UBND TP HỒ CHÍ MINH | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
HOCHIMINH PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total Provincial State Budget Revenue | 64,232,362 |
1 | Thu nội địa (không kể thu từ dầu thô)
Domestic revenues (excl. oil) | 34,327,083 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu - Customs revenues | 26,251,238 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 232,331 |
5 | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 3,421,710 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenue | 25,066,286 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 14,168,473 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 6,389,724 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 7,778,749 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from the Central Budget | 271,286 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfer | 0 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfer | 271,286 |
3 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 2,650,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 2,216,869 |
5 | Vay trái phiếu đô thị và kho bạc
Borrowing from municipal bonds and treasury | 0 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 2,105,617 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 232,331 |
8 | Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 3,421,710 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditure | 21,633,245 |
1 | Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures | 6,718,136 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 7,157,830 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Point 3 - The State Budget Law | 1,866,846 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 62,410 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs and other assignments | 271,286 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 2,135,027 |
7 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 3,421,710 |
UBND TP HỒ CHÍ MINH | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
HOCHIMINH PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
VÀ NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp thành phố- Revenues | 20,794,572 |
1 | Thu ngân sách cấp thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 11,878,574 |
| Các khoản thu ngân sách cấp thành phố hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 5,111,034 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp thành phố hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 6,767,540 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Transfer from higher level budget | 271,286 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfer | 0 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfer | 271,286 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Point 3 - The State Budget Law | 2,650,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 2,109,060 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 808,288 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 221,441 |
8 | Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 2,855,923 |
II | Chi ngân sách cấp thành phố - Expenditures | 18,964,839 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 5,721,729 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures | 3,943,999 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN - Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Point 3 - The State Budget Law | 1,866,846 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 62,410 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,912,987 |
6 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs and other assignments | 270,487 |
7 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 2,855,923 |
8 | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets | 2,330,458 |
B | NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN (BAO GỒM NS CẤP HUYỆN, XÃ)
DISTRICT, COMMUNES BUDGETS | |
I | Nguồn thu ngân sách quận, huyện - Revenues | 7,014,360 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp - Decentralized Revenues | 2,289,900 |
| Các khoản thu ngân sách quận, huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,278,691 |
| Các khoản thu phân chia NS quận, huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,011,209 |
2 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 1,297,329 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 10,889 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 107,809 |
5 | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low-level budgets contributions | 3,914 |
6 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Transfer from higher level budget | 2,738,732 |
7 | Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 565,787 |
II | Chi ngân sách huyện, quận thuộc thành phố
Expenditures of district level budget | 5,411,052 |
UBND TP HỒ CHÍ MINH | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HOCHIMINH PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL PROVINCIAL STATE BUDGET REVENUES | 71,204,848 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 67,783,138 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 34,327,083 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 6,904,458 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 2,789,614 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 2,661,909 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 1,443,567 |
| Thu sử dụng vốn ngân sách
Revenue from using state budget | 4,074 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,907 |
| Thuế môn bài - License Tax | 2,316 |
| Thu khác - Others | 1,071 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 3,620,141 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 1,279,510 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 1,118,749 |
| Thu nhập sau thuế - Income from post - corporate income tax | 15,303 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 1,158,370 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 138 |
| Thuế môn bài - License Tax | 3,935 |
| Thu sử dụng vốn ngân sách
Revenue from using state budget | 35,480 |
| Thu khác - Others | 8,656 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 6,769,110 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 2,148,896 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 2,448,218 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 2,060,722 |
| Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land and water Rental Revenue | 97,820 |
| Thuế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài
Overseas profit transfer tax | 4,510 |
| Thuế môn bài - License Tax | 4,392 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 758 |
| Thu khác - Others | 3,794 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 7,385,524 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 3,194,695 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 3,705,227 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 258,262 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 16 |
| Thuế môn bài - License Tax | 159,682 |
| Thu khác - Others | 67,642 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 892,935 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,131 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Income Tax on High Earner | 2,227,138 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 627,110 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 735,680 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 853,558 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 3,024,306 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 89,299 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 255,501 |
| Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land and water Rental Revenue | 352,938 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 1,629,191 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 697,377 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune | 46,277 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 1,239,715 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Export-Import duties, Special Consumption, VAT Tax on Imports | 26,251,238 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import duties, Special Consumption Tax on Imports | 10,039,450 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 16,211,788 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies on imports price | 0 |
III | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 232,331 |
V | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 2,105,617 |
VI | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 2,216,869 |
VII | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Point 3 - The State Budget Law | 2,650,000 |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 3,421,710 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 25,066,286 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local balancing revenues | 21,644,576 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 6,389,724 |
2 | Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 7,778,749 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget | 271,286 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 2,105,617 |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Point 3 - The State Budget Law | 2,650,000 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 232,331 |
7 | Vay trái phiếu đô thị và kho bạc
Borrowing from municipal bonds and treasurys bond | 0 |
8 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
brought forward revenues | 2,216,869 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 3,421,710 |
UBND TP HỒ CHÍ MINH | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
HOCHIMINH PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 24,375,891 |
I | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 18,211,535 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 6,718,136 |
| Trong đó - Of Which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 643,916 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 91,526 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 7,157,830 |
| Trong đó - Of Which: | |
| Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 1,692,872 |
| Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 117,760 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN - Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Point 3 - The State Budget Law | 1,866,846 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 62,410 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 2,135,027 |
II | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 3,421,710 |
III | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets | 2,738,732 |
IV | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper-level budget | 3,914 |
UBND TP HỒ CHÍ MINH | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
HOCHIMINH PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 18,964,839 |
I | Chi cân đối ngân sách - balancing expenditures | 13,778,458 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 5,721,729 |
| Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital Investment Expenditure | 5,659,800 |
| Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 61,929 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3,943,999 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 18,859 |
2 | Chi an ninh - Security | 57,215 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 454,173 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 798,573 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 117,321 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 76,011 |
7 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 12,132 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 53,763 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 243,615 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 998,012 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 431,693 |
12 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 501,036 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 181,596 |
3 | Chi trả nợ gốc,lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN - Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Point 3 - The State Budget Law | 1,866,846 |
4 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,912,987 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs and other assignments | |
6 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 62,410 |
II | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 2,855,923 |
III | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets | 2,330,458 |
UBND TP HỒ CHÍ MINH | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
HOCHIMINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THEO LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2006 |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
Stt
No. | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng chi
Total expenditure | Chi ĐTXDCB
Capital exp | Chi CTMT Quốc gia
NPTs | Chi thường xuyên
Recurrent exp | Trong đó - Of which |
GDĐT
Education | Y tế
Health | KHCN
Science, technology | Quản lý hành chính
Administration | Sự nghiệp khác
Others | chi khác
miscellaneous exp |
1 | HĐND và UBND thành phố
Peoples Council and peoples committee | 19,441 | 442 | 0 | 18,999 | 0 | 0 | 0 | 18,999 | 0 | 0 |
2 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission | 6,642 | 0 | 0 | 6,642 | 0 | 0 | 0 | 6,642 | 0 | 0 |
3 | Tổng công ty địa ốc Sài Gòn
Sai Gon general real-estates corporation | 213,361 | 213,361 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Thanh tra thành phố
State Inspection Office | 7,913 | 0 | 0 | 7,913 | 0 | 0 | 0 | 7,913 | 0 | 0 |
5 | Thành đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 10,126 | 3,398 | 0 | 6,728 | 0 | 0 | 0 | 6,688 | 0 | 40 |
6 | Sở Y tế - Health Department | 1,850,066 | 175,354 | 19,215 | 1,655,497 | 8,762 | 1,638,700 | 0 | 7,995 | 0 | 40 |
7 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 12,856 | 150 | 0 | 12,706 | 0 | 0 | 0 | 11,377 | 0 | 1,329 |
8 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 14,759 | 6,322 | 1,176 | 7,261 | 0 | 0 | 0 | 7,019 | 0 | 241 |
9 | Sở Tư pháp - Justice Department | 5,050 | 54 | 0 | 4,996 | 0 | 0 | 0 | 4,996 | 0 | 0 |
10 | Sở Thương mại - Trade Department. | 32,436 | 21,412 | 0 | 11,024 | 0 | 0 | 0 | 4,872 | 6,152 | 0 |
11 | Sở Thể dục thể thao - Sports | 70,354 | 10,245 | 80 | 60,028 | 4,646 | 0 | 0 | 2,472 | 52,909 | 0 |
12 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 135,468 | 88,951 | 0 | 46,517 | 0 | 0 | 0 | 9,674 | 36,843 | 0 |
13 | Sở Tài chính - Finance Department | 17,760 | 0 | 0 | 17,760 | 0 | 0 | 0 | 17,760 | 0 | 0 |
14 | Sở Quy hoạch kiến trúc
Planning and Architecture Dept. | 10,223 | 5,004 | 0 | 5,219 | 0 | 0 | 0 | 5,219 | 0 | 0 |
15 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Department | 99,080 | 94,302 | 0 | 4,778 | 0 | 0 | 0 | 4,778 | 0 | 0 |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 8,827 | 1,182 | 0 | 7,645 | 2,864 | 0 | 0 | 4,780 | 0 | 0 |
17 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | 1,275 | 0 | 0 | 1,275 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,275 |
18 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 303,621 | 156,128 | 2,749 | 144,743 | 1,217 | | 0 | 10,090 | 133,436 | 0 |
19 | Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept. | 73,546 | 0 | 0 | 73,546 | 0 | 0 | 63,812 | 3,428 | 6,306 | 0 |
20 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 9,785 | 673 | 0 | 9,112 | 0 | 0 | 0 | 8,385 | 0 | 727 |
21 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 694,766 | 686,800 | 0 | 7,966 | 0 | 0 | 0 | 7,966 | 0 | 0 |
22 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 8,023 | 0 | 0 | 8,023 | 0 | 0 | 0 | 8,023 | 0 | 0 |
23 | Sở Du lịch - Tourism Department | 11,594 | 0 | 0 | 11,594 | 0 | 0 | 0 | 3,929 | 7,664 | 0 |
24 | Sở Công nghiệp- Industry Dept | 4,243 | 355 | 0 | 3,888 | 0 | 0 | 0 | 3,888 | 0 | 0 |
25 | Sở Bưu chính, Viễn Thông
Post&telecom department | 30,647 | 7,473 | 0 | 23,174 | 0 | 0 | 0 | 4,641 | 18,533 | 0 |
26 | Quỹ phát triển nhà ở TP.HCM
HCM city house development Fund | 325,000 | 325,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Quỹ đầu tư phát triển đo thị TP.HCM
HCM city Urban development Fund | 100,000 | 100,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 2,796 | 0 | 0 | 2,796 | 0 | 0 | 0 | 2,796 | 0 | 0 |
29 | Hội liên hiệp phụ nữ - Women Union | 3,067 | 0 | 0 | 3,067 | 0 | 0 | 0 | 3,067 | 0 | 0 |
30 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 1,304 | 0 | 0 | 1,304 | 0 | 0 | 0 | 1,304 | 0 | 0 |
31 | Hội chữ thập đỏ TP
Red Cross Organization | 21,030 | 0 | 0 | 21,030 | 0 | 0 | 0 | 21,030 | 0 | 0 |
32 | Đài phát thanh truyền hình
TV broadcasting station | 160,953 | 160,883 | 0 | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 70 |
33 | Đài Tiếng nói nhân dân
People voice Station | 13,079 | 1,028 | 0 | 12,050 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12,050 | 0 |
34 | Ban quản lý dự án khu công nghệ cao
PMU for high technology | 292,891 | 130,903 | 157,351 | 4,636 | 0 | 0 | 0 | 4,127 | 0 | 509 |
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
HO CHI MINH CITY PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2006 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2004
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2004
Paid | Quyết toán
Final accounts | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | | |
I | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Đường nối từ đường Bình Thuận đến KCN Hiệp Phước
Linking road between Binh Thuan road and Hiep Phuoc industrial park | Nhà Bè | 2001-2004 | 7520m đường/
of roads | 149,000 | 91,111 | 98,982 | 21,631 | |
2 | Đường Lê Trọng Tấn
Le Trong Tan road | Tân Phú | 2004-2007 | 3,774m đường/
of roads | 361,960 | 165,643 | 171,792 | 22,989 | |
3 | Đường Trường Chinh
Truong chinh road | Tân Bình | 2002-2006 | 2150m đường/
of roads | 398,133 | 288,285 | 309,375 | 6,000 | |
4 | Cải tạo hệ thống thoát nước đường Hoàng Hoa Thám VK
Innovation of drainage system at Hoang Hoa Tham road, VK | Bình Thạnh | 2002-2006 | 2200m ống các loại/
of assorted tubes | 187,805 | 128,650 | 129,809 | 3,497 | |
5 | Kênh Nước Đen
Nuoc Den canal | Bình Thạnh, Bình Tân, Tân Phú, Bình Chánh | 2002-2006 | 3975m ống các loại/
of assorted tubes | 173,213 | 101,779 | 111,551 | 14,090 | |
6 | Lắp đặt kênh Tham Lương Bến Cát
Installation of canals of Tham Luong, Ben Cat | Thành phố HCM | 2002-2004 | tưới tiêu 15,000ha/
of irrigation | 195,741 | 137,707 | 148,618 | 59,970 | |
7 | Bờ hữu ven sông Sài Gòn
the rightside bank of Sai Gon river | Thành phố HCM | 2001-2006 | 32km đê bao/
of ring dikes | 389,350 | 43,161 | 44,117 | 6,261 | |
8 | Cải tạo bờ hữu ven sông Sài Gòn (bắc Rạch Trà)
Reparation of the rightside of the Sai Gon river (north Rach Tra) | Củ Chi, Hóc Môn | 2002-2005 | 8900m đê bao/
of ring dike | 182,928 | 3,256 | 3,724 | 201 | |
9 | Nâng cấp, mở rộng đường Trường Chinh
Maintenance Truong Chinh road | Tân Phú | 2005 | 896.25m đường/
of roads | 297,451 | 274 | 274 | 222 | |
10 | BT hạ tầng thoát nước cầu Hoàng Hoa Thám
Infrastructure of drainage at Hoang Hoa Tham bridge | Bình Thạnh - Quận 1 | 2006-2008 | 104m cầu/
of bridge | 199,570 | 29,459 | 29,459 | 14,298 | |
11 | Xây dựng cầu Tân Thuận 2
Construction of Tan Thuan 2 bridge | Quận 4 quận 7 | 2003-2007 | 420m cầu/
of bridge | 347,827 | 245,056 | 260,386 | 20,920 | |
12 | Xây dựng cầu Đỏ
Construction of Cau Do bridge | Bình Thạnh | 2003 | 200m cầu/
of bridge | 141,984 | 121,900 | 121,900 | 121,900 | |
13 | Lắp đặt cảng sông Phú Định
Installation of facilities at Phu Dinh river port | Quận 8 | 2002-2009 | 10 bến phà/
ferry landings | 381,742 | 157,037 | 191,037 | 11,395 | |
14 | Xây dựng bãi chôn lấp rác số 1A Phước Hiệp
Construction of waste dump.1A of Phuoc Hiep | Củ Chi | 2006-2007 | 3000 tấn rác/ngày
tons of waste/day | 169,920 | 15,066 | 15,411 | 14,584 | |
15 | Cầu Kênh Tẻ và đường nối đến Bình Thuận
Kenh Te bridge and linking road to Binh Thuan province | Quận 4 quận 7 | 2000-2004 | 3155m đường/
of road | 284,956 | 196,769 | 199,838 | 89,159 | |
16 | Đường Chánh Hưng nối dài
Chanh Hung road lengthened | Bình Chánh | 2004-2005 | tuyến dài 3000m/
of length | 200,758 | 53,070 | 65,998 | 19,441 | |
17 | Đường Lê Thánh Tôn nối dài
Le Thanh Tong road lengthened | Bình Thạnh | 2000-2004 | 3690m đường
of road | 419,228 | 186,892 | 211,219 | 1,066 | |
18 | Cải thiện vệ sinh và nâng cấp đô thị kênh Tân Hoá Lò Gốm
Improvement of sanitation and the Tan Hoa, Lo Gom canals urban section | Quận 6 | 2002-2004 | giảm ngập 39ha/
of waterlog reduction | 156,410 | 139,501 | 141,327 | 1,084 | |
19 | Khu thương mại Bình Điền (giai đoạn 1)
Binh Dien trading section, phase1 | Quận 8 | 2006 | 18 ha | 197,302 | 694,094 | 694,094 | 694,094 | |
20 | Khu thương mại Bình Điền (giai đoạn 2)
Binh Dien trading section, phase2 | Quận 9 | 2006 | 17 ha | 167,271 | 201 | 201 | 201 | |
21 | Khu tưởng niệm các Vua Hùng CVKSVH dân tộc
The commemorate section of Hung Kings, relating areas | Quận 9 | 2001-2006 | 2548 m2 | 195,512 | 157,455 | 166,818 | 5,818 | |
22 | Khu tái định cư Long Sơn
Luong Son resettlement section | Quận 9 | 2001-2004 | 25 ha | 124,435 | 50,300 | 93,825 | 12,533 | |
23 | Xây dựng khu nhà ở Phú Thọ
Construction of appartment block of Phu Tho | Quận 11 | 2002-2003 | 345 căn hộ/
flats | 158,000 | 85,156 | 81,880 | 6,461 | |
24 | Đường Rừng Sác
Rung Sac road | Cần Giờ | 2004-2007 | 36.120m x 30.5m BTNN | 389,269 | 31,738 | 31,738 | 6,850 | |
25 | Hệ thống thoát nước Suối Nhum
Drainage system of Suoi Nhum | Thủ Đức | 2002-2006 | lưu vực thoát 4080 ha/
of area of irrigation | 237,110 | 4,112 | 4,340 | 334 | |
26 | Xây dựng khu nhà ở chung cư K26
Construction of appartment block K26 | Gò Vấp | 2004-2007 | 49,925m2 sàn/
of floors | 189,263 | 139,499 | 144,301 | 54,255 | |
27 | Trung tâm thương mại Bình Điền giai đoạn 1
Binh Dien trading center, phase1 | Quận 8 | 2002-2006 | 18ha | 197,302 | 33,540 | 33,540 | 504 | |
28 | TP số 4 "Chương trình kênh và đường dốc kênh Tân Hoá - Lò Gốm"
Program.4 "Canal and the downroads at Tan Hoa canal - Lo Gom" | Quận 6 | 2004-2008 | cải tạo kênh, ndchảy, đắp bờ kênh, tường ngăn lũ
innovation of flood prevention, and irrigation | 1,215,336 | 4,238 | 4,238 | 4,238 | |
29 | Nâng cấp Đô thị Thành phố (dự án thành phần số 1)
Upgradation of urban city (the component project.1) | Quận 6, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú | 2005-2007 | Nâng cấp kết cấu hạ tầng kĩ thuật cấp 3
Upgradation of infrastructure | 309,207 | 111,879 | 117,452 | 31,092 | |
30 | Khu liên hợp xử lí rác Đa Phước
Da Phuoc waste disposal complex | Bình Chánh | 2005-2006 | 175 ha | 420,576 | 153,730 | 153,730 | 87,750 | |
31 | Xây dựng khu Tái định cư phường Tân Thời Nhất
Construction of the resettlement section at Tan Thoi Nhat ward | Quận 12 | 2003-2005 | 1469 căn | 299,100 | 68,299 | 132,103 | 4,140 | |
32 | Xây dựng trường Cán bộ Thành phố, khu công viên cây xanh và tái định cư phường 12
Construction of school of citys staffs, green parks, resettlement section at Ward.12 | Bình Thạnh | 2005-2007 | 20 ha | 400,581 | 317,919 | 317,919 | 110,995 | |
33 | Toà nhà Trung tâm Đài truyền hình TP HCM
Central building of the Ho Chi Minh TV&radio broadcasting station | Quận 1 | 2000-2006 | 1 lầu, 1 trệt, 14 tầng/
1 building, 1 foor, 14 stories | 162,672 | 117,347 | 125,417 | 28,222 | |
II | D.án nhóm A -Project group A | | | | | | | | |
1 | Khu đô thị mới Thủ Thiêm
New urban section: Thu Thiem | Quận 2 | 2004-2007 | đền bù 50,000 hộ/
of compensation | 670,000 | 358,547 | 362,628 | 1,820 | |
2 | Xây dựng đại lộ Đông Tây
Construction of Eastwestern Boulevard | Thành phố HCM | 2002-2008 | | 9,863,682 | 3,214,133 | 3,218,623 | 355,140 | |
3 | Phục vụ dự án cải thiện môi trường nước (Tàu Hủ Bến Nghé)
Assistance to Project Improvement of aqua-environment (Tau Hu, Ben Nghe) | Thành phố HCM | 2001-2008 | | 4,032,039 | 653,927 | 665,472 | 75,677 | |
B | Khởi công mới
New Contructing Projects | | | | | | | | |
I | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Dự án nâng cấp và mở rộng tuyến đường Bà Hom thuộc dự án NCDT thành phố
Project Upgradation of and widening Ba Hom road as the Project Upgradation of urban city | Quận 6 | 2008-2010 | nâng cấp và mở rộng đường Bà Hom
Upgradation of Ba Hom roads | 76,196 | 49,716 | 30,684 | 30,684 | |
2 | Dự án mở rộng và nâng cấp tuyến đường Lỹ Bán Bích Tân Hoá - Lò Gốm
Project Enlargement and upgradation of Ly Ban Bich, Tan Hoa, Lo Gom roads | Quận 6 | 2008-2010 | nâng cấp tuyến đường Lỹ Bán Bích Tân Hoá - Lò Gốm
Upgradation of Ly ban Bich, Tan Hoa, Lo Gom roads | 860,051 | 200 | 72 | 72 | |
3 | Mở rộng đường Mã Lò
Widen Ma Lo road | Bình Tân | 2006-2007 | Láng nhựa 3457m /
of asphalt | 90,958 | 3,631 | 4,582 | 4,581 | |
4 | Xây dựng mới trung tâm y tế quận Bình Tân
Construction of a new medical center at Binh Tan district | Bình Tân | 2006-2008 | 100 giường/bed | 80,595 | 40 | 40 | 40 | |
5 | Trường THPT Bình Trị Đông A
Binh Tri Dong A high school | Bình Tân | 2006-2007 | 36 phòng học, khối phụ
of rooms, and toilets | 43,447 | 84 | 84 | 84 | |
6 | Trường Lương Thế Vinh
Luong The Vinh high school | Quận 11 | | đền bù/
of compensation | 36,599 | | 12,569 | 12,507 | |
7 | Giải phóng mặt bằng đường nối khu A nam Sài Gòn đến cầu Phú Mỹ
Bulldoze the site for a linking road Section A of South Sai Gon and Phu My bridge | Quận 7 | 2006-2007 | Giải toả 90,746m2/
of site clearance | 170,363 | 73,690 | 73,690 | 73,690 | |
8 | Trung tâm bảo trợ xã hội Tân Hiệp
Center for social security of Tan Hiep | Bình Phước | 2006-2007 | 1500 người/person | 78,395 | 1,041 | 1,041 | 1,041 | |
9 | Trung tâm giáo dục dạy nghề thanh thiếu niên 2
Center for youths jobs training | Củ Chi | 2006-2007 | tiếp nhận 1500 em/
of students | 45,647 | 672,794 | 672,794 | 672,794 | |
10 | Đường nối khu A nam Sài Gòn đến cầu Phú Mỹ
Section A of South Sai Gon and Phu My bridge | Quận 7 | 2006-2008 | 1656m | 563,384 | 616 | 616 | 500 | |
11 | Xây dựng hệ thống thoát nước khu vực xung quanh hồ sinh học
Construction of a drainage system around the bio-lake | Bình Tân | 2006 | 1400m cống/ of drain | 43,830 | 13,384 | 9,630 | 13,247 | |
12 | Đường Phạm Văn Bạch
Pham Van Bach road | Tân Bình | 2006-2007 | 5765m | 225,602 | 251 | 251 | 130 | |
II | Dự án nhóm A - Project Group A | | | | | | | | |
1 | Xây dựng cầu Thủ Thiêm
Construction of Thu Thiem bridge | Quận 2, Bình Thạnh | 2005-2007 | 766m cầu/ bridge | 1,099,600 | 291,460 | 343,085 | 138,140 | |
2 | Nâng cấp mở rộng đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nguyễn Văn Trỗi
Upgradation of Nam Ky- Khoi Nghia- Nguyen Van Troi road | Quận 3 Tân Bình | 2005-2007 | 3800m đường/ road | 852,178 | 373,984 | 320,708 | 73,648 | |