UBND TỈNH BẮC KẠN | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
BAC KAN PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 89,243 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 88,213 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 510 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 520 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,367,648 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 103,176 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 99,911 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 3,265 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 888,008 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 393,663 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 494,345 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 24,935 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 313,388 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 17,111 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 520 |
8 | Thuế xuất, nhập khẩu - Import-export taxes | 510 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,333,217 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 364,465 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 547,341 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 25,600 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 500 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 378,200 |
6 | Chi bằng nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 17,111 |
UBND TỈNH BẮC KẠN | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BAC KAN PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,280,297 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 47,633 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 47,633 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 888,008 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 393,663 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 494,345 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 309,346 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 520 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 48 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 14,742 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,265,064 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 592,234 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 306,336 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 229,480 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 76,856 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 366,494 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 391,318 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 56,053 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 52,788 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 3,265 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 306,336 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 229,480 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 76,856 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 24,887 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 4,042 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 423,603 |
UBND TỈNH BẮC KẠN | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BAC KAN PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 126,697 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 105,667 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 8,440 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 7,524 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 241 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 81 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 594 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 9,821 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 7,758 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 591 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 30 |
| Thuế môn bài - License tax | 70 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,372 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 8 |
| Thuế môn bài - License tax | 8 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 28,844 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 17,421 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5,875 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 46 |
| Thuế môn bài - License tax | 1,732 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,770 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 3,893 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 276 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 181 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 2,370 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 6,051 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 4,625 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 17,650 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 1,051 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 1,095 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 1,822 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 13,354 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 328 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 486 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 23,022 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 510 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 510 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 520 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 20,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 17,111 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 1,660 |
2 | Khác - Others | 15,451 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,367,648 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 1,350,017 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 99,911 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 3,265 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 888,008 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 24,935 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 20,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 313,388 |
7 | Thuế xuất, nhập khẩu - Import-export taxes | 510 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 17,111 |
C | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 520 |
UBND TỈNH BẮC KẠN | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BAC KAN PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,333,217 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,316,106 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 364,465 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 547,341 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 182,452 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 5,362 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 25,600 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 500 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 378,200 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 17,111 |
UBND TỈNH BẮC KẠN | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BAC KAN PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,639,553 |
A | Chi cân đối ngân sách - Balance expenditures | 1,622,442 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 364,465 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 364,465 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 547,341 |
| Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 18,594 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 182,452 |
| Chi y tế - Health care | 40,145 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 5,362 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 15,290 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 34,214 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 83,069 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 156,678 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 8,120 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 3,417 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 25,600 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 500 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 306,336 |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | |
VII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 378,200 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 17,111 |
UBND TỈNH BẮC KẠN | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
BAC KAN PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Tổng số
Total | Trong đó - of which | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | | | | | 2,746 | 2,746 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
People committees office | 3,500 | 3,500 | 3,500 | | 5,546 | 5,208 | 338 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 7,816 | 7,816 | 7,816 | | 30,542 | 2,019 | 28,523 | 3,422 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 4,016 | 4,016 | 4,016 | | 35,143 | 886 | 34,257 | 3,219 | |
5 | Sở Thương mại và Du lịch
Trade and Tourism department | 8,300 | 8,300 | 8,300 | | 1,000 | 1,000 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 436 | 436 | 436 | | 5,270 | 681 | 4,589 | 1,033 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 4,000 | 4,000 | 4,000 | | 1,931 | 565 | 1,366 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 8,055 | 8,055 | 8,055 | | 8,061 | 1,409 | 6,652 | 483 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 528 | 528 | 528 | | 4,947 | 1,040 | 3,907 | 1,968 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | | | | | 12,048 | 1,268 | 10,780 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 100 | 100 | 100 | | 6,083 | 1,058 | 5,025 | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 20,486 | 20,486 | 20,486 | | 1,152 | 1,152 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | | | | | | | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | | | | | 6,081 | 1,171 | 4,910 | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | | | | | 1,215 | 1,215 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | | | | | 1,903 | 816 | 1,087 | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,395 | 1,395 | 1,395 | | 6,083 | 1,058 | 5,025 | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | | | | | 2,413 | 2,413 | | | |
19 | Sở Thủy sản
Fisheries department | | | | | | | | | |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | | | | | 195 | 195 | | | |
21 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | | | | | | | | | |
22 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | | | | | 806 | 806 | | | |
23 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 3,211 | 3,211 | 3,211 | | 2,408 | | 2,408 | | |
24 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | | | | | | | | | |
25 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | | | | | 355 | 355 | | | |
26 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 1,000 | 1,000 | 1,000 | | 280 | 280 | | | |
27 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 3,718 | 3,718 | 3,718 | | 6,190 | | 6,190 | | |
28 | Công an tỉnh
Public security office | 850 | 850 | 850 | | 1,669 | | 1,669 | 480 | |
29 | Ban tôn giáo - Board of religion | | | | | 2,662 | | 2,662 | 431 | |
30 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 500 | 500 | 500 | | 752 | | 752 | | |
31 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 450 | 450 | 450 | | 818 | | 818 | | |
32 | Hội Phụ nữ - Womens union | | | | | 939 | | 939 | | |
33 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | | | | | 524 | | 524 | | |
34 | Hội Nông dân
Farmers organization | 508 | 508 | 508 | | 902 | | 902 | | |
UBND TỈNH BẮC KẠN | | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
BAC KAN PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2006
Paid | Quyết toán
Final accounts | |
|
A/ | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | | |
I | Giao thông - Transport | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
| Đường Nông Hạ - Thanh Vận
Nông Hạ - Thanh Vận road | Huyện Chợ Mới | 2004-2007 | 27.141km | 37,863 | 31,065 | 27,820 | 27,820 | |
| Đường phía Tây thị xã
Road in the West Town | Thị xã | 1997-2005 | 2.637km | 35,610 | 32,233 | 24,920 | 24,920 | |
| Đường và đê bao chống lũ thuộc dự án Hạ tầng Sông Cầu
Roads and ringdikes to prevent floods, belonging to the project for Cau rivers infrastructure | Thị xã | 2,004 | 1700m | 31,436 | 20,472 | 20,273 | 20,273 | |
| Đường trục 27m trung tâm huyện Pác Nặm
27m-road at Center of Pac Nam district | Pắc Nặm | 2007-2008 | Dài 726m, rộng 27m | 30,253 | 4,942 | 4,850 | 4,850 | |
2 | Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
| Cầu Bắc Kạn II
Bac Can II bridge | Thị xã | 2002-2007 | | 73,842 | 70,000 | 66,687 | 66,687 | |
| Cải tạo, nâng cấp đường tỉnh 212
Improvement of the provincial road 212 | Ngân Sơn - Ba Bể | 2002-2004 | | 37,370 | 36,000 | 28,527 | 28,527 | |
| Đường Khuổi Đẳng - Nặm Lẩu
Khuổi Đẳng - Nặm Lẩu road | Bạch Thông | 2004-2005 | | 25,793 | 18,000 | 10,243 | 10,243 | |
| Đường Bộc Bố - Cổ Linh
Bộc Bố - Cổ Linh road | Pắc Nặm | 2003-2007 | | 23,041 | 18,000 | 13,246 | 13,246 | |
| Đường Hà Vị - Lục Bình - Tú Trĩ
Hà Vị - Lục Bình - Tú Trĩ road | Bạch Thông | 2001-2007 | | 20,769 | 10,000 | 7,526 | 1,900 | |
II | Công nghiệp
Industry sector | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
| Hệ thống điện các xã phía Nam Chợ Đồn
Power grid at communes in south Cho Don mart | Chợ Đồn | 2001-2003 | 26211m | 9,307 | 9,307 | 6,527 | 6,527 | |
| Hệ thống điện các xã phía Bắc Chợ Đồn
Power grid at communes in North Cho Don mart | Chợ Đồn | 1998-2000 | 43700m | 8,460 | 8,460 | 6,458 | 6,458 | |
III | Ngành Giáo dục - Văn hoá
Education and culture sectors | | | | | | | | |
| Cải tạo, nâng cấp, sửa chữa, xây dựng mới trường Chính trị
Improvement, upgradation of a school for politics | Thị xã | 2003-2005 | | 11,700 | 6,434 | 5,956 | 5,956 | |
| Trường THCS Huyền Tụng
Huyen Tung secondary school | Huyền Tụng | | 1760m2 | 7,465 | 3,594 | 5,322 | 5,322 | |
| Trường THPT Ba Bể
Ba Be high school | Ba Bể | 1,999 | | 6,275 | 5,112 | 4,881 | 4,881 | |
| Trường cấp II - III Phú Thông
Phu Thong secondary and high schools | Bạch Thông | 1999-2000 | Nhà cấp II | 5,682 | 5,012 | 4,545 | 4,545 | |
IV | Xây dựng
Construction sector | | | | | | | | |
| Khu dân cư Quang Sơn
Quang Sơn residential section | | | | 9,741 | 9,394 | 7,221 | 7,221 | |
| Khu dân cư Đức Xuân II
Duc Xuan residential section | Đức Xuân | 2002-2005 | | 10,679 | 9,151 | 8,719 | 8,719 | |
| Khu tái định cư Đức Xuân
Duc Xuan resettlement section | Đức Xuân | 2006-2008 | | 79,115 | 47,000 | 45,950 | 45,950 | |
V | Thuỷ lợi - Nông nghiệp
Irrigation and agriculture sector | | | | | | | | |
| Thuỷ lợi khai khoang Phiêng Luông
Irrigation for malreclaimed land at Phieng Luong | Pắc Nặm | 2005-2007 | Tưới 50ha | 13,017 | 7,700 | 7,625 | 7,625 | |
| Thủy lợi Pù Lòn Bình Văn
Irrigation at Pù Lòn Bình Văn | Chợ Mới | 2004-2006 | | 8,974 | 8,870 | 3,904 | 3,904 | |
| Kè Đông Viên
Dong Vien embarkment | Chợ Đồn | 2,004 | | 6,615 | 5,499 | 4,800 | 4,800 | |
| Dự án trại cá giống cấp I
Fish breeding farm, level 1 | Huyền Tụng | 2004-2006 | | 7,571 | 6,750 | 3,845 | 3,845 | |
| Kè chống xói Khâu Vàng
Embarkment for prevent erosion at Khau Vang | Thị xã | 2005-2006 | | 8,758 | 6,750 | 5,835 | 5,835 | |
VI | Y tế - Văn hoá - Xã hội
Health, culture, and social affairs | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
| Sân vận động tỉnh
Provincial stadium | Thị xã | 2006- | 1200 chỗ | 79,919 | 5,035 | 796 | 796 | |
| Nhà thi đấu thể dục thể thao
Sports gyms | Thị xã | 2005-2007 | 2000 chỗ | 51,215 | 13,281 | 10,427 | 10,427 | |
| Nhà văn hoá tỉnh Bắc Kạn
Cultural house | Thị xã | 2002-2006 | Nhà cấp I | 43,102 | 37,701 | 32,494 | 32,494 | |
| Bệnh viện Bộc Bố
Boc Bo hospital | Pắc Nặm | 2003-2006 | 53 giường | 11,241 | 10,200 | 8,763 | 8,763 | |
2 | Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
| Trạm y tế phường Chí Kiên
Medical station at Chi Kien Ward | Chí Kiên | 2004- | | 1,015 | 1,012 | 1,012 | 1,012 | |
| Khu di tích chiến thắng Phủ Thông
Phu Thong victoria monument | Bạch Thông | 2,003 | | 1,196 | 748 | 590 | 590 | |
VII | Quản lý Nhà nước
State administration | | | | | | | | |
| San nền khu liên cơ quan
Bulldozing the sites for building offices | Ba Bể | 2006-2007 | | 6,276 | 31 | 31 | 31 | |
| Trụ sở Huyện uỷ Pắc Nạm
Working offices for Pac Nam districts party committee | Pắc Nặm | 2005-2006 | Nhà làm việc 3 tầng | 5,553 | 5,550 | 5,048 | 5,048 | |
| Trụ sở HĐND - UBND huyện Pắc Nạm
working offices for Pac Nam districts peoples committee and council | Pắc Nặm | 2005-2006 | Nhà làm việc 3 tầng | 6,626 | 6,626 | 6,016 | 6,016 | |
VIII | Các ngành khác
other sectors | | | | | | | | |
| Chợ Bắc Kạn
Bac Kan market | Đức Xuân | 2002- | | 16,812 | 8,327 | 5,527 | 5,527 | |
| Đường giao thông nông thôn Lương Bằng - Khuôn Tôm
Rural roads at Lương Bằng - Khuôn Tôm | Chợ Đồn | 2005-2006 | 5184m | 10,284 | 10,284 | 9,100 | 9,100 | |
| Đường giao thông 254 Bản Nhì Bằng Lẵng
Road 254 at Bản Nhì Bằng Lẵng | Chợ Đồn | 2006-2007 | 8229m | 19,908 | 14,000 | 13,958 | 13,958 | |
| Hệ thống cấp nước thị xã Bắc Kạn
Water supply system at Bắc Kạn town | Thị xã | 1997-2003 | 4000m3/ ngày đêm | 16,305 | 14,338 | 13,731 | 13,731 | |
| Cấp nước và vệ sinh thị xã Bắc Kạn
Water supply and sanitation at Bắc Kạn town | Thị xã | 2003-2010 | 4500m3/ ngày đêm | 159,566 | 10,000 | 2,440 | 2,440 | |
B | Khởi công mới
New Contructing Projects | | | | | | | | |
I | Các ngành - Industries | | | | | | | | |
| Cầu Đội Kỳ
Doi Ky bridge | Thị xã | 2005-2008 | | Đang lập | 500 | 100 | 100 | |
| Đường Cao Sơn - Côn Minh
Cao Sơn - Côn Minh road | Bạch Thông - Na Rì | 2005-2008 | | Đang lập | 150 | 100 | 100 | |
| Đường vào nhà máy chế biến hoa quả
Road to a fruit processing factory | | | | 5,276 | 120 | 120 | 120 | |
| KPHQLL kè Nam Sông Cầu
Dikes in South Cau River | | | | | | | | |
| KPHQLL kè Bắc Sông Cầu
Dikes in North Cau River | | | | | | | | |
| Trung tâm y tế thị xã
Township medical center | Chí Kiên | | | 19,447 | 4,093 | 20 | 20 | |
UBND TỈNH BẮC KẠN | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
BAC KAN PEOPLES COMMITTEE | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 110,250 | 87,413 | 22,837 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 36,325 | 21,768 | 14,557 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 5,317 | 4,477 | 840 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 5,824 | 5,641 | 183 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 4,195 | 203 | 3,992 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 3,490 | 583 | 2,907 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,447 | 414 | 1,033 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 15,572 | 10,450 | 5,122 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 480 | | 480 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 54,042 | 53,882 | 160 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 11,763 | 11,763 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 8,120 | | 8,120 | |