UBND TỈNH TRÀ VINH | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
TRA VINH PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 833,619 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 831,562 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 2,057 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,615,651 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 440,871 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 254,302 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 186,569 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 787,315 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 358,910 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 428,405 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 139,446 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 143,111 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 82,851 |
8 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 2,057 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,518,968 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 329,392 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 888,031 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 69,893 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 800 |
5 | Dự phòng - Contingencies | |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 229,658 |
9 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upper budget level | 1,194 |
| | |
| | |
UBND TỈNH TRÀ VINH | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
TRA VINH PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, CẤP TỈNH THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH cấp tỉnh - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,381,662 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 295,893 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 186,982 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 108,911 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 787,315 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 358,910 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 428,405 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 139,388 |
5 | Thu kết dư ngân sách - budget remainders | 73,640 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 695 |
7 | Các khoản thu quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 64,731 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,379,406 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 783,031 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 373,361 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 204,068 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 169,293 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 223,014 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, cấp tỉnh THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 657,187 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 144,978 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 67,320 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 77,658 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 423,198 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 233,405 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 189,793 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 3,723 |
4 | Thu kết dư ngân sách - budget remainders | 65,806 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,362 |
6 | Các khoản thu quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 18,120 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 562,761 |
| | |
| | |
UBND TỈNH TRÀ VINH | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
TRA VINH PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 833,619 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 750,768 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 728,711 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 24,246 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 23,855 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 261 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 130 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 15,297 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 8,650 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,397 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 150 |
| Thuế môn bài - License tax | 92 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 5 |
| Thu khác - Others | 3 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 521 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 412 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 87 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 22 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 131,792 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 70,673 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 53,569 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 245 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,766 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 5 |
| Thu khác - Others | 1,534 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 15,801 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 36 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 12,032 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 160,097 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 10,233 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 23,876 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 30,673 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 2,275 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 8,122 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 373 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 15,110 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 4,793 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 16,283 |
14 | Thu sự nghiệp - Operating revenues | 152 |
15 | Thu tại xã - Revenues at communes | 882 |
16 | Thu đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng (053)
Contributions for infrastructure construction | 3,045 |
17 | Thu đóng góp tự nguyện (054) - Donations | 573 |
18 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 139,446 |
19 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 143,111 |
20 | Thu khấu hao cơ bản - Depreciation | 615 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 0 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 2,057 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 20,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 82,851 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,615,651 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 1,532,800 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 254,302 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 186,569 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 787,315 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 139,446 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 20,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 143,111 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 2,057 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 82,851 |
| | |
| | |
UBND TỈNH TRÀ VINH | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
TRA VINH PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2005 |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,518,967 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,436,116 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 329,392 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 57,597 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 1,042 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 806,373 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 357,864 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,037 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 69,893 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 800 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 229,658 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 82,851 |
| | |
| | |
UBND TỈNH TRÀ VINH | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
TRA VINH PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2005 |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,379,406 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,379,406 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 284,131 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 267,341 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 16,790 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 427,261 |
| Chi quốc phòng - Defense | 18,623 |
| Chi an ninh - Security | 3,344 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 132,764 |
| Chi y tế - Health care | 118,546 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 7,636 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 9,353 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 5,763 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 3,068 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 11,799 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 42,206 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 62,596 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 3,938 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 7,625 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 69,893 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 800 |
V | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upper budget level | 945 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to lower budget level | 373,362 |
VII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 223,014 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
| | |