,484

6

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới

Transfers to low-level budget

594,237

7

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách

Unbalance revenues

124,873

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH

 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET

AND DISTRICTS BUDGET FY 2006

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT

No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán

Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,643,672

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp

Decentralized revenues

253,070

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%

Revenues with 100% entitlement

181,522

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %

Shared revenues in percentage

71,548

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương

Transfers from the central budget

1,060,951

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

406,821

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

654,130

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN

Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước

Brought forward revenues

192,818

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

2,739

6

Thu từ tiền vay - Loans

52,737

7

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách

Unbalance revenues

81,357

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,643,638

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)

Decentralized expenditure

902,678

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh

Transfers to districts budget

474,789

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

242,461

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

232,328

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau

Brought forward expenditures

103,976

4

Chi từ tiền vay - Spending from borrowings

79,888

5

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính

Transfer to Financial reserve fund

1,000

6

Các khoản chi được quản lý qua NSNN

Unbalance expenditures

81,307

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH

(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)

DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

909,692

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp

Decentralized revenues

203,587

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%

Revenues with 100% entitlement

75,721

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %

Shared revenues in percentage

127,866

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh

Transfers from provincial level budget

594,237

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

290,959

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

303,278

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

26,732

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước

Brought forward revenues

34,389

5

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách

Unbalance revenues

50,747

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

871,128

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT

No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán

Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN

TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

995,200

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN

Total balance revenues

863,095

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước

Domestic revenues

460,677

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

58,164

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

47,616

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Foreign-invested enterprises revenue

4,029

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh

Non-state sector revenue

76,543

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

14,890

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Tax on use of agricultural land

1,293

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao

Individual income tax

931

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

8,000

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

20,850

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

21,910

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

165,894

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

3,198

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất

Tax on transfer of land use rights

2,962

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

9,032

 

Thu giao quyền sử dụng đất

Land use right assignment revenue

150,565

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước

Revenues from sales of state owned houses

137

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã

Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

40,557

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu

Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

51,628

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN

Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

52,737

VI

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

29,471

VII

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước

Brought forward revenues

227,207

VIII

Thu tín phiếu, trái phiếu của NSTW

Bonds from central budget

41,375

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN

Unbalance revenues

132,105

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT

Contributions for infrastructure construction

36,250

2

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees

92,119

3

Khác - Others

3,736

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG

TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,553,365

A

Các khoản thu cân đối NSĐP

Balance revenues

2,421,260

1

Các khoản thu hưởng 100%

Revenue with 100% entitlement

257,243

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng

Shared revenues in percentage

199,414

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương

Transfers from the central budget

1,655,188

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

29,471

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN

Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

52,737

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước

Brought forward revenues

227,207

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN

Unbalance revenues

132,105

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT

No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán

Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG

TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,514,765

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương

Total balance expenditures

2,389,893

I

Chi đầu tư phát triển

Development investment expenditures

679,495

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

877,789

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề

Education, training and vocational training

377,796

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

8,291

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN

Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

79,888

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính

Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau

Brought forward expenditures

157,484

VI

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới

Transfers to low-level budget

594,237

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN

Unbalance expenditures

124,872

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT

Contributions for infrastructure construction

29,283

2

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees

92,119

3

Khác - Others

3,470

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 

BY SECTOR FY 2006

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT

No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán

Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH

TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,643,638

A

Chi cân đối ngân sách  - Balance expenditures

1,562,331

I

Chi đầu tư phát triển

Development investment expenditures

554,824

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản

Capital investment expenditure

554,824

2

Chi đầu tư phát triển khác

Other expenditures

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

347,854

 

Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense

31,513

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề

Education, training and vocational training

92,833

 

Chi y tế - Health care

62,256

 

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

8,291

 

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

7,401

 

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

1,705

 

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

3,070

 

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

44,472

 

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

28,957

 

Chi quản lý hành chính - Administration

58,951

 

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

4,724

 

Chi khác ngân sách - Other expenditures

3,681

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN

Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

79,888

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính

Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới

Transfers to low-level budget

474,789

VI

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau

Brought forward expenditures

103,976

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN

Unbalance expenditures

81,307

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

 

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006

 

 

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

No

Tên đơn vị

Name of agencies

Tổng số

Total

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

 

 

 

Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác

National target programs

and other assignments

 

 

 

Tổng số

Total

Gồm - Include

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chi SN

GD-ĐT, dạy nghề

Education, Vocational and training

Chi SN

Y tế

Heath

Chi SN KHCN

Sciense and techs

Chi Đảm bảo XH

Social relief

SN

Kinh tế

Economics

Chi Quản lý hành chính

Administration

Chi khác

Others Exp.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Văn phòng HĐND tỉnh

Peoples council office

        2,304

        2,304

 

 

 

            50

 

2,254

 

 

2

Văn phòng UBND tỉnh

Peoples committee office

        5,835

        5,835

 

 

 

          150

 

5,685

 

 

3

Sở Giáo dục đào tạo

Education and training dept.

      23,963

        7,705

                6,034

 

 

 

 

1,671

 

16,258

4

Sở Y tế - Health department

        2,217

        1,687

 

         750

 

 

 

937

 

530

5

Sở Thương mại và Du lịch

Trade and Tourism department

        2,518

        2,518

 

 

 

 

            1,000

1,518

 

 

6

Sở Văn hoá thông tin

Culture and information dept.

        1,581

           916

 

 

 

 

 

711

205

665

7

Sở Thể dục thể thao

Physical training and sports dept.

        3,578

        3,578

 

 

 

 

 

516

3,062

 

8

Sở Nông nghiệp và PTNT

Agriculture & rural development department

        2,118

        2,118

 

 

 

 

               300

1,818

 

 

9

Sở Lao động TBXH

Labor-invalid & social affairs department

      25,650

      24,055

 

      5,738

 

     16,673

 

1,644

 

1,595

10

Sở Giao thông vận tải

Transportation department

        6,690

        6,690

 

 

 

 

            5,975

715

 

 

11

Sở Công nghiệp- Industry dept.

           850

           850

 

 

 

 

 

850

 

 

12

Sở Xây dựng - Construction dept.

        1,522

        1,522

 

 

 

 

 

1,522

 

 

13

Sở Khoa học công nghệ

Science and technology dept.

        7,347

        7,347

 

 

      6,632

 

 

715

 

 

14

Sở Tài nguyên môi trường

Natural resource & environment department

        3,496

        3,496

 

 

 

 

            2,134

1,362

 

 

15

Sở Kế hoạch đầu tư

Planning& investment dept.

        1,598

        1,598

 

 

 

 

 

1,598

 

 

16

Sở Nội vụ - Home affairs

        1,601

        1,601

                   492

 

 

 

 

1,109

 

 

17

Sở Tư pháp - Justice department

           884

           884

 

 

 

 

 

884

 

 

18

Sở Tài chính - Finance department

        2,581

        2,581

 

 

 

 

 

2,581

 

 

19

Sở Thủy sản - Fisheries  department

           882

           882

 

 

 

 

 

882

 

 

20

Sở Bưu chính viễn thông

Post & telecommunication dept.

           995

           995

 

 

 

 

 

995

 

 

21

Sở Ngoại vụ

Foreign affairs department

        1,070

        1,070

 

 

 

 

               250

820

 

 

22

Thanh tra nhà nước tỉnh

State inspection office

           963

           963

 

 

 

 

 

963

 

 

23

Đài phát thanh truyền hình

Broadcasting and TV station

        1,772

        1,772

 

 

 

 

 

 

1,772

 

24

UBDSGD và trẻ em

Population, family and children committee

        5,221

        1,488

 

         720

 

 

 

768

 

3,733

25

Hội đồng liên minh các HTX

Ally of collectives council

           754

           754

                   240

 

 

 

 

514

 

 

26

Ban tôn giáo - Board of religion

           443

           443

 

 

 

 

 

443

 

 

27

UB Mặt trận Tổ quốc

Fatherland front committee

           924

           924

 

 

 

 

 

924

 

 

28

Tỉnh đoàn thanh niên

Communistic youth union

        1,052

1,052

 

 

 

 

 

1,052

 

 

29

Hội Phụ nữ - Womens union

           957

957

 

 

 

 

 

957

 

 

30

Hội Cựu chiến binh

Veterants organization

           370

370

 

 

 

 

 

370

 

 

31

Hội Nông dân

Farmers organization

           677

677

 

 

 

 

 

677

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

 

 

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006

 

 

 

 

 

 

FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

No

Tên dự án, công trình

Name of Projects

Địa điểm

xây dựng

Place

Thời gian

KC-HT

Time

Năng lực

thiết kế

Capacity

Tổng dự  toán được duyệt

Approved plan

Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12/2006

Volumn value

Đã thanh toán từ KC đến 31/12/2006

Paid

Quyết toán

Final accounts

 

 

 

 

 

 

 

 

 

A/

Chuyển tiếp - Continued Projects

 

 

 

 

 

 

 

I

Ngành công nghiệp - Industry sector

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án nhóm A - Project Group A

 

 

 

 

 

 

 

1

Khu công nghiệp Tây Bắc Đồng Hới

Northwestern Dong Hoi industrial park

Đồng Hới

2002-2006

 

23,897

23,897

17,429

6,000

2

Khu công nghiệp Cảng biển Hòn La

Hon La industrial park

Quảng Trạch

2003-2006

 

57,032

32,099

20,582

7,141

II

Ngành Giao thông - Transport sector

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án nhóm B - Project Group B

 

 

 

 

 

 

 

1

Cầu Kiến Giang  - Kien Giang bridge

Lệ Thuỷ

2004-2006

L=369m

77,625

77,625

67,197

25,171

2

Cầu Quảng Hải - Quang Hai bridge

Quảng Trạch

2003-2007

L=675m

125,482

70,000

66,780

12,970

3

Đường tỉnh lộ 11 - Provincial road 11

Bố Trạch

2004-2007

L=27000m

62,819

50,000

13,260

17,385

4

Đường ra biên giới từ Q112A đi Bản Lòm

Road to the boundary form the highway 112A to Ban Lom village

Minh Hoá

2003-2006

L=22.8km

71,685

45,000

34,557

13,450

III

Ngành Y tế - Health care sector

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án nhóm B - Project Group B

 

 

 

 

 

 

 

1

Dự án nâng cấp bệnh viện Việt Nam Cu Ba

Project Upgradation of Vietnam-Cuba hospital

Đồng Hới

2003-2008

Sửa chữa, nâng cấp

124,000

28,000

27,509

2,327

B

Khởi công mới  - New Contructing Projects

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án nhóm B - Project Group B

 

 

 

 

 

 

 

1

Đối ứng dự án vệ sinh môi trường các thành phố duyên hải miền Trung Quảng Bình

Counterpart funds for Project Environmental sanitation at coastal cities along Quang Binh

Đồng Hới

2006-2013

52.8ha

52,726

2,575

2,575

1,700

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

 

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006

 

FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT

No

Tên các huyện, thị xã,

 TP thuộc tỉnh

Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp

Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối

ngân sách huyện

Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện

Tranfer from provincial level budget to district level budget

 

 

 

 

Tổng số

Total

Bổ sung

cân đối

Balancing Transfers

Bổ sung

mục tiêu

Target

 transfers

1

Minh Hoá

90,190

81,620

64,519

28,377

36,142

2

Tuyên Hoá

95,596

91,955

62,183

33,978

28,205

3

Quảng Trạch

185,954

181,562

92,958

51,415

41,543

4

Bố Trạch

177,457

174,222

85,916

44,759

41,157

5

Đồng Hới

121,428

111,210

38,368

17,360

21,008

6

Quảng Ninh

93,794

89,674

52,783

27,212

25,571

7

Lệ Thuỷ

145,273

140,885

78,060

39,360

38,700

 

Tổng cộng - Total

909,692

871,128

474,787

242,461

232,326

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

Table 19/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU

 CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2006

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

STT

No

Huyện, thị xã

Name of districts

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)

Decentralizied revenues detailed by province

 

 

Thuế GTGT thu từ khu vực NQD

VAT derive from

Non-state sector

Thuế TNDN thu từ khu vực NQD

Corporate income tax

derive from

Non-state sector

Thuế sử dụng đất nông nghiệp của DNNN

Agricultural land use tax from SOEs

Thuế sử dụng đất nông nghiệp của khu vực NQD

Agricultural land use tax from nonstate sector

1

Ngân sách huyện - District  budget

70

70

20

70

 

 - Trên địa bàn xã, thị trấn thuộc huyện

Commune, townlet of district

70

70

20

70

2

Ngân sách thị xã - Town budget

70

70

20

70

 

 - Trên địa bàn xã, phường thuộc thị xã

Commune, townlet of town

50

50

20

70

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

Table 20/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU

 CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2006

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

No

Xã, phường, thị trấn

Name of communes

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)

Decentralizied Revenues Detailed by Province

 

 

Thuế môn bài thu từ cá nhân, hộ KD

License tax derive from individual, household

Thuế GTGT thu từ khu vực cá nhân, hộ KD

VAT

derive from

individual, household

Thuế TNDN thu từ cá nhân, hộ KD

Corporate income tax

derive from

individual, household

Thuế TTĐB từ cá nhân, hộ KD

Special consumption tax from

individual, household

Thuế thu nhập hộ KD

Income tax from household business

Lệ phí

 trước bạ Registration fees

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land use tax

Thuế CQ SD đất

Land use right transfer tax

Tiền SD đất

Land use revenue

Thuế nhà đất Land and housing tax

1

Ngân sách huyện

District  budget

30

50

50

50

50

30

30

30

70

30

 

 - Trên địa bàn xã thuộc huyện

Commune of district

70

50

50

50

50

70

70

70

30

70

2

Ngân sách huyện

District  budget

30

70

70

70

70

30

30

30

80

30

 

 - Trên địa bàn thị trấn thuộc huyện

Townlet of district

70

30

30

30

30

70

70

70

20

70

3

Ngân sách TP

City budget

30

70

70

70

70

30

30

30

70

30

 

 - Trên địa bàn xã thuộc TP

Commune of city

70

30

30

30

30

70

70

70

30

70

4

Ngân sách TP

City budget

30

90

90

90

90

50

30

30

 

30

 

 - Trên địa bàn phường thuộc TP

Ward of city

70

10

10

10

10

50

70

70

 

70