UBND TỈNH BẠC LIÊU | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 | |
| | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,078,487 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 703,138 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | | |
4 | Thu bổ sung từ ngâm sách cấp trên
Transfers from central budget | 375,349 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,540,515 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 700,444 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 325,011 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 375,433 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 375,349 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 147,066 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 228,283 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 157,145 | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 196,262 | |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 90,238 | |
7 | Thu cấp dưới nộp lên
Contributions from lowlevel budget | 1,077 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,406,490 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 280,019 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 629,728 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 27,250 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 900 | |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 136,047 | |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 241,884 | |
7 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Constributions to the upper budgetary level | 1,077 | |
8 | Chi từ nguồn thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 89585 | |
| | | |
| | | |
| | | |
UBND TỈNH BẠC LIÊU | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP | |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 | |
| |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,076,238 | |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 469,916 | |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 281,061 | |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 188,855 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 375,349 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 147,066 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 228,283 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 195,277 | |
5 | Thu bổ sung từ ngâm sách cấp trên
Transfers from central budget | 1,077 | |
6 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders | 14,619 | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,035,479 | |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 531,019 | |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 265,480 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 133,372 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 132,108 | |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 238,980 | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 496,008 | |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 230,528 | |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 43,951 | |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 186,577 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 265,480 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 133,372 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 132,108 | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 546,905 | |
| | | |
| | | |
UBND TỈNH BẠC LIÊU | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP | | |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP | | |
| | | | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 | | |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 | | |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 784,126 | | |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 693,888 | | |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 690,109 | | |
| Trong đó - Of which | | | |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 17,297 | | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 16,306 | | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 873 | | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | | | |
| Thuế môn bài - License tax | 113 | | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | | | |
| Thu khác - Others | 5 | | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 16,063 | | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 12,403 | | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,479 | | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 65 | | |
| Thuế môn bài - License tax | 116 | | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | | | |
| Thu khác - Others | | | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 1,577 | | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,269 | | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 275 | | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | | | |
| Thuế môn bài - License tax | 33 | | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | | | |
| Thu khác - Others | | | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 278,232 | | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 217,871 | | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 52,259 | | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 267 | | |
| Thuế môn bài - License tax | 5,420 | | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 505 | | |
| Thu khác - Others | 1,910 | | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 14,192 | | |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 432 | | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 22,641 | | |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 | | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 0 | 0 | |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | | | |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | | | |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | | | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | | | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 20,000 | | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 0 | | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,292,055 | | |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 1,292,055 | | |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 325,011 | | |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 375,433 | | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 375,349 | | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | | | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 20,000 | | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 196,262 | | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 0 | | |
| | | | |
UBND TỈNH BẠC LIÊU Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 841,243 |
A | Chi cân đối ngân sách Balance expenditures | 733,199 |
I | Chi đầu tư phát triển Development investment expenditures | 173,934 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản Capital investment expenditure | 173,934 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 220,892 |
| Trong đó: | |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 5,713 |
2 | Chi an ninh - Security | 5,979 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề Education, training and vocational training | 73,327 |
4 | Chi y tế - Health care | 16,439 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 6,882 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 4,140 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 4,077 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 1,708 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 13,834 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 31,093 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 53,727 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 2,766 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 1,205 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 27,250 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Transfer to Financial reserve fund | 900 |
V | Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures | 71,243 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau Brought forward expenditures | 238,980 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures | 108,044 |
UBND TỈNH BẠC LIÊU | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng số
Total | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 1,979 | - | | | 1,979 | | | | | | 1,929 | 50 | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
PEOPLES COMMITTEE office | 13,947 | 6,594 | 6,594 | | 6,753 | | | | | 941 | 5,624 | 188 | 600 | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 99,942 | 887 | 887 | | 87,210 | 85,840 | | | | | 1,370 | | 11,845 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 70,573 | 603 | 603 | | 46,126 | 2,705 | 42,570 | | | | 851 | | 23,844 | |
5 | Sở Thương mại và Du lịch - Trade and Tourism department | 7,493 | 406 | 406 | | 3,268 | | | | | 469 | 2,799 | | 3,819 | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 10,859 | 2,683 | 2,683 | | 6,623 | 1,536 | | | | | 947 | 4,140 | 1,553 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 4,385 | 2,364 | 2,364 | | 2,021 | | | | | | 313 | 1,708 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 53,108 | 18,095 | 18,095 | | 14,897 | | | | | 10,063 | 4,681 | 153 | 20,269 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 10,864 | 306 | 306 | | 8,077 | | | | | 734 | 1,349 | 5,994 | 2,481 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 37,579 | 25,546 | 25,546 | | 12,033 | | | | | 9,393 | 2,640 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 19,954 | 2,854 | 2,854 | | 17,100 | 15,618 | | | | 85 | 1,397 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 3,260 | 1,755 | 1,755 | | 1,505 | | | | | | 1,505 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 8,120 | 70 | 70 | | 8,050 | | | | | | 1,418 | 6,632 | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 13,146 | 10,231 | 10,231 | | 2,915 | | | | | 1,589 | 1,326 | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,780 | - | | | 1,448 | 37 | | | | 166 | 1,245 | | 332 | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,485 | - | | | 1,485 | 530 | | | | | 955 | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 2,484 | 144 | 144 | | 2,340 | | | | | 741 | 1,491 | 108 | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 1,719 | - | | | 1,719 | | | | | | 1,719 | | | |
19 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 11,147 | 1,653 | 1,653 | | 6,782 | | | | | 4,129 | 2,653 | | 2,712 | |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 617 | 130 | 130 | | | | | | | | 487 | | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,347 | 196 | 196 | | 1,151 | | | | | | 1,151 | | | |
22 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 14,929 | 1,286 | 1,286 | | 7,479 | | | | | 171 | | 7,308 | 6,164 | |
23 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 4,730 | - | | | 794 | | 9 | | | 60 | 725 | | 3,936 | |
24 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 799 | - | | | 799 | 257 | | | | | 542 | | | |
25 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 6,387 | - | | | 4,919 | | | | | | | 4,919 | 1,468 | |
26 | Công an tỉnh
Public security office | 7,421 | 500 | 500 | | 5,979 | | | | | | | 5,979 | 942 | |
27 | Ban tôn giáo - Board of religion | 1,066 | - | | | 616 | | | | | 5 | 588 | 23 | 450 | |
28 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,134 | - | | | 1,134 | 71 | | | | | 960 | 103 | | |
29 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 2,135 | 559 | 559 | | 1,576 | 70 | | | | | 1,506 | | | |
30 | Hội Phụ nữ - Womens union | 926 | - | | | 926 | 67 | | | | | 859 | | | |
31 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 559 | - | | | 559 | 40 | | | | | 519 | | | |
32 | Hội Nông dân
Farmers organization | 942 | - | | | 942 | 54 | | | | | 888 | | | |
UBND TỈNH BẠC LIÊU | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | |
| | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Quyết toán
Final accounts | |
|
I | Công nghiệp - Industry sector | | | | | | |
1 | Trụ sở sở công nghiệp
Office for the department of Industry | | 2006 | | 2,972 | 1,233 | |
2 | Điện khí hoá xã Vĩnh Thanh
Electrification for Vinh Thanh commune | | | | 1,599 | 63 | |
II | Nông nghiệp
Agriculture sector | | | | | | |
1 | Hạt kiểm lâm huyện
Branch of the department of forestry at districts | | 2005 | | 1,041 | 461 | |
2 | Ô thuỷ lợi Chùa Phật - Cái Cùng
Irrigation works of Chua Phat - Cai Cung | | 2002-2005 | | 128,064 | 473 | |
III | Giao thông vận tải
Transport sector | | | | | | |
1 | Đường Vĩnh Mỹ - Phước Long
Vinh My- Phuoc Long roads | Phước Long | | | 59,996 | 416 | |
2 | Đường Lộc Ninh-Ninh Thạnh Lợi
Loc Ninh - Ninh Thanh roads | | | | 50,959 | 755 | |
IV | Y tế - Giáo dục
Health- Education sectors | | | | | | |
1 | Trường mầm non Hoa Sen
Hoa Sen kindergarten | | | | 12,988 | 887 | |
2 | Trang thiết bị bệnh viện tỉnh
Equipments for the hospiatl of province | | | | 82,330 | 198 | |
3 | Trường Trung học Y tế
Medical high school | Thị xã Bạc Liêu | | | 10,138 | 218 | |
V | Các ngành khác
Other sectors | | | | | | |
1 | Trụ sở sở thuỷ sản
Headoffice of the department of fisheries | | | | 8,149 | 1,254 | |
2 | Trụ sở sở xây dựng
Offices for the Department of construction | | | | 3,809 | 1,725 | |
3 | Lập lưới đo vẽ bản đồ và lập hồ sơ địa chính
Mapping and filing the documents for lands | | | | 20,530 | 3,000 | |
4 | Trụ sở tỉnh Uỷ
Offices for the provincial party committee | Thị xã Bạc Liêu | | | 29,594 | 1,948 | |
5 | Trung tu tôn tạo di tích Nọc Nạng
Improvement of Noc Nang vestige | Giá Rai | | | 6,563 | 900 | |