Yen Bai Peoples Committee

Yen Bai Peoples Committee 19/09/2008 04:05:00 983

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH YÊN BÁI

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

316,156

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

316,156

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

3

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,727,389

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

313,325

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

313,325

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,222,148

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

520,551

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

701,597

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

33,494

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

53,958

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

104,465

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,683,466

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

458,735

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

848,877

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

5

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

135,448

6

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

208,599

7

Các khoản chi được quản lý qua NSNN                                      Unbalance expenditure

30608

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,542,038

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

148,283

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,222,148

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

520,551

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

701,597

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu huy động quỹ dự trữ tài chính
Transfers to financial reserve funds

33,494

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

33,649

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

104,465

7

Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance Revenues

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,512,430

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,017,153

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

495,277

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

680,629

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

165,043

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

495,277

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

20,309

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

666,312

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

316,156

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

279,224

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

83,108

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

42,149

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

33,485

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,644

 

Thuế môn bài - License tax

120

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

5,710

 

Thu khác - Others

190

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

40,959

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

32,074

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

5283.9

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

552

 

Thuế môn bài - License tax

154

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,487

 

Thu khác - Others

410

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

6,925

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,501

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

4,186

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

24

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,174

 

Thu khác - Others

40

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

57,476

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

39,574

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

12,545

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

114

 

Thuế môn bài - License tax

2,882

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,363

 

Thu khác - Others

 

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

9,353

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

198

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

549

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

5,371

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

11,159

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

14,916

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

 

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

7,419

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

3,323

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

1,449

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

48,946

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

915

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

28,116

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

36,932

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,541,853

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

1,491,727

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

221,126

2

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,068,376

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

29,710

4

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

115,042

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

57,473

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

50,126

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,683,465

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,652,859

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

458,735

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

848,878

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

356,886

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

6,891

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

208,599

VI

Chi Chương trình mục tiêu
Target program expenditure

135,448

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

30,606

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2006

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,512,430

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

1,507,878

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

397,568

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

276,040

1

Chi quốc phòng - Defense

9,453

2

Chi an ninh - Security

2,298

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

50,374

4

Chi y tế - Health care

30,540

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

6,891

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

7,709

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

4,025

8

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

4,212

9

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

22,809

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

51,919

11

Chi quản lý hành chính - Administration

80,574

12

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

 

13

Chi khác ngân sách - Other expenditures

5,235

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi Chương trình mục tiêu
Target program expenditure

131,874

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

VI

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

205,918

VII

Chi bổ sung cho ngân sách huyện
Transfer to financial reserve fund

495,277

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

4,552

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

 

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006

 

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No.

Tên đơn vị
Name of agency

Quyết toán - Final accounts

 

Tổng chi
Total exp

Quản lý hành chính
Administration

Giáo dục đào tạo
Education

Y tế
Health

Khoa học công nghệ
Science, tech

Văn hóa thông tin
Culture, infor

Thể dục thể thao
Sports

Phát thanh truyền hình
TV&radio

Kinh tế
Economics

Đảm bảo xã hội
Social security

Chi nghiệp vụ khác
Others

Chương trình MTQG
NTPs

 
 

1

Văn phòng tỉnh uỷ
T.Provincial Party Committee office

5,914

5,914

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station

3,393

 

 

 

 

 

 

3,393

 

 

 

 

 

3

Ban dân tộc
Ethnic and minority committee

1,011

1,011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Ban tôn giáo
Religions committee

497

497

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Hội Cựu chiến binh
Veterants organization

440

435

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

7

Hội Nông dân
Farmers organization

1,062

963

59

 

40

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Liên minh HTX
Ally of collectives association

963

603

360

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept.

801

791

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Sở Công nghiệp- Industry dept.

1,097

1,097

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

1,217

1,217

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept.

4,484

1,151

 

 

3,332

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept.

2,373

2,373

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department

4,573

1,147

94

 

 

 

 

 

 

1,668

 

1,666

 

15

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department

2,181

1,730

 

 

451

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Sở Nội vụ - Home affairs

2,255

1,608

647

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Sở Tư pháp - Justice department

1,371

1,321

35

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Sở Tài chính - Finance department

2,867

2,797

 

 

70

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department

2,981

1,142

 

 

139

 

 

 

1,700

 

 

 

 

20

Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept.

2,490

1,353

 

 

 

 

1,137

 

 

 

 

 

 

21

Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept.

3,026

741

65

 

 

1,051

 

 

 

 

5

1,163

 

22

Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept.

32,768

1,526

7,630

 

 

 

 

 

 

 

5

23,607

 

23

Sở Thương mại du lịch - Tourism & Trade department

1,441

1,370

70

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Sở Y tế - Health department

7,808

1,266

 

6,502

 

 

 

 

 

 

5

35

 

25

Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office

1,571

1,498

13

 

60

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union

1,563

1,487

31

 

40

 

 

 

 

 

5

 

 

27

Hội Phụ nữ - Womens union

1,561

1,456

60

 

40

 

 

 

 

 

5

 

 

28

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee

7,085

1,219

 

128

 

 

 

 

 

190

5

5,543

 

29

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee

1,367

1,223

90

 

50

 

 

 

 

 

5

 

 

30

Sở Xây dựng - Construction dept.

1,340

1,340

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

31

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office

6,236

6,236

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32

VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office

2,985

2,985

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

 

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006

 

FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

    Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No.

Danh môc c«ng tr×nh
Major projects

§Þa ®iÓm Place

Thêi gian KC-HT
Time

Tæng møc ®Çu t­
 
Total
investment

Dù to¸n ®­îc duyÖt
 
Plan approved

Gi¸ trÞ KL thùc hiÖn luü kÕ ®Õn hÕt 2005
Performed  value by the  end of 2005

CÊp ph¸t ®Õn hÕt n¨m 2005
Value allocated by the  end of 2005

KÕ ho¹ch n¨m
Plan 2006

QuyÕt to¸n n¨m
Final accounts 2006

 
 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

15 =16+17

 

1

H¹ tÇng kü thuËt vµ mÆt b»ng tiÓu khu c«ng nghiÖp phÝa Nam - Technical infrastruture and sites for the South small industrial zone

H. TrÊn Yªn

2001-05

26,960

24,778

21,961

16,894

7,733

7,721

 

2

Tr¹i gièng lóa §«ng Cu«ng + Trung t©m nu«i cÊy m« tÕ bµo thùc vËt
Rice seed farm of Dong Cuong, and Centre for transplanting tissues of plants

T. Yªn B¸i

2002-05

10,733

6,299

4,962

5,796

652

650

 

3

Trung t©m gièng thñy s¶n cÊp I V¨n ChÊn
Fisheries breeding centre of Van Chan district, Level 1

H. V¨n ChÊn

2002-05

7,907

7,907

3,338

5,601

1,288

1,268

 

4

KÌ Ngßi Thia - Ngoi Thia stonejetty

H. V¨n ChÊn

2003-05

19,473

18,738

14,003

8,000

3,000

3,000

 

5

§­êng Yªn B¸i - Khe Sang ®o¹n MËu A - Tr¸i Hót
Yen Bai-Khe Sang road (part of MËu A - Tr¸i Hót)

H. V¨n Yªn

2001-03

71,110

25,426

25,426

13,312

12,112

12,112

 

6

CÇu V¨n Phó - Phóc Léc
Van Phu - Phuc Loc bridges

H. TrÊn Yªn

2001-04

66,813

63,617

63,617

39,712

11,500

11,500

 

7

§­êng vµo Nhµ m¸y xi m¨ng Yªn B× nh
Road to Yen Binh cement factory

H. Yªn B×nh

2003-04

19,875

15,335

11,998

12,953

1,966

1,940

 

8

§­êng néi thÞ ThÞ trÊn Tr¹m TÊu (gåm c¶ ®­êng lªn Tr­êng b¸n tró x· B¶n C«ng)
Internal roads at Tram Tau town (including road upto Ban Cong Boarding school )

H. Tr¹m TÊu

2004

9,088

8,813

5,223

1,500

6,766

6,759

 

9

§­êng V¨n tiÕn HËu Bæng
Van Tien - Hau Bong roads

H. TrÊn Yªn

2005

5,167

4,374

 

 

1,044

1,040

 

10

KÌ hå cung thiÕu nhi tØnh
Embarkment around lake at Provincial children palace

TP. Yªn B¸i

2003-04

4,978

4,890

4,493

3,784

585

584

 

11

Trô së Thµnh uû Yªn B¸i
Offices for Yen Bai Party committee

TP. Yªn B¸i

2005-06

6,845

4,603

2,403

 

0

0

 

12

Hç trî ®Çu t­ theo chÝnh s¸ch khuyÕn khÝch ®Çu t­
Supports as the motivative policy on investment

T. Yªn B¸i

 

 

10,000

5,000

5,000

2,537

478

 

13

KÌ s«ng Hång - Stonejetty at red river

TP. Yªn B¸i

2005-08

121,347

16,512

1,512

1,000

15,195

15,164

 

14

§­êng Hîp Minh - Mþ
Hop Minh - My road

T. Yªn B¸i

2005-06

58,781

43,301

 

15,987

18,684

18,684

 

15

§­êng Hoµng Liªn S¬n
Hoang Lien Son road

TX. NghÜa Lé

2004-05

7,127

5,456

4,224

1,237

1,000

1,000

 

16

 §­êng x· Kh¸nh hoµ
Roads at Khanh Hoa commune

H. Lôc Yªn

2005

10,697

8,180

 

 

1,168

1,168

 

17

Trung t©m Y tÕ thµnh phè (giai ®o¹n II)
Health centers at city (phase 2)

TP. Yªn B¸i

2005-06

12,180

8,525

3,500

3,500

3,781

3,781

 

18

BÖnh viÖn §a khoa NghÜa Lé
Nghia Lo General hospital

TX. NghÜa Lé

2005

35,962

4,137

1,967

700

4,576

3,710

 

19

H¹ tÇng kü thuËt khu trung t©m du lÞch hå Th¸c Bµ - Technical infrastructure for Thac Ba lake resorts centre area

H. Yªn B×nh

2004-08

32,177

32,622

16,678

14,108

1,373

1,372

 

20

Chî ®Çu mèi TrÊn Yªn
Tran Yen Wholesale market

H. TrÊn Yªn

2004-06

11,084

6,422

2,207

1,683

1,914

1,914

 

21

S©n vËn ®éng huyÖn TrÊn Yªn
Stadium at Tran Yen district

H. TrÊn Yªn

2005-06

4,750

4,750

200

119

2,000

2,000

 

22

Trung t©m cai nghiÖn tØnh Yªn B¸i
Centre for rehabilitation of Yen Bai province

H. Yªn B×nh

2005

9,332

7,500

 

 

7,000

6,750

 

23

§Ò ¸n tin häc hãa qu¶n lý HC Nhµ n­íc c¸c së - Project Computerization of state administration at the provinces departments

T. Yªn B¸i

2004-05

17,562

5,160

3,660

3,660

1,483

1,483

 

24

DA gi¶m nghÌo WB
Poor Reducation Projects by World Bank

T. Yªn B¸i

2001-07

273,889

32,757

22,757

22,757

9,425

9,370

 

25

Dù ¸n n©ng cao n¨ng lùc lµm tin thêi sù vµ x©y dùng m¹ng tiÕp ph¸t c¸c ch­¬ng tr×nh truyÒn h×nh cho §µi Ph¸t thanh - TruyÒn h×nh Yªn B¸i
Project Strengthen capacity for staffs in producing news and rebroadcasting programs for the Yen Bai broadcasting station

T. Yªn B¸i

2005-06

 

5,401

 

 

2,016

1,576

 

26

Dù ¸n ®Çu t­ x©y dùng TiÓu dù ¸n N©ng cÊp c¶I t¹o ®­êng ¢u L©u - Quy M«ng
Improvement of Sub-project upgradation of the Au Lau - Quy Mong roads

H.TrYªn

2006-07

17,161

16,932

 

 

2,842

2,842

 

27

Tr¹i gièng c©y trång NghÜa Lé
Farm for seeds of plants at Nghia Lo district

TX. NghÜa Lé

2006-07

4,011

4,011

 

 

855

855

 

28

§­êng Trung t©m Km 5 - Trung t©m thÞ trÊn Yªn B×nh - Center road Km5 to Centre of Yen Binh town

TP. Yªn B¸i

2005-08

314,572

124,000

11,650

8,470

10,000

10,308

 

29

DA ®Çu t­ thiÕt bÞ chÈn ®o¸n h×nh ¶nh kü thuËt cao chôp c¾t líp vi tÝnh
Project Investment in falilities for diagnosing by CT scans methods

 

 

7,000

7,000

 

 

4,000

157

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

 

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006

 

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

                    Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final accounts

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

Tổng cộng - Total

135,449

83,611

51,838

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

67,284

30,471

36,813

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

3,631

1,968

1,663

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,200

6,000

200

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

7,037

1,493

5,544

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

6,428

2,767

3,661

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

2,672

1,608

1,064

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

40,836

16,635

24,201

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

480

 

480

 

II

Chương trình 135 - Program 135

32,834

32,834

 

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

20,306

20,306

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

15,025

 

15,025

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

 

 

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006

FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2006

 

 

 

 

 

 

                      Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
 transfers

 

Tổng cộng - Total

                      186,724

                      666,312

            495,277

            336,822

            158,456

1

Yên Bái

                        58,052

                        82,813

  29,809

  15,399

  14,410

2

Nghĩa Lộ

                        15,877

                        41,514

  25,327

  16,763

                8,564

3

Trấn Yên

                        22,521

                        94,885

  72,740

  51,249

  21,491

4

Yên Bình

            24,807

                        79,054

  59,304

  39,616

  19,688

5

Văn Yên

                        17,582

                        86,447

  70,613

  48,640

  21,973

6

Lục Yên

                        21,083

                        85,187

  65,988

  45,900

  20,088

7

Văn Chấn

                        22,614

                      107,488

  89,288

  62,322

  26,966

8

Trạm Tấu

                           1,781

                        42,786

  38,435

  26,245

  12,190

9

Mù Căng Chải

                           2,407

                        46,138

              43,772

  30,687

  13,086