UBND TỈNH LÀO CAI | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 799,539 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 385,992 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 335,618 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 77,929 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,150,788 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 380,390 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 55,199 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 325,191 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,318,971 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 489,427 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 829,544 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 25,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 27,079 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 320,148 |
6 | Thu huy động quỹ dự trữ tài chính
Transfers to financial reserve funds | |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,271 |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 77,929 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,126,884 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 806,032 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 939,388 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 30,998 |
4 | Chi nộp ngân sách trung ương
Contributions to Central budget | 889 |
5 | Dự phòng - Contingencies | |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 285,182 |
9 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditure | 64395 |
UBND TỈNH LÀO CAI | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,965,029 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 263,715 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 40,287 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 223,428 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,318,971 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 489,427 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 829,544 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 25,000 |
4 | Thu huy động quỹ dự trữ tài chính
Transfers to financial reserve funds | |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 4,661 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 306,372 |
7 | Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance Revenues | 46,310 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,957,454 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,157,742 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 494,588 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 360,656 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 133,932 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 270,688 |
4 | Chi nộp ngân sách trung ương
Contributions to Central budget | 889 |
5 | Chi quản lý qua ngân sách - Unbalance Expenditure | 33,547 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 680,347 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 116,675 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 14,912 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 101,763 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 494,588 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 360,656 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 133,932 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 22,418 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 13,776 |
5 | Thu viện trợ - Grant | 1,271 |
6 | Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance Revenues | 31,619 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 664,017 |
UBND TỈNH LÀO CAI | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,173,037 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,095,108 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 385,992 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 44,614 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 22,164 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 423 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5,246 |
| Thuế môn bài - License tax | 180 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 16,399 |
| Thu khác - Others | 202 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 24,517 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 14,382 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 61 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,848 |
| Thuế môn bài - License tax | 170 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,940 |
| Thu khác - Others | 116 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 15,159 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 5,697 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 9,237 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 176 |
| Thuế môn bài - License tax | 49 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 80,246 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 53,111 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 63 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 21,099 |
| Thuế môn bài - License tax | 3,605 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,637 |
| Thu khác - Others | 731 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 11,163 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 65 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 1,727 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 5,383 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 15,162 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 25,262 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 147,825 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 3,436 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 4,988 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 1,990 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 133,992 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 3,419 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 1,768 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 13,101 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 335,618 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 124,452 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | 211,166 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 1,271 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 25,000 |
VI | Thu huy động quỹ dự trữ tài chính
Transfers to financial reserve funds | |
VII | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainder revenue | 27,079 |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 320,148 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 77,929 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,150,788 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,072,859 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 55,199 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 325,191 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,318,971 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 27,079 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 25,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 320,148 |
7 | Thu huy động quỹ dự trữ tài chính
Transfers to financial reserve funds | |
8 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 1,271 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 77,929 |
UBND TỈNH LÀO CAI | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,126,884 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 806,032 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 148,824 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 273 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 939,388 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 316,314 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 6,875 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 30,998 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 285,182 |
VI | Chi nộp ngân sách trung ương
Contributions to Central budget | 889 |
V | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 64,395 |
UBND TỈNH LÀO CAI | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,957,454 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,428,430 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 776,973 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 776,003 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 970 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 349,771 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 14,244 |
2 | Chi an ninh - Security | 3,909 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 64,746 |
4 | Chi y tế - Health care | 53,352 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 6,810 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 6,638 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 4,075 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 2,978 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 15,787 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 45,618 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 118,049 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 11,541 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 2,024 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 30,998 |
IV | Chi nộp ngân sách trung ương
Contributions to Central budget | 889 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 270,688 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 33,547 |
C | Chi bổ sung cho ngân sách huyện - Transfer to financial reserve fund | 494,588 |
UBND TỈNH LÀO CAI | | | | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | | | | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 |
|
| | | | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No. | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng chi
Total expenditures | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | CTMT quốc gia
National target programs |
Giáo dục đào tạo và dạy nghề
Education | Y tế
Health | Dân số KHH gia đình
Population and family planning | Khoa học công nghệ
Science and technology | Văn hoá thông tin
Culture and information | Phát thanh, truyền hình, thông tấn.
Broadcasting and news | Thể dục thể thao
Sports | Đảm bảo XH
Social security | Sự nghiệp kinh tế
Economics | Quản lý hành chính, QP-AN
Administation and national defense and security | Chi khác
Others | CTMT quốc gia
National target programs | Ch. trình 135
Program 135 | Các mục tiêu, nhiệm vụ khác
Others |
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 3,111.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 3,111.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 9,484.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 9,484.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
3 | Sở ngoại vụ
Foreign affairs dept | 4,461.9 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 2,004.2 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 2,457.7 |
4 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 3,154.1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 3,041.4 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 72.7 |
5 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 2,539.7 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 2,216.3 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 107.4 |
6 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,698.1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,663.2 | 0.0 | 30.0 | 0.0 | 0.0 |
7 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,337.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,204.1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
8 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 6,552.8 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 5,759.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 793.8 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
9 | Sở Tài chính - Finance department | 4,451.6 | 11.9 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 4,389.7 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 50.0 |
10 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,755.7 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,354.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
11 | Sở Thương mại du lịch - Tourism & Trade department | 1,762.1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,744.1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
12 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 2,564.4 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 80.4 | 1,423.7 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
13 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 26,056.4 | 774.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,624.0 | 0.0 | 22,985.4 | 0.0 | 15.0 |
14 | Sở Y tế - Health department | 10,695.3 | 130.8 | 2,324.1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 6,102.6 | 0.0 | 1,120.3 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,001.1 |
15 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 3,370.9 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 420.1 | 0.0 | 1,733.4 | 0.0 | 1,202.0 | 0.0 | 10.0 |
16 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 2,011.2 | 73.2 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 342.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,088.1 | 0.0 | 481.9 | 0.0 | 15.0 |
17 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 4,827.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 3,247.6 | 1,556.9 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
18 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 1,489.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,486.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
19 | Sở Nội vụ - Home affairs dept | 2,282.9 | 850.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,432.9 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,474.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,303.7 | 170.9 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
21 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 5,912.2 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 3,987.3 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 20.0 | 0.0 | 15.0 |
22 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 2,308.7 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 841.0 | 0.0 | 0.0 | 1,467.7 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
23 | Ban Dân tộc
Ethnics and minorities board | 1,889.4 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,719.4 | 0.0 | 150.0 | 0.0 | 20.0 |
24 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 3,499.4 | 0.0 | 0.0 | 80.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 842.3 | 0.0 | 2,485.1 | 0.0 | 92.0 |
25 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,158.2 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,138.2 | 0.0 | 10.0 | 0.0 | 10.0 |
26 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,212.4 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,192.4 | 0.0 | 10.0 | 0.0 | 10.0 |
27 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,317.9 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1,287.9 | 0.0 | 20.0 | 0.0 | 10.0 |
28 | Hội Nông dân
Farmers organization | 996.8 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 981.8 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 15.0 |
29 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 404.2 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 394.2 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 10.0 |
UBND TỈNH LÀO CAI | | | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | | | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2005
Volumn value of performance | Đã thanh toán từ khởi công đến hết năm 2005
Paid | Dự toán năm 2006
Plan 2006 | Thanh toán năm 2006
Paid in 2006 |
Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn ngoài nước
External capital |
A. Công trình chuyển tiếp
continued projects | | | | | | | | |
1. Dự án nhóm A
Project Group A | | | | | | | | |
Hạ tầng khu CN Đông Phố Mới
Infrastructure at East Pho Moi industrial park | TP Lào Cai | 2003-2004 | 57,500 | 57,500 | 43,008 | 5,000 | 4,962 | |
Ha tầng khu CN Bắc Duyên Hải
Infrastructure at North Duyen Hai | TP Lào Cai | 2003-2004 | 75,000 | 75,000 | 63,221 | 5,000 | 7,794 | |
Dự án giảm nghèo (WB)
Project Poor reduction (WB) | Các huyện, TP | 2001-2007 | 616,127 | | 310,240 | 112,000 | 7,375 | 137,944 |
2. Dự án nhóm B
Project Group B | | | | | | | | |
Đường trục chính Lào Cai - Cam Đường
Core road at Lao Cai - Cam Duong road | TP Lào Cai | 2002-2005 | 98,600 | 98,600 | 65,000 | 30,000 | 18,868 | |
Cầu Kim Thành
Kim Thanh bridge | TP Lào Cai | 2006-2007 | 110,000 | | 65 | 9,875 | 9,529 | |
Nhà khách UBND tỉnh tại Sa Pa
Guesthouse of the provincial peoples committee at Sa Pa district | TP Lào Cai | 2005-2008 | 32,000 | | | 1,000 | 157 | |
Trạm kiểm soát liên ngành CK quốc tế Lào Cai
Cross-sector controlling station at Lao Cai international bordergate | TP Lào Cai | 2004-2005 | 20,479 | 20,479 | 17,441 | 1,000 | 748 | |
B. KHỞI CÔNG MỚI
New project | | | | | | | | |
1. Dự án nhóm A
Project Group A | | | | | | | | |
2. Dự án nhóm B
Project Group B | | | | | | | | |
Trung tâm hội nghị
Center for conference | TP Lào Cai | 2006-2008 | 40,000 | | | 2,000 | 845 | |
Xây dựng các trụ sở hợp khối tại Khu ĐT mới
Construction of offices at New urban section | TP Lào Cai | 2006-2008 | 301,000 | | | 40,000 | 32,499 | |
| | | | | | | | |
UBND TỈNH LÀO CAI | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 76,242 | 28,472 | 47,770 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 8,623 | 5,331 | 3,292 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 4,714 | 4,617 | 97 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 4,837 | | 4,837 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 3,558 | | 3,558 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 6,567 | 5,630 | 937 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 47,463 | 12,894 | 34,569 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 480 | | 480 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | | | | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | | | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 58,864 | 58,530 | 334 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 13,385 | 13,385 | 0 | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 380,496 | 353,624 | 26,872 | |