UBND TỈNH VĨNH LONG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
VINH LONG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,665,924 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,638,054 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,024,108 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 57,539 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 48,409 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 1,821 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 178,807 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 24,212 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 77 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 26,946 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 350,113 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 32,537 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 61,508 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 209,879 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 4,604 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 11,813 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 1,561 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 187,019 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 4,882 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 32,260 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 29,267 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 4,242 |
V | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 423,605 |
VI | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 19,097 |
VII | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 137,735 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 92,660 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 17,098 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 59,549 |
3 | Khác - Others | 16,013 |
C | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Transfers from central budget | 924,384 |
D | Thu tiền bán trái phiếu
Sales of bonds revenue | 6,327 |
E | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên (trả nợ vay)
Repayment of debts by lower budget levels | 4,499 |
| | |
UBND TỈNH VĨNH LONG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
VINH LONG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,079,818 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balance expenditures | 1,502,910 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 401,254 |
| Trong đó - Of which: | 401,254 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 851,704 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 361,530 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 5,805 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 152,319 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 96,433 |
C | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 492,915 |
D | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper budget level | 6,293 |
E | Các khoản chi từ nguồn thu để lại
Unbalance expenditures | 77,701 |
| | |
| | |