UBND TỈNH SÓC TRĂNG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
SOC TRANG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 733,462 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 733,462 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,098,310 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 733,462 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 376,681 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 356,781 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 781,412 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 319,037 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 394,194 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 180,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,943,540 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 638,643 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 798,150 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 83,425 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 25,782 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 150,989 |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 69,427 |
9 | Chi nộp lên cấp trên - Contributions to upperbudget level | 1,219 |
10 | Các khoản chi được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 137,763 |
| | |
| | |
UBND TỈNH SÓC TRĂNGSÓC TRĂNG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
SOC TRANG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, CẤP TỈNH THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH cấp tỉnh - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,718,041 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 541,276 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 303,472 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 273,804 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 781,412 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 319,037 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 394,194 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 180,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,677,366 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,064,249 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 613,117 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 330,387 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 282,730 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, cấp tỉnh THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 993,383 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 186,409 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 30,126 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 156,283 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 613,117 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 330,387 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 282,730 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 955,911 |
| | |
| | |
UBND TỈNH SÓC TRĂNG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
SOC TRANG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,126,698 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,988,936 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 733,461 |
1 | Thu từ DNNN - SOEs revenues | 110,031 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 40,541 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,219 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 65,029 |
| Thuế môn bài - License tax | 236 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1 |
| Thu khác - Others | 5 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 500 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 452 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 41 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 7 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 228,176 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 162,224 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 58,712 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 325 |
| Thuế môn bài - License tax | 6,905 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 10 |
| Thu khác - Others | 0 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 27,634 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 142 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 12,466 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 173,474 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 25,238 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 24,233 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 105,517 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 1,606 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 14,102 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 3,937 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 81,925 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 3,947 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 899 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 25,151 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 751 |
V | Thu tiền vay - Borrowings | 180,000 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 202,335 |
VII | Thu cấp dưới nộp lên
Contributions by lower budget level | 1,218 |
VIII | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 781,412 |
IX | Thu tín phiếu, trái phiếu - Bonds, treasury bonds | 22,615 |
X | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 67,144 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 137,762 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 24,188 |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 69,530 |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 10,044 |
5 | Khác - Others | 34,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,694,874 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 1,694,874 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 376,681 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 356,781 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 781,412 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 180,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
| | |
| | |
UBND TỈNH SÓC TRĂNG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
SOC TRANG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,771,041 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,633,279 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 762,935 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 91,474 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,774 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,013,338 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 337,239 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 6,525 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 81,250 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 80,068 |
VI | Chi cho vay, hỗ trợ - Loans | 4,750 |
VII | Chi chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovernmental transfers | 689,738 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 137,762 |
| | |
| | |
UBND TỈNH SÓC TRĂNG | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
SOC TRANG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,677,366 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,677,366 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 477,063 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 477,063 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 433,134 |
| Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 30,551 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 87,366 |
| Chi y tế - Health care | 74,475 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 3,415 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 7,003 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 6,722 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 3,566 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 43,646 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 61,255 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 64,409 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 17,685 |
| Chi chương trình mục tiêu - Target transfers | 33,041 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 69,427 |
VI | Chi trả vốn và lãi vay huy động
Repayment of principal and interest | 83,425 |
VII | Chi trợ cấp mục tiêu về ngân sách các huyện, TP
Target transfer to district budget level | 613,117 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
| | |
UBND TỈNH SÓC TRĂNG | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
SOC TRANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 1,562 | | | | | | 1,562 | | | |
2 | Văn phòng UBND TỈNH
Peoples committee office | 7,443 | 119 | | 1,578 | 80 | | 3,776 | 1,890 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 59,626 | 58,043 | | | | 80 | 1,503 | | 12,900 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 77,377 | 1,672 | 74,430 | | | 271 | 1,004 | | 5,192 | |
5 | Sở Thương mại và Du lịch Trade and Tourism department | 2,621 | | | | | | 2,621 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 7,904 | 1,144 | | | | | 879 | 5,881 | 750 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 5,719 | 1,523 | | | | | 630 | 3,566 | 80 | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 26,863 | | | | | 25,724 | 1,139 | | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 8,621 | 62 | | | 6,445 | | 2,114 | | 479 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 10,398 | 55 | | | | 9,387 | 956 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,327 | | | | 717 | 610 | | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,571 | | | | | 231 | 1,340 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 2,648 | 17 | | 1,837 | | | 794 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 5,073 | | | | | | 4,809 | 264 | 300 | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,805 | | | | | 27 | 1,778 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 13,401 | 1,530 | | | 10,516 | | 1,355 | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,624 | | | | | 63 | 1,561 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 1,675 | | | | | | 1,675 | | | |
19 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 4,099 | | | | | 2,186 | 1,913 | | | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,328 | | | | 1,328 | | | | | |
21 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | - | | | | | | | | 2,128 | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 977 | | | | | 31 | 946 | | 3,857 | |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 419 | | | | | | 419 | | | |
24 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 404 | | | | | | 404 | | | |
25 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 25,582 | | | | | | | 25,582 | | |
26 | Công an tỉnh
Public security office | 7,888 | | | | | | | 7,888 | 1,053 | |
27 | Ban tôn giáo - Board of religion | 996 | | | | | | 996 | | | |
28 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,086 | 40 | | | | | 1,046 | | | |
29 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,269 | 17 | | | | | 1,252 | | | |
30 | Hội Phụ nữ - Womens union | 964 | | 17 | | | | 947 | | | |
31 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 694 | | 17 | | | | 677 | | | |
32 | Hội Nông dân
Farmers organization | 804 | | 17 | | | | 787 | | | |
UBND TỈNH SÓC TRĂNG | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
SOC TRANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2005
Paid | Quyết toán
Final accounts | |
|
A1 | VỐN N.SÁCH TỈNH TẬP TRUNG
Provincial budget consolidated | | | | | | | |
I | Ngành nông nghiệp PTNT
Agriculture sector | | | | | | | |
1 | Khôi phục nâng cấp đê cửa sông tả hữu Cù Lao Dung
Innovation of dikes at rivergate of rightside of Cu Lao Dong | Huyện Cù Lao Dung | 2001-2006 | 151,133 | 11,406 | 11,405.80 | 5,440.00 | |
2 | Giải phóng mặt bằng tiểu dự án quận lộ Phụng Hiệp
Site clearance for sub-project at Phung Hiep district | Các huyện | | 615,816 | 3,522 | 3,522.11 | 845.58 | |
3 | Tiểu dự án bảo vệ phát triển vùng đất ngập nước ven biển
Sub-project Protection of the coastal waterlogged lands | Huyện Cù Lao Dung - Vĩnh Châu | 2001-2006 | 149,527 | 1,511.89 | 15,337.12 | 5,815.13 | |
4 | Tiểu dự án ngành cơ sở hạ tầng nông thôn
Sub-project rural Infrastructure | Các huyện | 2001- | 81,818 | 14,465.91 | 14,465.91 | 4.33 | |
II | Ngành nông thuỷ sản
Fisheries sector | | | | | | | |
1 | Trại giống thuỷ sản Mỹ Phước
Breeding farm at My Phuoc | Huyện Mỹ Tú | 2002-2005 | 2,974 | 2.20 | 2.20 | 2.20 | |
2 | Trụ sở trung tâm Khuyến ngư
Center for fisheries motivating | Thành phố Sóc Trăng | 2006-2007 | 2,333 | 1,040.78 | 1,276.78 | 950.14 | |
III | Ngành công nghiệp
Industry sector | | | | | | | |
1 | Dự án phát triển sau thu hoạch và chế biến lương thực
Project Development after harvesting and processing foods | Huyện Ngã Năm | 1999-2006 | 14,320 | 11,930.28 | 11,930.28 | 1,400.00 | |
2 | HT Khu công nghiệp An Nghiệp, giải phóng mặt bằng khu công nghiệp An Nghiệp
Infrastructure for An Nghiep industrial park, and bulldozing sites | Huyện Mỹ Tú | 2003-2006 | 62,997 | 252.31 | 252.31 | 2.34 | |
3 | Dự án phát triển sau thu hoạch và chế biến lương thực
Project Development after harvesting and processing foods | Huyện Ngã Năm | 1999-2007 | 111,674 | -11,425.66 | -11,425.66 | -1,395.33 | |
IV | Ngành giao thông - Transport sector | | | | | | | |
1 | Cải tạo nâng cấp tỉnh lộ 42 (đoạn thị trấn Ngã Năm Cầu Trà Bàn
Innovation of the provincial road.42 (the part at 5-junctions of the Tra Ban bridge | Huyện Ngã Năm | 2000-2006 | 65,441 | 4,105.00 | 4,105.00 | 4,000.00 | |
2 | Đường nối Mạc Đĩnh Chi - Kênh saintard
Road links Mac Dinh Chi road and Saintard canal | Thành phố Sóc Trăng | 2002-2003 | 28,914 | 5,690.80 | 5,690.80 | 4,095.67 | |
3 | Đường Thuận Hoà - Phú Tâm
Thuan Hoa - Phu Tan road | Huyện Mỹ Xuyên | 2003-2006 | 28,969 | 6,443.34 | 6,817.27 | 6,376.07 | |
4 | Đường Tân Sinh, thị xã Sóc Trăng
Tan Sinh road, Soc Trang provincial town | Thành phố Sóc Trăng | 2004-2006 | 25,106 | 10,219.31 | 16,328.18 | 7,151.13 | |
V | Ngành xây dựng
Construction sector | | | | | | | |
1 | Trang thiết bị kiểm định chất lượng
Equipments for quality control | Thành phố Sóc Trăng | | 3,560 | 2,103.68 | 3,004.89 | 405.99 | |
2 | Quy hoạch chi tiết khu dân cư số 5A
Detail planning at the residential section.5A | Huyện Mỹ Tú | | 465 | 400.00 | 400.00 | 400.00 | |
3 | Quy hoạch thị trấn Thuận Hoà
Thuan Hoa towns planning | Huyện Mỹ Xuyên | | 259.00 | 246.48 | 246.48 | 146.48 | |
VI | Ngành tài nguyên môi trường
Natural resources sector | | | | | | | |
| Dự án thoát nước và xử lí nước thải TX
Water drainage and treatment at p.town | Thành phố Sóc Trăng | 2002-2006 | 217,000 | 3,494.73 | 3,779.84 | 2,377.54 | |
VII | Ngành quản lí Nhà nước
State administration sector | | | | | | | |
1 | Hội trường khu hành chính UBND tỉnh
Halls for the administrative section of the provincial peoples committee | Thành phố Sóc Trăng | 2001-2005 | 24,027 | 17,956.61 | 17,956.61 | 4,795.41 | |
2 | Trang thiết bị nhà khách UBND tỉnh
Equipments for the provincial peoples committees guesthouse | Thành phố Sóc Trăng | 2005-2006 | 2,970 | 2,721.23 | 2,721.23 | 726.25 | |
VIII | Ngành giáo dục đào tạo
Education sector | | | | | | | |
1 | Trường Hoàng Diệu
Hoang Dieu highschool | Thành phố Sóc Trăng | 1999-2006 | 16,077 | 11,488.56 | 11,488.56 | 6,247.28 | |
2 | Trường PTTH Trần Văn Bảy
Tran Van Bay high school | Thành phố Sóc Trăng | 2001-2005 | 9,433 | 8,421.74 | 8,421.74 | 416.67 | |
3 | Trường tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai
Nguyen Thi Minh Khai primary school | Thành phố Sóc Trăng | 2003-2006 | 9,132 | 4,810.19 | 4,810.19 | 880.00 | |
IX | Ngành y tế - Xã hội
Health care and social affairs | | | | | | | |
1 | Nghĩa trang nhân dân thị xã Sóc Trăng
Peoples cemetery at Soc Trang town | Thành phố Sóc Trăng | 2002-2007 | 35,566 | 5,171.60 | 5,539.76 | 1,467.57 | |
2 | Trường dạy nghề - tỉnh Sóc Trăng
Vocational training school | Thành phố Sóc Trăng | 2004-2006 | 28,431 | 4,366.22 | 4,366.22 | 2,000.00 | |
X | Ngành văn hoá thông tin
Culture and information sector | | | | | | | |
1 | Quy hoạch tượng đài trung tâm tỉnh
Planning the central statue of province | Thành phố Sóc Trăng | | 13,409 | 11,267.83 | 11,267.83 | 1,616.27 | |
2 | Trung tâm triển lãm và hội chợ khu văn hoá HNN
Centre for cultural exhibition and fair | Thành phố Sóc Trăng | 2005-2006 | 14,012 | 5,285.55 | 1,288.00 | 1,267.35 | |
XI | Ngành thể dục thể thao
Sports sector | | | | | | | |
| Đường vào hồ tập bơi thiếu nhi
Road to the children swimming pool | Thành phố Sóc Trăng | 2005-2006 | 1,084 | 983.43 | 983.43 | 983.43 | |
XII | Ngành khác - Other sector | | | | | | | |
1 | Nhà máy nước ngầm Sóc Trăng 2
Underwater factory No.2 | Thành phố Sóc Trăng | 1999-2003 | 7,203 | 7,203.59 | 7,203.59 | 1.28 | |
2 | Cải tạo, mở rộng - HTCN Mỹ Xuyên
Improvement of industrial infrastructure | Huyện Mỹ Xuyên | 2004-2004 | 4,351 | 283.76 | 283.76 | 92.25 | |
3 | Trường chính trị tỉnh Sóc Trăng
School of politics of Soc Trang | Thành phố Sóc Trăng | 1999-2006 | 10,505 | 4,863.57 | 4,863.57 | 2,423.01 | |
A.2 | NGUỒN BÁN NHÀ THUỘC SỞ HỮU NHÀ NƯỚC
By the sales of state-owned houses | | | | | | 6,272.60 | |
1 | Ngành quản lí Nhà nước
State administration sector | | | | | | | |
| Nhà khách UBND tỉnh
Guesthouse of the provincial committee party | Thành phố Sóc Trăng | | | 6,417.16 | 6,417.16 | 1,147.16 | |
| Hoàn thiện khu hành chính UBND tỉnh
Completion of the administrative section of the provincial peoples committee | Thành phố Sóc Trăng | 2001-2006 | 24,072 | 1,996.00 | 1,996.00 | | |
2 | Ngành khác - Other sector | | | | | | | |
| Nhà trạm biến áp khách sạn Quê Hương
Transformer for Que Huong hotel | | | | | 256.99 | 256.99 | |
A.3 | NGUỒN VỐN KHÁC NGÂN SÁCH TỈNH
Other funds of the provincial budget | | | | | | 30,877.82 | |
A.3.1 | NGUỒN VỐN TẠM ỨNG KHO BẠC
Advances from the state treasury | | | | | | 114,717.81 | |
1 | Khu dân cư tuyến tránh quốc lộ 60
Residential section near the highway.60 | Thành phố Sóc Trăng | | 76,923 | 25,061.14 | 25,495.14 | 25,061.14 | |
2 | Phát triển đô thị và tái định cơ khu 5A
Urban development and resettlement section.5A | Thành phố Sóc Trăng | | 177,871 | 84,970.47 | 98,100.00 | 84,970.47 | |
A.3.2 | NGUỒN VỐN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU
Targeted transfers by central budget | | | | | | 152,103.78 | |
1 | Ngành nông nghiệp PTNT
Agriculture sector | | | | | | | |
| Kênh Thanh My
Thanh My canal | Huyện Vĩnh Châu | 2004-2006 | 24,669 | 10,500.00 | 15,500.00 | 7,500.00 | |
2 | Ngành công nghiệp
Industry sector | | | | | | | |
| HT Khu công nghiệp An Nghiệp
Infrastructure for An Nghiep industrial park | Thành phố Sóc Trăng | 2005-2006 | 71,968 | 33,875.73 | 43,875.73 | 25,500.00 | |
3 | Ngành quản lí Nhà nước
State administration sector | | | | | | | |
| Trụ sở huyện uỷ - KV - UBND huyện Ngã Nam
Offices for the party committee, peoples committee at Nga Nam district | Huyện Cù Lao Dương | | 17,206 | 5,714.50 | 7,618.94 | 6,271.77 | |
4 | Ngành giáo dục đào tạo
Education sector | | | | | | | |
| Dự án phát triển giáo dục THPT tỉnh Sóc Trăng
Project the secondary education development of Soc Trang | Các huyện | | 32,379 | 1,015.82 | 1,015.82 | 1,015.82 | |
| Trường THCS Phường 4 - thị xã Sóc Trăng
Secondary school at ward.4, Soc Trang provincial town | Thành phố Sóc Trăng | 2003-2004 | 5,076 | 1,149.80 | 1,149.80 | 1,149.80 | |
| Trường dân tộc nội trú Thạnh Trị
Boarding school of Thanh Tri | Huyện Mỹ Xuyên | 2003-2004 | 10,448 | 830.00 | 830.00 | 830.00 | |
5 | Ngành y tế - Xã hội
Health care and social affairs | | | | | | | |
| Bệnh viện lao
Tuberculosis hospital | Thành phố Sóc Trăng | 2004-2007 | 37,187 | 4,026.79 | 4,026.79 | 4,026.79 | |
| Bệnh viện huyện Ngã Năm
Nga Nam districts hopital | Huyện Ngã Năm | 2005-2006 | 22,264 | 975.16 | 2,863.16 | 975.16 | |
6 | Ngành khác - Other sector | | | | | | | |
| Khu di tích lịch sử căn cứ tỉnh uỷ
Historical vestige of provincial party committees base | Huyện Mỹ Tú | | 18,430 | 326.85 | 1,533.67 | 226.85 | |
| Đường đua - Racing road | Thành phố Sóc Trăng | 2005-2007 | 57,190 | 2,314.83 | 5,118.21 | 2,314.83 | |
| Chợ đầu mối thuỷ sản,
Fisheries wholesale market | Thành phố Sóc Trăng | | 47,930 | 282.90 | 282.90 | 282.90 | |