UBND TỈNH LAI CHÂU | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
LAI CHAU PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 122,897 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 119,316 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 3,581 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,561,601 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 99,112 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 93,876 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 5,236 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,153,279 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 290,209 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 696,751 |
| Bổ sung thực hiện các CTMTQG
Target transfers to implemention of national target programs | 166,319 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 154,219 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 115,517 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 19,474 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,412,750 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 62,614 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 568,373 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 86,362 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 550 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 474,184 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 201,193 |
7 | Các khoản chi quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 19,474 |
UBND TỈNH LAI CHÂU | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
LAI CHAU PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,461,774 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 54,676 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,153,279 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 290,209 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 696,751 |
| Bổ sung thực hiện các CTMTQG
Target transfers to implemention of national target programs | 166,319 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 105,556 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 110,818 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 17,445 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,342,934 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 880,029 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 462,905 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 326,551 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 83,274 |
| Bổ sung thực hiện các CTMTQG
Target transfers to implemention of national target programs | 53,080 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 562,733 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 44,436 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 462,905 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 326,551 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 83,274 |
| Bổ sung thực hiện các CTMTQG
Target transfers to implemention of national target programs | 53,080 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 9,962 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 43,401 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 2,029 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 532,721 |
UBND TỈNH LAI CHÂU | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
LAI CHAU PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 142,895 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 135,601 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 112,020 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 2,096 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 2,007 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 50 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 39 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 2,417 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 2,206 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 173 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 33 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 5 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 33,650 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 27,284 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,252 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 10 |
| Thuế môn bài - License tax | 1,170 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 753 |
| Thu khác - Others | 181 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 3,288 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 487 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 4,008 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 5,236 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 2,946 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 43,078 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 797 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 304 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 315 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 41,505 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 157 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 146 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 14,668 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 3,581 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 20,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 7,294 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 2,347 |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | |
5 | Khác - Others | 4,947 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,561,601 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 1,542,127 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 93,876 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 5,236 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,153,279 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 154,219 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 20,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 115,517 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 19,474 |
UBND TỈNH LAI CHÂU | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
LAI CHAU PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,412,751 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,393,277 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 85,880 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 568,373 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 1,428 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 550 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 201,193 |
VI | Chi CT MTQG và các nhiệm vụ khác
National target programs and others | 535,853 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 19,474 |
UBND TỈNH LAI CHÂU | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
LAI CHAU PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,342,934 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,325,489 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 75,846 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 53,472 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 22,374 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 196,693 |
| Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 9,450 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 8,775 |
| Chi y tế - Health care | 32,588 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 2,658 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 4,821 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 8,052 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 1,358 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 1,532 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 36,035 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 71,355 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 21,490 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 1,428 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 550 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 462,905 |
VI | Chi CT MTQG và các nhiệm vụ khác
National target programs and others | 391,724 |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 196,343 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 17,445 |
UBND TỈNH LAI CHÂU | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | | |
LAI CHAU PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | | |
| | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng số
Total | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi khác
Others Exp. | | |
| |
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office and the NA deputies delegation | 4,238 | 4,238 | | | | | | |
2 | Văn phòng ubnd tỉnh
Lai Chau Peoples committee office | 9,758 | 9,758 | 190 | | 1,005 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 41,251 | 7,308 | 5,390 | | | 33,943 | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 39,893 | 21,515 | | | 19,557 | 18,378 | | |
5 | Sở Thương mại và Du lịch
Trade and Tourism department | 2,135 | 2,135 | | | | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 7,831 | 5,821 | | | 4,821 | 2,010 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 1,869 | 1,869 | | | 1,359 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 15,875 | 15,164 | | | 12,543 | 711 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 6,935 | 4,630 | | | 683 | 2,305 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 8,344 | 8,344 | | | 6,923 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,322 | 1,322 | | | 432 | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 2,264 | 2,264 | | | 878 | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 3,581 | 3,581 | | 2,658 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 4,092 | 4,092 | | | 2,707 | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,725 | 1,725 | | | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 4,069 | 4,069 | 1,100 | | 1,020 | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,307 | 1,297 | | | | 10 | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 2,567 | 2,567 | | | 373 | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 521 | 521 | | | 521 | | |
20 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | 9,134 | 2,560 | 1,507 | | 170 | 6,574 | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,217 | 1,217 | | | | | |
22 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 11,576 | 8,053 | | | 8,053 | 3,523 | |
23 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 3,953 | 956 | | | | 2,997 | |
24 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 721 | 721 | | | | | |
25 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | - | - | | | | | |
26 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 5,149 | 5,149 | | | | | |
27 | Công an tỉnh
Public security office | 4,729 | 3,522 | | | | 1,207 | |
28 | Ban tôn giáo - Board of religion | - | - | | | | | |
29 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,373 | 1,348 | | | | 25 | |
30 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,566 | 1,546 | | | | 20 | |
31 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,182 | 1,162 | | | | 20 | |
32 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 804 | 787 | | | | 17 | |
33 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,664 | 1,644 | | | | 20 | |
UBND TỈNH LAI CHÂU | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP |
LAI CHAU PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 16/CKNS-NSDP |
| | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 | | | | | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | | |
STT No | Tên dự án, công trình Name of Projects | Địa điểm xây dựng Place | Thời gian KC-HT Time | Năng lực thiết kế Capacity | Tổng dự toán được duyệt Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2004 Volumn value | Quyết toán Final accounts |
| | | | | | | |
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | |
I | Cấp nước Water supply | | | | | | |
1 | Cấp nước sinh hoạt khu trung tâm hành chính tỉnh Living water supply for the provincilly administrative center | Thị xã Lai Châu | 2005 | 9957m | 4,600 | 4,460 | 185 |
2 | Nước sinh hoạt thị trấn Than Uyên Living water supply for Than Uyen town | Than Uyên | 2005 | | 3,432 | 3,432 | 264 |
II | Công nghiệp Industrial sector | | | | | | |
1 | Đường điện chiếu sáng trục nội thị thị trấn Phong Thổ huyện Tam Đường Lighting system for the interior roads at Phong Tho town, Tam Duong district | Thị xã Lai Châu | 2004 | | 589 | 589 | 426 |
2 | Lưới điện hạ thế xã Pắc Ta Low-voltage grid at Pac Ta | Than Uyên | 2005 | 246 hộ | 455 | 455 | 0 |
3 | Đề án tin học hoá cơ quan QLNN Project Computerization of state administration | Thị xã Lai Châu | 2005 | | 12,700 | 1,720 | 216 |
III | Ngành Giáo dục - Đào tạo Education sector | | | | | | |
1 | Trường THCS xã P Tần - Sìn Hồ Secondary school at Ptan commune - Sin Ho | Sìn Hồ | 2002-2003 | 700 học sinh | 5,248 | 5,248 | 1,000 |
2 | Trường THCS xã Mường So Secondary school at Muong So commune | Phong Thổ | 2002-2003 | 960 học sinh | 3,982 | 3,982 | 800 |
3 | Xây mở rộng trường PT dân tộc Nội trú tỉnh Construction of the ethnic boarding school of province | Thị xã Lai Châu | 2004-2005 | | 3,713 | 3,713 | 1,500 |
4 | Trường PTHH cơ sở trung tâm cụm xã Nậm Cần High school of centres of Nam Can commune | Than Uyên | 2004 | 8 phòng | 4,086 | 4,086 | 1,029 |
V | Giao thông Transport sector | | | | | | |
1 | Đường 28m khu kinh tế cửa khẩu Ma Lù Thàng 28-meter road at Ma Lu Thang bordergate economic park | Phong Thổ | 2005 | 915m | 14,067 | 10,000 | 0 |
2 | Cầu Pa Nậm Cúm - Huổi Luông Bridge of Pa Nậm Cúm - Huổi Luông | Sìn Hồ | 2005-2006 | 113m | 13,188 | 8,000 | 1,300 |
3 | Đường Pắc Ma - Ka Lăng Pắc Ma - Ka Lăng road | Mường Tè | 2001-2004 | 24.2km | 23,920 | 2,000 | 163 |
4 | Đường Nậm Cáy - Mù Sang - Sin Cai Nậm Cáy - Mù Sang - Sin Cai road | Phong Thổ | | 26km | 15,395 | 15,395 | 0 |
5 | Đường Nậm Cần - Nậm Sỏ Nậm Cáy - Mù Sang - Sin Cai road | Than Uyên | 2003-2005 | 16km | 14,551 | 14,322 | 885 |
6 | Đường Mường Tè - Pa Ủ Mường Tè - Pa Ủ road | Mường Tè | 2002-2003 | 24.3km | 27,250 | 21,000 | 4,571 |
7 | Đường Pa Tần - Huổi Luông Pa Tần - Huổi Luông road | Sìn Hồ | 2002-2004 | 25km | 27,257 | 27,257 | 2,000 |
8 | Đường quốc lộ 4D - Ao cá Bác Hồ - Quốc lộ 4D tránh (đường 58m) highway 4D, Uncle Hos pond (58-meter-turningout road) | Thị xã Lai Châu | 2005 | 1.2km | 14,850 | 14,850 | 2,000 |
9 | Đường quốc lộ 4D - trung tâm hội nghị tỉnh - Quốc lộ 4D tránh (đường 58m) đoạn Km845-1592 (GĐ 2) highway 4D, the provincial conference center, (58-meter-turningout road) Km 845-1592, phase 2 | Thị xã Lai Châu | 2005 | 0.75km | 18,755 | 2,585 | 2,725 |
10 | Nâng cấp đường ngã ba Nông trường - bản Đông Upgradation of Tjunctions at forestry farm and Ban Dong village | Thị xã Lai Châu | 2005 | 5km | 24,250 | 24,250 | 5,000 |
11 | Cầu thị trấn Phong Thổ Phong Tho towns bridge | Phong Thổ | 2006 | 112m | 13,602 | | 310 |
VI | Hạ tầng công cộng Public Infrastructure | | | | | | |
1 | Đền bù san gạt mặt bằng huyện lỵ Phong Thổ Compensation for site clearance at Phong Tho district | Phong Thổ | 2003 | | 15,922 | 15,922 | 0 |
2 | Đường quốc lộ 4D - Trung tâm hội nghị tỉnh - Quốc lộ 4D tránh (đường 58m) đoạn Km0-845 (GĐ 1) highway 4D, the provincial conference center, (58-meter-turningout road) Km 845-1592, phase 1 | Thị xã Lai Châu | 2005 | 0.8km | 25,800 | 25,800 | 1,332 |
3 | Xây dựng quảng trường trung tâm, san ủi mặt bằng khu trụ sở Tỉnh uỷ, HĐND, UBND Construction of a central square, bulldozing sites for construction of offices for the provincial level Peoples council and committee, party committee | Thị xã Lai Châu | 2005 | 8.8ha | 23,360 | 15,000 | 2,000 |
4 | Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư số 2 (GĐ 1) Technical infrastructure at the residential section 2, phase1 | Thị xã Lai Châu | 2005 | 171 hộ | 12,900 | 5,488 | 1,212 |
5 | Đường nối quốc lộ 4D - Đường 58m - Khu dân cư số 2 Road linking the highway 4D and the residential section No.2 | Thị xã Lai Châu | 2006-2007 | 60ha | 33,980 | 5,658 | 466 |
VII | Nông nghiệp Agriculture sector | | | | | | |
1 | Thuỷ lợi Tà Lèng - Tam Đường Irrigation works at Ta Leng, Tam Duong | Tam Đường | 2003-2004 | 182ha | 6,265 | 3,000 | 2,000 |
2 | Thuỷ lợi Mồ Sì Câu - xã Hoang Thèn Irrigation works at Mồ Sì Câu - Hoang Thèn commune | Phong Thổ | 2004-2005 | 145ha | 6,811 | 4,500 | 1,174 |
3 | Thuỷ lợi Dao Chải 1 xã Bản Lang Irrigation works at Dao Chải 1,Bản Lang commune | Phong Thổ | 2004-2005 | 90ha | 5,977 | 3,200 | 475 |
4 | Thuỷ lợi Sin Suối Hồ Irrigation works at Sin Suối Hồ | Phong Thổ | 2004 | 132ha | 6,325 | 5,325 | 0 |
5 | Thuỷ lợi Nậm Lằn xã Ka Lăng Irrigation works at Nậm Lằn xã Ka Lăng | Mường Tè | 2001-2003 | 200ha | 11,838 | 11,000 | 106 |
6 | Thuỷ lợi Mò Phìn Irrigation works at Mò Phìn | Mường Tè | 2005-2006 | 100ha | 9,000 | | 2,900 |
VIII | Quản lý Nhà nước State administration sector | | | | | | |
1 | Trụ sở Huyện uỷ và các ban Đảng huyện Sìn Hồ Office for Sin Ho districts party committee, party committees | Sìn Hồ | 2003 | 42 người | 5,399 | 5,699 | 986 |
2 | Nhà máy giấy Lai Châu (hỗ trợ phần bao che 11,660 triệu đồng) Lai Chau paper producing factory (proofs: VND11,600 million) | Sìn Hồ | 2001 | 6000tấn/năm | 11,660 | 11,660 | 1,822 |
IX | Các ngành khác Other sectors | | | | | | |
1 | Trung tâm Hội nghị - Văn hoá tỉnh Provincial center for conference and culture | Thị xã Lai Châu | 2004 | 500 chỗ | 52,000 | 48,000 | 3,000 |
2 | Cải tạo bổ sung một số hạng mục và thiết bị Trung tâm y tế huyện Tam Đường Improvement of some facitlities for the medical center at Tam Duong district | Tam Đường | 2005 | | 1,007 | 1,007 | 50 |
3 | Trạm y tế và thiét bị thị trấn Phong Thổ Medical center and facilities at Phong Tho district | Phong Thổ | 2005 | | 2,164 | 2,164 | 0 |
4 | Trung tâm dân số Gia đình và Trẻ em tỉnh Lai Châu Center for population and family and children of Lai Chau provinceA | Thị xã Lai Châu | 2005-2006 | | 4,079 | 3,000 | 648 |
B | Khởi công mới New Contructing Projects | | | | | | |
I | Cấp nước Water supplies | | | | | | |
1 | Cấp nước sinh hoạt khu trung tâm hành chính tỉnh Living water supply for the provincilly administrative center | Thị xã Lai Châu | 2006 | 9957m | 4,600 | | 200 |
2 | Mạng cấp nước sinh hoạt khu vực phía nam Trung tâm Phong Thổ Living water supply for the South of Phong Tho center | Phong Thổ | 2006 | 474 hộ | 1,122 | | 980 |
II | Công nghiệp Industrial sector | | | | | | |
1 | Thuỷ điện Nậm Sì Lường Nam Si Luong hydropower station | Mường Tè | 1998-2002 | 500kw | 37,800 | 37,800 | 2,918 |
2 | Hệ thống chiếu sáng và cây xanh đại lộ Lê Lợi (GĐ 1) Lighting system and greens at Le Loi boularvard, phase 1 | Thị xã Lai Châu | 2006 | 800m | 3,270 | | 74 |
III | Ngành Giáo dục - Đào tạo Education sector | | | | | | |
1 | Trường dạy nghề tỉnh (GĐ 1) Vocational training of province (phase 1) | Thị xã Lai Châu | 2006 | 35,000m2 | | | |
2 | Trường PT dân tộc nội trú huyện Phong Thổ Boarding school for the ethnic students at Phong Tho district | Phong Thổ | 2006 | | | | 2,407 |
3 | Dự án hỗ trợ các cơ sở dạy nghề Project support to vocational institutions | Thị xã Lai Châu | 2006 | | | | 2,752 |
4 | Trường dân tộc nội trú tỉnh Provincial ethnic boarding school | Thị xã Lai Châu | 2006 | | | | 1,500 |
IV | Giao thông Transport sector | | | | | | |
1 | Đường Phìn Hồ - Phong Thổ Phìn Hồ - Phong Thổ road | Sìn Hồ | 1997-2005 | 60km | 72,091 | 72,091 | 8,900 |
2 | Đường Nậm Lằn - La Pê Nậm Lằn - La Pê road | Mường Tè | 2005-2007 | 20km | 27,889 | | 0 |
V | Hạ tầng công cộng Public Infrastructure | | | | | | |
1 | Mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật khu dân cư số 4 - thị xã Lai Châu (GĐ 1) Site and infrastructure for the residential section 4, Lai Chau provincial town, phase 1 | Thị xã Lai Châu | 2006-2007 | 28ha | 32,080 | 26,000 | 2,000 |
2 | San gạt mặt bằng khu trung tâm hành chính huyện Tam Đường Bulldozing sites at the Tam Duong districts adminsitrative center | Tam Đường | 2006 | 17.77ha | 22,680 | | 1,761 |
3 | San gạt mặt bằng xây dựng khu trung tâm hành chính - Chính trị tỉnh Bulldozing sites for construction of a center for politics, adminsitration | Thị xã Lai Châu | 2006 | 6.73ha | 10,950 | | 0 |
4 | Đường nối khu dân cư số 2, 6 số 4 thị xã Lai Châu (GĐ 1) Road linking the residential section 2, 6,7 at Lai Chau town, phase 1 | Thị xã Lai Châu | 2006 | 2.1km | 14,500 | | 50 |
VI | Nông nghiệp Agriculture sector | | | | | | |
1 | Thuỷ lợi Chung Chải - Nậm Ban Irrigation works at Chung Chải - Nậm Ban | Sìn Hồ | 2006-2007 | 60ha | 5,900 | | 50 |
2 | Kè chống sạt lờ bờ hữu suối Nậm So Waterbreaks to prevent the erosion for Nam So streams right sides | Toàn tỉnh | 2005 | | | | 8,304 |
3 | Kè chống sạt lờ bờ sông khu vực Pa Nậm Cúm Waterbreaks to prevent the erosion for Pa Nam Cum rivers sides | Phong Thổ | 2006 | 235.75m | | | 4,000 |
VII | Quản lý Nhà nước State administration sector | | | | | | |
1 | Nhà khách tỉnh Lai Châu Guesthouse of Lai Chau province | Thị xã Lai Châu | 2006 | 4950m2 | 16,530 | 4,000 | 6,850 |
2 | Trụ sở Huyện uỷ huyện Phong Thổ Offices for Phong Tho districts party committee | Phong Thổ | 2006 | 1958m2 | 8,930 | | 1,740 |
3 | Trụ sỏ HĐND - UBND huyện Phong Thổ Offices for Phong Tho districts peoples council and committee | Phong Thổ | 2006 | 1838m2 | 9,320 | | 223 |
4 | Văn hoá thể thao - PTTH Culture and information, broadcasting | | | | 1,791 | 1,457 | 4,854 |
5 | Bệnh viện đa khoa huyện Phong Thổ Phong Tho districts general hospital | Phong Thổ | 2006 | | | | 1,500 |
6 | Trung tâm Dân số, Gia đình và Trẻ em tỉnh Center for population and family and children of province | Thị xã Lai Châu | 2006 | | | | 2,873 |