UBND TỈNH SƠN LA | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
SON LA PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 360,521 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 360,014 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 30 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 477 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,416,737 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 357,878 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 110,118 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 247,760 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,807,654 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 759,249 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,048,405 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 11,533 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 236,442 |
6 | Nguồn thực hiện cải cách tiền lương
Salary reforms resource | 3,230 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,378,787 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 136,696 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,307,074 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 8,628 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 528,020 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 370,655 |
7 | Chi chuyển nguồn tạm ứng ngân sách năm 2004 và 2005
Brought forward advances from year 2004, 2005 | 26,514 |
UBND TỈNH SƠN LA | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
SON LA PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,247,260 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 237,357 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 44,378 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 192,979 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,807,654 |
| Trong đó - Of which | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 759,249 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 302,524 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 196,040 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainders | 2,979 |
6 | Nguồn thực hiện cải cách tiền lương
Salary reforms resource | 3,230 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,229,216 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,331,868 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 897,348 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 629,520 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 267,828 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,066,824 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 120,520 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 65,739 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 54,781 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 897,348 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 629,520 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 267,828 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 40,402 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainders | 8,554 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,046,919 |
UBND TỈNH SƠN LA | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
SON LA PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 611,730 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 540,279 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 289,043 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 118,471 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 65,298 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,358 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 187 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 51,607 |
| Thu khác - Others | 21 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 13,957 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 12,381 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,093 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 153 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 293 |
| Thu khác - Others | 37 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 768 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 757 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 10 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 1 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 63,134 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 42,626 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 14,612 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 141 |
| Thuế môn bài - License tax | 3,882 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,873 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 11,804 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 251 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 1,286 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 8,663 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 27,421 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 5,942 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 29,218 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 4,454 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 1,955 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 2,114 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 20,695 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 8,128 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 30 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder | 11,533 |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 239,673 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 71,451 |
| Trong đó - Of which | |
1 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 44,142 |
3 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 6,067 |
4 | Khác - Others | 2,252 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,670,590 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,599,139 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 373,296 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 166,983 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,807,654 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 11,533 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 0 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 239,673 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 71,451 |
| Trong đó - Of which | |
1 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 44,142 |
3 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 6,067 |
4 | Khác - Others | 2,252 |
UBND TỈNH SƠN LA | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
SON LA PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,378,787 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 136,696 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,307,074 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 624,094 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,564 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 8,628 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 370,655 |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 528,020 |
VII | Chi chuyển nguồn tạm ứng ngân sách năm 2004 và 2005
Brought forward advances from year 2004, 2005 | 26,514 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH SƠN LA | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
SON LA PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,229,215 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,300,832 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 93,348 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 71,063 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 22,285 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 368,172 |
| Chi quốc phòng - Defense | 12,277 |
| Chi an ninh - Security | 10,772 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 92,859 |
| Chi y tế - Health care | 80,114 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 8,564 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 11,999 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 9,371 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 2,714 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 9,697 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 48,239 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 80,558 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 1,008 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 8,628 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | |
VI | Chi chuyển nguồn tạm ứng ngân sách năm 2004 và 2005
Brought forward advances from year 2004, 2005 | 26,514 |
VII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 323,236 |
IX | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 479,734 |
B | Chi bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã
Transfer to district budget level | 897,348 |
C | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 31,035 |
UBND TỈNH SƠN LA | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
SON LA PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | | | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng số
Total | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office and the NA deputies delegation | 5,178 | | | | | | 5,178 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 7,093 | | | | | | 7,093 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 2,778 | | | | | | 2,778 | | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 6,722 | 226 | 116 | | | | 1,431 | | 4,949 | |
5 | Sở Thương mại và Du lịch
Trade and tourism department | 1,195 | 25 | | | | | 1,170 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 1,784 | | | | | | 932 | 852 | | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 671 | | | | | | 671 | | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 2,245 | | | | | | 1,949 | | 296 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 1,269 | | | | 50 | | 1,167 | | 52 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 1,132 | | | | | | 1,132 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 840 | | | | | | 840 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,120 | | | | | | 1,120 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 776 | | | | | | 776 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 1,521 | 57 | | | | 242 | 1,222 | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 3,279 | | | | | | 3,084 | | 195 | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,375 | | | | | | 1,375 | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 2,025 | 743 | | | | | 1,282 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 3,395 | | | | | | 3,395 | | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 269 | | | | | | 269 | | | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,617 | | | | | | 1,617 | | | |
21 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 9,371 | | | | | | | 9,371 | | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 6,400 | | | | 91 | | 1,026 | | 5,283 | |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 532 | | | | | | 532 | | | |
24 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 11,023 | 835 | | | | | | 10,188 | | |
25 | Công an tỉnh
Public security office | 3,802 | 380 | | | 30 | | | 3,392 | | |
26 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 2,087 | | | | 500 | | 1,587 | | | |
27 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 2,335 | | | | | | 2,335 | | | |
28 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,739 | | | | | | 1,739 | | | |
29 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 1,234 | | | | | | 1,203 | | 31 | |
30 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,427 | | | | | | 1,427 | | | |
UBND TỈNH SƠN LA | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
SON LA PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 77,102 | 26,487 | 50,615 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 5,716 | 2,770 | 2,946 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 7,646 | 7,646 | 0 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 6,970 | 680 | 6,290 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 4,771 | 830 | 3,941 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,144 | 147 | 997 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 50,285 | 14,415 | 35,870 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 570 | 0 | 570 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 39,263 | 37,714 | 1,549 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 21,026 | 21,026 | 0 | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 296,006 | 296,006 | 0 | |