Son La Peoples Committee

Son La Peoples Committee 19/09/2008 04:00:00 641

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH SƠN LA

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

SON LA PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

360,521

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

360,014

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

30

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

477

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,416,737

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

357,878

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

110,118

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

247,760

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,807,654

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

759,249

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,048,405

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

11,533

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

236,442

6

Nguồn thực hiện cải cách tiền lương 
Salary reforms resource

3,230

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,378,787

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

136,696

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,307,074

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

8,628

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

5

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

528,020

6

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

370,655

7

Chi chuyển nguồn tạm ứng ngân sách năm 2004 và 2005
Brought forward advances from year 2004, 2005

26,514

 

UBND TỈNH SƠN LA

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

SON LA PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,247,260

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

237,357

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

44,378

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

192,979

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,807,654

 

Trong đó - Of which

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

759,249

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

302,524

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

196,040

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainders

2,979

6

Nguồn thực hiện cải cách tiền lương 
Salary reforms resource

3,230

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,229,216

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,331,868

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

897,348

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

629,520

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

267,828

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,066,824

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

120,520

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

65,739

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

54,781

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

897,348

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

629,520

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

267,828

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

40,402

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainders

8,554

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,046,919

 

UBND TỈNH SƠN LA

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

SON LA PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

611,730

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

540,279

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

289,043

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

118,471

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

65,298

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,358

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

187

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

51,607

 

Thu khác - Others

21

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

13,957

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

12,381

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,093

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

153

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

293

 

Thu khác - Others

37

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

768

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

757

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

10

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

1

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

63,134

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

42,626

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

14,612

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

141

 

Thuế môn bài - License tax

3,882

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,873

 

Thu khác - Others

 

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

11,804

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

251

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

1,286

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

8,663

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

27,421

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

5,942

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

29,218

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

4,454

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

1,955

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

2,114

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

20,695

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

8,128

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

0

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

30

IV

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder

11,533

V

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

239,673

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

71,451

 

Trong đó - Of which

 

1

Các khoản phụ thu - Additional revenues

 

2

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees

44,142

3

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

6,067

4

Khác - Others

2,252

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,670,590

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

2,599,139

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

373,296

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

166,983

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,807,654

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

11,533

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

0

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

239,673

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

71,451

 

Trong đó - Of which

 

1

Các khoản phụ thu - Additional revenues

 

2

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees

44,142

3

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

6,067

4

Khác - Others

2,252

 

UBND TỈNH SƠN LA

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

SON LA PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

 

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

2,378,787

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

136,696

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,307,074

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

624,094

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

8,564

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

8,628

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

370,655

VI

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

528,020

VII

Chi chuyển nguồn tạm ứng ngân sách năm 2004 và 2005
Brought forward advances from year 2004, 2005

26,514

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

 

 

UBND TỈNH SƠN LA

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

SON LA PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2006

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

2,229,215

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

1,300,832

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

93,348

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

71,063

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

22,285

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

368,172

 

Chi quốc phòng - Defense

12,277

 

Chi an ninh - Security

10,772

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

92,859

 

Chi y tế - Health care

80,114

 

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

8,564

 

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

11,999

 

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

9,371

 

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

2,714

 

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

9,697

 

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

48,239

 

Chi quản lý hành chính - Administration

80,558

 

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

 

 

Chi khác ngân sách - Other expenditures

1,008

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

8,628

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

 

VI

Chi chuyển nguồn tạm ứng ngân sách năm 2004 và 2005
Brought forward advances from year 2004, 2005

26,514

VII

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

 

VIII

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

323,236

IX

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

479,734

B

Chi bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã
Transfer to district budget level

897,348

C

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

31,035

 

UBND TỈNH SƠN LA

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

 

SON LA PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006

 

 

 

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên đơn vị
Name of agencies

Tổng số
Total

Chi thường xuyên
Recurrent expenditures

Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments

 

Gồm - Include

 

Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training

Chi SN
Y tế
Heath

Chi SN KHCN
Sciense and techs

Chi Đảm bảo XH
Social relief

SN
Kinh tế
Economics

Chi Quản lý hành chính
Administration

Chi khác
Others Exp.

 
 

1

VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office and the NA deputies delegation

  5,178

 

 

 

 

 

5,178

 

 

 

2

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office

  7,093

 

 

 

 

 

7,093

 

 

 

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept.

  2,778

 

 

 

 

 

2,778

 

 

 

4

Sở Y tế - Health department

  6,722

                  226

                  116

 

 

 

1,431

 

4,949

 

5

Sở Thương mại và Du lịch
Trade and tourism department

              1,195

                    25

 

 

 

 

1,170

 

 

 

6

Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept.

  1,784

 

 

 

 

 

932

852

 

 

7

Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept.

                 671

 

 

 

 

 

671

 

 

 

8

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department

  2,245

 

 

 

 

 

1,949

 

296

 

9

Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department

  1,269

 

 

 

                    50

 

1,167

 

52

 

10

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

  1,132

 

 

 

 

 

1,132

 

 

 

11

Sở Công nghiệp- Industry dept.

                 840

 

 

 

 

 

840

 

 

 

12

Sở Xây dựng - Construction dept.

  1,120

 

 

 

 

 

1,120

 

 

 

13

Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept.

                 776

 

 

 

 

 

776

 

 

 

14

Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department

  1,521

                    57

 

 

 

                  242

1,222

 

 

 

15

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept.

  3,279

 

 

 

 

 

3,084

 

195

 

16

Sở Nội vụ - Home affairs

  1,375

 

 

 

 

 

1,375

 

 

 

17

Sở Tư pháp - Justice department

  2,025

                  743

 

 

 

 

1,282

 

 

 

18

Sở Tài chính - Finance department

  3,395

 

 

 

 

 

3,395

 

 

 

19

Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept.

                 269

 

 

 

 

 

269

 

 

 

20

Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office

  1,617

 

 

 

 

 

1,617

 

 

 

21

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station

  9,371

 

 

 

 

 

 

9,371

 

 

22

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee

  6,400

 

 

 

                    91

 

               1,026

 

5,283

 

23

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council

                 532

 

 

 

 

 

532

 

 

 

24

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters

            11,023

                  835

 

 

 

 

 

10,188

 

 

25

Công an tỉnh
Public security office

  3,802

                  380

 

 

                    30

 

 

3,392

 

 

26

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee

  2,087

 

 

 

                  500

 

1,587

 

 

 

27

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union

  2,335

 

 

 

 

 

2,335

 

 

 

28

Hội Phụ nữ - Womens union

  1,739

 

 

 

 

 

1,739

 

 

 

29

Hội Cựu chiến binh
Veterants organization

  1,234

 

 

 

 

 

1,203

 

31

 

30

Hội Nông dân
Farmers organization

  1,427

 

 

 

 

 

1,427

 

 

 

 

UBND TỈNH SƠN LA

 

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

SON LA PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006

 

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final accounts

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

77,102

26,487

50,615

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

5,716

2,770

2,946

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

7,646

7,646

0

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

6,970

680

6,290

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

4,771

830

3,941

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

1,144

147

997

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

50,285

14,415

35,870

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

570

0

570

 

II

Chương trình 135 - Program 135

39,263

37,714

1,549

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

21,026

21,026

0

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

296,006

296,006

0

 

 

UBND TỈNH SƠN LA

 

 

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

SON LA PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
 transfers

1

Sơn La

100,064

95,090

61,637

38,891

22,746

2

Thuận Châu

126,798

126,685

111,220

78,987

32,233

3

Mai Sơn

129,360

127,173

106,723

76,231

30,492

4

Yên Châu

77,842

76,849

71,000

49,676

21,324

5

Mộc Châu

151,859

149,735

131,387

90,515

40,872

6

Phù Yên

106,520

106,079

96,652

69,438

27,214

7

Bắc Yên

61,670

61,149

57,289

40,968

16321

8

Mường La

78,186

78,112

68,931

48,691

20240

9

Quỳnh Nhai

63,906

63,693

59,390

42,060

17330

10

Sông Mã

95,845

95,619

89,232

63,282

25950

11

Sốp Cộp

50,066

47,973

43,887

30,781

13106