UBND TỈNH THANH HOÁ Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
THANH HOA PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,133,266 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,608,524 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 25,272 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 499,470 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 5,827,544 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,566,702 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,565,971 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 731 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,851,254 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,298,124 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,553,130 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 247,278 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 637,840 |
6 | Thu vay (ngân sách cấp tỉnh vay) - Borrowings | 25,000 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 499,470 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 5,642,779 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,361,631 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3,117,447 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 51,462 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,900 |
5 | Dự phòng - Contingencies | |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 687,332 |
9 | Chi từ nguồn thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 423,007 |
UBND TỈNH THANH HOÁ | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
THANH HOA PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 4,764,917 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 976,587 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 877,677 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 98,910 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,851,254 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,298,124 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,553,130 |
3 | Thu vay - Borrowings | 25,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 78,593 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 619,614 |
6 | Nguồn thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 213,869 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 4,741,754 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,085,058 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 1,812,567 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,274,942 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 537,625 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 628,360 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,900 |
5 | Chi từ nguồn thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 213,869 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,875,194 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 590,115 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 473,782 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 116,333 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,812,567 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,274,942 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 537,625 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 168,685 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 18,226 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 285,601 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,713,592 |
UBND TỈNH THANH HOÁ | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP | |
THANH HOA PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP | |
| | | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 | |
| |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,207,683 | 2,133,266 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,708,213 | |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,608,524 | 1,608,524 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 584,044 | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 212,065 | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 54,700 | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 316,219 | |
| Thuế môn bài - License tax | 423 | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 637 | |
| Thu khác - Others | | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 66,344 | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 55,095 | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 9,101 | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 33 | |
| Thuế môn bài - License tax | 432 | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,683 | |
| Thu khác - Others | | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 100,512 | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 92,345 | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 7,921 | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | | |
| Thuế môn bài - License tax | 40 | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 206 | |
| Thu khác - Others | | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 166,515 | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 98,371 | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 51,065 | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 520 | |
| Thuế môn bài - License tax | 12,873 | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,235 | |
| Thu khác - Others | 451 | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 37,592 | |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 3,647 | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 7,926 | |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 7,123 | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 50,509 | |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 71,666 | |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 375,060 | |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 12,263 | |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 10,488 | |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 12,802 | |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 339,507 | |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | | |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 137,586 | |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 25,272 | 25,272 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 8,798 | |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 16,474 | |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 74,417 | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 499,470 | |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 249,217 | |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 247,992 | |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | | |
5 | Khác - Others | 2,261 | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 5,827,544 | |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 5,328,074 | |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,565,971 | |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 731 | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,851,254 | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 247,278 | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 25,000 | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 637,840 | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 499,470 | |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 249,217 | |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 247,992 | |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | | |
5 | Khác - Others | 2,261 | |
UBND TỈNH THANH HOÁ | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
THANH HOA PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 5,642,779 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 5,219,772 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,361,631 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3,117,447 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 51,462 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,900 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 687,332 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 423,007 |
UBND TỈNH THANH HOÁ | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
THANH HOA PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 4,741,754 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 942,447 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 933,847 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 8,600 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,305,018 |
| Chi quốc phòng - Defense | 44,002 |
| Chi an ninh - Security | 17,994 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 305,700 |
| Chi y tế - Health care | 551,181 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 12,254 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 23,674 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 7,892 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 21,960 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 23,129 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 120,279 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 149,374 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 19,507 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 8,072 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 51,462 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,900 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 1,812,567 |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 628,360 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH THANH HOÁ | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
THANH HOA PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 106,810 | 35,031 | 71,779 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 5,771 | 4,211 | 1,560 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 5,709 | 5,309 | 400 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 17,898 | 1,520 | 16,378 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 12,482 | 3,954 | 8,528 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 5,732 | 4,322 | 1,410 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 57,701 | 15,715 | 41,986 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 1,517 | | 1,517 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 52,721 | 52,721 | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 24,600 | 24,600 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 467,101 | 464,949 | 2,152 | |