UBND TỈNH PHÚ THỌ | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
PHU THO PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 812,001 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 762,802 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 49,172 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 27 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,807,945 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 758,348 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 510,970 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 247,378 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,579,334 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 510,015 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,069,319 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 76,632 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 393,631 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,753,025 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 959,007 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,301,454 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 86,182 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 405,182 |
UBND TỈNH PHÚ THỌ | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
PHU THO PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,482,478 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 509,625 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 425,849 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 83,776 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,579,334 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 510,015 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,069,319 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 380,000 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 13,519 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,476,319 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,638,865 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 837,454 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 505,246 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 332,208 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,162,922 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 248,723 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 85,121 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 163,602 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 837,455 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 505,246 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 332,209 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 63,113 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 13,631 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,114,160 |
UBND TỈNH PHÚ THỌ | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
PHU THO PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,282,264 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,238,598 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 719,136 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 184,550 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 133,876 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 20,705 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 29,525 |
| Thuế môn bài - License tax | 279 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 165 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 115,979 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 32,902 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 886 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 82,001 |
| Thuế môn bài - License tax | 116 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 74 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 58,507 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 48,283 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 10,077 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 147 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 118,054 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 92,336 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 18,227 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,572 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,401 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 518 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 22,324 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 963 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 5,643 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 4,584 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 31,500 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 13,076 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 116,850 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 6,363 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 3,995 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 18,558 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 87,934 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 8,741 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 38,365 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 49,172 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 19,167 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 30,005 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 27 |
V | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 76,632 |
VI | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 393,631 |
VII | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 0 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 43,666 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 27,634 |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | 52 |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 1,459 |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | |
5 | Khác - Others | 14,521 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,731,313 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,731,313 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 510,970 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 247,378 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,579,334 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 393,631 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
UBND TỈNH PHÚ THỌ | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
PHU THO PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,796,691 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,753,025 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 959,007 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,301,454 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 86,182 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 405,182 |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 43,666 |