UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
BINH PHUOC PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,028,729 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 951,450 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 8,798 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 169 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 68,312 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,097,839 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 948,276 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 252,695 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 695,581 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 541,096 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 298,622 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 242,474 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 157,764 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 362,391 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 68,312 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,915,996 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 374,479 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 837,125 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 38,905 |
4 | Chi trả ngân sách cấp trên
Repayment for the upper budgetary level | 420 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 66,999 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 529,756 |
7 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 68,312 |
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BINH PHUOC PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,628,783 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 682,627 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 122,874 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 559,753 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 541,096 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 298,622 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 242,474 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 362,391 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 22,669 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,600,766 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 477,303 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 551,852 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 233,129 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 318,723 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 495,471 |
4 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 53,471 |
5 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 22,669 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,096,551 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 265,878 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 127,520 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 138,358 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 627,583 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 289,608 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 337,975 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 157,448 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 45,642 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 942,813 |
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BINH PHUOC PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,028,729 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 960,417 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 951,619 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 439,389 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 75,780 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 344,397 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,070 |
| Thuế môn bài - License tax | 113 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 15,923 |
| Thu khác - Others | 1,106 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 32,154 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 12,306 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 17,457 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 164 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,077 |
| Thu khác - Others | 1,150 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 2,533 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,952 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 203 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 67 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 311 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 233,257 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 187,160 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 37,741 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 301 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,410 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 714 |
| Thu khác - Others | 1,931 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 22,028 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 11,502 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 9,277 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 39,576 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 6,938 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 19,398 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 71,943 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 3,045 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 14,009 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 2,063 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 52,711 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 115 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 6 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 63,618 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 8,798 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 3,265 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 5,533 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 68,312 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 19,346 |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 39,043 |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | |
5 | Khác - Others | 9,923 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,097,839 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,029,527 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 252,695 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 695,581 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 541,096 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 157,764 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 20,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 362,391 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 68,312 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 19,346 |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 39,043 |
5 | Khác - Others | 9,923 |
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BINH PHUOC PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,915,996 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,847,684 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 374,479 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 74,606 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 2,474 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 837,125 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 320,535 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,101 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 38,905 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 529,756 |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 66,999 |
VII | Chi hoàn trả ngân sách Trung ương
Repayment for the central budgetary level | 420 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 68,312 |
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BINH PHUOC PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,600,766 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 165,277 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 136,540 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 28,737 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 273,121 |
| Chi quốc phòng - Defense | 7,856 |
| Chi an ninh - Security | 2,566 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 58,881 |
| Chi y tế - Health care | 33,628 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 7,101 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 4,954 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 8,683 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 3,784 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 23,206 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 33,657 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 66,144 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 1,200 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 21,461 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 38,905 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 551,852 |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 53,471 |
VII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 495,471 |
VIII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 22,669 |
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
BINH PHUOC PEOPLES COMMITTEE | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN,
ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES
FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Million dongs | |
| | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Đầu tư XDCB
Capital investment | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi sự nghiệp
Recurrent | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | | 2,900 | 2,900 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 3,199 | 13,091 | 13,091 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 13,515 | 6,667 | 6,667 | | 13,167 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 4,281 | 26,409 | 26,409 | | | |
5 | Sở Thương mại và Du lịch
Trade and Tourism department | 4,815 | 1,236 | 1,236 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 1,093 | 1,435 | 1,435 | | | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 7,266 | 4,781 | 4,781 | | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 40,786 | 15,707 | 15,707 | | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 10,374 | 1,611 | 1,611 | | 2,560 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 17,495 | 1,532 | 1,532 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 3,903 | 1,270 | 1,270 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 4,602 | 1,256 | 1,256 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 2,311 | 7,599 | 7,599 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 1,639 | 8,867 | 1,281 | 7,586 | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 2,779 | 3,494 | 3,494 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 407 | 2,511 | 2,511 | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | | 1,504 | 1,504 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | | 2,438 | 2,438 | | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | | 748 | 748 | | | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | | 1,202 | 1,202 | | | |
21 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 13,223 | 8,692 | 8,692 | | | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 41 | 5,743 | 5,743 | | | |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | | 535 | 535 | | | |
24 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 7,871 | 594 | 594 | | | |
25 | Ban tôn giáo - Board of religion | 628 | 514 | 514 | | | |
26 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 15 | 1,483 | 1,483 | | | |
27 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,741 | 3,865 | 3,865 | | | |
28 | Hội Phụ nữ - Womens union | 123 | 1,240 | 1,240 | | | |
29 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | | 706 | 706 | | | |
30 | Hội Nông dân
Farmers organization | | 895 | 895 | | | |