Vinh Long Peoples Committee

Vinh Long Peoples Committee 11/09/2008 11:02:00 382

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH VĨNH LONG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

VINH LONG PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

2,665,924

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

1,638,054

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,024,108

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

57,539

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

48,409

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

1,821

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

178,807

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

24,212

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

77

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

26,946

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

350,113

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

32,537

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

61,508

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

209,879

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

4,604

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

11,813

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

1,561

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

187,019

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

4,882

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

32,260

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

29,267

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

4,242

V

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

423,605

VI

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

19,097

VII

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

137,735

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

92,660

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

17,098

2

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees

59,549

3

Khác - Others

16,013

C

Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Transfers from central budget

924,384

D

Thu tiền bán trái phiếu
Sales of bonds revenue

6,327

E

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên (trả nợ vay)
Repayment of debts by lower budget levels

4,499

 

 

 

UBND TỈNH VĨNH LONG

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

VINH LONG PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,079,818

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balance expenditures

1,502,910

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

401,254

 

Trong đó - Of  which:

401,254

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

 

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

851,704

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

361,530

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

5,805

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

152,319

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

96,433

C

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

492,915

D

Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper budget level

6,293

E

Các khoản chi từ nguồn thu để lại
Unbalance expenditures

77,701