UBND TỈNH BẮC GIANG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 847,491 |
1 | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 710,738 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 457 |
4 | Tiền đầu tư XDCS hạ tầng
Investment mobilizations | 2,749 |
5 | Các khoản ghi thu quản lý qua NS
Unbalance revenues | 123,396 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 10,151 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,456,382 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,047,683 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 550,839 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 496,844 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,408,699 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 745,753 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 662,946 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,410,812 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 549,617 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,330,936 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 36,275 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 63,538 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 300,892 |
7 | Chi chương trình mục tiêu của tỉnh
Target programs by province | 1,430 |
8 | Chi trả các khoản thu năm trước
Repayment of previous year debts | 3,537 |
9 | Các khoản chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 123,387 |
UBND TỈNH BẮC GIANG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,015,071 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 473,939 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 256,436 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 217,503 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,408,699 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 745,753 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 662,946 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 132,433 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,007,291 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,182,997 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 824,294 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 539,182 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 285,112 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,265,605 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 410,433 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 131,092 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 279,341 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 824,294 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 539,182 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 285,112 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 30,878 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,227,814 |
UBND TỈNH BẮC GIANG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 847,492 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 724,095 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 710,738 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 72,233 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 32,849 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 3,059 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 59,394 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 23,885 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 753 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 1,654 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 7,231 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 27,000 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 18,793 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 419,169 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 5,223 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 5,813 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 6,099 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 401,754 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 280 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 14,551 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 30,165 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 457 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 10,151 |
V | Tiền đầu tư XDCS hạ tầng
Investment mobilizations | 2,749 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 123,397 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 30,760 |
2 | Khác - Others | 92,637 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,456,382 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,456,382 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 508,193 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 496,844 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,408,699 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 42,646 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 0 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
UBND TỈNH BẮC GIANG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 3,427,831 |
A | Tổng chi các khoản cân đối NSNN
Total balance expenditures | 2,287,424 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 549,617 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 95,161 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 14,508 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,330,936 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 584,158 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,050 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
IV | Chi trả các khoản thu năm trước
Repayment of previous year debts | 3,537 |
V | Chi trả nợ gốc, lãi tiền vay kho bạc
Repayment for principle, interests to state treasury | 36,274 |
VI | Chi các chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs | 63,538 |
VII | Chi chương trình mục tiêu của tỉnh
Target programs by province | 1,430 |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 300,892 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 123,387 |
C | Chi chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovermental transfers | 1,017,020 |
UBND TỈNH BẮC GIANG | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 3,427,831 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,287,424 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 549,617 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 548,717 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 900 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,330,936 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 38,973 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 584,158 |
3 | Chi y tế - Health care | 123,124 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 8,050 |
5 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 18,689 |
6 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 9,542 |
7 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 7,416 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 84,443 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 101,826 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administration | 303,816 |
11 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 14,915 |
12 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 35,984 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
IV | Chi trả các khoản thu năm trước
Repayment of previous year debts | 3,537 |
V | Chi trả nợ gốc, lãi tiền vay kho bạc
Repayment for principle, interests to state treasury | 36,274 |
VI | Chi các chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs | 63,538 |
VII | Chi chương trình mục tiêu của tỉnh
Target programs by province | 1,430 |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 300,892 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 123,387 |
C | Chi chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovermental transfers | 1,017,020 |
UBND TỈNH BẮC GIANG | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 2,522 | | | | | | 2,522 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
PEOPLES COMMITTEE office | 6,571 | | | | | | 6,386 | 185 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 93,872 | 91,967 | | | | | 1,905 | | 35,551 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 99,371 | 1,641 | 96,138 | | | | 1,592 | | 5,859 | |
5 | Sở Thương mại và Du lịch - Trade and tourism department | 1,981 | | | | | | 1,981 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 13,411 | 2,512 | | | | | 1,419 | 9,480 | 780 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 5,729 | | | | | | 795 | 4,934 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 31,412 | | | | | 24,242 | 4,381 | 2,789 | 1,250 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 21,518 | 5,469 | | | | | 1,512 | 14,537 | 4,012 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 11,582 | | | | | 9,882 | 1,700 | | 200 | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 2,588 | | | | | 1,382 | 1,206 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 2,396 | | | | | 1,223 | 1,173 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 8,568 | | | 7,646 | | | 922 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 8,360 | | | | | 6,839 | 1,521 | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 2,260 | | | | | | 2,260 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 2,784 | 1,440 | | | | | 1,344 | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 2,073 | | | | | | 2,073 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 3,463 | | | | | | 3,463 | | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 1,604 | | | | | | 1,604 | | | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,640 | | | | | | 1,640 | | | |
21 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 3,787 | | | | | | | 3,787 | | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 2,478 | | | | | 530 | 1,536 | 412 | 2,203 | |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 1,346 | 300 | | | | | 1,046 | | | |
24 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 1,161 | | | | | | 1,161 | | | |
25 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 13,607 | | | | | | | 13,607 | | |
26 | Công an tỉnh
Public security office | 2,960 | | | | | | | 2,960 | | |
27 | Ban tôn giáo - Board of religion | 536 | | | | | | | 536 | | |
28 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,961 | | | | | | 1,961 | | | |
29 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,507 | | | | | | 1,507 | | 323 | |
30 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,355 | | | | | | 1,149 | 206 | | |
31 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 585 | | | | | | 585 | | | |
32 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,016 | | | | | | 829 | 187 | | |
UBND TỈNH BẮC GIANG | | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volume value | Đã thanh toán từ KC đến 2006
Paid | Quyết toán
Final accounts | |
|
I | Công nghiệp - Industrial sector | | | | | | | | |
1 | Hạ tầng khu công nghiệp Đình Trám
Infrastructure of Dinh Tram industrial zone | Việt Yên | 2002-2005 | 95.8ha | 179,365 | 70,910 | 70,910 | 492 | |
2 | Điện nông thôn II
Rural electricity 2 | 35 xã | 2005-2008 | 921.7km | 137,957 | 14,000 | 13,500 | 448 | |
II | Xây dựng - Construction sector | | | | | | | | |
1 | Công viên trung tâm
Centre Park | Thành phố Bắc Giang | 2004-2005 | 50ha | 67,050 | 4,100 | 5,400 | 320 | |
2 | Xây dựng trợ nông sản TT chũ
Construction of agriculture produce market | Lục Ngạn | 2004-2005 | 6130m2 | 15,648 | 12,152 | 11,300 | 567 | |
3 | Văn phòng làm việc liên cơ quan
Offices for state agencies | | 2005-2006 | 7935m2 | 26,476 | 9,542 | 2,500 | 1,500 | |
III | Thương mại - Trade sector | | | | | | | | |
1 | Hỗ trợ khu du lịch sinh thái suối Mỡ
Support to Suoi Mo resort | Lục Nam | 202-2004 | | 14,681 | 11,900 | 11,350 | 2,200 | |
IV | Giao thông vận tải
Transport sector | | | | | | | | |
1 | Cầu Bến Đám
Ben Dam bridge | Yên Dũng | 2004-2005 | 277m | 33,636 | 19,387 | 19,387 | 2,526 | |
2 | Nâng cấp tỉnh lộ 265
Improvement of the provincial road 265 | Lạng Giang - Yên Thế | 2005-2005 | 19.8km | 25,098 | 16,027 | 16,027 | 7,000 | |
3 | Đường vào nhà máy nhiệt điện Sơn Động
Roads to Son Dong Thermoelectricity power | | 2005-2006 | 7.4km | 27,230 | 9,918 | 14,200 | 6,493 | |
V | Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Agriculture sector | | | | | | | | |
1 | Trung tâm thủy sản cấp I
Center for Fisheries Level1 | Lạng Giang | 2005-2006 | 13ha | 14,695 | 2,000 | 2,000 | 830 | |
2 | Dự án thuỷ nông Nam Yên Dũng
Nam Yen Dung rural irrigation project | Yên Dũng | 2004-2007 | | 80,837 | 2,000 | 1,020 | 888 | |
VI | Y tế - Giáo dục
Health and education sectors | | | | | | | | |
1 | Cải tạo nâng cấp trung tâm Y tế Việt Yên
Improvement of Viet Yen medical center | Việt Yên | 2005-2006 | 4240m2 | 12,335 | 3,730 | 3,337 | 282 | |
2 | Bệnh viện phụ sản
Maternity hospital | Thành phố Bắc Giang | 2004-2008 | 14970m2 | 72,769 | 1,478 | 3,490 | 88 | |
3 | Trường THPT chuyên Bắc Giang
Bac Giang gifted high school | Thành phố Bắc Giang | 2002-2005 | 7130m2 | 21,375 | 15,103 | 13,103 | 2,809 | |
| Trường THPT Tân Yên số 1
Tan Yen 1 high school | Tân Yên | 2004-2005 | 1855m2 | 5,312 | 3,500 | 3,500 | 1,800 | |
VII | Quản lý Nhà nước - State management | | | | | | | | |
1 | Cải tạo, nâng cấp trụ sở làm việc đoàn ĐBQH
Improvement of offices for the National assembly delegation of deputies | Thành phố Bắc Giang | 2005-2006 | | 2,420 | 1,800 | 1,800 | 300 | |
2 | Đề án tin học hoá khối cơ quan Đảng
Project Computerization of Partys bodies administration | | 2004-2005 | | 18,191 | 997 | 997 | 997 | |
3 | Nhà tiếp dân tỉnh
Offices for people reception | Thành phố Bắc Giang | 2006-2007 | | 3,696 | 1,134 | 1,060 | 534 | |
VIII | Các ngành khác - Other sectors | | | | | | | | |
1 | Trung tâm PTTH
Center for Broadcasting | Yên Dũng | 2005-2007 | 3840m2 | 25,374 | 2,137 | 2,960 | 343 | |
2 | Cải tạo nâng cấp sân Vận động thành phố
Improvement of stadium of the city | Thành phố Bắc Giang | 2004-2005 | | 7,500 | 5,700 | 2,950 | 2,000 | |
3 | Trung tâm dạy nghề Yên Thế
Center for training of Yen The | Yên Thế | 2004-2005 | 1576m2 | 3,163 | 1,500 | 1,500 | 300 | |
4 | Khu xử lí rác thải thành phố
Waste disposal station of city | | | | 24,321 | 22,600 | 22,414 | 1,700 | |
5 | Hạ tầng khu du lịch lịch sử Hoàng Hoa Thám
Infrastructure of historical touring park of Hoang Hoa Tham | Yên Thế | 2005-2006 | 12067m | 22,920 | 6,520 | 6,520 | 2,224 | |
6 | Trung tâm giáo dục lao động xã hội
Center for educating labors | Tân Yên | 2005-2006 | 10.2ha | 24,482 | 9,900 | 12,505 | 3,850 | |
UBND TỈNH BẮC GIANG | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 73,399 | 10,236 | 63,163 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 3,792 | 2,317 | 1,475 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 4,010 | 3,810 | 200 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 7,702 | | 7,702 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 4,559 | | 4,559 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 5,479 | 4,109 | 1,370 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 46,987 | | 46,987 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 870 | | 870 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 4,990 | 4,615 | 375 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 7,942 | 7,942 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 1,430 | | 1,430 | |
UBND TỈNH BẮC GIANG | | | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers |
1 | Bắc Giang | 311,537 | 182,792 | 88,686 | 15,031 | 73,655 |
2 | Tân Yên | 41,981 | 113,133 | 71,630 | 52,964 | 18,666 |
3 | Hiệp Hoà | 23,510 | 114,100 | 84,520 | 64,131 | 20,389 |
4 | Việt Yên | 35,707 | 106,588 | 65,073 | 43,945 | 21,128 |
5 | Yên Dũng | 48,020 | 126,041 | 76,114 | 53,556 | 22,558 |
6 | Yên Thế | 26,968 | 94,843 | 66,512 | 47,676 | 18,836 |
7 | Lạng Giang | 52,400 | 127,273 | 76,576 | 56,925 | 19,651 |
8 | Lục Nam | 28,766 | 139,627 | 108,460 | 77,871 | 30,589 |
9 | Lục Ngạn | 23,548 | 139,185 | 112,439 | 76,697 | 35,742 |
10 | Sơn Động | 10,143 | 84,232 | 74,284 | 50,386 | 23,898 |