UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,460,554 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 292,779 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 292,779 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 733,950 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 316,318 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 417,632 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 270,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 124,388 |
5 | Các khoản thu để lại chi - Unbalance revenues | 39,297 |
6 | Thu kết dư - Budget remainders | 140 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,459,764 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 748,275 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 607,924 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 400,105 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 207,819 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 103,565 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 800,504 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 68,962 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 68,962 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 607,924 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 400,105 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 207,819 |
3 | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions by lowerbudget level | 30 |
4 | Thu kết dư - Budget remainders | 50,313 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 50,514 |
6 | Các khoản thu để lại chi - Unbalance revenues | 22,761 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 741,984 |
| | |
| | |
UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,310,035 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 859,327 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 363,972 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 9,933 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 9,849 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 80 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 4 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 29,430 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 28,396 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 872 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 7 |
| Thuế môn bài - License tax | 86 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 16 |
| Thu khác - Others | 53 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 125 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 115 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 10 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 77,686 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 41,475 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 31,491 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 154 |
| Thuế môn bài - License tax | 3,733 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 178 |
| Thu khác - Others | 655 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 12,685 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 178 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 9,938 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 100,191 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 27,785 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 13,388 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 43,633 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 2,706 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 8,710 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 382 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 27,476 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 4,359 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 39,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Vay khác - Other borrowings | 170,000 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 100,000 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainders | 50,453 |
VII | Thu chuyển nguồn
Brought forward revenues | 174,902 |
B | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers by central budget | 1,385,291 |
C | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions by lowerbudget level | 30 |
D | Thu tín phiếu ngân sách trung ương
T-bills from central budget | 3,329 |
E | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 62,058 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,304,475 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,242,387 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 361,741 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 0 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,385,291 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 50,453 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 100,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 174,902 |
7 | Vay khác - Other borrowings | 170,000 |
B | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions by lowerbudget level | 30 |
C | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 62,058 |
| | |
| | |
UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,245,165 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,531,736 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 591,421 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 85,943 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 201 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 612,018 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 274,622 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 5,267 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 186,147 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 779 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 141,371 |
VI | Chi bằng nguồn để lại đơn vị chi - Unbalance expenditures | 62,058 |
VII | Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to lowerbudget levels | 651,341 |
VIII | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upperbudget level | 30 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 62,058 |
| | |
| | |
UBND TỈNH HẬU GIANG | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,459,764 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,420,467 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 255,325 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 254,525 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 800 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 266,727 |
| Chi quốc phòng - Defense | 14,305 |
| Chi an ninh - Security | 7,859 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 96,720 |
| Chi y tế - Health care | 40,139 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 4,355 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 7,720 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 6,786 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 11,317 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 12,329 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 60,494 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 2,412 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 2,291 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 186,147 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 779 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low- budget level | 607,924 |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | |
VII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 103,565 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 39,297 |
| | |
| | |
UBND TỈNH HẬU GIANG | | |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ
THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES
FOR ITS AGENCIES FY 2006 |
| | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures |
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | | 1,189 |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE office | 11,410 | 9,351 |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 51,130 | 48,201 |
4 | Sở Y tế - Health department | | 17,537 |
5 | Sở Thương mại và Du lịch - Trade and Tourism department | 712 | 889 |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 7,419 | 4,839 |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | | 187 |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 18,112 | 1,160 |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 9,923 | 8,777 |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 55,941 | 1,364 |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 21,017 | 925 |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 43 | 944 |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | | 2,680 |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 36,748 | 52,054 |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 96 | 1,589 |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | | 1,165 |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | | 1,121 |
18 | Sở Tài chính - Finance department | | 2,675 |
19 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | | 780 |
20 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 1,728 | 6,786 |
21 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 965 | 1,511 |
22 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | | 15,355 |
23 | Công an tỉnh
Public security office | | 6,395 |
24 | Ban tôn giáo - Board of religion | | 769 |
25 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | | 320 |
26 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 422 | 1,049 |
27 | Hội Phụ nữ - Womens union | | 801 |
28 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | | 425 |
29 | Hội Nông dân
Farmers organization | | 748 |
UBND TỈNH HẬU GIANG | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 16/CKNS-NSDP |
| | | |
| | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 |
| | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | |
STT No | Tên dự án, công trình Name of Projects | Đã thanh toán từ KC đến 2004 Paid | Quyết toán Final accounts |
| | | |
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | |
I | Giao thông vận tải Transport sector | | |
1 | Cầu Giồng Sao Giong Sao bridge | 3,490 | |
2 | Đường tỉnh 932 (Xáng Mới - Trầu Hôi) Provincial road.932 (Xáng Mới - Trầu Hôi) | 4,000 | |
3 | Đường tỉnh 932 (Xáng Mới 14000) Provincial road.932 (Xáng Mới 14000) | 3,986 | |
4 | Đường tỉnh 927 Provincial road.927 | 3,487 | |
II | Giáo dục đào tạo Education sector | | |
1 | Trường cao đẳng cộng đồng Community college | 15,430 | |
2 | Trường THCS Hoà An Hoa An senior secondary school | 1,890 | |
3 | Trường dân tộc nội trú Boarding school for the ethnic minorities | 1,867 | |
4 | Trường dạy nghề tỉnh Hậu Giang Hau Giang vocational school | 9,000 | |
III | Nông nghiệp và phát triển nông thôn Agriculture and rural development | | |
1 | DA đầu tư trại giống nông nghiệp Vị Thủy Investment in breeding farms of Vi Thuy | 2,691 | |
2 | DA đầu tư CSHT vùng mía nguyên liệu Tỉnh Infratructure for raw materials farms of province | 3,113 | |
3 | CSHT vùng lúa CLC huyện Vị Thủy-Châu Thành A Infratructure for raw materials farms of province | 2,650 | |
IV | Nước sạch và vệ sinh môi trường Freshwater and environmental sanitation | | |
1 | Hổ trợ nước sinh hoạt cho hộ Khơmer (QĐ 134 CP) gđ1 supports to supply of living-water for the Khome people (by Decision 134/CP), phase 1 | 32 | |
V | Ngành y tế - Health sector | | |
1 | Bệnh viện đa khoa huyện Phụng Hiệp Phung Hiep districts General hospital | 753 | |
2 | Mở rộng bệnh viện đa khoa huyện Châu Thành A Enlargement of Chau Thanh A districts General hospital | 955 | |
3 | Trung tâm y tế huyện phụng hiệp ( vốn đ.ứ ADB y tế nông thôn) Medical center of Phung Hiep district (counterpart funds of ADB rural healthcare project) | 671 | |
4 | Bệnh viện đa khoa vị thanh ( vốn đối ứng adb y tế nt) Vi Thanh districts general hospital (counterpart funds of ADB rural healthcare project) | 330 | |
VI | Quản lý Nhà nước State administration | | |
1 | Công trình UBND tỉnh: thoát nước, ngoại vi, chiếu sáng, nhà xe 2 bánh Works by the provincial peoples committee: drainage, outskirts, lighting system, dual-tyre mobile house | 321 | |
2 | Công trình UBND tỉnh: mở rộng hàng rào, đường ra Ngô Quốc Trị Works by the provincial peoples committee: widen the fences, routine to Ngo Quoc Tri road | 556 | |
3 | Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng hành chính UBND tỉnh Project Administrative Infrastructure for the provincial peoples committee | 420 | |
B | Khởi công mới New Contructing Projects | | |
I | Giao thông vận tải Transport sector | | |
1 | Cầu Giông Sao - Giong Sao bridge | 4,000 | |
2 | Cầu Trắng - Trang (White) bridge | 3,000 | |
II | Nông nghiệp và phát triển nông thôn Agriculture and rural development | | |
1 | Xây dựng nhà tiền chế trung tâm khuyến nông Prefabricated houses for Agriculture encouraging center | 115 | |
III | Công nghiệp - Industry sector | | |
1 | Các tuyến điện hạ thế xã Đông Phước A Low-voltage powerlines at Dong Phuoc A commune | 972 | |
2 | Các tuyến điện hạ thế xã Đông Phước Low-voltage powerlines at Dong Phuoc commune | 961 | |
3 | Các tuyến điện hạ thế xã Phương Bình Low-voltage powerlines at Phuong Binh commune | 851 | |
4 | Các tuyến điện hạ thế xã Vĩnh Viễn Low-voltage powerlines at Vinh Vien commune | 873 | |
IV | Nước sạch và vệ sinh môi trường Freshwater and environmental sanitation | | |
1 | Trụ sở trung tâm nước sinh hoạt và VSMT nông thôn tỉnh HG Offices for the provincial center for living water and rural sanitation | 100 | |
V | Thương mại du lịch Trade and tourism sector | | |
1 | Hệ thống giao thông phục vụ khu du lịch sinh thái Rừng Tràm - Vị Thuỷ Roads net for the resort of Rung Tram indigo forest - Vi Thuy | 1,956 | |
VI | Quản lý Nhà nước - State administration | | |
1 | CT nhà làm việc & phòng điều trị của Ban bảo vệ sức khỏa cán bộ Tỉnh ủy Works and treatment wards of the band for staff healthcare | 549 | |