UBND TỈNH QUẢNG NINH | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 6,848,850 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 3,315,892 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 3,532,958 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,134,284 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,183,798 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,273,008 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,910,790 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 304,857 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 304,857 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 10,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 116,273 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 519,356 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,990,235 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,123,091 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,585,219 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 12,500 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,267,825 |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 6,848,850 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 3,315,892 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 1,491,622 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 391,269 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 922,801 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 254 |
| Thuế môn bài - License tax | 602 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 176,642 |
| Thu khác - Others | 54 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 83,395 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 36,978 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 9,353 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 36,245 |
| Thuế môn bài - License tax | 201 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 618 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 140,139 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 48,392 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 43,569 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 32,577 |
| Thuế môn bài - License tax | 167 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 13,533 |
| Thu khác - Others | 1,901 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 282,529 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 159,960 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 103,829 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,512 |
| Thuế môn bài - License tax | 12,913 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,315 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 72,510 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,208 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 42,735 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 24,145 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 120,254 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 390,192 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 274,329 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 14,054 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 21,121 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 39,368 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 198,621 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 1,165 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 0 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 392,833 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 3,532,958 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 1,287,242 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 2,245,702 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | 14 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 0 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | |
5 | Khác - Others | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 4,134,284 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,273,008 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,910,790 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 304,857 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 116,273 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 10,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 519,356 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 0 |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 3,990,235 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,135,591 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 110,278 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 34,105 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,585,219 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 572,848 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 10,053 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,267,825 |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 0 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 0 |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,753,737 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 2,753,737 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 780,751 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 689,359 |
| Chi an ninh quốc phòng - Security and Dfense | 30,213 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 168,543 |
| Chi y tế - Health care | 166,315 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 10,053 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 34,524 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 6,857 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 12,871 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 42,662 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 75,493 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 104,361 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 20,703 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 16,764 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
IV | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 58,013 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,224,014 |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi có tính chất lương, chi cá nhân
Individual payments (salary like...) | Chi hành chính, chi nghiệp vụ
Administration | Chi tăng cường cơ sở vật chất
Enhance the facilities | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office, the NA deputies delegation | 2,965 | 925 | 1,334 | 403 | 303 | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 6,542 | 2,176 | 1,873 | 1,132 | 1,361 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 4,021 | | 3,519 | 320 | 182 | 2,631 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 2,118 | 929 | 510 | 504 | 175 | 4,256 | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | 3,686 | 631 | 2,670 | 282 | 103 | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 3,205 | 877 | 1,121 | 1,032 | 175 | 1,675 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 4,789 | 1,039 | 3,596 | 108 | 46 | 300 | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 1,805 | 949 | 504 | 200 | 152 | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 3,281 | 1,231 | 1,121 | 623 | 306 | 2,511 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 1,532 | 880 | 350 | 158 | 144 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,313 | 684 | 380 | 117 | 132 | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,775 | 902 | 478 | 301 | 94 | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 7,652 | 537 | 5,295 | 1,654 | 166 | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 2,149 | 1,034 | 696 | 312 | 107 | | |
15 | Sở Thương mại
Trade department | 2,263 | 532 | 931 | 304 | 496 | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 2,552 | 1,085 | 788 | 496 | 183 | 150 | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,991 | 624 | 940 | 278 | 149 | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 2,628 | 1,121 | 1,239 | 169 | 99 | 6 | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | 4,051 | 1,936 | 1,221 | 660 | 234 | | |
20 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 1,766 | 215 | 725 | 291 | 535 | | |
21 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 640 | 110 | 183 | 284 | 63 | | |
22 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | 1,470 | 264 | 1,047 | 95 | 64 | 152 | |
23 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,683 | 812 | 574 | 148 | 149 | | |
24 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 5,681 | 2,297 | 2,536 | 522 | 326 | 50 | |
25 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 2,037 | 529 | 1,102 | 268 | 138 | 5,994 | |
26 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 926 | 285 | 444 | 146 | 51 | | |
27 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 1,245 | 519 | 484 | 151 | 91 | 30 | |
28 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 13,342 | 92 | 9,597 | 2,524 | 1,129 | 5,509 | |
29 | Công an tỉnh
Public security office | 3,788 | 365 | 1,700 | 1,481 | 242 | 3,588 | |
30 | Ban tôn giáo - Board of religion | 1,339 | 482 | 504 | 256 | 97 | 210 | |
31 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 2,248 | 783 | 990 | 306 | 169 | 900 | |
32 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 2,618 | 730 | 1,503 | 260 | 125 | 30 | |
33 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,928 | 576 | 955 | 174 | 223 | 20 | |
34 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 716 | 254 | 333 | 40 | 89 | | |
35 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,331 | 483 | 530 | 237 | 81 | 45 | |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | | |
| | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Năng lực
thiết kế
Capacity | Kế hoạch vốn
đầu tư
Plan of
investments | Vốn đã thanh toán và tạm ứng
Paid and advanced | Đã thanh toán từ KC đến 2005
Paid from starting to year 2005 | |
|
A | Vốn thanh toán thuộc kế hoạch năm nay và các năm trước được phép kéo dài
Payments in this year plan, and brought forward amount | | | | | | |
1 | Vốn đầu tư XDCB
Capital expenditures | | | | | | |
2 | Giải phóng mặt bằng hồ chứa nước Đầm Hà Động (GĐ II)
Site clearance at lake Dam Ha Dong (phase 2) | Đầm Hà | | 9,979 | 9,978 | 10,633 | |
3 | Giải phóng mặt bằng Đường bao biển núi Bài Thơ
Site clearance for Nui Bai Tho ringroad | Hạ Long | | 12,898 | 12,898 | 53,271 | |
4 | Đường liên xã Đông Ngũ - Đại Dực
Intercommunal road at Đông Ngũ - Đại Dực | Tiên Yên | 12km | 8,403 | 8,403 | 9,503 | |
5 | Thanh toán trả lãi vay Quốc lộ 18 Mông Dương - Móng Cái
Payment of interest for highway 18 Mông Dương - Móng Cái | Móng Cái | | 11,610 | 11,610 | 29,000 | |
6 | Trung tâm giáo dục lao động xã hội số 1 Hoành Bồ
Center for education &social affairs, 1 Hoanh Bo | Hoành Bồ | | 24,292 | 24,292 | 33,192 | |
7 | Sân Vận động
Stadium | Ba Chẽ | 20,000 chỗ | 206,000 | 7,287 | 5,281 | |
8 | Trụ sở liên Cơ quan II cột 8
Working-office for inter-office 2, post8 | Hạ Long | | 64,701 | 50,997 | 65,857 | |
9 | Thoát nước Hạ Long - Cẩm Phả
Water drainage at Hạ Long - Cẩm Phả | | | 18,500 | 18,500 | 81,309 | |
10 | Đối ứng thoát nước vệ sinh môi trường Hạ Long - Cẩm Phả (đền bù tái định cư dự án bổ sung)
Counterpart funds for drainage and sanitation at Ha Long - Cam Pha (compensation for the additional projects) | | | 16,500 | 16,500 | 20,712 | |
11 | Giải phóng mặt bằng dự án dịch vụ hậu cần Cảng Cái Lân
Site clearance for the project logistics services at Cai Lan seaport | Hạ Long | | 10,000 | | | |
12 | Dự án cải tạo đàn bò tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2002-2007
Project Innovation of cow herd in Quang Ninh period 2002-2007 | | | 15,000 | | | |
13 | Đường Yến Hải - Quan Lạn
Yến Hải - Quan Lạn road | Vân Đồn | | 10,500 | 3,900 | 3,900 | |
14 | Nâng cấp củng cố đê Hà Nam 2006
Innovation of dikes at Hanam 2006 | Yên Hưng | | 15,000 | 12,912 | 14,005 | |
15 | Hỗ trợ cải tạo hệ thống đường ống nước sạch Vàng Danh - Lán Tháp
Improvement of livingwater tubes at Vàng Danh - Lán Tháp | Uông Bí | | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
16 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng mạng lưới cấp nước phường Mông Dương
Support to construct the water supply network at Mong Duong ward | Cẩm Phả | | 15,000 | | | |
17 | Nâng cấp tỉnh lộ 337 Loong Toòng - Cầu Bang
Innovation of the provincial 337 at Loong Toòng - Cầu Bang | | | 10,000 | 4,532 | 4,532 | |
18 | Thiết bị quan trắc và phân tích môi trường
equipments for Observation and analysis of environment | | | 25,000 | 17,481 | 17,481 | |
19 | Nạo vét lòng sông, xây kè chống xói lở phía Bắc khu dân cư Máng Lao
Dredging the river, building dikes to prevent erosion of north residential section Mang Lao | | | 5,100 | 5,100 | 5,100 | |
20 | Thoát nước từ cầu Lộ Phong (cầu qua đường 18A đi Khe Cá)
Water drainage from Lo Phong bridge (bridge over Road 18A to Khe Ca) | Hạ Long | | 6,700 | 6,700 | 6,700 | |
21 | Xử lý sạt lở đê sông Rút Hà Nam
Solve the erosion of dike at Rut Ha Nam river | Yên Hưng | | 7,000 | 5,383 | 5,383 | |
22 | Đường Mỏ Đông - Đồng Sơn Km 0-14
Road Mỏ Đông - Đồng Sơn Km 0-14 | Hoành Bồ | | 6,385 | 6,385 | 7,485 | |
23 | Đường Ba Chẽ - Lương Mông
Road Ba Chẽ - Lương Mông | Ba Chẽ | | 7,000 | 7,000 | 7,000 | |
24 | Đường Móng Cái - Pò Hèn
Road Móng Cái - Pò Hèn | Móng Cái | | 6,000 | 6,000 | 17,451 | |
25 | Cầu Bang
Bang bridge | Hoành Bồ | | 1,500 | 1,500 | 40,642 | |
26 | Đường vào trường C1+2 xã Hồng Phong
Road to school C1, 2 at Hong Phong commune | Đông Triều | | 5,700 | 5,700 | 10,800 | |
27 | Đường bao biển Cẩm Phả
Ringroad at Cam Pha coast | Cẩm Phả | | 500 | 5,000 | 15,700 | |
28 | Trụ sở huyện uỷ & UBND huyện Đầm Hà
Working offices for districts party and peoples committees | Đầm Hà | | 500 | 500 | 20,384 | |
29 | Ngầm Lục Lầm | Móng Cái | | 1,447 | 688 | 10,188 | |
30 | Nâng cấp đê bao ngoài Bắc Cửa Lục
Innovation of ringdike outside Bac Cua Luc | | | 9,400 | 9,400 | 21,987 | |
31 | Đường ô tô Trới Vũ Oai
Motor road to Troi Vu Oai | Hoành Bồ | | 4,286 | 4,286 | 32,422 | |
32 | Cầu Vân Đồn
Van Don bridge | Vân Đồn | | 3,000 | 3,000 | 76,785 | |
33 | Trường Trung học Y tế
Medical secondary school | | | 736 | 736 | 11,157 | |
34 | Bệnh viện Đa khoa Móng Cái
Mong Cai general hospital | Móng Cái | | 713 | 712 | 712,454 | |
35 | Đo đạc lập bản đồ địa chính
Drawing the administrative map | | | 4,000 | 4,000 | 10,300 | |
36 | Trung tâm Phát thanh - truyền hình tỉnh
Center for TV& Radio broadcasting of province | Hạ Long | | 515 | 515 | 15,232 | |
37 | Tôn tạo mặt bằng khu trung tâm thể thao
Site clearance at the sports center | Vân Đồn | | 280 | 280 | 15,262 | |
38 | Trung tâm tổ chức Hội nghị tỉnh
Center for conference of province | Hạ Long | | 555 | 555 | 30,685 | |
39 | Cải tạo trụ sở UBND tỉnh
Improvement of working office of the provincial peoples committee | Hạ Long | | 2,596 | 25,696 | 10,654 | |
40 | Đường Bản Chuồng - Mốc 61
Road to Ban Chuong village - Landmark 61 | | | 3,000 | 3,000 | 12,808 | |
41 | Hạ tầng trung tâm Bảo tàng Sinh thái
Infastructure at center for ecological museum | Hạ Long | | 300 | 300 | 15,987 | |
42 | Đường đảo Thanh Lân
Road to Thanh Lan island | | | 2,500 | 2,117 | 16,157 | |
B | Vốn thanh toán thu hồi tạm ứng thuộc quyết toán năm trước chuyển sang
Repayments of the brought forwward advances | | | | | | |
1 | Quốc lộ 279
high way 279 | | | 8,935 | 8,935 | | |
2 | Đường ô tô bao biển núi Bài Thơ
Nui Bai Tho ringroad | | | 9,510 | | | |
3 | Trung tâm chữa bệnh lao động và xã hội Hoành Bồ
Center for treatment for labor at Hoanh Bo | | | 4,992 | 4,992 | | |
4 | 4 cầu đường 337
4 bridges of road 337 | | | 4,804 | 4,804 | | |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 48,692 | 29,303 | 19,389 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 6,551 | 4,731 | 1,820 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 3,407 | 3,407 | | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 5,371 | | 5,371 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,475 | 2,459 | 5,016 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 8,853 | 7,797 | 1,056 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 15,965 | 10,909 | 5,056 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 1,070 | | 1,070 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 11,014 | 10,774 | 240 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 18,809 | 18,809 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 12,808 | 12,808 | | |