UBND TỈNH NINH BÌNH | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
NINH BINH PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,336,819 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 792,351 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 87,224 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 212,959 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,864,025 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 789,495 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 554,487 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 235,008 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,617,208 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 672,426 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 944,782 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 50,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 212,959 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,839,767 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 502,844 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 788,924 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 112,288 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,100 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 317,431 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 212,959 |
| | |
| | |
UBND TỈNH NINH BÌNH | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
NINH BINH PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,666,209 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 391,724 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 173,488 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 218,236 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 961,832 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 395,709 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 566,123 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 50,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,643,750 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 602,070 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 492,602 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 235,013 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 257,589 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,197,816 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 397,771 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 380,999 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 16,772 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 492,602 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 235,013 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 257,589 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,196,017 |
| | |
| | |
UBND TỈNH NINH BÌNH | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
NINH BINH PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,336,819 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,155,996 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 792,351 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 94,698 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 76,820 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 16,740 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 175 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 963 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 21,855 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 16,147 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,683 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,872 |
| Thuế môn bài - License tax | 86 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 45 |
| Thu khác - Others | 22 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 335 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 323 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 7 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 117,058 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 99,549 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 13,539 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 24 |
| Thuế môn bài - License tax | 3,551 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 395 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 18,011 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,259 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 561 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 6,318 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 16,351 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 15,486 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 461,553 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 5,760 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 4,028 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 5,248 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 446,517 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 32,015 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 6,851 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 87,224 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 47,786 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 39,438 |
III | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 50,000 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 13,462 |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 212,959 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 180,823 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 13,288 |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 70,464 |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 7,004 |
5 | Khác - Others | 90,067 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,864,025 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,683,202 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 554,565 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 235,008 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,617,208 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 13,462 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 50,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 212,959 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 180,823 |
| | |
| | |
UBND TỈNH NINH BÌNH | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
NINH BINH PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,839,767 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,686,137 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 502,844 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 92,427 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 5,219 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 788,924 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 319,392 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,386 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 112,288 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,100 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 280,981 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 180,823 |
| | |
UBND TỈNH NINH BÌNH | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
NINH BINH PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,643,750 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 133,620 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 122,841 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 10,779 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 283,364 |
| Chi quốc phòng - Defense | 7,757 |
| Chi an ninh - Security | 2,974 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 63,309 |
| Chi y tế - Health care | 63,073 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 8,101 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 6,648 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 1,723 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 7,773 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 20,697 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 20,352 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 75,719 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 2,585 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 2,653 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 112,288 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,100 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 492,602 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 223,809 |
| | |
| | |
UBND TỈNH NINH BÌNH | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
NINH BINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng số
Total | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | 15,672 | 10,000 | 10,000 | | 5,672 | 32 | | | | | 5,640 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 16,761 | 2,719 | 2,719 | | 14,042 | | | | | | 14,042 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 82,602 | 1,451 | 1,451 | | 68,013 | 66,269 | | | | | 1,744 | | 13,138 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 133,661 | 12,672 | 12,672 | | 109,899 | 634 | 108,265 | | | | 1,000 | | 11,090 | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | 52,414 | 50,371 | 50,371 | | 2,043 | 127 | | | | 386 | 1,530 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 25,967 | 9,416 | 9,416 | | 6,900 | 391 | | | | | 1,185 | 5,324 | 9,651 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 14,293 | 2,848 | 2,848 | | 11,445 | 3,078 | | | | | 544 | 7,823 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 68,004 | 43,734 | 43,456 | 278 | 12,076 | 58 | | | | 10,112 | 1,906 | | 12,194 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 29,734 | 11,796 | 11,796 | | 17,628 | | 1,455 | | | 97 | 1,117 | 14,959 | 310 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 42,636 | 36,663 | 36,663 | | 5,973 | 6 | | | | 4,958 | 1,009 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,735 | 266 | 266 | | 1,469 | | | | | 571 | 898 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 5,255 | 3,990 | 3,990 | | 1,265 | | | | | 149 | 1,116 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 8,918 | 1,500 | 1,500 | | 7,418 | | | 6,083 | | | 1,335 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 4,893 | 400 | 400 | | 4,493 | 10 | | | | 2,976 | 1,507 | | | |
15 | Sở Thương mại
Trade department | 4,021 | 2,200 | 2,200 | | 1,821 | | | | | 349 | 1,472 | | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 2,159 | 20 | 20 | | 2,139 | | | | | 152 | 1,987 | | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,481 | | | | 1,481 | 245 | | | | | 1,236 | | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 919 | | | | 919 | 33 | | | | | 886 | | | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | 5,242 | | | | 5,242 | 310 | | 1,200 | | 554 | 3,178 | | | |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | | | | | | | | | | | 635 | | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,505 | | | | 1,505 | | | | | | 1,505 | | | |
22 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 2,415 | 680 | 680 | | 1,735 | 12 | | | | | | 1,723 | | |
23 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 6,000 | 163 | 163 | | 1,426 | | 141 | | | | 589 | 696 | 4,411 | |
24 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 2,739 | 2,211 | 2,211 | | 528 | 55 | | | | | 473 | | | |
25 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 68,922 | 67,725 | 67,725 | | 1,197 | | | | | 1,197 | | | | |
26 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 14,574 | 7,077 | 7,077 | | 7,497 | | | | | | | 7,497 | | |
27 | Công an tỉnh
Public security office | 7,966 | 3,947 | 3,947 | | 4,019 | 125 | | | | 2,105 | | 1,789 | | |
28 | Ban tôn giáo - Board of religion | 1,057 | 343 | 343 | | 714 | | | | | 30 | 684 | | | |
29 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,284 | | | | 1,284 | 60 | | | | | 1,224 | | | |
30 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,674 | | | | 1,674 | 38 | | | | | 1,636 | | | |
31 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,637 | | | | 1,637 | 122 | | | | | 1,515 | | | |
32 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 715 | | | | 715 | 34 | | | | | 681 | | | |
33 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,925 | | | | 1,925 | 60 | | | | | 1,465 | 400 | | |