UBND TỈNH ĐĂK NÔNG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
DAK NONG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 241,572 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 241,109 |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 463 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,512,859 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 239,526 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 91,497 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 148,029 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 941,725 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 339,563 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 602,162 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 45,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 54,151 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 232,457 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,419,841 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 482,649 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 600,180 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 11,686 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 324,326 |
UBND TỈNH ĐĂK NÔNG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
DAK NONG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,308,283 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 99,667 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 61,770 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 37,897 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 941,725 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 339,563 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 602,162 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 45,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 219,163 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 2,728 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,250,840 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,013,340 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 237,500 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 111,846 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 125,654 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 442,075 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 139,859 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 29,727 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 110,132 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 237,500 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 111,846 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 125,654 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 51,422 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 13,294 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 406,500 |
UBND TỈNH ĐĂK NÔNG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
DAK NONG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 599,794 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 573,179 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 241,109 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 11,898 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 10,434 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,118 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 39 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 53 |
| Thu khác - Others | 254 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 27,938 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 12,691 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,404 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 146 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 11,630 |
| Thu khác - Others | 67 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 852 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 185 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 644 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 23 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 99,698 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 84,876 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 11,165 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 184 |
| Thuế môn bài - License tax | 2,462 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 359 |
| Thu khác - Others | 652 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 8,098 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 370 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 2,492 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 9,751 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 6,731 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 6,600 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 23,916 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 1,978 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 1,295 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 596 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 16,601 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 3,446 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 42,767 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 463 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 228 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 235 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 54,150 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 45,000 |
VI | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 232,457 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 26,615 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,539,474 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 1,512,859 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 91,497 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 148,029 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 941,725 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 54,151 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 45,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 232,457 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 26,615 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 26,615 |
UBND TỈNH ĐĂK NÔNG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
DAK NONG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,446,456 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,419,841 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 482,649 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 49,892 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 600,180 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 225,380 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 2,221 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 11,686 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 324,326 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 26,615 |
UBND TỈNH ĐĂK NÔNG | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
DAK NONG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,266,830 |
A | Chi cân đối ngân sách - Balance expenditures | 1,250,841 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 453,786 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 360,705 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 93,081 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 260,477 |
| Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 16,934 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 70,453 |
| Chi y tế - Health care | 45,125 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 2,221 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 4,643 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 6,930 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 1,303 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 1,437 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 29,068 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 67,599 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 10,478 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 4,286 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 11,686 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 237,500 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 286,392 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 15,989 |
UBND TỈNH ĐĂK NÔNG | | | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
DAK NONG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Dự toán
Plan 2008 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments |
Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Trong đó - of which | Tổng số
Total | Gồm - Include |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | GD-ĐT và dạy nghề
Educationvocational and training | Khoa học, công nghệ
Science, techs | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. |
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 2,996 | - | | | | 2,996 | | | | | | 2,996 | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 7,822 | 3,235 | 3,235 | | | 4,587 | 25 | | | | | 4,562 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 67,452 | 5,974 | 5,974 | 4,975 | | 37,485 | 35,790 | | | | | 1,695 | | 23,993 |
4 | Sở Y tế - Health department | 60,211 | 13,344 | 13,344 | | | 43,600 | 139 | 40,464 | | | | 1,215 | 1,782 | 3,267 |
5 | Sở Thương mại và Du lịch
Trade and tourism department | 4,958 | 3,807 | 3,807 | | | 1,151 | 33 | | | | 60 | 1,058 | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 10,497 | 2,975 | 2,975 | | | 6,145 | 545 | | | | 35 | 2,094 | 3,471 | 1,377 |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 2,833 | 308 | 308 | | | 2,525 | 333 | | | | | 889 | 1,303 | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 11,798 | 40 | 40 | | | 9,374 | 100 | | | | 6,426 | 2,848 | | 2,384 |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 10,406 | 1,019 | 1,019 | | | 4,556 | 1,571 | | | 1,487 | | 1,498 | | 4,831 |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 5,172 | 975 | 975 | | | 4,197 | 47 | | | | 2,557 | 1,593 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 12,471 | 11,325 | 11,325 | | | 1,146 | | | | | 199 | 947 | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 30,205 | 27,890 | 27,890 | | | 1,762 | | | | | 481 | 1,281 | | 553 |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 10,537 | 4,025 | 4,025 | | 3,010 | 3,502 | 50 | | 2,221 | | | 1,231 | | 3,010 |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 34,504 | 28,829 | 28,829 | | | 5,675 | 13 | | | | 4,161 | 1,091 | 410 | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 2,730 | 993 | 993 | | | 1,737 | 41 | | | | 100 | 1,596 | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 6,045 | 1,116 | 1,116 | | | 4,929 | 12 | | | | 3,352 | 1,565 | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 6,096 | 4,009 | 4,009 | | | 2,087 | 8 | | | | | 2,079 | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 10,110 | 6,356 | 6,356 | | | 3,754 | 50 | | | | | 3,704 | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 1,138 | 131 | 131 | | | 1,007 | 22 | | | | | 985 | | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,322 | - | 893 | | | 1,322 | 35 | | | | | 1,287 | | |
21 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 12,984 | 6,054 | 6,054 | | | 6,930 | | | | | | | 6,930 | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 5,914 | - | | | | 1,814 | 795 | | | | | 837 | 182 | 4,100 |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 738 | - | | | | 738 | 81 | | | | | 507 | 150 | |
24 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 514 | 42 | 42 | | | 472 | | | | | | 472 | | |
25 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 19,240 | 11,460 | 11,460 | | | 7,780 | 60 | | | | | | | |
26 | Công an tỉnh
Public security office | 6,860 | 110 | 110 | | | 6,270 | 300 | | | | | | 701 | 480 |
27 | Ban tôn giáo - Board of religion | 1,276 | 485 | 485 | | | 791 | | | | | | | 791 | |
28 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,258 | - | | | | 1,258 | | | | | | | 1,258 | |
29 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 2,922 | 1,290 | 1,290 | | | 1,632 | 100 | | | | | | 1,532 | |
30 | Hội Phụ nữ - Womens union | 3,287 | 2,360 | 2,360 | | | 927 | | | | | | | 927 | |
31 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 693 | - | | | | 693 | | | | | | | 693 | |
32 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,181 | - | | | | 1,181 | | | | | | | 1,181 | |
UBND TỈNH ĐĂK NÔNG | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
DAK NONG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12/2006
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 31/01/2007
Paid | Quyết toán
Final accounts
2006 | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
I | Ngành giáo dục đào tạo
Education sector | | | | | | | | |
1 | Trường Chính trị tỉnh
School of politics of province | Gia Nghĩa | 2007-2010 | | 24,211 | 424 | 810 | | |
2 | Trường Kỹ thuật công nghệ và dạy nghề thanh niên dân tộc tỉnh
School of technology and vocational training for the ethnic youth | Gia Nghĩa | 2006-2009 | 860 học viên | 41,000 | 494 | 494 | 494 | |
II | Văn hoá - Culture sector | | | | | | | | |
1 | Trung tâm hoạt động thanh thiếu nhi (vốn đối ứng)
Center for young activities | Gia Nghĩa | | | 15,000 | 1,949 | 3,402 | 1,000 | |
III | Quản lý Nhà nước - State administration | | | | | | | | |
1 | Trung tâm hội nghị và Nhà khách tỉnh Đăk Nông
Centre for conference and guesthouses of Daknong | Gia Nghĩa | | Nhà cấp III 1 tầng | 87,930 | 16,973 | 16,708 | 10,140 | |
2 | Trụ sở làm việc Tỉnh uỷ và Kho lưu trữ tài liệu tỉnh
Offices for the provincial party committee, warehouse for storing documents | Gia Nghĩa | 2006-2008 | Nhà cấp III 1 tầng | 79,726 | 10,068 | 10,247 | 5,199 | |
IV | Phát thanh - truyền hình
TV&Radio broadcasting sector | | | | | | | | |
1 | Trung tâm phát sóng phát thanh truyền hình tỉnh
Center for broadcasting news of province | Gia Nghĩa | | | 17,602 | 9,505 | 7,490 | 6,010 | |
V | Y tế - Health sector | | | | | | | | |
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh
The provincial general hospital | Gia Nghĩa | 2006-2009 | 300 giường | 196,560 | 11,210 | 14,779 | 7,286 | |
VI | Các ngành khác- Other sector | | | | | | | | |
1 | Hệ thống hạ tầng kĩ thuật khu đô thị mới Đăk Nia
Technical infrastructure system of Daknias new urban section | Gia Nghĩa | | | 129,000 | 32,231 | 32,281 | 21,998 | |
UBND TỈNH ĐĂK NÔNG | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
DAK NONG PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 72,817 | 32,553 | 40,264 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 61,443 | 21,550 | 39,893 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 12,998 | 10,126 | 2,872 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 4,958 | 4,758 | 200 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 4,100 | 900 | 3,200 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 5,074 | 1,807 | 3,267 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,377 | | 1,377 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 32,544 | 3,959 | 28,585 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 392 | | 392 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 7,033 | 6,662 | 371 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 4,341 | 4,341 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | | | | |