Hung Yen Peoples Committee

Hung Yen Peoples Committee 16/09/2008 10:48:00 641

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,438,890

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

713,739

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

723,330

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

1,821

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,939,325

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

713,739

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

713,739

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,057,764

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

707,384

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

350,380

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

20,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

146,001

5

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

1,821

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,361,828

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

362,101

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

765,721

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

4

Nguồn làm lương, chi chuyển nguồn
Salary reform, brought forward expenditures

198,938

5

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

33,868

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH

 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET

AND DISTRICTS BUDGET FY 2006

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT

No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán

Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,226,761

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp

Decentralized revenues

477,454

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%

Revenues with 100% entitlement

477,454

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %

Shared revenues in percentage

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương

Transfers from the central budget

574,126

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

356,579

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

217,547

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN

Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

20,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước

Brought forward revenues

83,432

5

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

1,557

6

Các khoản thu để lại quản lí qua NSNN

Unbalance revenues

70,192

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,412,541

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)

Decentralized expenditure

742,695

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh

Transfers to districts budget

405,237

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

300,916

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

104,321

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau

Brought forward expenditures

194,125

4

Chi từ các khoản thu để lại quản lý qu NSNN

Unbalance expenditures

70,484

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH

(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)

DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

823,294

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp

Decentralized revenues

298,853

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%

Revenues with 100% entitlement

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %

Shared revenues in percentage

236,285

 

Thu kết dư, thu chuyển nguồn

Remainders and brought forward revenues

62,568

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh

Transfers from provincial level budget

483,638

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

350,805

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

132,833

3

Thu viện trợ - Grants

264

4

Các khoản thu để lại quản lí qua NSNN

Unbalance revenues

40,539

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

738,074

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006

 

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT

No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán

Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN

TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,438,870

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN

Total balance revenues

1,438,870

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước

Domestic revenues

713,737

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

49,273

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

46,966

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,966

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước

Domestic sales special consumption tax

143

 

Thuế môn bài - License tax

198

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

3,391

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

2,820

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

509

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước

Domestic sales special consumption tax

 

Thuế môn bài - License tax

62

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Foreign-invested enterprises revenue

135,063

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

124,846

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

7,703

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước

Domestic sales special consumption tax

970

 

Thuế môn bài - License tax

189

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

891

 

Thu khác - Others

464

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh

Non-state sector revenue

154,238

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

115,937

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

22,178

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước

Domestic sales special consumption tax

11,654

 

Thuế môn bài - License tax

1

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

4,468

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

13,605

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Tax on use of agricultural land

1,577

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao

Individual income tax

13,717

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

5,155

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

11,320

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

8,099

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

246,078

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

7,090

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất

Tax on transfer of land use rights

4,444

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

7,107

 

Thu giao quyền sử dụng đất

Land use right assignment revenue

227,396

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước

Revenues from sales of state owned houses

41

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã

Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

65,812

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

6,409

II

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

1,821

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu

Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

723,312

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK

Export-import tax, special consumption tax on imports

450,780

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)

V.A.T on imports

272,532

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu

Discrepancies of imports prices

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN

Unbalance revenues

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG

TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,935,212

1

Các khoản thu hưởng 100%

Revenue with 100% entitlement

731,739

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng

Shared revenues in percentage

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương

Transfers from the central budget

1,057,472

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

87,292

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước

Brought forward revenues

58,709

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,362,828

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,362,828

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

344,351

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

765,721

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

309,583

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

7,549

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

18,750

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

198,938

VI

Chi chương trình mục tiêu quốc gia, công trình dự án quan trọng - National target programs and other key projects

33,868

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006

 

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 

BY SECTOR FY 2006

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT

No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán

Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH

TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,147,931

A

Chi cân đối ngân sách - Balance expenditures

1,147,931

I

Chi đầu tư xây dựng cơ bản

Capital investment expenditure

233,501

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

280,000

 

Chi quốc phòng - Defense

7,984

 

Chi an ninh - Security

2,630

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề

Education, training and vocational training

62,784

 

Chi y tế - Health care

72,064

 

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

7,549

 

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

5,033

 

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

3,526

 

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

2,418

 

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

16,523

 

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

31,193

 

Chi quản lý hành chính - Administration

64,576

 

Chi khác ngân sách - Other expenditures

3,720

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN

Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính

Transfer to Financial reserve fund

1,200

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới

Transfers to low-level budget

405,237

VI

Chương trình mục tiêu quốc gia

National target programs

33,868

VIII

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau

Brought forward expenditures

194,125

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006

 

 

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

No

Tên đơn vị

Name of agencies

Tổng số

Total

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác

National target programs

and other assignments

Tổng số

Total

Gồm - Include

Chi SN

GD-ĐT, dạy nghề

Education, Vocational and training

Chi SN

Y tế

Heath

Chi SN KHCN

Sciense and techs

Chi Đảm bảo XH

Social relief

SN

Kinh tế

Economics

Chi Quản lý hành chính

Administration

Chi khác

Others Exp.

1

Văn phòng HĐND tỉnh

Peoples council office

           5,355

         5,355

 

 

 

 

 

5,355

 

 

2

Văn phòng UBND tỉnh

Peoples committee office

           9,388

         9,388

 

 

 

 

 

9,388

 

 

3

Sở Giáo dục đào tạo

Education and training dept.

         52,317

       47,438

          47,438

 

 

 

 

 

 

4,879

4

Sở Y tế - Health department

         79,705

       72,571

            1,688

        70,783

             100

 

 

 

 

7,134

5

Sở Thương mại và Du lịch        

Trade and Tourism department

           1,610

         1,610

 

 

 

 

 

1,610

 

 

6

Sở Văn hoá thông tin

Culture and information dept.

         16,245

         5,685

               652

 

 

 

 

 

5,033

10,560

7

Sở Thể dục thể thao

Physical training and sports dept.

           4,770

         4,770

            1,346

 

 

 

 

1,006

2,418

 

8

Sở Nông nghiệp và PTNT

Agriculture & rural development department

         18,241

       16,282

            2,535

 

 

 

         13,747

 

 

1,959

9

Sở Lao động TBXH

Labor-invalid & social affairs department

         22,905

       19,068

            2,545

 

 

        16,523

 

 

 

3,837

10

Sở Giao thông vận tải

Transportation department

         11,333

       11,333

 

        11,333

 

 

 

 

 

 

11

Sở Công nghiệp- Industry dept.

           1,739

         1,739

 

 

 

 

  938

801

 

 

12

Sở Xây dựng - Construction dept.

           1,122

         1,122

 

 

 

 

 

1,122

 

 

13

Sở Khoa học công nghệ

Science and technology dept.

           5,119

         5,119

 

 

 

 

 

1,069

4,050

 

14

Sở Tài nguyên môi trường

Natural resource & environment department

           5,471

         5,471

 

 

 

 

           4,182

1,289

 

 

15

Sở Kế hoạch đầu tư

Planning& investment dept.

           1,278

         1,278

 

 

 

 

 

1,278

 

 

16

Sở Nội vụ - Home affairs

           1,186

         1,186

 

 

 

 

 

1,186

 

 

17

Sở Tư pháp - Justice department

           1,654

         1,654

 

 

 

 

 

1,654

 

 

18

Sở Tài chính - Finance department

           3,235

         3,235

 

 

 

 

  470

2,765

 

 

19

Sở Bưu chính viễn thông

Post & telecommunication dept.

           1,185

         1,185

 

 

 

 

 

1,185

 

 

20

Thanh tra nhà nước tỉnh

State inspection office

           1,383

         1,383

 

 

 

 

 

1,383

 

 

21

Đài phát thanh truyền hình

Broadcasting and TV station

           3,526

         3,526

 

 

 

 

 

 

3,526

 

22

UBDSGD và trẻ em

Population, family and children committee

           8,426

         3,327

 

 

 

 

 

3,327

 

5,099

23

Hội đồng liên minh các HTX

Ally of collectives council

  479

            479

               120

 

 

 

 

359

 

 

24

Ban quản lý các khu CN

Management board of industrial zones

  525

            525

 

 

 

 

  525

 

 

 

25

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh

Military headquarters

           4,484

         4,484

 

 

 

 

 

 

4,484

 

26

Công an tỉnh

Public security office

           2,630

         2,630

 

 

 

 

 

 

2,630

 

27

Ban tôn giáo - Board of religion

  283

            283

 

 

 

 

 

283

 

 

28

UB Mặt trận Tổ quốc

Fatherland front committee

           1,058

         1,058

 

 

 

 

 

1,058

 

 

29

Tỉnh đoàn thanh niên

Communistic youth union

           2,273

2,273

 

 

 

 

 

2,273

 

 

30

Hội Phụ nữ - Womens union

  938

938

 

 

 

 

 

938

 

 

31

Hội Cựu chiến binh

Veterants organization

  986

986

 

 

 

 

 

986

 

 

32

Hội Nông dân

Farmers organization

           1,227

1,227

 

 

 

 

 

1,227

 

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

 

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG T
HỰC HIỆN 2006

 

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final accounts

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

Tổng số - Total

33,868

15,360

18,508

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

408

198

210

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

1,761

1,561

200

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

5,099

 

5,099

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

7,134

4,077

3,057

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

10,560

9,524

1,036

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

8,506

 

8,506

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

400

 

400

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

 

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2006

 

 

FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

   Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT

No

Các huyện, thị xã,

 TP thuộc tỉnh

Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp

Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối

ngân sách huyện

Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện

Tranfer from provincial level budget to district level budget

 

 

 

 

Tổng số

Total

Bổ sung

cân đối

Balancing Transfers

Bổ sung

mục tiêu

Target

 transfers

 

Tổng số - Total

823,290

738,074

405,237

300,916

104,321

1

ng Yên

101,032

96,616

30,937

9,103

21,834

2

Tiên Lữ

67,512

61,488

46,401

33,810

12,591

3

Phù Cừ

67,645

63,079

37,523

30,420

7,103

4

Ân Thi

81,942

75,963

56,233

45,534

10,699

5

Kim Động

75,761

70,433

48,595

38,304

10,291

6

Khoái Châu

96,542

94,313

60,348

47,219

13,129

7

Mỹ Hào

77,889

62,328

27,634

21,853

5,781

8

Yên Mỹ

92,806

79,115

38,556

30,299

8,257

9

Văn Lâm

103,008

78,394

24,052

18,769

5,283

10

Văn Giang

59,153

56,345

34,958

25,605

9,353