Bac Lieu Peoples Committee

Bac Lieu Peoples Committee 11/09/2008 02:26:00 394

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006

 

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,078,487

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

703,138

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

 

4

Thu bổ sung từ ngâm sách cấp trên
Transfers from central budget

375,349

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,540,515

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

700,444

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

325,011

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

375,433

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

375,349

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

147,066

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

228,283

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

20,000

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

157,145

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

196,262

 

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

90,238

 

7

Thu cấp dưới nộp lên
Contributions from lowlevel budget

1,077

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,406,490

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

280,019

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

629,728

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

27,250

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

900

 

5

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

136,047

 

6

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

241,884

 

7

Chi nộp ngân sách cấp trên
Constributions to the upper budgetary level

1,077

 

8

Chi từ nguồn thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

89585

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

 

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006

 

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,076,238

 

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

469,916

 

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

281,061

 

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

188,855

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

375,349

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

147,066

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

228,283

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

20,000

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

195,277

 

5

Thu bổ sung từ ngâm sách cấp trên
Transfers from central budget

1,077

 

6

Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders

14,619

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,035,479

 

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

531,019

 

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

265,480

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

133,372

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

132,108

 

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

238,980

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)

DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

496,008

 

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

230,528

 

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

43,951

 

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

186,577

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

265,480

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

133,372

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

132,108

 

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

546,905

 

 

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

 

 

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006

 

 

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

784,126

 

 

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

693,888

 

 

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

690,109

 

 

 

Trong đó - Of which

 

 

 

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

17,297

 

 

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

16,306

 

 

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

873

 

 

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

 

 

Thuế môn bài - License tax

113

 

 

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

 

 

Thu khác - Others

5

 

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

16,063

 

 

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

12,403

 

 

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

3,479

 

 

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

65

 

 

 

Thuế môn bài - License tax

116

 

 

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

 

 

Thu khác - Others

 

 

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

1,577

 

 

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,269

 

 

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

275

 

 

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

 

 

Thuế môn bài - License tax

33

 

 

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

 

 

Thu khác - Others

 

 

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

278,232

 

 

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

217,871

 

 

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

52,259

 

 

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

267

 

 

 

Thuế môn bài - License tax

5,420

 

 

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

505

 

 

 

Thu khác - Others

1,910

 

 

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

14,192

 

 

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

432

 

 

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

22,641

 

 

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

0

 

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

0

0

 

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

 

 

 

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

 

 

 

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

 

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

 

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

20,000

 

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

0

 

 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,292,055

 

 

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

1,292,055

 

 

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

325,011

 

 

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

375,433

 

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

375,349

 

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

 

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

20,000

 

 

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

196,262

 

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

0

 

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,406,490

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,316,905

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

280,019

 

Trong đó - Of  which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

20,829

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

629,728

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

282,386

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

6,882

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

27,250

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

900

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

241,884

VI

Chi các chương trình mục tiêu
National target program expenditures

136,047

VII

Chi nộp ngân sách cấp trên
Constributions to the upper budgetary level

1,077

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

89,585

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006

 

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 

BY SECTOR FY 2006

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT

No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán

Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH

TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

841,243

A

Chi cân đối ngân sách

Balance expenditures

733,199

I

Chi đầu tư phát triển

Development investment expenditures

173,934

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản

Capital investment expenditure

173,934

2

Chi đầu tư phát triển khác

Other expenditures

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

220,892

 

Trong đó:

 

1

Chi quốc phòng - Defense

5,713

2

Chi an ninh - Security

5,979

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề

Education, training and vocational training

73,327

4

Chi y tế - Health care

16,439

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

6,882

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

4,140

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

4,077

8

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

1,708

9

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

13,834

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

31,093

11

Chi quản lý hành chính - Administration

53,727

12

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

2,766

13

Chi khác ngân sách - Other expenditures

1,205

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN

Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

27,250

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính

Transfer to Financial reserve fund

900

V

Các khoản chi được quản lý qua NSNN

Unbalance expenditures

71,243

VI

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau

Brought forward expenditures

238,980

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN

Unbalance expenditures

108,044

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

 

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006

 

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Tên đơn vị
Name of agencies

Tổng số
Total

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

Chi thường xuyên
Recurrent expenditures

Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments

 

Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment

Tổng số
Total

Gồm - Include

 

Tổng số
Total

Vốn trong nước
Domestic capital

Vốn nước ngoài
External capital

Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training

Chi SN
Y tế
Heath

Chi SN KHCN
Sciense and techs

Chi Đảm bảo XH
Social relief

SN
Kinh tế
Economics

Chi Quản lý hành chính
Administration

Chi khác
Others Exp.

 
 

1

VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office

      1,979

            -  

 

 

      1,979

 

 

 

 

 

1,929

50

 

 

2

Văn phòng UBND tỉnh
 PEOPLES COMMITTEE office

    13,947

      6,594

      6,594

 

      6,753

 

 

 

 

                941

5,624

188

600

 

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept.

    99,942

         887

         887

 

    87,210

        85,840

 

 

 

 

1,370

 

11,845

 

4

Sở Y tế - Health department

    70,573

         603

         603

 

    46,126

          2,705

    42,570

 

 

 

851

 

23,844

 

5

Sở Thương mại và  Du lịch - Trade and Tourism department

      7,493

         406

         406

 

      3,268

 

 

 

 

                469

2,799

 

3,819

 

6

Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept.

    10,859

      2,683

      2,683

 

      6,623

          1,536

 

 

 

 

947

4,140

1,553

 

7

Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept.

      4,385

      2,364

      2,364

 

      2,021

 

 

 

 

 

313

1,708

 

 

8

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department

    53,108

    18,095

    18,095

 

    14,897

 

 

 

 

           10,063

4,681

153

20,269

 

9

Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department

    10,864

         306

         306

 

      8,077

 

 

 

 

                734

1,349

5,994

2,481

 

10

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

    37,579

    25,546

    25,546

 

    12,033

 

 

 

 

             9,393

2,640

 

 

 

11

Sở Công nghiệp- Industry dept.

    19,954

      2,854

      2,854

 

    17,100

        15,618

 

 

 

                  85

1,397

 

 

 

12

Sở Xây dựng - Construction dept.

      3,260

      1,755

      1,755

 

      1,505

 

 

 

 

 

1,505

 

 

 

13

Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept.

      8,120

           70

           70

 

      8,050

 

 

 

 

 

1,418

6,632

 

 

14

Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department

    13,146

    10,231

    10,231

 

      2,915

 

 

 

 

             1,589

1,326

 

 

 

15

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept.

      1,780

            -  

 

 

      1,448

               37

 

 

 

                166

1,245

 

332

 

16

Sở Nội vụ - Home affairs

      1,485

            -  

 

 

      1,485

             530

 

 

 

 

955

 

 

 

17

Sở Tư pháp - Justice department

      2,484

         144

         144

 

      2,340

 

 

 

 

                741

1,491

108

 

 

18

Sở Tài chính - Finance department

      1,719

            -  

 

 

      1,719

 

 

 

 

 

1,719

 

 

 

19

Sở Thủy sản
Fisheries  department

    11,147

      1,653

      1,653

 

      6,782

 

 

 

 

             4,129

2,653

 

2,712

 

20

Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept.

         617

         130

         130

 

 

 

 

 

 

 

487

 

 

 

21

Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office

      1,347

         196

         196

 

      1,151

 

 

 

 

 

1,151

 

 

 

22

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station

    14,929

      1,286

      1,286

 

      7,479

 

 

 

 

                171

 

7,308

6,164

 

23

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee

      4,730

            -  

 

 

         794

 

             9

 

 

                  60

725

 

3,936

 

24

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council

         799

            -  

 

 

         799

             257

 

 

 

 

542

 

 

 

25

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters

      6,387

            -  

 

 

      4,919

 

 

 

 

 

 

4,919

1,468

 

26

Công an tỉnh
Public security office

      7,421

         500

         500

 

      5,979

 

 

 

 

 

 

5,979

942

 

27

Ban tôn giáo - Board of religion

      1,066

            -  

 

 

         616

 

 

 

 

                    5

588

23

450

 

28

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee

      1,134

            -  

 

 

      1,134

               71

 

 

 

 

960

103

 

 

29

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union

      2,135

         559

         559

 

1,576

70

 

 

 

 

1,506

 

 

 

30

Hội Phụ nữ - Womens union

         926

            -  

 

 

926

67

 

 

 

 

859

 

 

 

31

Hội Cựu chiến binh
Veterants organization

         559

            -  

 

 

559

40

 

 

 

 

519

 

 

 

32

Hội Nông dân
Farmers organization

         942

            -  

 

 

942

54

 

 

 

 

888

 

 

 

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

 

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

 

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006

 

 

FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Time

Năng lực
thiết kế
Capacity

Tổng dự  toán được duyệt
Approved plan

Quyết toán
Final accounts

 
 

I

Công nghiệp - Industry sector

 

 

 

 

 

 

1

Trụ sở sở công nghiệp
Office for the department of Industry

 

2006

 

2,972

1,233

 

2

Điện khí hoá xã Vĩnh Thanh
Electrification for Vinh Thanh commune

 

 

 

1,599

63

 

II

Nông nghiệp
Agriculture sector

 

 

 

 

 

 

1

Hạt kiểm lâm huyện
Branch of the department of forestry at districts

 

2005

 

1,041

461

 

2

Ô thuỷ lợi Chùa Phật - Cái Cùng
Irrigation works of Chua Phat - Cai Cung

 

2002-2005

 

128,064

473

 

III

Giao thông vận tải
Transport sector

 

 

 

 

 

 

1

Đường Vĩnh Mỹ - Phước Long
Vinh My- Phuoc Long roads

Phước Long

 

 

59,996

416

 

2

Đường Lộc Ninh-Ninh Thạnh Lợi
Loc Ninh - Ninh Thanh roads

 

 

 

50,959

755

 

IV

Y tế - Giáo dục
Health- Education sectors

 

 

 

 

 

 

1

Trường mầm non Hoa Sen
Hoa Sen kindergarten

 

 

 

12,988

887

 

2

Trang thiết bị bệnh viện tỉnh
Equipments for the hospiatl of province

 

 

 

82,330

198

 

3

Trường Trung học Y tế
Medical high school

Thị xã Bạc Liêu

 

 

10,138

218

 

V

Các ngành khác
Other sectors

 

 

 

 

 

 

1

Trụ sở sở thuỷ sản
Headoffice of the department of fisheries

 

 

 

8,149

1,254

 

2

Trụ sở sở xây dựng
Offices for the Department of construction

 

 

 

3,809

1,725

 

3

Lập lưới đo vẽ bản đồ và lập hồ sơ địa chính
Mapping and filing the documents for lands

 

 

 

20,530

3,000

 

4

Trụ sở tỉnh Uỷ
Offices for the provincial party committee

Thị xã Bạc Liêu

 

 

29,594

1,948

 

5

Trung tu tôn tạo di tích Nọc Nạng
Improvement of Noc Nang vestige

Giá Rai

 

 

6,563

900

 

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

 

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC M
ỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006

 

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final accounts

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

13,934

3,142

10,792

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

383

 

383

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

2,178

1,978

200

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

3,190

 

3,190

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

3,390

 

3,390

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

1,495

21

1,474

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

2,956

1,143

1,813

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

342

 

342

 

II

Chương trình 135 - Program 135

6,068

5,736

332

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

1,517

1,517

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

113,181

92,669

20,512

 

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

 

 

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2006

 

 

 

 

 

 

     Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
 transfers

1

Bạc Liêu

102,459

85,656

7,797

 

7,797

2

Vĩnh Lợi

13,412

68,454

59,114

32,168

26,946

3

Giá Rai

106,124

80,099

22,295

 

22,295

4

Đông Hải

56,471

84,354

38,829

29,565

9,264

5

Phước Long

56,507

75,532

27,390

5,425

21,965

6

Hoà Bình

48,695

75,038

45,800

26,327

19,473

7

Hồng Dân

28,710

77,772

64,255

39,887

24,368

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

Table 19/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

Table 19/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2006

 

 

 

 

 

 

 

 

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Unit%

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Unit%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Huyện, thị xã
Name of districts

Công thương nghiệp ngoài quốc doanh - Nonstate sector

Thuế SD
đất NN
Agricultural land use tax

Thuế CQ SD đất
Land use right transfer tax

Thuế cấp quyền sử dụng đất
Land user right granting tax

Thuế nhà đất
Land and housing tax

Lệ phí
 trước bạ
Registration fees

Tiền cho thuê mặt nước
Water surface rental

Phí, lệ phí
Fees

Thu khác NS
Other revenues

Thu tại xã
Revenues at communes

Thuế môn bài
License tax

Thuế GTGT
Value added tax

Thuế TNDN
Corporate income tax

Thuế TTĐB hàng NK
Special consumption tax on imports

Thuế tài nguyên
Natural resource tax

Khác
Others

1

Bạc Liêu

100

48.3

48.3

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

2

Vĩnh Lợi

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

3

Giá Rai

100

52.4

52.4

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

4

Đông Hải

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

5

Phước Long

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

6

Hồng Dân

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

 

 

 

 

 

 

 

 

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2006

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Xã, phường, thị trấn
Name of commune, ward and townlet

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province

Thuế môn bài
License tax

Thuế CQ sử dụng đất
Land use right transfer tax

Thuế nhà đất Land and housing tax

Thuế nông nghiệp
Agricultural tax

Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and  housing registration fees

Thuế giá trị gia tăng, thu nhập doanh nghiệp
V.A.T, C.I.T

Phí, lệ phí
Fees

Thu khác tại xã, phường, thị trấn
Other revenues at communes

I

 Bạc Liêu

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Phường 1

100

100

100

100

100

10

100

100

2

Phường 2

100

100

100

100

100

10

100

100

3

Phường 3

70

70

70

70

70

 

100

100

4

Phường 5

100

100

100

100

100

10

100

100

5

Phường 7

100

100

100

100

100

 

100

100

6

Phường 8

100

100

100

100

100

10

100

100

7

Xã Hưng Thành

100

100

100

100

100

10

100

100

8

Xã Vĩnh Trạch

100

100

100

100

100

10

100

100

9

Xã Vĩnh Trạch Đông

100

100

100

100

100

10

100

100

10

Phường Nhà Mát

100

100

100

100

100

10

100

100

II

Vĩnh Lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Xã Châu Hưng

100

100

100

100

100

10

100

100

2

Xã Châu Hưng A

100

100

100

100

100

10

100

100

3

Xã Châu Thới

100

100

100

100

100

10

100

100

4

Xã Hưng Thành

100

100

100

100

100

10

100

100

5

Xã Hưng Nội

100

100

100

100

100

10

100

100

6

Xã Long Thạnh

100

100

100

100

100

10

100

100

7

Xã Vĩnh Hưng

100

100

100

100

100

10

100

100

8

Xã Vĩnh Hưng A

100

100

100

100

100

10

100

100

9

Thị trấn Hoà Bình

100