UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,467,504 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,454,576 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 12,928 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,154,762 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,437,115 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 771,584 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 665,531 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 403,815 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 403,815 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 120,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 52,374 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 141,458 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,097,211 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 615,728 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,168,646 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 109,504 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 202,133 |
| | |
| | |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,743,984 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,096,925 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 509,527 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 587,398 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 403,815 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 403,815 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 120,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 3,758 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 119,486 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,728,749 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,148,648 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 580,101 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 313,647 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 266,454 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 990,879 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 340,190 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 262,057 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 78,133 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 580,101 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 313,647 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 266,454 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 48,616 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 21,972 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 948,562 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,469,733 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,185,151 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,454,576 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 38,462 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 35,854 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,396 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2 |
| Thuế môn bài - License tax | 210 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 53,122 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 28,344 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 10,261 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 274 |
| Thuế môn bài - License tax | 452 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 50 |
| Thu khác - Others | 13,741 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 94,190 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 26,678 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 78 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 67,400 |
| Thuế môn bài - License tax | 34 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 383,375 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 234,427 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 130,788 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,252 |
| Thuế môn bài - License tax | 15,322 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 332 |
| Thu khác - Others | 1,254 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 45,102 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 264 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 38,605 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 380,000 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 95,894 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 46,843 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 202,186 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 7,549 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 23,298 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 7,319 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 152,223 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 11,797 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 76,533 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 12,928 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 1,575 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 11,353 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 120,000 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 52,374 |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 141,458 |
VIII | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 403,815 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 284,582 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 42,334 |
2 | Khác - Others | 242,248 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,439,344 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,154,762 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 771,584 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 665,531 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 403,815 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 52,374 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 120,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 141,458 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 284,582 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,381,793 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,097,211 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 615,728 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 153,679 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 875 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,168,646 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 535,479 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 12,341 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 109,504 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 202,133 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 284,582 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,933,831 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,728,750 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 426,811 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 426,811 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 455,109 |
| Chi quốc phòng - Defense | 7,016 |
| Chi an ninh - Security | 5,366 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 167,469 |
| Chi y tế - Health care | 59,417 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 12,265 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 7,773 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 4,979 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 5,614 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 27,601 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 60,789 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 65,796 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 1,200 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 29,824 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 109,504 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 580,101 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 156,025 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 205,081 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng số
Total | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | 4,128 | 2,000 | 2,000 | | 2,128 | | | | | | 2,128 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committees office | 36,899 | 29,601 | 29,601 | | 7,298 | | | | | 915 | 6,383 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 227,177 | 99,542 | 99,542 | | 99,265 | 96,369 | | | | | 2,896 | | 28,370 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 96,814 | 17,384 | 17,384 | | 70,654 | 661 | 53,302 | | | | 1,167 | 15,524 | 8,776 | |
5 | Sở Thương mại và Du lịch
Trade and Tourism department | 7,663 | 3,044 | 3,044 | | 4,619 | | | | | 834 | 3,139 | 646 | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 22,035 | 7,149 | 7,149 | | 9,102 | 996 | | | | | 1,028 | 7,078 | 5,784 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 9,593 | 634 | 634 | | 8,959 | 2,497 | | | | | 848 | 5,614 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 58,290 | 21,852 | 21,852 | | 25,301 | | | | | 17,529 | 4,239 | 3,533 | 11,137 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 22,185 | 3,544 | 3,544 | | 12,135 | 5,647 | | | | 414 | 1,889 | 4,185 | 6,506 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 128,541 | 114,144 | 114,144 | | 14,397 | | | | | 13,655 | 742 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 3,007 | 1,178 | 1,178 | | 1,829 | | | | | 978 | 851 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 6,140 | 5,232 | 5,232 | | 908 | | | | | | 908 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 14,327 | 885 | 885 | | 13,442 | | | 12,265 | | | 1,169 | 8 | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 6,476 | 252 | 252 | | 6,224 | | | | | 4,939 | 1,285 | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 2,385 | | | | 2,385 | | | | | | 2,385 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 14,427 | 4,491 | 4,491 | | 9,936 | 8,652 | | | | | 1,284 | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 3,392 | 817 | 817 | | 2,575 | | | | | 848 | 1,727 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 4,029 | 1,287 | 1,287 | | 2,742 | | | | | | 2,742 | | | |
19 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 11,783 | 7,804 | 7,804 | | 3,979 | | | | | 2,214 | 1,765 | | | |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 927 | 6 | 6 | | 921 | | | | | | 921 | | | |
21 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | | | | | | | | | | | | | | |
22 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,856 | | | | 1,856 | | | | | | 1,856 | | | |
23 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 8,043 | 3,094 | 3,094 | | 4,949 | | | | | | | 4,949 | | |
24 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 8,698 | 10 | 10 | | 3,013 | | | | | | 1,582 | 1,431 | 5,675 | |
25 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 331 | | | | 331 | | | | | | 331 | | | |
26 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 10,800 | 10,263 | 10,263 | | 537 | | | | | | 537 | | | |
27 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 5,316 | | | | 5,316 | | | | | | | 5,316 | | |
28 | Công an tỉnh
Public security office | 10,352 | | | | 9,312 | | | | | 4,930 | | 4,382 | 1,040 | |
29 | Ban tôn giáo - Board of religion | 669 | | | | 669 | | | | | | 669 | | | |
30 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,669 | | | | 1,669 | | | | | | 1,669 | | | |
31 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,444 | 151 | 151 | | 1,293 | | | | | | 1,293 | | | |
32 | Hội Phụ nữ - Womens union | 406 | | | | 406 | | | | | | 406 | | | |
33 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 1,176 | | | | 969 | | | | | | 969 | | 207 | |
34 | Hội Nông dân
Farmers organization | 969 | | | | 969 | | | | | | 969 | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE
BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | |
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Đã thanh toán từ KC đến 2005
Paid | Quyết toán
Final accounts | |
|
I | Nguồn trong cân đối ngân sách
Balancing budgets | | 18,903 | 27,643 | |
1 | Khu nhà ở khu phố 1 phường 16
Housing section at town 1, ward 16 | Mỹ Tho | 3,952 | 3,560 | |
2 | Trụ sở làm việc Công ty cổ phần tư vấn đô thị giao thông thuỷ lợi Tiền Giang
Offices for Tien Giang transport and irrigation advisory company | Mỹ Tho | 1,308 | | |
3 | Quốc lộ 50 kéo dài
High way No.50 lengthened | | 4,004 | 1,884 | |
4 | Ký túc xã sinh viên Tiền Giang tại ĐHQG TP HCM
Dormitory for Tien Giangs students at Ho Chi Minh national university | TP HCM | | 2,700 | |
5 | Dự án chăm sóc sức khoẻ sinh sản tỉnh Tiền Giang
Project Reproductive healthcare | | 3,442 | 643 | |
6 | Cơ sở làm việc Công an huyện Chợ Gạo
Working offices for Cho Gao districts public security office | Chợ Gạo | | 3,017 | |
II | Vốn vay Ngân hàng phát triển
Borrowings from the VDB | | 29,934 | 21,578 | |
1 | Vay tôn nền
Borrowing for highten the sites | | 17,384 | 2,792 | |
2 | Cụm dân cư trung tâm xã Tân Lập 2
Residential groups at Central of commnue Tan Lap 2 | Tân Phước | | 1,285 | |
3 | Cụm dân cư xã Hậu Mỹ Bắc B
Residential groups at commune Hau My Bac B | Cái Bè | | 1,168 | |
4 | Vay tín dụng ưu đãi năm 2006 và còn thừa năm 2005
Concessional credit in 2006 and 2005s residuals | | 12,550 | 18,786 | |
5 | Đường liên xã Vĩnh Hựu - Long Vĩnh
Inter-communal road at Vinh Huu- Long Vinh | Gò Công Tây | 1,071 | 531 | |
6 | Làng nghề nón bàng buông xã Thân Cửu Nghĩa
Hat trade village Bang Buong at Than Cuu Nghia | Châu Thành | | 500 | |
7 | Đường liên xã Mỹ Thành Nam
Inter-communal road at commnue My Thanh Nam | Cai Lậy | | 735 | |
8 | Đường Đông kênh Cả Gáo - Mỹ Thành Bắc
Road Đông kênh Cả Gáo - Mỹ Thành Bắc | Cai Lậy | | 691 | |
9 | Đường dọc kênh Bà Muồng
Road along side Ba Muong canal | | | 609 | |
10 | Đường tây Rạch Muồng - đường nước
Road at West Rach Muong, waterways | | | 890 | |
11 | Đường Nguyễn Văn Tiếp B
Nguyen Van Tiep B road | | | 571 | |
III | Nguồn tạm ứng Kho bạc Nhà nước
Advance payment from the state treasury | | 10,012 | 97,183 | |
| Cầu Rạch Miễu (góp vốn của tỉnh)
Rach Mieu bridge (part-funded by province ) | Mỹ Tho | | 24,000 | |
| Các công trình kiên cố hoá trường học
Concritize the classrooms | Mỹ Tho | 454 | 26,553 | |
| Trường TH Thạnh Nhựt 1
Thanh Nhut 1 high school | Gò Công Tây | | 900 | |
| Trường THCS Bình Đông
Binh Dong secondary school | Gò Công Đông | | 702 | |
| Đền bù Cống Bảo Định
Compensation for Bao Dinh drains building | Mỹ Tho | | 7,080 | |
| Đền bù Cầu Rạch Miễu
Compensation for Rach Mieu bridges building | Mỹ Tho | | 5,880 | |
| Kênh Hóc Đùn - Bà Ngọt
Canals at Hóc Đùn - Bà Ngọt | | | 9,229 | |
IV | Bổ sung có mục tiêu
Target transfers | | 90,372 | 202,304 | |
| Cải tạo, nâng cấp hội trường ấp Bắc
Improvement of Ap Bac halls | Mỹ Tho | 1,487 | 15,000 | |
| Trường mẫu giáo Bình Minh
Binh Minh kindergarten | | | 4,800 | |
| Bệnh viện Đa khoa trung tâm Tiền Giang
Tien Giang Central general hospital | Mỹ Tho | | 4,756 | |
| Trường THCS Đăng Hưng Phước
Đăng Hưng Phước secondary school | Chợ Gạo | | 4,590 | |
| Khối phòng học và nhà ở giáo viên Đại học Tiền Giang
Classrooms, accommodations for teachers at Tieng Giang university | | 1,420 | 10,022 | |
| Trụ sở khối Vận và hội trường huyện Cai Lậy
Offices for Van unions, and Cai Lay district | Cai Lậy | | 3,569 | |
| Đường tỉnh 879 (GĐ I Anh Giác - cầu Bến Tranh)
Provincial road 879 (phase 1, Anh Giac, Ben Tranh bridge) | Chợ Gạo | | 3,950 | |
| Trường PTTH Bình Đông
Binh Dong high school | | | 3,944 | |
| Dự án y tế nông thôn
Rural health project | | | 3,837 | |
| Nhà đa năng Thể thao văn hoá - Thể dục thể thao thị xã Gò Công
Multifunctional Gyms at Go Cong | Thị xã Gò Công | | 3,726 | |
| Đường vào trường PTTH Đốc Bình Kiều
Roads to Doc Binh Kieu high school | Cai Lậy | 396 | 3,404 | |
V | Cán bộ công nhân viên đóng góp 1 ngày lương ủng hộ kiên cố hoá trường lớp
Donations by staffs (oneday salary) | | | 739 | |
| Tiểu họcTăng Hoà
Tang Hoa primary school | | | 263 | |
| Trường Tiểu học Thạnh Trị 1
Thanh Tri 1 primary school | | | 255 | |
VI | Nguồn tăng thu ngân sách tỉnh năm 2006
Excessive revenues from 2006 | | 3,258 | 3,968 | |
| Gia cố nâng cấp đê tuyến Nam kênh Kháng chiến
Improvement of dikes along side South canal Khang Chien | | | 445 | |
| Gia cố nâng cấp đê tuyến bắc kênh Bao Ngạn
Enhancement of dikes along side North canal Bao Ngan | | | 287 | |
| Gia cố nâng cấp đê tuyến bắc kênh 500
Improvement of dikes along side North canal 500 | | | 779 | |
VII | Nguồn kết dư ngân sách 2005
Budgetary remainders from 2005 | | | 1,277 | |
| Trang bị máy vi tính cho cán bộ làm công tác tài chính kế toán xã, phường, thị trấn
Computerization for the financial and accounting administration at commune, ward, townlet | | | 1,277 | |
VIII | Nguồn trung ương bổ sung phòng chống lụt bão
Central contingencies transfers | | 2,159 | 3,269 | |
| Kè chắn sóng trên đoạn xung yếu thuộc tuyến đê biển
Waterbreaks on the key parts of the groyne | | | 3,132 | |
IX | Nguồn ngân sách tỉnh (thu hộ khu tái định cư Tân Hương)
Provincial budgets (for resettlement) | | | 9,324 | |
| Khu tái định cư xã Tân Hương
Resettlement section at Tan Hung commune | | | 9,324 | |
X | Nguồn thu phạt an toàn giao thông 2006
Forfeitures from traffic safety from 2006 | | 600 | 4,855 | |
| Đường số 6 (xã Đăng Hưng Phước - xã Thanh Bình)
Road No.6 (from commune Đăng Hưng Phước to Thanh Bình commune) | | 600 | 1,500 | |
| Đường liên xã Bình Phú - Tân Bình
Intercommunal roads at Bình Phú - Tân Bình | | | 701 | |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 66,663 | 34,448 | 32,215 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 7,702 | 6,487 | 1,215 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 4,671 | 4,471 | 200 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 5,513 | 390 | 5,123 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 8,776 | 4,088 | 4,688 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 5,309 | 4,741 | 568 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 32,436 | 12,615 | 19,821 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 600 | | 600 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 0 | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 190 | 190 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 203,925 | 202,607 | 1,318 | |