UBND TỈNH YÊN BÁI | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 316,156 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 316,156 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,727,389 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 313,325 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 313,325 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,222,148 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 520,551 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 701,597 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 33,494 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 53,958 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 104,465 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,683,466 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 458,735 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 848,877 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 135,448 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 208,599 |
7 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditure | 30608 |
UBND TỈNH YÊN BÁI | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,542,038 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 148,283 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,222,148 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 520,551 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 701,597 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu huy động quỹ dự trữ tài chính
Transfers to financial reserve funds | 33,494 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 33,649 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 104,465 |
7 | Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance Revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,512,430 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,017,153 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 495,277 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 680,629 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 165,043 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 495,277 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 20,309 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 666,312 |
UBND TỈNH YÊN BÁI | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 316,156 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 279,224 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 83,108 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 42,149 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 33,485 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,644 |
| Thuế môn bài - License tax | 120 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 5,710 |
| Thu khác - Others | 190 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 40,959 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 32,074 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5283.9 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 552 |
| Thuế môn bài - License tax | 154 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,487 |
| Thu khác - Others | 410 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 6,925 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,501 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,186 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 24 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,174 |
| Thu khác - Others | 40 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 57,476 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 39,574 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 12,545 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 114 |
| Thuế môn bài - License tax | 2,882 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,363 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 9,353 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 198 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 549 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 5,371 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 11,159 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 14,916 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 7,419 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 3,323 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 1,449 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 48,946 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 915 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 28,116 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 36,932 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,541,853 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 1,491,727 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 221,126 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,068,376 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 29,710 |
4 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 115,042 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 57,473 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 50,126 |
UBND TỈNH YÊN BÁI | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,683,465 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,652,859 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 458,735 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 848,878 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 356,886 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 6,891 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 208,599 |
VI | Chi Chương trình mục tiêu
Target program expenditure | 135,448 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 30,606 |
UBND TỈNH YÊN BÁI | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,512,430 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,507,878 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 397,568 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 276,040 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 9,453 |
2 | Chi an ninh - Security | 2,298 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 50,374 |
4 | Chi y tế - Health care | 30,540 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 6,891 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 7,709 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 4,025 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 4,212 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 22,809 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 51,919 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 80,574 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 5,235 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi Chương trình mục tiêu
Target program expenditure | 131,874 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 205,918 |
VII | Chi bổ sung cho ngân sách huyện
Transfer to financial reserve fund | 495,277 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 4,552 |
UBND TỈNH YÊN BÁI | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | | | |
Stt
No. | Tên đơn vị
Name of agency | Quyết toán - Final accounts | |
Tổng chi
Total exp | Quản lý hành chính
Administration | Giáo dục đào tạo
Education | Y tế
Health | Khoa học công nghệ
Science, tech | Văn hóa thông tin
Culture, infor | Thể dục thể thao
Sports | Phát thanh truyền hình
TV&radio | Kinh tế
Economics | Đảm bảo xã hội
Social security | Chi nghiệp vụ khác
Others | Chương trình MTQG
NTPs | |
|
1 | Văn phòng tỉnh uỷ
T.Provincial Party Committee office | 5,914 | 5,914 | | | | | | | | | | | |
2 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 3,393 | | | | | | | 3,393 | | | | | |
3 | Ban dân tộc
Ethnic and minority committee | 1,011 | 1,011 | | | | | | | | | | | |
4 | Ban tôn giáo
Religions committee | 497 | 497 | | | | | | | | | | | |
6 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 440 | 435 | | | | | | | | | 5 | | |
7 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,062 | 963 | 59 | | 40 | | | | | | | | |
8 | Liên minh HTX
Ally of collectives association | 963 | 603 | 360 | | | | | | | | | | |
9 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 801 | 791 | 10 | | | | | | | | | | |
10 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,097 | 1,097 | | | | | | | | | | | |
11 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 1,217 | 1,217 | | | | | | | | | | | |
12 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 4,484 | 1,151 | | | 3,332 | | | | | | | | |
13 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 2,373 | 2,373 | | | | | | | | | | | |
14 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 4,573 | 1,147 | 94 | | | | | | | 1,668 | | 1,666 | |
15 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 2,181 | 1,730 | | | 451 | | | | | | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 2,255 | 1,608 | 647 | | | | | | | | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,371 | 1,321 | 35 | | 15 | | | | | | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 2,867 | 2,797 | | | 70 | | | | | | | | |
19 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 2,981 | 1,142 | | | 139 | | | | 1,700 | | | | |
20 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 2,490 | 1,353 | | | | | 1,137 | | | | | | |
21 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 3,026 | 741 | 65 | | | 1,051 | | | | | 5 | 1,163 | |
22 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 32,768 | 1,526 | 7,630 | | | | | | | | 5 | 23,607 | |
23 | Sở Thương mại du lịch - Tourism & Trade department | 1,441 | 1,370 | 70 | | | | | | | | | | |
24 | Sở Y tế - Health department | 7,808 | 1,266 | | 6,502 | | | | | | | 5 | 35 | |
25 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,571 | 1,498 | 13 | | 60 | | | | | | | | |
26 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,563 | 1,487 | 31 | | 40 | | | | | | 5 | | |
27 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,561 | 1,456 | 60 | | 40 | | | | | | 5 | | |
28 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 7,085 | 1,219 | | 128 | | | | | | 190 | 5 | 5,543 | |
29 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,367 | 1,223 | 90 | | 50 | | | | | | 5 | | |
30 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,340 | 1,340 | | | | | | | | | | | |
31 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 6,236 | 6,236 | | | | | | | | | | | |
32 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 2,985 | 2,985 | | | | | | | | | | | |
UBND TỈNH YÊN BÁI | | | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | |
Stt
No. | Danh môc c«ng tr×nh
Major projects | §Þa ®iÓm Place | Thêi gian KC-HT
Time | Tæng møc ®Çu t
Total
investment | Dù to¸n ®îc duyÖt
Plan approved | Gi¸ trÞ KL thùc hiÖn luü kÕ ®Õn hÕt 2005
Performed value by the end of 2005 | CÊp ph¸t ®Õn hÕt n¨m 2005
Value allocated by the end of 2005 | KÕ ho¹ch n¨m
Plan 2006 | QuyÕt to¸n n¨m
Final accounts 2006 | |
|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 15 =16+17 | |
1 | H¹ tÇng kü thuËt vµ mÆt b»ng tiÓu khu c«ng nghiÖp phÝa Nam - Technical infrastruture and sites for the South small industrial zone | H. TrÊn Yªn | 2001-05 | 26,960 | 24,778 | 21,961 | 16,894 | 7,733 | 7,721 | |
2 | Tr¹i gièng lóa §«ng Cu«ng + Trung t©m nu«i cÊy m« tÕ bµo thùc vËt
Rice seed farm of Dong Cuong, and Centre for transplanting tissues of plants | T. Yªn B¸i | 2002-05 | 10,733 | 6,299 | 4,962 | 5,796 | 652 | 650 | |
3 | Trung t©m gièng thñy s¶n cÊp I V¨n ChÊn
Fisheries breeding centre of Van Chan district, Level 1 | H. V¨n ChÊn | 2002-05 | 7,907 | 7,907 | 3,338 | 5,601 | 1,288 | 1,268 | |
4 | KÌ Ngßi Thia - Ngoi Thia stonejetty | H. V¨n ChÊn | 2003-05 | 19,473 | 18,738 | 14,003 | 8,000 | 3,000 | 3,000 | |
5 | §êng Yªn B¸i - Khe Sang ®o¹n MËu A - Tr¸i Hót
Yen Bai-Khe Sang road (part of MËu A - Tr¸i Hót) | H. V¨n Yªn | 2001-03 | 71,110 | 25,426 | 25,426 | 13,312 | 12,112 | 12,112 | |
6 | CÇu V¨n Phó - Phóc Léc
Van Phu - Phuc Loc bridges | H. TrÊn Yªn | 2001-04 | 66,813 | 63,617 | 63,617 | 39,712 | 11,500 | 11,500 | |
7 | §êng vµo Nhµ m¸y xi m¨ng Yªn B× nh
Road to Yen Binh cement factory | H. Yªn B×nh | 2003-04 | 19,875 | 15,335 | 11,998 | 12,953 | 1,966 | 1,940 | |
8 | §êng néi thÞ ThÞ trÊn Tr¹m TÊu (gåm c¶ ®êng lªn Trêng b¸n tró x· B¶n C«ng)
Internal roads at Tram Tau town (including road upto Ban Cong Boarding school ) | H. Tr¹m TÊu | 2004 | 9,088 | 8,813 | 5,223 | 1,500 | 6,766 | 6,759 | |
9 | §êng V¨n tiÕn HËu Bæng
Van Tien - Hau Bong roads | H. TrÊn Yªn | 2005 | 5,167 | 4,374 | | | 1,044 | 1,040 | |
10 | KÌ hå cung thiÕu nhi tØnh
Embarkment around lake at Provincial children palace | TP. Yªn B¸i | 2003-04 | 4,978 | 4,890 | 4,493 | 3,784 | 585 | 584 | |
11 | Trô së Thµnh uû Yªn B¸i
Offices for Yen Bai Party committee | TP. Yªn B¸i | 2005-06 | 6,845 | 4,603 | 2,403 | | 0 | 0 | |
12 | Hç trî ®Çu t theo chÝnh s¸ch khuyÕn khÝch ®Çu t
Supports as the motivative policy on investment | T. Yªn B¸i | | | 10,000 | 5,000 | 5,000 | 2,537 | 478 | |
13 | KÌ s«ng Hång - Stonejetty at red river | TP. Yªn B¸i | 2005-08 | 121,347 | 16,512 | 1,512 | 1,000 | 15,195 | 15,164 | |
14 | §êng Hîp Minh - Mþ
Hop Minh - My road | T. Yªn B¸i | 2005-06 | 58,781 | 43,301 | | 15,987 | 18,684 | 18,684 | |
15 | §êng Hoµng Liªn S¬n
Hoang Lien Son road | TX. NghÜa Lé | 2004-05 | 7,127 | 5,456 | 4,224 | 1,237 | 1,000 | 1,000 | |
16 | §êng x· Kh¸nh hoµ
Roads at Khanh Hoa commune | H. Lôc Yªn | 2005 | 10,697 | 8,180 | | | 1,168 | 1,168 | |
17 | Trung t©m Y tÕ thµnh phè (giai ®o¹n II)
Health centers at city (phase 2) | TP. Yªn B¸i | 2005-06 | 12,180 | 8,525 | 3,500 | 3,500 | 3,781 | 3,781 | |
18 | BÖnh viÖn §a khoa NghÜa Lé
Nghia Lo General hospital | TX. NghÜa Lé | 2005 | 35,962 | 4,137 | 1,967 | 700 | 4,576 | 3,710 | |
19 | H¹ tÇng kü thuËt khu trung t©m du lÞch hå Th¸c Bµ - Technical infrastructure for Thac Ba lake resorts centre area | H. Yªn B×nh | 2004-08 | 32,177 | 32,622 | 16,678 | 14,108 | 1,373 | 1,372 | |
20 | Chî ®Çu mèi TrÊn Yªn
Tran Yen Wholesale market | H. TrÊn Yªn | 2004-06 | 11,084 | 6,422 | 2,207 | 1,683 | 1,914 | 1,914 | |
21 | S©n vËn ®éng huyÖn TrÊn Yªn
Stadium at Tran Yen district | H. TrÊn Yªn | 2005-06 | 4,750 | 4,750 | 200 | 119 | 2,000 | 2,000 | |
22 | Trung t©m cai nghiÖn tØnh Yªn B¸i
Centre for rehabilitation of Yen Bai province | H. Yªn B×nh | 2005 | 9,332 | 7,500 | | | 7,000 | 6,750 | |
23 | §Ò ¸n tin häc hãa qu¶n lý HC Nhµ níc c¸c së - Project Computerization of state administration at the provinces departments | T. Yªn B¸i | 2004-05 | 17,562 | 5,160 | 3,660 | 3,660 | 1,483 | 1,483 | |
24 | DA gi¶m nghÌo WB
Poor Reducation Projects by World Bank | T. Yªn B¸i | 2001-07 | 273,889 | 32,757 | 22,757 | 22,757 | 9,425 | 9,370 | |
25 | Dù ¸n n©ng cao n¨ng lùc lµm tin thêi sù vµ x©y dùng m¹ng tiÕp ph¸t c¸c ch¬ng tr×nh truyÒn h×nh cho §µi Ph¸t thanh - TruyÒn h×nh Yªn B¸i
Project Strengthen capacity for staffs in producing news and rebroadcasting programs for the Yen Bai broadcasting station | T. Yªn B¸i | 2005-06 | | 5,401 | | | 2,016 | 1,576 | |
26 | Dù ¸n ®Çu t x©y dùng TiÓu dù ¸n N©ng cÊp c¶I t¹o ®êng ¢u L©u - Quy M«ng
Improvement of Sub-project upgradation of the Au Lau - Quy Mong roads | H.TrYªn | 2006-07 | 17,161 | 16,932 | | | 2,842 | 2,842 | |
27 | Tr¹i gièng c©y trång NghÜa Lé
Farm for seeds of plants at Nghia Lo district | TX. NghÜa Lé | 2006-07 | 4,011 | 4,011 | | | 855 | 855 | |
28 | §êng Trung t©m Km 5 - Trung t©m thÞ trÊn Yªn B×nh - Center road Km5 to Centre of Yen Binh town | TP. Yªn B¸i | 2005-08 | 314,572 | 124,000 | 11,650 | 8,470 | 10,000 | 10,308 | |
29 | DA ®Çu t thiÕt bÞ chÈn ®o¸n h×nh ¶nh kü thuËt cao chôp c¾t líp vi tÝnh
Project Investment in falilities for diagnosing by CT scans methods | | | 7,000 | 7,000 | | | 4,000 | 157 | |
UBND TỈNH YÊN BÁI | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 135,449 | 83,611 | 51,838 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 67,284 | 30,471 | 36,813 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 3,631 | 1,968 | 1,663 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,200 | 6,000 | 200 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 7,037 | 1,493 | 5,544 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 6,428 | 2,767 | 3,661 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 2,672 | 1,608 | 1,064 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 40,836 | 16,635 | 24,201 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 480 | | 480 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 32,834 | 32,834 | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 20,306 | 20,306 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 15,025 | | 15,025 | |
UBND TỈNH YÊN BÁI | | | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers |
| Tổng cộng - Total | 186,724 | 666,312 | 495,277 | 336,822 | 158,456 |
1 | Yên Bái | 58,052 | 82,813 | 29,809 | 15,399 | 14,410 |
2 | Nghĩa Lộ | 15,877 | 41,514 | 25,327 | 16,763 | 8,564 |
3 | Trấn Yên | 22,521 | 94,885 | 72,740 | 51,249 | 21,491 |
4 | Yên Bình | 24,807 | 79,054 | 59,304 | 39,616 | 19,688 |
5 | Văn Yên | 17,582 | 86,447 | 70,613 | 48,640 | 21,973 |
6 | Lục Yên | 21,083 | 85,187 | 65,988 | 45,900 | 20,088 |
7 | Văn Chấn | 22,614 | 107,488 | 89,288 | 62,322 | 26,966 |
8 | Trạm Tấu | 1,781 | 42,786 | 38,435 | 26,245 | 12,190 |
9 | Mù Căng Chải | 2,407 | 46,138 | 43,772 | 30,687 | 13,086 |