UBND TỈNH GIA LAI | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 991,491 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 906,463 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 746 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 60 |
5 | Các khoản quản lý qua ngân sách - Unbalance revenues | 84,222 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,467,078 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 901,005 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 348,234 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 552,771 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,065,165 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 549,876 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 515,289 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 15,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 34,874 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 366,752 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 84,222 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 60 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,423,944 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 366,112 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,209,513 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,400 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 342,752 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 419,945 |
7 | Các khoản chi quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 84,222 |
UBND TỈNH GIA LAI | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,903,389 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 520,928 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,065,165 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 549,876 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 515,289 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 15,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 213,494 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 775 |
6 | Thu các khoản quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 52,781 |
7 | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions by lowerbudget level | 35,186 |
8 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 60 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,902,768 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 776,904 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 783,951 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 404,201 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 379,750 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 289,132 |
4 | Các khoản chi quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 52,781 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,382,826 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 380,076 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 783,951 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 404,201 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 379,750 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước | 34,099 |
4 | Thu chuyển nguồn kinh phí năm trước | 153,259 |
5 | Thu các khoản quản lý qua ngân sách | 31,441 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,340,314 |
UBND TỈNH GIA LAI | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,385,244 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,301,022 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 883,589 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 236,407 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 118,361 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 84,222 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 317 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 32,679 |
| Thu khác - Others | 828 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 24,758 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 5,436 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,744 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 692 |
| Thuế môn bài - License tax | 199 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 11,294 |
| Thu khác - Others | 2,393 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 8,228 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 6,898 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,192 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 20 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 118 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 269,323 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 191,479 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 60,364 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 644 |
| Thuế môn bài - License tax | 9,061 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,993 |
| Thu khác - Others | 5,782 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 32,138 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 2,750 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 5,307 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 34,140 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 38,851 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 20,983 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 169,719 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 13,492 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 13,882 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 11,472 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 119,241 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 11,632 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 357 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 40,628 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 746 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 459 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 287 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 60 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 15,000 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 34,874 |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 366,753 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 84,222 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 17,043 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 55,923 |
3 | Khác - Others | 11,256 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,467,078 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP- Balance revenues | 2,382,856 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 348,234 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 552,771 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,065,165 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 34,874 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 15,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 366,752 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 60 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 84,222 |
UBND TỈNH GIA LAI | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,275,189 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,190,967 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 653,719 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 160,464 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 84,222 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 100,763 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 514,032 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 4,706 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 15,140 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,400 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 419,945 |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 84,222 |
UBND TỈNH GIA LAI | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,147,805 |
A | Chi cân đối ngân sách - Balance expenditures | 2,095,024 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 403,153 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 400,278 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 2,875 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 602,248 |
| Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 249,528 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 95,254 |
| Chi y tế - Health care | 57,461 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 4,706 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 17,464 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 14,109 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 3,355 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 23,562 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 39,932 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 83,591 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 10,351 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 2,935 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 15,140 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,400 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 783,951 |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 289,132 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 52,781 |
UBND TỈNH GIA LAI | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng số
Total | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 7,996 | | 7,996 | | | | | | 7,996 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 4,997 | 568 | 4,429 | | | | | | 4,429 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 20,117 | 1,664 | 16,240 | 14,584 | | | | | 1,656 | | 2,213 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 12,993 | 1,028 | 11,965 | 98 | 10,811 | | | | 1,056 | | | |
5 | Sở Thương mại và Du lịch
Trade and Tourism department | 1,072 | | 1,072 | | | | | 200 | 872 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 3,703 | | 2,343 | | | | | | 950 | 1,393 | 1,360 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 3,878 | 2,177 | 1,701 | | | | | | 791 | 910 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 2,221 | 500 | 1,721 | | | | | 250 | 1,471 | | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 5,379 | | 2,753 | | | | 1,656 | | 1,097 | | 2,626 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 6,449 | | 6,449 | | | | | 4,618 | 1,831 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,005 | 10 | 995 | | | | | 49 | 946 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 2,264 | 1,081 | 1,183 | | | | | | 1,183 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 6,387 | 2,011 | 4,376 | | | 3,461 | | | 915 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 3,663 | | 3,663 | | | | | 2,380 | 1,283 | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 84,222 | 300 | 1,665 | | | | | | 1,529 | 136 | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 9,924 | 836 | 1,357 | | | | | | 1,357 | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,201 | | 1,201 | | | | | | 1,201 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 2,519 | | 2,519 | | | | | | 2,499 | 20 | | |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 657 | | 657 | | | | | | 657 | | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,136 | | 1,136 | | | | | | 1,136 | | | |
22 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 21,711 | 7,602 | 10,109 | | | | | | | 10,109 | 4,000 | |
23 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 3,909 | | 1,601 | | | | 600 | 204 | 797 | | 2,308 | |
24 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 732 | | 732 | 70 | | | | | 662 | | | |
25 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 5,821 | 5,357 | 464 | | | | | | 464 | | | |
26 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 3,416 | | 3,416 | | | | | | | 3,416 | | |
27 | Công an tỉnh
Public security office | 5,600 | | 4,590 | | | | | 300 | | 4,290 | 1,010 | |
28 | Ban tôn giáo - Board of religion | 908 | | 908 | | | | | | 908 | | | |
29 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 2,100 | | 2,100 | | | | | | 2,100 | | | |
30 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 4,790 | 1,969 | 2,821 | | | | | | 2,821 | | | |
31 | Hội Phụ nữ - Womens union | 2,365 | 1,000 | 1,365 | | | | | | 1,365 | | | |
32 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 1,041 | 500 | 541 | | | | | | 541 | | | |
33 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,127 | | 1,127 | | | | | | 1,127 | | | |
UBND TỈNH GIA LAI | | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến nay
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến nay
Paid | Quyết toán
Final accounts
2006 | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | 279,233 | 72,765 | 72,765 | 25,663 | |
I | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
1 | Quốc lộ 14 qua thành phóo Pleiku
Highway 14 crossing through Pleiky city | Pleiku | 2003-2007 | 10km | 134,000 | 16,100 | 16,100 | | |
II | Ngành Công nghiệp - Industrial sector | | | | | | | | |
2 | Khu công nghiệp Trà Đa
Tra Da industrial zone | Pleiku | 2003-2007 | 120ha | 109,184 | 32,902 | 32,902 | 6,074 | |
III | Ngành Y tế - Health sector | | | | | | | | |
1 | Nâng cấp bệnh viện khu vực An Khê
Improvement of local hospital of An Khe | An Khê | 2005-2007 | 120 giường | 17,648 | 10,390 | 10,390 | 9,599 | |
2 | Bệnh viện y học dân tộc
Traditional-medical treatment hospital | | 2005-2007 | 150 giường | 18,401 | 13,373 | 13,373 | 9,990 | |
UBND TỈNH GIA LAI | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 117,089 | 24,836 | 25,914 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 10,634 | 7,906 | 2,728 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,467 | 6,182 | 285 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 9,107 | 2,528 | 6,579 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 4,290 | | 4,290 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,359 | | 1,359 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 84,222 | 8,220 | 9,663 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 1,010 | | 1,010 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 25,359 | 23,808 | 1,551 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 15,587 | 15,587 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 251,066 | 238,516 | 12,550 | |