UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,056,129 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,034,773 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 20,621 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 735 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,753,723 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,030,019 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 188,032 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 841,987 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,157,616 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 520,847 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 636,769 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 105,052 | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 274,477 | |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 164,978 | |
7 | Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level | 846 | |
9 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 735 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,629,381 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 690,847 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,104,018 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 23,750 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 | |
5 | Chi cho đơn vị dự toán xã
Transfers to communal budgeting unit | 11,228 | |
6 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upperbudget level | 1,062 | |
7 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 632,198 | |
8 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 164,978 | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP | |
QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 | |
| |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,286,973 | |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 840,802 | |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 61,885 | |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 778,917 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,157,616 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 520,847 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 636,769 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 266,515 | |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 467 | |
6 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders | 775 | |
7 | Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level | 798 | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,284,182 | |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,089,919 | |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 589,242 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 84,052 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 505,190 | |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 605,021 | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 891,014 | |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 189,217 | |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 126,147 | |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 63,070 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 589,242 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 84,052 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 505,190 | |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 7,962 | |
4 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders | 104,277 | |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 268 | |
6 | Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level | 48 | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 769,463 | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP | |
QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP | |
| | | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 | |
| |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,241,107 | |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,076,129 | |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,034,773 | |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 206,639 | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 96,308 | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,554 | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 106,686 | |
| Thuế môn bài - License tax | 246 | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 845 | |
| Thu khác - Others | | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 15,479 | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 11,484 | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,384 | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 4 | |
| Thuế môn bài - License tax | 178 | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 412 | |
| Thu khác - Others | 17 | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 471,576 | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 378,480 | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 93,070 | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | | |
| Thuế môn bài - License tax | 16 | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 10 | |
| Thu khác - Others | | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 110,320 | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 59,077 | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 41,880 | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,025 | |
| Thuế môn bài - License tax | 7,485 | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 853 | |
| Thu khác - Others | | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 20,864 | |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 868 | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 5,350 | |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 17,160 | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 43,358 | |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 12,771 | |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 88,828 | |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 5,097 | |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 7,006 | |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 2,487 | |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 73,064 | |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 1,174 | |
12 | Thu sự nghiệp (không kể thu tại xã) - Operating revenues | 1,102 | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 40,458 | |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 20,621 | |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 8,240 | |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 12,381 | |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 735 | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 20,000 | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 164,978 | |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 54,335 | |
2 | Thu học phí, viện phí và các lệ phí khác
- Tuition and hospital fees | 110,643 | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,753,723 | |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,588,745 | |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 188,032 | |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 841,987 | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,157,616 | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 105,052 | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 20,000 | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 274,477 | |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 735 | |
8 | Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level | 846 | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 164,978 | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP | |
QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP | |
| | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 | |
| |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,629,381 | |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,464,403 | |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 690,847 | |
| Trong đó - Of which: | | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 80,693 | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,104,018 | |
| Trong đó - Of which: | | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 474,503 | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,240 | |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 23,750 | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 | |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 632,198 | |
VI | Chi cho đơn vị dự toán xã
Transfers to communal budgeting unit | 11,228 | |
VII | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upperbudget level | 1,062 | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 164,978 | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP | |
QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP | |
| | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 | |
| | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,408,876 | |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 2,284,182 | |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 605,059 | |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 601,059 | |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 4,000 | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 459,810 | |
| Chi quốc phòng - Defense | 13,572 | |
| Chi an ninh - Security | 4,761 | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 121,098 | |
| Chi y tế - Health care | 89,788 | |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 8,240 | |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 8,749 | |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 3,822 | |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 7,160 | |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 47,171 | |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 44,649 | |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 92,858 | |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 5,657 | |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 12,285 | |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 23,750 | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 | |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 589,242 | |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 605,021 | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 124,694 | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN,
ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Quyết toán chi
Final Account expenditure 2006 | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi Quản lý hành chính
Administration | Sự nghiệp
Others | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | 1,951 | 1,951 | 1,951 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 7,175 | 7,175 | 4,752 | 2,423 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 104,194 | 81,971 | 1,622 | 80,349 | 22,223 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 97,319 | 93,309 | 1,158 | 92,151 | 4,010 | |
5 | Sở Thương mại và Du lịch
Trade and Tourism department | 1,259 | 1,259 | 889 | 370 | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 9,448 | 7,800 | 884 | 6,916 | 1,648 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 8,452 | 8,452 | 477 | 7,975 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 23,710 | 18,687 | 3,191 | 15,496 | 5,023 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 22,436 | 18,648 | 1,356 | 17,292 | 3,788 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 4,731 | 4,731 | 1,553 | 3,178 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,729 | 1,729 | 1,012 | 717 | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,125 | 1,125 | 1,125 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 7,438 | 7,438 | 685 | 6,753 | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 8,699 | 8,699 | 1,276 | 7,423 | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,574 | 1,574 | 1,574 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 4,407 | 4,407 | 1,000 | 3,407 | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,453 | 1,453 | 1,103 | 350 | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 3,229 | 3,229 | 3,229 | | | |
19 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 3,395 | 2,955 | 1,335 | 1,620 | 440 | |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 1,622 | 1,622 | 1,622 | | | |
21 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | 2,182 | 2,182 | 2,182 | | | |
22 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,238 | 1,238 | 1,238 | | | |
23 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 3,842 | 3,842 | 3,842 | | | |
24 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 7,400 | 885 | 744 | 141 | 6,515 | |
25 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 588 | 588 | 588 | | | |
26 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 1,436 | 1,436 | 1,436 | | | |
27 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 12,152 | 11,762 | | 11,762 | 390 | |
28 | Công an tỉnh
Public security office | 3,940 | 3,357 | 2,787 | 570 | 583 | |
29 | Ban tôn giáo - Board of religion | 942 | 942 | 942 | | | |
30 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,414 | 1,414 | 1,414 | | | |
31 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 2,767 | 2,467 | 2,467 | | 300 | |
32 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,243 | 1,243 | 1,243 | | | |
33 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 716 | 716 | 716 | | | |
34 | Hội Nông dân
Farmers organization | | 1,785 | 1,785 | | | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
QUANG NGAI QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 108,869 | 62,944 | 45,925 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 62,925 | 21,970 | 40,955 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 9,651 | 5,407 | 4,244 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 4,117 | 3,817 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 6,314 | 350 | 5,964 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,252 | 3,407 | 3,845 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,648 | | 1,648 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 33,373 | 8,989 | 24,384 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 570 | | 570 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 24,982 | 24,204 | 778 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 8,533 | 7,715 | 818 | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 12,429 | 9,055 | 3,374 | |