UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
HA NOI PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 38,613,364 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 28,929,027 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 5,974,453 |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 3,709,837 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 47 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 13,844,807 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 9,223,750 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 5,055,287 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 4,168,463 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,143,015 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,143,015 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 500,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 906,220 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 2,071,822 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 12,242,196 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 5,897,979 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 4,235,167 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 91,501 |
4 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,998,340 |
5 | Chi thoái trả tiền nhà, đất
Refunds for land, housing revenues | 19,209 |
| | |
| | |
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
HA NOI PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp Thành phố - Revenues | 10,775,904 |
1 | Thu ngân sách cấp Thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 7,234,953 |
| Các khoản thu ngân sách cấp Thành phố hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 3,725,944 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp Thành phố hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 3,509,009 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,143,015 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,143,015 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 500,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,798,110 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budgetary remainders | 99,826 |
II | Chi ngân sách cấp Thành phố - Expenditures | 10,408,775 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp Thành phố theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 7,397,206 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc Thành phố
Transfers to districts budget | 1,361,787 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 895,177 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 466,610 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,649,782 |
B | NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ
(BAO GỒM NS CẤP QUẬN, HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ, PHƯỜNG)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc Thành phố - Revenues | 4,430,691 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,988,798 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,329,344 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 659,454 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp Thành phố
Transfers from provincial level budget | 1,361,787 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 895,177 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 466,610 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 273,712 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budgetary remainders | 806,394 |
II | Chi ngân sách quận, huyện thuộc Thành phố - Expenditures | 3,195,209 |
| | |
| | |
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HA NOI PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 39,552,521 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 38,613,368 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 28,929,031 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 14,769,329 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 2,421,866 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 11,459,087 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 871,260 |
| Thuế môn bài - License tax | 4,656 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 118 |
| Thu khác - Others | 12,342 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 413,010 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 261,968 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 122,471 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 22,728 |
| Thuế môn bài - License tax | 1,362 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 7 |
| Thu khác - Others | 4,474 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 3,465,061 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,104,051 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,714,650 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 383,090 |
| Thuế môn bài - License tax | 1,788 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 250,157 |
| Thu khác - Others | 11,325 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 2,189,003 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 990,655 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,112,229 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 13,683 |
| Thuế môn bài - License tax | 72,263 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 173 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 571,778 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,628 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 966,529 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 48,653 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 457,933 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 1,784,827 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 3,721,432 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 48,132 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 223,406 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 269,728 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 2,397,564 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 782,602 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 149,535 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 390,313 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 5,974,453 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 3,709,837 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 1,726,108 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 1,983,723 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | 6 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 47 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 939,153 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 14,783,960 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 13,844,807 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 5,055,287 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 4,168,463 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,143,015 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 906,220 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 500,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 2,071,822 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 939,153 |
| | |
| | |
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
HA NOI PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 13,181,349 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 12,242,196 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 5,897,979 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 500,734 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 4,311 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 4,235,167 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 1,098,515 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 59,187 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 91,501 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,998,340 |
VI | Chi thoái trả tiền nhà, đất
Refunds for land, housingrevenues | 19,209 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 939,153 |
| | |
| | |
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
HA NOI PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP Thành phố
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 10,408,774 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 5,267,097 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 5,247,097 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 20,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,019,398 |
| Chi an ninh, quốc phòng - Security and Defense | 125,553 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 249,405 |
| Chi y tế - Health care | 159,514 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 57,533 |
| Chi văn hoá thông tin phát thanh, truyền hình
Culture and information, broadcasting and television | 48,289 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 102,988 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 90,372 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 718,444 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 192,687 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 193,562 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 81,051 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 91,501 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 1,361,787 |
VI | Chi thoái trả tiền nhà, đất
Refunds for land, housingrevenues | 19,209 |
VII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,649,782 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
| | |
| | |
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
HA NOI PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng số
Total | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND Thành phố
Peoples council office | 3,486 | - | | | 3,413 | | | | | | 3,413 | | 73 | |
2 | Văn phòng UBND Thành phố
PEOPLES COMMITTEE office | 16,593 | - | | | 15,947 | | | | | | 15,947 | | 646 | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 430,523 | 251,533 | 251,533 | | 171,844 | 166,762 | | | | | 5,082 | | 7,146 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 244,449 | 52,770 | 52,770 | | 177,555 | 6,813 | 146,795 | | 20,236 | | 3,711 | | 14,124 | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | 15,615 | 8,444 | 8,444 | | 7,137 | | | | | | 5,583 | 1,554 | 34 | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 60,791 | 22,817 | 22,817 | | 36,737 | | | | | | 3,464 | 33,273 | 1,237 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 131,450 | 26,426 | 26,426 | | 93,024 | | | | | | 1,736 | 91,288 | 12000 | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 161,994 | 85,163 | 85,163 | | 76,588 | 11 | | 1,525 | | 50,794 | 2,896 | 21,362 | 243 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 168,525 | 56,446 | 56,446 | | 93,089 | 29,041 | | | 59,361 | | 4,687 | | 18,990 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 2,744,885 | 1,958,200 | 1,958,200 | | 786,603 | 674 | | 55 | | 595,228 | 18,446 | 172,200 | 82 | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 9,078 | - | | | 8,995 | | 660 | | | 474 | 2,943 | 4,918 | 83 | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 8,995 | - | | | 8,995 | | 1,049 | 1,466 | | 1,699 | 4,781 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 32,086 | - | | | 31,917 | | | 28,520 | | | 3,397 | | 169 | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 87,961 | 31,924 | 31,924 | | 56,037 | | | 5,722 | | 42,989 | 6,459 | 867 | | |
15 | Sở Thương mại
Trade department | 14,401 | - | | | 14,037 | | | | | 250 | 13,638 | 149 | 364 | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 10,282 | - | | | 8,368 | | | | | 213 | 5,273 | 2,882 | 1,914 | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 3,275 | - | | | 3,181 | | | | | | 2,286 | 895 | 94 | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 5,251 | - | | | 5,079 | | | | | | 4,404 | 675 | 172 | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | 11,072 | - | | | 10,148 | | | | | 2,564 | 7,133 | 451 | 924 | |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 10,699 | 957 | 957 | | 2,835 | 64 | | 866 | | | 1,630 | 275 | 6,907 | |
21 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | 5,976 | - | | | 1,820 | | | | | | 1,820 | | 4,156 | |
22 | Thanh tra nhà nước Thành phố
State inspection office | 4,937 | - | | | 4,927 | | | | | | 4,927 | | 10 | |
23 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 1,057 | 907 | 907 | | - | | | | | | | | 150 | |
24 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 5,371 | - | | | 2,105 | | 284 | | | | 1,821 | | 3,266 | |
25 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 1,363 | 20 | 20 | | 1,324 | | | | | | 777 | 547 | 19 | |
26 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 2,398 | 315 | 315 | | 1,856 | | | | | 386 | 1,470 | | 227 | |
27 | Bộ chỉ huy quân sự Thành phố
Military headquarters | 31,025 | - | | | 30,957 | | | | | | | 30,957 | 68 | |
28 | Công an Thành phố
Public security office | 52,583 | - | | | 40,894 | | | | | | | 40,894 | 11,689 | |
29 | Ban tôn giáo - Board of religion | - | - | | | - | | | | | | | | | |
30 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 3,301 | - | | | 2,765 | | | | | | 2,044 | 721 | 536 | |
31 | Thành đoàn thanh niên
Communistic youth union | 68,784 | 48,572 | 48,572 | | 19,950 | 3,221 | | | | | 9,036 | 7,693 | 262 | |
32 | Hội Phụ nữ - Womens union | 2,921 | 71 | 71 | | 2,692 | | | | | | 2,653 | 39 | 158 | |
33 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 1,215 | - | | | 1,160 | | | | | | 1,160 | | 55 | |
34 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,545 | - | | | 1,525 | | | | | | 1,494 | 31 | 20 | |
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
HA NOI PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2006 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Đã thanh toán từ KC đến 2005
Paid | Quyết toán
Final accounts | |
|
A/ | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | |
I | Giao thông đô thị - Urban transport | | | | | | | |
1 | Xây dựng đường Cát Linh - La Thành - Yên Lãng (đoạn La Thành - Thái Hà - Láng)
Construction of Cát Linh - La Thành - Yên Lãng roads (a part of La Thành - Thái Hà - Láng) | Đống Đa | 2002-2006 | 1890m | 184,450 | 6,100 | 36,274 | |
2 | Đường Đội Cấn - Hồ Tây
Doi Can - Ho Tay roads | Ba Đình | 2001 - | 884.5m x 50m | 105,256 | | 160 | |
3 | Xây dựng hạ tầng tuyến đường và hai bên đường Láng Hạ - Thanh Xuân
Construction of roads and its two sides of Lang Ha - Thanh Xuan roads | Cầu Giấy, Thanh Xuân | 2003-2005 | 1864.96m x
(40-53)m | 156,629 | 44,500 | 3,620 | |
4 | Dự án đầu tư phương tiện vận tải hành khách công cộng giai đoạn 2001-2002
Project equipping means of public transports, period 2001-2002 | Thành phố | 2001-2004 | 570 xe | 457,648 | 221,760 | | |
5 | Nâng cấp quốc lộ 32 (đoạn Nam Thăng Long - Cầu Diễn)
Maintenance of highway.32 (part of south Thang Long - Cau Dien roads) | Từ Liêm
Cầu Giấy | 2003-2006 | 2065m x 33m | 261,241 | 104,006 | 101,799 | |
6 | Dự án phát triển hạ tầng đô thị Bắc Thăng Long - Vân Trì
Project development of the urban infratructure of north Thang Long - Van Tri | Đông Anh - Hà Nội | 1999-2006 | 2460ha | | 986,064 | 61,201 | |
7 | Dự án phát triển hạ tầng Hà Nội giai đoạn I
Project Development of urban infrastructure of Hanoi , phase 1 | Hà Nội | 2006-2010 | | | | 2,388 | |
8 | Xây dựng cầu Vĩnh Tuy và tuyến đường 2 bên đầu cầu giai đoạn I
Cosntruction of Vinh Tuy bridge and roads of two sides of the bridge, phase 1 | Hai Bà Trưng, Long Biên | 2005-2007 | 5545m x 19.5m | | 929,000 | 759,542 | |
9 | Nâng cấp, mở rộng đường Láng - Hoà Lạc (đoạn qua địa phận Hà Nội)
Upgradation of Lang -Hoa-Lac road (the part crossing by Hanoi ) | Từ Liêm | 2005-2008 | 6.3km x 140m | | 346,000 | 345,650 | |
II | Cấp thoát nước
Water supplies and drainage | | | | | | | |
1 | Cải tạo, xây dựng hệ thống cấp nước cho các khu vực quận Tây Hồ
Improvement of watersupplies system for the surrounding areas of the Westlake | Tây Hồ | 2003 - | TD: 7200m; PP: 54180m; DV: 144451m; ĐHT: 16 ĐH: 13083 | 74,186 | 41,300 | 10,287 | |
2 | Xây dựng hệ thống cấp nước dọc đường Vành đai 3
Build the water supplies system along the ringroad 3 | Thành phố | 2002-2006 | D800:10900m
D300-600:460m | 75,408 | 29,100 | 35,031 | |
3 | Xây dựng, cải tạo và hoàn thiện mạng lưới phân phối đấu nước và nhà quận HBT (cấp nước cho các khu vực còn lại thuộc quận HBT)
Construction, improvement, and completion of water distribution and house for Hai Ba Trung district (water distribution for the rest part of Hai Ba Trung district) | Hai Bà Trưng | 2003-2006 | PP 50.121m; DV: 124.167m; ĐH: 10959 | 105,904 | 5,735 | 50,170 | |
4 | Dự án đường, cống hoá, vỉa hè, cây xanh và chiếu sáng đoạn thượng lưu sông Lừ và thượng lưu sông Sét
Project roads, drains, pavements, greens, and lighting system at the upper-layers of Lu river and Set river | Hà Nội | 2003-2006 | | 125,533 | 25,600 | 31,435 | |
III | Công cộng
Public sector | | | | | | | |
1 | Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Nam Sơn (xây dựng các ô chôn lấp 6, 7, 8, 9)
Complex of solid waste disposal of Nam Son (creation of dumping sections number 6,7,8) | Sóc Sơn | 2002-2005 | 25.27ha | 58,634 | 39,700 | 2,994 | |
2 | Công viên Tuổi trẻ Thủ đô
Tuoir Tre youth park | Hai Bà Trưng | 2003-2006 | 262776m2 | 232,000 | 27,750 | 28,988 | |
3 | Xây dựng Cửa ô phía Nam - giai đoạn 1 (phần chuẩn bị xây dựng)
Build citygate in the south of city, phase 1 (preparation of construction) | Thanh Trì | 2004 | Giải phóng mặt bằng, san nền, xây hàng rào
site clearance, bulldozing, fence | 59,743 | 25,400 | 15,000 | |
III | Quản lý Nhà nước
State management sector | | | | | | | |
1 | Trung tâm lưu trữ thành phố
Centre for store of the city | Đống Đa | 1997-2005 | 12371m2 | 76,533 | 39,650 | 9,480 | |
2 | Cải tạo hoàn chỉnh công trình trụ sở 37 Lý Thường Kiệt
Completion of offices at 37 Ly Thuong Kiet street | Hoàn Kiếm | 2005 | 10 tầng/stories | 23,955 | 200 | 3,121 | |
3 | Chuẩn bị mặt bằng và san nền tạm khu trung tâm hành chính quận Hoàng Mai
Preparation of sites and bulldozing at the administrative center of Hoang Mai district | Hoàng Mai | 2005-2006 | 8.2ha | 24,205 | | 6,911 | |
4 | Dự án cung cấp và lắp đặt thiết bị trung tâm lưu trữ thành phố
Project Supply and installation of facilities for the the citys storing center | Đống Đa | 2005 | Thiết bị đồng bộ
Uniform equipment | 40,101 | 3,100 | 1,747 | |
IV | Xây dựng - Construction sector | | | | | | | |
1 | Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đất 5.23 ha khu đô thị Yên Hoà phục vụ QĐ 20/2000/QĐ-TTg
Construction of technical infrastructure at the 5.23-ha land of the Yen Hoa urban section by the Decision 20/2000/QD-TTg | Cầu Giấy | 2003-2006 | 5.23ha | 29,641 | 26,472 | | |
2 | Cải tạo nâng cấp hạ tầng kỹ thuật xã Mễ Trì
Upgradtion of technical infrastructure at Me Tri commune | | 2005-2006 | 72 tuyến đường/road; 16,884m | 29,116 | 1,000 | 24,127 | |
3 | Xây dựng 50 biệt thự tại khu 5.23ha Yên Hoà phục vụ QĐ 20/2000/QĐ-TTg (vốn TW đã giao địa phương)
Construction of 50 villas at the 5.23ha section of Yen Hoa by the Decision 20/2000/QD-TTg (targeted transfers by the central budget) | Cầu Giấy | 2004-2006 | 50 biệt thự/villas | 33,228 | 15,000 | 9,922 | |
V | Y tế - Xã hội
Health care and social affairs | | | | | | | |
1 | Trung tâm Giáo dục Lao động 06 huyện Từ Liêm
Center for training labors 06, Tu Liem district | Từ Liêm | 2004-2005 | 650 học viên/student | 45,351 | 7,000 | 17,754 | |
2 | Bệnh viện Y học Cổ truyền
Traditional medical treatment hospital | Từ Liêm | 2005-2007 | 350 giường/bed | 39,500 | 6,450 | 13,065 | |
3 | Bệnh viện U bướu
Cancers hospital | Hai Bà Trưng | 2002-2006 | 250 giường/.bed | 20,756 | 11,500 | | |
4 | Cải tạo, mở rộng bệnh viện Phụ sản
Upgradation of tocology hospital | Ba Đình | 2005-2007 | 300 giường/bed | 50,528 | 1,550 | 15,399 | |
5 | Trung tâm Giáo dục lao động 06 Thanh niên Hà Nội (GĐ III)
Center for educating labors #6 for youth, phase 3 | Sóc Sơn | 2005-2006 | 1200 đối tượng/benficiaries | 50,835 | 25,433 | 26,449 | |
6 | Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn
Sanh-Pon general hospital | Ba Đình | | 450 giường/bed | 33,300 | 30,300 | 1,823 | |
VI | Giáo dục - Đào tạo
Education sector | | | | | | | |
1 | Trường bồi dưỡng năng khiếu Thanh thiếu nhi Quận Hoàn Kiếm
School of fostering the talented youth, children at Hoan Kiem district | Hoàn Kiếm | 2002-2006 | | 25,832 | 5,200 | | |
2 | Trường THCS Nam Thanh Xuân
South Thanh Xuan districts senior secondary school | Thanh Xuân | 2004-2006 | 24 phòng/room | 16,559 | 6,000 | 201 | |
3 | Trường THPT Cầu Giấy
Cau Giay high school | Cầu Giấy | 2005-2006 | 28 phòng/room | 16,717 | 4,576 | 8,368 | |
4 | Trung tâm dạy nghề huyện Thanh Trì
Center for training at ThanhTri district | Thanh Trì | 2006-2007 | 18 phòng /room | 27,233 | 40 | 2,567 | |
VII | Nông nghiệp - Thuỷ lợi - Giao thông nông thôn - Agriculture, irrigation, transport sectors | | | | | | | |
1 | Đầu tư xây dựng trại lợn giống ông bà
Investment in grand-parent pig farms | Gia Lâm | 2002-2004 | 1000 nái/female, trong đó giống gốc 300 con/source female | 76,568 | | 30 | |
2 | Cải tạo, nâng cấp hệ thống tiêu nội đồng vùng trũng Đông Bắc huyện Sóc Sơn
Innovation of the internal irrigation at the lower layer of Northeastern Soc Son district | Sóc Sơn | 2004-2005 | Tiêu úng/irrigation 1100ha đất canh tác/arable land | 26,863 | 6,980 | 6,394 | |
3 | Dự án phát triển nông nghiệp sinh thái dọc sông Thiếp
Project Development of eco-agricuture along Thiep river | Đông Anh | 2003-2004 | Chống úng khu vực /drainage 9169ha, Hà Nội 6969 ha | 20,723 | 6,606 | 6,396 | |
4 | Đường nối quốc lộ 3 - đường 131 (qua khu công nghiệp Nội Bài) - Giai đoạn 1
Road linking the highway.13 and road.131 (crossing the Noi Bai industrial park) | Sóc Sơn | 2005-2006 | 3975m | 70,219 | 11,680 | 41,174 | |
5 | Dự án đầu tư hệ thống giao thông nông thôn ở 8 xã còn nhiều hộ nghèo
Porject Investment in the rural transport system at 8 poor communes | Sóc Sơn | 2005-2007 | 49.6km | 22,384 | 5,000 | 6,612 | |
6 | Cải tạo nâng cấp trụ sở UBND huyện Thanh Trì
Reparation of offices for the Peoples committee of Thanh Tri district | Thanh Trì | 2004-2005 | 4021 m2 sàn/floor | 14,058 | 5,072 | 8,019 | |
VIII | Công nghiệp - Thương mại - Du lịch
Industry, trade, tourism sectors | | | | | | | |
1 | Cụm Công nghiệp Ngọc Hồi
Ngoc Hoi industrial park | Thanh Trì | 2005-2006 | 56.4ha | 39,928 | 10,000 | | |
2 | Cụm công nghiệp thực phẩm Hapro
Hapro foodstuffs industrial park | Gia Lâm | 2004-2006 | 31ha | 10,528 | 5,500 | 1,600 | |
3 | Chợ đầu mối Minh Khai
Minh Khai wholesale market | Từ Liêm | 2004-2006 | 4ha | 23,700 | 5,000 | 17,506 | |
4 | Chuẩn bị mặt bằng xây dựng chợ đầu mối Gia Thuỵ
Preparation of sites for construction of Gia Thuy wholesale market | Long Biên | 2004-2006 | 5ha | 30,860 | 21,450 | 8,645 | |
IX | Các ngành khác
Other sectors | | | | | | | |
1 | Dự án hệ thống thu gom và xử lý nước thải Hồ Tây thuộc dự án hạ tầng kỹ thuật xung quanh Hồ Tây
Project construction of a system of collection and disposal of waste water around West Lake, a component of the Project Technical Facilities around WestLake | Tây Hồ | 2003-2006 | 7500m3/ ngày đêm/fullday | 91,404 | | | |
2 | Xây dựng nhà xưởng phục vụ dự án vườn ươm Doanh nghiệp Hà Nội
Houses, factories for Project Hanoi Enterprises Arboretum | | | | 9,157 | | 4,500 | |
3 | Xây dựng hệ thống truyền hình cáp hữu tuyến
Construction of a system of wireline cables TV | | | | 196,393 | 2,406 | 607 | |
4 | Văn Miếu - Quốc Tử Giám
Reparation of Van Mieu - Quoc Tu Giam universitys vestiges | | | | 37,947 | 23,780 | 2,069 | |
5 | Hạ tầng kỹ thuật chính Trung tâm TDTT cấp cao Hà Nội
Main technical infrastructure for the senior sportsmen training center | Từ Liêm | 2003-2004 | 55ha | 187,225 | 101,162 | 9,851 | |
6 | Công trình thiết yếu Trung tâm đào tạo vận động viên cấp cao (GĐ I)
Key works for the senior sportsmen training center, phase 1 | Từ Liêm | 2004 | | 58,769 | 52,477 | 2,703 | |
7 | Dự án trung tâm đào tạo công nghệ thông tin
Project the center for training ICT | Trung Hoà Nhân Chính | 2003-2004 | | 52,717 | 24,591 | 35 | |
8 | Dự án trung tâm giao dịch Công nghệ thông tin thành phố
Project the center for IT trading | K1 - Hào Nam | 2002-2004 | | 103,570 | 68,629 | 30 | |
B | Khởi công mới
New Contructing Projects | | | | | | | |
I | Giao thông đô thị - Urban transport | | | | | | | |
1 | Xây dựng đường Liễu Giai - Núi Trúc (đoạn Vạn Bảo đến nút Núi Trúc)
Armproject of Construction Lieu Giai- Nui Truc (the part from Van Bao to Nui Truc) | Ba Đình | | 565.75m x 3m | 39,294 | | 26,909 | |
2 | Xây dựng hệ thống truyền dẫn từ Nhà máy nước Bắc Thăng Long - Vân Trì qua cầu Thăng Long để cung cấp nước cho khu vực nội thành
Construction of a water supply system from the North Thang Long -Van Tri water purifieries to the internal city | Đông Anh - Tây Hồ | | 3289m D600; 5218m D800 | 103,052 | | 538 | |
II | Cấp thoát nước
Water supplies and drainage | | | | | | | |
1 | Xây dựng tuyến mương thoát nước phường Phúc Xá
Innovation of canals at Phuc Xa ward | Ba Đình | 2006 | | 22,160 | | 7,713 | |
2 | Cải tạo hệ thống cấp nước phường Hạ Đình
Improvement of water supplies at Ha Dinh ward | Thanh Xuân | | | 29,025 | | 8,818 | |
III | Y tế - Xã hội
Health care and social affairs | | | | | | | |
1 | Bệnh viện Bắc Thăng Long
North Thang Long hospital | Đông Anh | 2005-2007 | 200 giường/bed | 29,956 | 1,560 | 4,370 | |
2 | Trung tâm kiểm nghiệm dược - mỹ phẩm
Center for testing pharmaceutical-cosmetic products | Đống Đa | 2006-2008 | 3 khối nhà/block (1750 m2 sàn/floor area) | 13,102 | | 1,564 | |
IV | Giáo dục - Đào tạo
Education sector | | | | | | | |
1 | Trường THPT Minh Phú
Minh Phu high school | Sóc Sơn | 2005-2006 | 20 phòng/room | 20,237 | 3,930 | 19,153 | |
2 | Trường tiểu học Ninh Hiệp
Ninh Hiep primary school | Gia Lâm | QI-2005 | 25 phòng/room | 19,423 | 60 | 2,531 | |
3 | Trường TH Sài Đồng A
Sai Dong A, high school | Long Biên | 2006-2007 | | 28,733 | | 300 | |
4 | Trường THCS Việt Hùng
Viet Hung secondary school | Đông Anh | 2007-2008 | 25 phòng/room | 18,118 | | 4,195 | |
V | Nông nghiệp - Thuỷ lợi - Giao thông nông thôn
Agriculture, irrigation, rural transports | | | | | | | |
5 | Tu bổ đê điều tuyến tả, hữu Đuống 2006
Innovation of dikes at the left and right sides of Duong river 2006 | Đông Anh - Gia Lâm | 2006 | | 10,158 | 50 | 10,200 | |
6 | Cứng hoá tuyến tả, hữu sông Cà Lồ
Concretization of the left and right sides of Ca Lo river | | | | 29,566 | 150 | 47 | |
7 | Dự án đầu tư các công trình thuỷ lợi ở 8 xã còn hộ nghèo của huyện Sóc Sơn
Project Investment in irrigation-works at 8 poor communes of Soc Son district | Sóc Sơn | 2005-2006 | 7 trạm bơm/pumping station, kiên cố/innovation of 50km kênh | 29,454 | 400 | 1,398 | |
8 | Cải tạo, nâng cấp trạm bơm tiêu Lộc Hà, huyện Đông Anh
Upgradation of Loc Ha pumping station, Dong Anh district | Đông Anh | 2003-2004 | Tiêu úng/irrigation of 720 ha đất canh tác/arable land | 11,780 | 460 | 76 | |
9 | Đường 131 - Đồng Quan - đường 135
Road.131, Dong Quan, road.135 | Sóc Sơn | 2005-2006 | 7296km | 16,260 | 300 | 350 | |
10 | Cải tạo, nâng cấp đường trục kinh tế miền Đông
Innovation of core road at Mien Dong economic area | Đông Anh | 2004-2006 | 15,500m | 94,990 | 4,200 | 32,810 | |
11 | Đường Phú Thị - Dương Quang
roads Phu Thi - Duong Quang | Gia Lâm | 2006-2007 | 4044km | 15,500 | | 428 | |
VI | Các ngành khác
Other sectors | | | | | | | |
1 | Chợ và trung tâm thương mại Ô Chợ Dừa
Markets and Trading center at O Cho Dua citygate | Đống Đa | 2004-2006 | 11000m2 sàn/floor | 12,443 | | 1,900 | |
2 | Thư viện Hà Nội
Hanoi library | Hoàn Kiếm | 2003-2005 | | 44,456 | 36 | 1,831 | |
3 | Nhà văn hoá huyện Gia Lâm
Cultural house of Gia Lam district | Gia Lâm | 2004 | | 25,481 | 80 | 10,000 | |
4 | Tuyến đường sắt đô thị Thành phố Hà Nội (từ Nhổn đến Ga Hà Nội)
Urban railways of Hanoi city (from Nhon to Hanoi railway station) | Hà Nội | 2004-2006 | 12.5km | 3,500 | 1,500 | 737 | |
5 | Hạ tầng kỹ thuật khu di dân hồ Thanh Nhàn
Technical infrastructure of the immigrants area rounded Thanh Nhan Lake | Hai Bà Trưng | | | 12,422 | | | |