UBND TỈNH VĨNH PHÚC | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 5,177,868 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 3,340,491 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 957,818 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 2,855 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 437,837 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 253,337 |
7 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 15,000 |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 170,530 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,969,987 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,927,378 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 63,552 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,863,826 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 163,050 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 163,050 |
3 | Thu vay kho bạc
Borrowings from Treasury | 15,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 253,337 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 437,837 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 170,530 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 2,855 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,618,742 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,150,697 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,110,471 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 89,547 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 900 |
5 | Chi trả các khoản vay khác - Repayment of debts | 62,784 |
6 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 170,530 |
7 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,033,813 |
| | |
| | |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,655,191 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp Decentralized revenues | 2,850,649 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100% Revenues with 100% entitlement | 24,933 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ % Shared revenues in percentage | 2,825,716 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương Transfers from the central budget | 163,050 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 163,050 |
3 | Thu vay kho bạc Nhà nước - Borrowings from state treasury | 15,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues | 433,748 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 191,321 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 1,423 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,419,895 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới) Decentralized expenditure | 2,015,175 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh Transfers to districts budget | 430,822 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 93,430 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 337,392 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau Brought forward expenditures |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH (BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ) DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 593,456 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp Decentralized revenues | 117,748 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100% Revenues with 100% entitlement | 4,558 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ % Shared revenues in percentage | 113,190 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh Transfers from provincial level budget | 430,822 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 93,430 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 337,392 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 504,402 |
| | |
| | |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
| | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | |
STT No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 5,340,917 | 5,177,868 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN Total balance revenues | 5,007,337 | |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước Domestic revenues | 3,340,491 | 3,340,491 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 37,725 | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 35,017 | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,236 | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax | | |
| Thuế môn bài - License tax | 184 | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 160 | |
| Thu khác - Others | 1,128 | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 25,697 | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 21,742 | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,784 | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax | | |
| Thuế môn bài - License tax | 118 | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 81 | |
| Thu khác - Others | 972 | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign-invested enterprises revenue | 2,629,705 | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 558,594 | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 306,746 | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax | 1,763,830 | |
| Thuế môn bài - License tax | 302 | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | | |
| Thu khác - Others | 233 | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh Non-state sector revenue | 151,777 | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 115,389 | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 27,919 | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax | 3,153 | |
| Thuế môn bài - License tax | 4,538 | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 693 | |
| Thu khác - Others | 85 | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 18,311 | |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp Tax on use of agricultural land | 650 | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao Individual income tax | 47,820 | |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 8,285 | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 20,536 | |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 14,584 | |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 342,244 | |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 4,017 | |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất Tax on transfer of land use rights | 4,418 | |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 3,026 | |
| Thu giao quyền sử dụng đất Land use right assignment revenue | 330,778 | |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước Revenues from sales of state owned houses | 5 | |
12 | Thu tại xã | 27,857 | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 15,300 | |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 957,817 | 957,818 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK Export-import tax, special consumption tax on imports | 510,789 | |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn) V.A.T on imports | 447,028 | |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu Discrepancies of imports prices | | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 2,855 | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 15,000 | |
VI | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues | 437,837 | |
VII | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 253,337 | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues | 170,530 | |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT Contributions for infrastructure construction | 55,821 | |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 114,709 | |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | | |
5 | Khác - Others | | |
C | Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách | 163,050 | |
1 | Thu bổ sung cân đối ngân sách từ ngân sách cấp trên | | |
2 | Thu bổ sung theo mục tiêu từ ngân sách cấp trên | 163,050 | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,969,987 | |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP Balance revenues | 3,799,457 | |
1 | Các khoản thu hưởng 100% Revenue with 100% entitlement | 63,552 | |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng Shared revenues in percentage | 2,863,826 | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương Transfers from the central budget | 163,050 | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 253,337 | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 15,000 | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues | 437,837 | |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 2,855 | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues | 170,530 | |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT Contributions for infrastructure construction | |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | | |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | | |
5 | Khác - Others | | |
| | | |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 3,789,272 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 3,618,742 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,144,489 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,215,526 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 490,009 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 16,314 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 89,547 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 900 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,033,813 |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 71,683 |
VII | Chi trả các khoản vay khác - Repayment of debts | 62,784 |
B | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 170,530 |
| | |
| | |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP | |
VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP | |
| | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 | | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES BY SECTOR FY 2006 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán Final Accounts | |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 3,534,964 | |
A | Chi cân đối ngân sách Balance expenditures | 3,419,895 | |
I | Chi đầu tư phát triển Development investment expenditures | 930,166 | |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản Capital investment expenditure | 907,880 | |
2 | Chi đầu tư phát triển khác Other expenditures | 22,286 | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 768,748 | |
| Chi quốc phòng - Defense | 10,230 | |
| Chi an ninh - Security | 6,737 | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề Education, training and vocational training | 439,201 | |
| Chi y tế - Health care | 100,827 | |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 16,314 | |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 10,439 | |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 4,595 | |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 9,682 | |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 17,961 | |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 46,703 | |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 96,794 | |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 887 | |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 8,378 | |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 89,547 | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Transfer to Financial reserve fund | 900 | |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới Transfers to low-level budget | 430,877 | |
VI | Chi trả các khoản vay khác - Repayment of debts | 62,784 | |
VII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures | 115,069 | |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau Brought forward expenditures | 1,021,804 | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures | 115,069 | |
| | | |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | | | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | | | | | | |
STT No | Tên đơn vị Name of agencies | Tổng số Total | Chi thường xuyên Recurrent expenditures | | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác National target programs and other assignments |
Tổng số Total | Gồm - Include |
Chi SN GD-ĐT, dạy nghề Education, Vocational and training | Chi SN Y tế Heath | Chi SN KHCN Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH Social relief | SN Kinh tế Economics | Chi Quản lý hành chính Administration | Chi khác Others Exp. | |
| | | | | | | | | | | |
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh Peoples council office | 4,182 | 4,182 | | | | | | 4,182 | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh PEOPLES COMMITTEE office | 16,490 | 15,290 | | | 3,260 | | | 12,030 | | 1,200 |
3 | Sở Giáo dục đào tạo Education and training dept. | 75,363 | 68,413 | 66,689 | | 285 | | | 1,439 | | 6,950 |
4 | Sở Y tế - Health department | 60,502 | 49,327 | 2,613 | 43,737 | | | | 1,147 | 1,830 | 11,175 |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | 380 | 380 | | | | | | 380 | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin Culture and information dept. | 8,622 | 8,432 | | | | | | 988 | 7,444 | 190 |
7 | Sở Thể dục thể thao Physical training and sports dept. | 11,648 | 11,648 | | | 188 | | | 1,778 | 9,682 | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT Agriculture & rural development department | 2,799 | 2,799 | | | | | | 2,799 | | |
9 | Sở Lao động TBXH Labor-invalid & social affairs department | 14,402 | 13,237 | | | | | | 1,351 | 11,886 | 1,165 |
10 | Sở Giao thông vận tải Transportation department | 11,886 | 11,886 | | | 191 | | 9,814 | 1,881 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 2,468 | 2,468 | | | 222 | | | 2,246 | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,806 | 1,806 | | | 563 | | | 1,243 | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ Science and technology dept. | 9,852 | 9,852 | | | 9,002 | | | 750 | 100 | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường Natural resource & environment department | 8,252 | 8,252 | | | | | 6,585 | 1,667 | | |
15 | Sở Thương mại Trade department | 1,737 | 1,737 | | | 216 | | | 1,521 | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư Planning& investment dept. | 3,426 | 3,426 | | | 335 | | 526 | 2,565 | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 6,341 | 6,341 | 1,670 | | | | | 4,671 | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,932 | 1,932 | | | | | | 1,932 | | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | 3,062 | 3,062 | 250 | | | | 135 | 2,677 | | |
20 | Sở Bưu chính viễn thông Post & telecommunication dept. | 3,492 | 3,492 | | | | | 2,216 | 1,276 | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh State inspection office | 2,388 | 2,388 | | | | | | 2,388 | | |
22 | Đài phát thanh truyền hình Broadcasting and TV station | 4,595 | 4,595 | | | | | | | 4,595 | |
23 | UBDSGD và trẻ em Population, family and children committee | 8,114 | 2,841 | | 110 | | | | 1,371 | 1,360 | 5,273 |
24 | Hội đồng liên minh các HTX Ally of collectives council | 761 | 761 | | | | | | 761 | | |
25 | Ban quản lý các khu CN Management board of industrial zones | 3,501 | 3,501 | | | | | | 3,501 | | |
26 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Military headquarters | 10,230 | 10,230 | | | | | | | 10,230 | |
27 | Công an tỉnh Public security office | - | - | | | | | | | | |
28 | Ban dân tộc tôn giáo Board of religion | 1,544 | 1,544 | | | | | | 1,544 | | |
29 | UB Mặt trận Tổ quốc Fatherland front committee | 1,529 | 1,529 | | | | | | 1,529 | | |
30 | Tỉnh đoàn thanh niên Communistic youth union | 3,468 | 3,468 | | | 745 | | | 2,723 | | |
31 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,468 | 1,468 | | | | | | 1,468 | | |
32 | Hội Cựu chiến binh Veterants organization | 881 | 881 | | | | | | 881 | | |
33 | Hội Nông dân Farmers organization | 1,138 | 1,138 | | | | | | 1,138 | | |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP |
VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE | | Table 17/CKNS-NSDP |
| | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 |
| | | | |
| | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | |
STT No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán Final accounts | Chia ra - Including |
| | | | |
| | | Vốn đầu tư Investment expenditure | Vốn sự nghiệp Recurrent expenditure |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 36,636 | 24,789 | 11,847 |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 6,239 | 5,534 | 705 |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn Safe water & rural environment sanitary Program | 3,260 | 2,960 | 300 |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình Population & family planning Program | 4,918 | | 4,918 |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 5,482 | 2,438 | 3,044 |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,245 | 935 | 310 |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 14,922 | 12,922 | 2,000 |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 570 | | 570 |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 0 | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 2,848 | 2,848 | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 32,200 | 31,000 | 1,200 |