UBND TỈNH KIÊN GIANG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | | |
KIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | | |
| | | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 | | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 | | |
| | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | | |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,945,241 | | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,236,630 | | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 44,294 | | |
4 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 440,000 | | |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 224,317 | | |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,081,495 | | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,224,428 | | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 860,567 | | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 363,861 | | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 715,263 | | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 209,920 | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 505,343 | | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 440,000 | | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 170,064 | | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 307,423 | | |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 224,317 | | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,982,425 | | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 567,073 | | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,472,191 | | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 545,585 | | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 2,000 | | |
5 | Dự phòng - Contingencies | | | |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | | | |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | | | |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 372,705 | | |
9 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upperbudget levels | 22,871 | | |
| | | | |
| | | | |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP | | |
KIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP | | |
| | | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 | | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 | | |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | | |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | | | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,596,206 | | |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 933,155 | | |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 728,654 | | |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 204,501 | | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 715,263 | | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 209,920 | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 505,343 | | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 440,000 | | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 269,804 | | |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 61,561 | | |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 176,423 | | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,592,819 | | |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,680,107 | | |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 576,709 | | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 266,722 | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 309,987 | | |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 336,003 | | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | | | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 949,344 | | |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 202,585 | | |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 102,068 | | |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 100,517 | | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 576,709 | | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 266,722 | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 309,987 | | |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 35,942 | | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 89,958 | | |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 44,150 | | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 880,236 | | |
| | | | |
| | | | |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP | | | |
KIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP | | | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 | | |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 | | |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | | | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | | | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,422,729 | 1,945,241 | | |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,198,413 | | | |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,236,632 | 1,236,630 | | |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 59,089 | | | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 39,404 | | | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 17,353 | | | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | | | | |
| Thuế môn bài - License tax | 132 | | | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,200 | | | |
| Thu khác - Others | | | | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 91,508 | | | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 74,133 | | | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 15,969 | | | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 339 | | | |
| Thuế môn bài - License tax | 275 | | | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 792 | | | |
| Thu khác - Others | | | | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 57,084 | | | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 53,813 | | | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | | | | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | | | | |
| Thuế môn bài - License tax | 33 | | | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,238 | | | |
| Thu khác - Others | | | | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 340,789 | | | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 206,727 | | | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 118,952 | | | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,599 | | | |
| Thuế môn bài - License tax | 12,757 | | | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 754 | | | |
| Thu khác - Others | | | | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 35,830 | | | |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,368 | | | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 36,154 | | | |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 258,000 | | | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 58,586 | | | |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 44,337 | | | |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 206,737 | | | |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 6,002 | | | |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 22,413 | | | |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 6,964 | | | |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 167,155 | | | |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 4,203 | | | |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 276 | | | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 46,874 | | | |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 | | | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 44,294 | 44,294 | | |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 44,294 | | | |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | | | | |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | | | | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 | | | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 440,000 | | | |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 170,064 | | | |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 307,423 | | | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 224,316 | | | |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 17,441 | | | |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | | | | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 165,514 | | | |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 16,153 | | | |
5 | Khác - Others | 25,208 | | | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,081,495 | | | |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,857,178 | | | |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 860,567 | | | |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 363,861 | | | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 715,263 | | | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 170,064 | | | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 440,000 | | | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 307,423 | | | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 224,317 | | | |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | | | | |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | | | | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | | | | |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | | | | |
5 | Khác - Others | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP | | |
KIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP | | |
| | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 | | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 | | |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | | |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,982,426 | | |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,780,793 | | |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 551,417 | | |
| Trong đó - Of which: | | | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 60,934 | | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | | | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,286,214 | | |
| Trong đó - Of which: | | | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 560,671 | | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 9,330 | | |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 545,585 | | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 2,000 | | |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 372,706 | | |
VI | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upperbudget levels | 22,871 | | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 201,633 | | |
| | | | |
| | | | |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP | | |
KIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP | | |
| | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 | | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 | | |
| | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | | |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,592,819 | | |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 2,439,080 | | |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 474,963 | | |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | | | |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | | | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 482,204 | | |
| Chi quốc phòng - Defense | | | |
| Chi an ninh - Security | | | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 139,673 | | |
| Chi y tế - Health care | | | |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 8,943 | | |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | | | |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | | | |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | | | |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | | | |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | | | |
| Chi quản lý hành chính - Administration | | | |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | | | |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | | | |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 545,585 | | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 2,000 | | |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 576,709 | | |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | | | |
VII | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upperbudget levels | 21,616 | | |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 336,003 | | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 153,739 | | |
| | | | |
| | | | |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | | |
KIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | | |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | | |
| |
| | | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | | |
| |
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 74,472 | 17,014 | 57,458 | | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 22,051 | 9,550 | 12,501 | | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 4,638 | 4,353 | 285 | | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 7,861 | 466 | 7,395 | | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,425 | 2,645 | 4,780 | | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,472 | | 1,472 | | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 30,455 | | 30,455 | | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 570 | | 570 | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 3,468 | 3,128 | 340 | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 5,666 | 5,666 | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 2,951 | | 2,951 | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP | | |
KIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 18/CKNS-NSDP | | |
| | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 | | |
FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2006 | | |
| | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget | | |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers | | |
1 | Vĩnh Thuận | 70,171 | 60,351 | 60,542 | 34,744 | 25,798 | | |
2 | Giồng Riềng | 110,090 | 79,808 | 76,594 | 45,259 | 31,335 | | |
3 | Châu Thành | 64,935 | 58,709 | 34,975 | 14,623 | 20,352 | | |
4 | An Minh | 58,123 | 49,559 | 45,163 | 26,381 | 18,782 | | |
5 | Gò Quao | 72,816 | 58,730 | 56,761 | 30,277 | 26,484 | | |
6 | Hà Tiên | 64,266 | 40,639 | 14,715 | 7,684 | 7,031 | | |
7 | Rạch Giá | 95,128 | 85,120 | 44,738 | 19,250 | 25,488 | | |
8 | Tân Hiệp | 71,009 | 61,987 | 48,276 | 24,373 | 23,903 | | |
9 | Kiên Lương | 96,608 | 67,183 | 31,742 | 16,156 | 15,586 | | |
10 | An Biên | 71,071 | 58,122 | 57,320 | 35,360 | 21,960 | | |
11 | Hòn Đất | 72,057 | 57,814 | 52,398 | 26,650 | 25,748 | | |
12 | Phú Quốc | 83,237 | 61,972 | 36,380 | 19,595 | 16,785 | | |
13 | Kiên Hải | 19,833 | 15,544 | 17,105 | 13,333 | 3,772 | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |