UBND TỈNH HƯNG YÊN | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,438,890 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 713,739 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 723,330 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,821 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,939,325 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 713,739 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 713,739 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,057,764 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 707,384 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 350,380 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 146,001 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,821 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,361,828 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 362,101 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 765,721 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
4 | Nguồn làm lương, chi chuyển nguồn
Salary reform, brought forward expenditures | 198,938 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 33,868 |
| | |
| | |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,226,761 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp Decentralized revenues | 477,454 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100% Revenues with 100% entitlement | 477,454 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ % Shared revenues in percentage |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương Transfers from the central budget | 574,126 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 356,579 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 217,547 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues | 83,432 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,557 |
6 | Các khoản thu để lại quản lí qua NSNN Unbalance revenues | 70,192 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,412,541 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới) Decentralized expenditure | 742,695 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh Transfers to districts budget | 405,237 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 300,916 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 104,321 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau Brought forward expenditures | 194,125 |
4 | Chi từ các khoản thu để lại quản lý qu NSNN Unbalance expenditures | 70,484 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH (BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ) DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 823,294 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp Decentralized revenues | 298,853 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100% Revenues with 100% entitlement |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ % Shared revenues in percentage | 236,285 |
| Thu kết dư, thu chuyển nguồn Remainders and brought forward revenues | 62,568 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh Transfers from provincial level budget | 483,638 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 350,805 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 132,833 |
3 | Thu viện trợ - Grants | 264 |
4 | Các khoản thu để lại quản lí qua NSNN Unbalance revenues | 40,539 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 738,074 |
| | |
| | |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 | |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,438,870 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN Total balance revenues | 1,438,870 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước Domestic revenues | 713,737 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 49,273 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 46,966 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,966 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax | 143 |
| Thuế môn bài - License tax | 198 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 3,391 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 2,820 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 509 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax |
| Thuế môn bài - License tax | 62 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign-invested enterprises revenue | 135,063 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 124,846 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 7,703 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax | 970 |
| Thuế môn bài - License tax | 189 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 891 |
| Thu khác - Others | 464 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh Non-state sector revenue | 154,238 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 115,937 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 22,178 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax | 11,654 |
| Thuế môn bài - License tax | 1 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 4,468 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 13,605 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp Tax on use of agricultural land | 1,577 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao Individual income tax | 13,717 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 5,155 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 11,320 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 8,099 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 246,078 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 7,090 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất Tax on transfer of land use rights | 4,444 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 7,107 |
| Thu giao quyền sử dụng đất Land use right assignment revenue | 227,396 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước Revenues from sales of state owned houses | 41 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 65,812 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 6,409 |
II | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 1,821 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 723,312 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK Export-import tax, special consumption tax on imports | 450,780 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn) V.A.T on imports | 272,532 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu Discrepancies of imports prices |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,935,212 |
1 | Các khoản thu hưởng 100% Revenue with 100% entitlement | 731,739 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng Shared revenues in percentage |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương Transfers from the central budget | 1,057,472 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 87,292 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues | 58,709 |
| | |
| | |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,362,828 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,362,828 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 344,351 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 765,721 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 309,583 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,549 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 18,750 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 198,938 |
VI | Chi chương trình mục tiêu quốc gia, công trình dự án quan trọng - National target programs and other key projects | 33,868 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
| | |
| | |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,147,931 |
A | Chi cân đối ngân sách - Balance expenditures | 1,147,931 |
I | Chi đầu tư xây dựng cơ bản Capital investment expenditure | 233,501 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 280,000 |
| Chi quốc phòng - Defense | 7,984 |
| Chi an ninh - Security | 2,630 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề Education, training and vocational training | 62,784 |
| Chi y tế - Health care | 72,064 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 7,549 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 5,033 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 3,526 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 2,418 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 16,523 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 31,193 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 64,576 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 3,720 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới Transfers to low-level budget | 405,237 |
VI | Chương trình mục tiêu quốc gia National target programs | 33,868 |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau Brought forward expenditures | 194,125 |
| | |
| | |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | | | | | | |
STT No | Tên đơn vị Name of agencies | Tổng số Total | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác National target programs and other assignments |
Tổng số Total | Gồm - Include |
Chi SN GD-ĐT, dạy nghề Education, Vocational and training | Chi SN Y tế Heath | Chi SN KHCN Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH Social relief | SN Kinh tế Economics | Chi Quản lý hành chính Administration | Chi khác Others Exp. |
1 | Văn phòng HĐND tỉnh Peoples council office | 5,355 | 5,355 | | | | | | 5,355 | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh Peoples committee office | 9,388 | 9,388 | | | | | | 9,388 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo Education and training dept. | 52,317 | 47,438 | 47,438 | | | | | | | 4,879 |
4 | Sở Y tế - Health department | 79,705 | 72,571 | 1,688 | 70,783 | 100 | | | | | 7,134 |
5 | Sở Thương mại và Du lịch Trade and Tourism department | 1,610 | 1,610 | | | | | | 1,610 | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin Culture and information dept. | 16,245 | 5,685 | 652 | | | | | | 5,033 | 10,560 |
7 | Sở Thể dục thể thao Physical training and sports dept. | 4,770 | 4,770 | 1,346 | | | | | 1,006 | 2,418 | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT Agriculture & rural development department | 18,241 | 16,282 | 2,535 | | | | 13,747 | | | 1,959 |
9 | Sở Lao động TBXH Labor-invalid & social affairs department | 22,905 | 19,068 | 2,545 | | | 16,523 | | | | 3,837 |
10 | Sở Giao thông vận tải Transportation department | 11,333 | 11,333 | | 11,333 | | | | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,739 | 1,739 | | | | | 938 | 801 | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,122 | 1,122 | | | | | | 1,122 | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ Science and technology dept. | 5,119 | 5,119 | | | | | | 1,069 | 4,050 | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường Natural resource & environment department | 5,471 | 5,471 | | | | | 4,182 | 1,289 | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư Planning& investment dept. | 1,278 | 1,278 | | | | | | 1,278 | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,186 | 1,186 | | | | | | 1,186 | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,654 | 1,654 | | | | | | 1,654 | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 3,235 | 3,235 | | | | | 470 | 2,765 | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông Post & telecommunication dept. | 1,185 | 1,185 | | | | | | 1,185 | | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh State inspection office | 1,383 | 1,383 | | | | | | 1,383 | | |
21 | Đài phát thanh truyền hình Broadcasting and TV station | 3,526 | 3,526 | | | | | | | 3,526 | |
22 | UBDSGD và trẻ em Population, family and children committee | 8,426 | 3,327 | | | | | | 3,327 | | 5,099 |
23 | Hội đồng liên minh các HTX Ally of collectives council | 479 | 479 | 120 | | | | | 359 | | |
24 | Ban quản lý các khu CN Management board of industrial zones | 525 | 525 | | | | | 525 | | | |
25 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Military headquarters | 4,484 | 4,484 | | | | | | | 4,484 | |
26 | Công an tỉnh Public security office | 2,630 | 2,630 | | | | | | | 2,630 | |
27 | Ban tôn giáo - Board of religion | 283 | 283 | | | | | | 283 | | |
28 | UB Mặt trận Tổ quốc Fatherland front committee | 1,058 | 1,058 | | | | | | 1,058 | | |
29 | Tỉnh đoàn thanh niên Communistic youth union | 2,273 | 2,273 | | | | | | 2,273 | | |
30 | Hội Phụ nữ - Womens union | 938 | 938 | | | | | | 938 | | |
31 | Hội Cựu chiến binh Veterants organization | 986 | 986 | | | | | | 986 | | |
32 | Hội Nông dân Farmers organization | 1,227 | 1,227 | | | | | | 1,227 | | |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
HƯNG YÊN PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 33,868 | 15,360 | 18,508 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 408 | 198 | 210 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 1,761 | 1,561 | 200 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 5,099 | | 5,099 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,134 | 4,077 | 3,057 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 10,560 | 9,524 | 1,036 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 8,506 | | 8,506 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 400 | | 400 | |