UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
BINH DINH PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,334,609 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,180,864 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 153,209 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 536 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,268,687 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,172,070 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 631,682 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 540,388 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 898,177 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 331,254 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 566,923 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 25,500 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 38,357 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 134,047 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 536 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,215,664 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 858,543 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,067,737 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 33,518 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 600 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 255,266 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BINH DINH PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,674,865 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 652,016 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 275,099 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 376,917 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 898,177 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 331,254 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 566,923 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 25,500 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 88,029 |
5 | Thu kết dư - Budget remainders | 4,219 |
6 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions from lower budgetary level | 6,924 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,673,879 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,244,022 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 429,857 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 222,073 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 207,784 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,030,603 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 600,746 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 437,274 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 163,472 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 429,857 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 222,098 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 207,759 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 978,566 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BINH DINH PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,618,003 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,334,073 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,180,864 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 79,523 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 72,857 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5,912 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 186 |
| Thuế môn bài - License tax | 274 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 208 |
| Thu khác - Others | 86 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 183,879 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 92,475 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 28,347 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 50,072 |
| Thuế môn bài - License tax | 376 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 10,780 |
| Thu khác - Others | 1,829 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 10,181 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,997 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5,770 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 201 |
| Thuế môn bài - License tax | 57 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 552 |
| Thu khác - Others | 1,604 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 236,383 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 134,040 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 79,097 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 921 |
| Thuế môn bài - License tax | 12,234 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,196 |
| Thu khác - Others | 5,895 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 37,997 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 2,181 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 10,223 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 42,663 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 38,587 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 31,595 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 442,365 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 10,744 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 11,659 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 25,291 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 390,220 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 4,282 |
| Thu tiền thuê nhà và KHCB nhà ở
State owned house revenue and house depreciation | 169 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 38,691 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 26,596 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 153,209 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 15,858 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 137,351 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 283,930 |
1 | Các khoản huy động đóng góp - Contributions | 53,340 |
2 | Các khoản phí, lệ phí - Fees and charges | 227,202 |
3 | Khác - Others | 3,388 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,552,617 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,268,687 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 631,682 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 540,388 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 898,177 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 38,357 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 25,500 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 134,047 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 536 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 283,930 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BINH DINH PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,499,594 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,215,664 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 858,543 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 80,223 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 3,197 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,067,737 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 447,518 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 9,899 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 33,518 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 600 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 255,266 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 283,930 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BINH DINH PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,888,423 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,673,879 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 579,733 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 279,013 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 300,720 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 440,880 |
| Chi quốc phòng - Defense | 11,838 |
| Chi an ninh - Security | 7,487 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 96,687 |
| Chi y tế - Health care | 133,110 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 9,026 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 9,079 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 3,124 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 11,015 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 29,266 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 29,563 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 77,199 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 8,575 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 14,911 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 33,518 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 600 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 429,857 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 189,291 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 214,544 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
BINH DINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | 1,952 | | | | | | 1,952 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 11,325 | | | 766 | | 174 | 10,385 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 120,422 | 118,001 | | | 373 | | 2,048 | | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 285,519 | 3,170 | 280,775 | 276 | 4 | | 1,294 | | | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | 584 | | | | | 45 | 539 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 13,820 | 1,577 | | | 3 | | 1,561 | 10,679 | | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 13,578 | 1,881 | | | | | 681 | 11,016 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 23,898 | 3,761 | | 453 | | 15,301 | 3,711 | 672 | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 37,596 | 5,982 | | | 29,713 | | 1,401 | 500 | | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 18,498 | 12,932 | | | | | 3,838 | 1,728 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,431 | 65 | | | | | 501 | 865 | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 724 | 20 | | | | | 704 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 7,631 | 16 | | 6,542 | | | 1,073 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 6,048 | | | | | | 4,876 | 1,172 | | |
15 | Sở Thương mại
Trade department | 3,416 | 43 | | | | 346 | 3,027 | | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,566 | 22 | | | | 354 | 1,190 | | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,391 | 473 | | | | | 918 | | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,708 | 52 | | | | 658 | 998 | | | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | 3,098 | 29 | | 459 | | | 2,610 | | | |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 822 | 28 | | | | | 794 | | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,445 | 4 | | | | | 1,441 | | | |
22 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 3,131 | | | | | | 7 | 3,124 | | |
23 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 3,223 | 35 | | 1,473 | 240 | | 755 | 720 | | |
24 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 967 | 61 | | | | | 906 | | | |
25 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 1,929 | 443 | | | | 579 | 907 | | | |
26 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 10,914 | 511 | | | | | | 10,403 | | |
27 | Công an tỉnh
Public security office | 7,848 | 2 | | | 83 | | 276 | 7,487 | | |
28 | Ban tôn giáo - Board of religion | 606 | 42 | | | | | | 564 | | |
29 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,122 | 104 | | | 5 | | | 1,013 | | |
30 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 2,322 | 338 | | | 5 | | 1,979 | | | |
31 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,684 | 419 | | | | | 1,265 | | | |
32 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 451 | 10 | | | 3 | | 438 | | | |
33 | Hội Nông dân
Farmers organization | 981 | 164 | | | | | 817 | | | |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
BINH DINH PEOPLES COMMITTEE | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL
LEVEL BUDGET FY2006 | |
| | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Quyết toán
Final accounts
2006 | |
|
I | Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thuỷ sản
Agricultural - Forestry and fisheries sector | | |
1 | Trạm bảo vệ thực vật huyện Phù Cát
Protection of plants station at Phu Cat | 371 | |
2 | Trạm bảo vệ thực vật huyện Vân Canh
Station for plants protection at Van Canh district | 427 | |
3 | Hỗ trợ trồng rừng 2006
Support to forestation in 2006 | 374 | |
4 | Ban quản lý dự án rừng phòng hộ Hoài Nhơn
PMU for protective forest at Hoai Nhon | 1,273 | |
5 | Ban quản lý dự án rừng phòng hộ Phù Mỹ
PMU for protective forest at Phu My | 1,622 | |
6 | Lâm trường Sôn Kôn huyện Vĩnh Thạnh
afforestation yards of Son Kon, Vinh Thanh district | 1,439 | |
7 | Lâm trường An Sơn huyện An Lão
afforestation yards of An Son, An Lao district | 1,159 | |
8 | Sửa chữa hồ Hóc Hòm
Hoc Hom reparation lake | 3,556 | |
9 | Cấp nước ngọt nuôi tôm Phước Thuận
Fresh water supplies for shrimp production at Phuoc Thuan | 1,407 | |
10 | Trại cá giống Mỹ Châu P.Mỹ
Fish breeding farm of My Chau, Phu My district | 1,451 | |
II | Thủy lợi - Irrigation works | | |
1 | Đê Chánh Mẫn - Chanh Man dike | 3,000 | |
2 | Hồ Hóc Mít - Phù Mỹ
Hoc Mit, Phu My lake | 1,000 | |
3 | Trạm bơm điện Tả Giang
Ta Giang Pumping station | 1,998 | |
4 | Tràn xả lũ hồ chứa nước Hội Long
Work to prevent overflow of water at Hoi Long lake | 1,278 | |
5 | Trạm bơm Định Quang - Dinh Quang pumping station | 1,500 | |
6 | Kè chống xói lở Ân Thạnh
An Thanh stonejetty | 1,983 | |
III | Công nghiệp - Industry sector | | |
1 | Chi đền bù giải phóng mặt bằng các khu công nghiệp
Compensation for site clearance at industrial zones | 9,344 | |
2 | Hỗ trợ các khu công nghiệp Phú Tài
Supports to Phu Tais industrial zones | 1,500 | |
3 | Hỗ trợ cụm Công nghiệp Nhơn Bình
Supports to Nhon Binhs industrial parks | 4,000 | |
4 | Khu công nghiệp Phú Tài
Phu Tais industrial zones | 5,000 | |
IV | Xây dựng - Construction sector | | |
1 | Giải phóng mặt bằng công ty cổ phần đường Bình Định
Site clearance at Binh Dinh sugar JSC | 351 | |
2 | Hạ tầng kĩ thuật tái định cư phường Trần Quang Diệu
Technical infrastructure at resettlement houseblocks at Tran Quang Dieu ward | 925 | |
3 | Hạ tầng kĩ thuật tái định cư phường Bùi Thị Xuân
Technical infrastructure at resettlement houseblocks at Bui Thi Xuan ward | 1,000 | |
4 | Bến cá đề Gi - De Gi fishing port | 15,760 | |
V | Giao thông vận tải - Transportation sector | | |
1 | Cầu đường Quy Nhơn - Nhơn Hội (2004)
Roads, bridges at Quy Nhon, Nhon Hoi (2004) | 12,196 | |
2 | Nâng cấp tuyến đường ĐT 638 Km 80-39+334
Upgradation of the provincial road 638 Km 80-39+334 | 8,573 | |
3 | Đường nối từ đường trục đến TT xã N.Ly
Linking roads from the main road to the centre for N.Ly commune | 9,621 | |
4 | Cầu đường Quy Nhơn - Nhơn Hội (2003)
Roads, bridges at Quy Nhon, Nhon Hoi (2003) | 44,225 | |
5 | Cảng Quân sự Thị Nại
Military port at Thi Nai | 10,673 | |
VI | Quản lý Nhà nước - State administration | | |
1 | Nhà công vụ tỉnh - Offices for civil services | 3,466 | |
2 | Nhà làm việc đội Kiểm lâm cơ động
Office for mobile forest inspectors group | 1,278 | |
3 | Tin học hoá hoạt động của cơ quan Đảng tỉnh
Computerization of administration of the provincial partys bodies | 1,199 | |
4 | Tin học hoá quản lý hành chính Nhà nước
Computerization of state administrations | 1,500 | |
VII | Y tế - Giáo dục - Health and education sector | | |
1 | Nâng cấp Bệnh viện đa khoa Bình Định
Upgradation of Binh Dinh General hospital | 3,922 | |
2 | Trung tâm Y tế huyện An Nhơn
Medical care centre of AN Nhon district | 1,810 | |
3 | Trung tâm Y tế huyện Phù Mỹ
Medical care centre of Phu My district | 2,088 | |
4 | Bệnh viện đa khoa khu vực Phú Phong, Tây Sơn
General hospital at Phu Phong, Tay Son | 4,393 | |
5 | Xây dựng nâng cấp bệnh viện chuyên khoa Tâm thần
Improvement of Psychiatry hospital | 1,328 | |
6 | Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
Le Quy Don high school | 1,390 | |
7 | Trường mầm non huyện An Lão
An Lao districts Kindergarten | 1,053 | |
8 | Trường PT dân tộc Nội trú tỉnh (15 phòng, 3 tầng)
Boarding high school of province (15rooms, 3 stories) | 1,766 | |
9 | Trường THPT số 1 Phù Mỹ
Phu My 1 high school | 1,962 | |
VIII | Các ngành khác - Other sectors | | |
1 | Công trình ST01 Bình Định 2000
Work ST01, Binh Dinh 2000 | 1,700 | |
2 | Rà phá bom mìn cum kho CK 52
Disarm mines at Stores park CK52 | 1,000 | |
3 | Cấp nước sinh hoạt Tam quan Bắc
Living-water supplies at Tam Quan Bac | | |
4 | Nâng cấp sân vận động (hệ thống đèn chiếu sáng)
Upgradation of stadium (lighitng system) | 2,410 | |
5 | Xử lý chất thải rắn thành phố Quy Nhơn
Solid waste disposals for Quy Nhon city | 900 | |
6 | Công viên An Dương Vương
An Duong Vuong park | 800 | |
7 | Công viên Thiếu nhi mở rộng
Open children park | 500 | |
8 | Xử lý ô nhiễm Bàu Sen
Polution treatment of Bau Sen | 500 | |
9 | Sân tập thể thao kết hợp đậu trực thăng
Sports ground combined with helicopter airport | 1,459 | |
10 | Bảo tàng Quang Trung (giải phóng mặt bằng)
Quang Trung museum (site clearance) | 1,000 | |
11 | Nhà trung cư 503 căn hộ xóm tiêu KV 4 phường Quang Trung
living quarters 503 flats at Xom Tieu area 4 of Quang Trung | 1,000 | |
12 | Khu quy hoạch dân cư Bông Hồng
Area for planning of residential area of Bong Hong | 4,600 | |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
BINH DINH PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 377,552 | 264,662 | 112,890 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 51,267 | 35,497 | 15,770 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 7,261 | 6,433 | 828 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 8,907 | 8,707 | 200 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 5,718 | 481 | 5,237 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,238 | 2,608 | 4,630 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 830 | | 830 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 20,674 | 17,268 | 3,406 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 639 | | 639 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 10,908 | 10,658 | 250 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 9,596 | 9,596 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 305,781 | 208,911 | 96,870 | |