UBND TỈNH ĐĂK LĂK | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
DAK LAK PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,836,174 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,077,420 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 1,365 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 75,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 356,265 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 120,275 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 205,849 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,081,972 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,060,656 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 255,753 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 804,903 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,263,927 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 700,317 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 563,610 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 75,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 120,275 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 356,265 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 205,849 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,993,144 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 794,593 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,533,635 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 19,059 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 118,489 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 320,519 |
7 | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 205,849 |
UBND TỈNH ĐĂK LĂK | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
DAK LAK PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,175,504 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 501,924 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 147,126 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 354,798 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,263,926 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 700,317 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 563,609 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 75,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 198,278 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 101,236 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 35,140 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,170,749 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,053,184 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 817,221 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 395,852 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 421,369 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 199,108 |
4 | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 101,236 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,723,687 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 558,731 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 108,626 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 450,105 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 817,221 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 395,852 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 421,369 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 85,135 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 157,987 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 104,613 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,639,615 |
UBND TỈNH ĐĂK LĂK | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
DAK LAK PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,836,174 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,630,325 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,077,420 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 88,729 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 58,668 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 27,269 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 55 |
| Thuế môn bài - License tax | 346 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,501 |
| Thu khác - Others | 890 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 103,221 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 42,993 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 41,959 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 519 |
| Thuế môn bài - License tax | 418 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 16,618 |
| Thu khác - Others | 714 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 1,766 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,070 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 682 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 10 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 4 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 525,101 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 426,677 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 73,616 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,744 |
| Thuế môn bài - License tax | 12,643 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 5,542 |
| Thu khác - Others | 4,879 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 43,306 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,872 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 5,305 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 39,885 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 34,660 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 32,730 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 136,634 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 18,392 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 12,395 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 10,309 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 89,702 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 5,836 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 64,211 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 1,365 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 558 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 807 |
III | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 75,000 |
IV | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 356,265 |
V | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 120,275 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 205,849 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 63,667 |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 121,593 |
5 | Khác - Others | 20,589 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,081,972 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,876,123 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 255,753 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 804,903 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,263,927 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 120,275 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 75,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 356,265 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 205,849 |
UBND TỈNH ĐĂK LĂK | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
DAK LAK PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,993,144 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,787,295 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 794,593 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,533,635 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 759,421 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,946 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 19,059 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 320,519 |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 118,489 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 205,849 |
UBND TỈNH ĐĂK LĂK | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
DAK LAK PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,170,749 |
A | Chi cân đối ngân sách - Balance expenditures | 2,069,513 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 440,091 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 439,491 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 600 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 486,435 |
| Chi an ninh và quốc phòng - Security and Defense | 23,103 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 169,811 |
| Chi y tế - Health care | 104,360 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 7,946 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 9,327 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 4,275 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 6,413 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 8,540 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 53,186 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 78,416 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 2,884 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 18,174 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 19,050 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 817,221 |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 106,608 |
VII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 199,108 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 101,236 |
UBND TỈNH ĐĂK LĂK | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
DAK LAK PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2006 | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng số
Total | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 3,726 | 3,726 | | | | | | 3,726 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 10,912 | 8,741 | | | | | | 8,741 | | 2,171 | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 210,059 | 128,364 | 126,684 | | | | | 1,680 | | 81,695 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 90,646 | 71,037 | 500 | 69,203 | | | | 1,334 | | 19,609 | |
5 | Sở Thương mại va Du lịch
Trade and Tourism department | 3,244 | 3,244 | | | | | | 3,244 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 11,475 | 9,543 | | | | | | 1,062 | 8,481 | 1,932 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 7,618 | 7,618 | | | | | | 1,205 | 6,413 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 12,494 | 12,294 | | | | | 10,762 | 1,532 | | 200 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 28,123 | 21,619 | 12,165 | | | 7,859 | | 1,595 | | 6,504 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 5,090 | 5,090 | | | | | | 5,090 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,252 | 1,252 | | | | | 364 | 888 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,265 | 1,265 | | | | | | 1,265 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 8,576 | 8,576 | | | 7,038 | | | 1,538 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 6,096 | 6,096 | | | | | 4,669 | 1,427 | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,489 | 1,489 | | | | | | 1,489 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 3,219 | 3,219 | | | | | | 3,219 | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 3,625 | 3,625 | | | | | | 3,625 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 2,921 | 2,921 | | | | | | 2,921 | | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 1,036 | 1,036 | | | | | | 1,036 | | | |
21 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 11,992 | 4,054 | | 2,262 | | 1,011 | | 781 | | 7,938 | |
22 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 790 | 790 | | | | | | 790 | | | |
23 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 434 | 434 | | | | | | 434 | | | |
24 | Ban tôn giáo - Board of religion | 1,173 | 1,173 | | | | | | 1,173 | | | |
25 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,889 | 1,889 | | | | | | 1,889 | | | |
26 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 4,013 | 4,013 | 683 | | | | | 1,851 | 1,479 | | |
27 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,525 | 1,525 | | | | | | | 1,525 | | |
28 | Hội Cựu chiến binh - Veterants organization | 595 | 595 | | | | | | | 595 | | |
29 | Hội Nông dân - Farmers organization | 1,262 | 1,262 | | | | | | | 1,262 | | |
UBND TỈNH ĐĂK LĂK | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
DAK LAK PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2006 | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/01/2007
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 31/12/2006
Paid | Quyết toán
Final accounts | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | |
I | Giao thông - Transport sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
1 | Đường giao thông liên huyện Ea Hleo - Ea Súp
Interdistrict road from Ea Hleo to Ea Súp | Ea Hleo | 46 km | | | | | |
2 | Đường giao thông từ Buôn Gia Wăm - D303 đi ngã 3 Chư Mlanh
Road from Gia Wăm village - D303 to Chư Mlanh T-junctions | Ea Súp | 27. 2km | 32,755 | 12,200 | 10,303 | 6,223 | |
3 | Đường giao thông CưĐrăm huyện KrBông xã Krông A
Road at CưĐrăm, KrBông, Krông A commune | Kr Bông | 29 km | 43,083 | 30,777 | 30,777 | 8,777 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
4 | Đường giao thông liên huyện Cư Mgar - Ea Súp km 21 TL8 đến D303
Interdistrict road from Cư Mgar - Ea Súp km 21 TL8 to D303 | Cư Mgar | 16.7 km nhựa | 23,058 | 7,998 | 8,576 | 5,998 | |
5 | Đường liên huyện Ea Súp- Cư Mgar - Krông Buk
Interdistrict road among Ea Súp- Cư Mgar - Krông Buk | Cư Mgar-Kr.Buk | 18.59 km | 20,040 | 9,423 | 8,558 | 5,591 | |
6 | Đường giao thông vào đồn 2 biên phòng
Road to boundary army station No.2 | Ea Súp | 40 km | 19,519 | 12,977 | 13,004 | 3,985 | |
7 | Đường giao thông Cư Đrăm Huyện Kr.Bông đi xã Krông Á, huyện MĐrăk
Road from Cư Đrăm Huyện Kr.Bông to Krông Á commune,MĐrăk district | MĐrăk | 15 km nhựa | 19,250 | 10,379 | 10,445 | 3,000 | |
II | Hạ tầng đô thị - Urban Infrastructure | | | | | | | |
| Dự án nhóm A - Project Group A | | | | | | | |
1 | Dự án thoát nước và vệ sinh môi tường thành phố Buôn Ma Thuột
Project Water drainage and environmental sanitation at Buon Ma Thuot city | Thành phố | | 63,000 | 52,370 | 51,687 | 9,855 | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
2 | Mở rộng quốc lộ 26 - Widening the highway 26 | Thành phố | 4 km nhựa | 35,000 | 6,064 | 4,275 | 2,150 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
3 | Mở rộng quốc lộ 27: đền bù giải toả km 45 - km47
Widen the highway 27: compensations for Km45-47 | Lăk | 6 km nhựa | 98,799 | 11,629 | 573 | 573 | |
III | Cấp nước - Thuỷ lợi - Water supply and irrigation sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
1 | Cấp nước thị trấn Quảng Phú
Water supply at Quang Phu town | Cư Mgar | 2500m3/ ngày đêm | 20,687 | 1,467 | 1,367 | 889 | |
2 | Nâng cấp, cải tạo thuỷ lợi Thác Mua, xã Ea Bar
Improvement of Thac Mua irrigation system, Ea Ba commune | Buôn Đôn | tưới 150 ha | 10,031 | 4,379 | 4,415 | 2,000 | |
3 | Thuỷ lợi Ea Bih: chi phí khác
Ea Bihs irrigation : other expenses | Kr Ana | | 8,592 | 503 | 450 | 16 | |
IV | Nông nghiệp, nông thôn - Agricultural and rural sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
1 | Cơ sở hạ tầng làng nghề truyền thống thành phố Buôn Ma Thuột
Tradevillages infratructure of Buon Ma Thuot city | Thành phố | 3 làng | 17,000 | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
2 | Cơ sở hạ tầng làng nghề truyền thống xuất khẩu huyện Cư Mgar
Exports tradevillages infratructure of Cu Mgar district | Cư Mgar | 5 làng | 1,200 | 3,062 | 3,062 | 1,063 | |
V | Giáo dục - đào tạo - Education sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
1 | Trường đào tạo nghề thanh niên dân tộc (GĐ 2002 - 2005)
Vocational training school for ethnic youth | Thành phố | 2350 học sinh | 20,607 | 13,419 | 13,419 | 1,964 | |
2 | Cải tạo nâng cấp trường công nghiệp kỹ thuật cơ điện
Improvement of the mechanics and electric school | Thành phố | 1200 học sinh | 9,521 | 5,589 | 5,091 | 2,571 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
3 | Trường THPT Lê Duẩn - Le Duan high school | Thành phố | 2100 học sinh | 5,815 | 3,170 | 3,170 | 2,170 | |
4 | Trường THPT Quang Trung - Quang trung high school | Kr Păk | 2000 học sinh | 5,390 | 2,961 | 2,961 | 1,735 | |
VI | Quản lý Nhà nước - State admistration sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
1 | Trụ sở làm việc HĐND & UBND huyện Buôn Đôn
Offices for Buon Don districts peoples council and committee | Buôn Đôn | 78 CLV | 4,649 | 3,994 | 3,994 | 2,266 | |
2 | Trụ sở làm việc ban chuẩn bị dự án các khu công nghiệp tỉnh
Offices for Unit of project preparation for indutrial parks | Thành phố | | 2,049 | 900 | 904 | 900 | |
VII | Y tế - Xã hội - Health care and social affairs | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
1 | Trung tâm y tế huyện Lăk - Laks medical center | Lăk | 50 giường | 9,638 | 5,815 | 5,353 | 2,361 | |
2 | Dự án chăm sóc sức khoẻ nhân dân tỉnh Đăk Lăk
Project Care and protect peoples health | Toàn tỉnh | 8,228,000 USD | 42,028 | 1,996 | 1,657 | 1,657 | |
3 | Trung tâm y tế huyện Ea Hleo
Ea Hleo districts medical center | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
4 | Trung tâm y tế Krông Ana - Medical center of Krông Ana | Kr Ana | 50 giường | 6,953 | 6,083 | 6,083 | 3,525 | |
VIII | Các ngành khác - Other sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
1 | Khu du lịch văn hoá - sinh thái Buôn Đôn
Buon Don cultural resort | Buôn Đôn | 1591 ha | 10,239 | 19,976 | 19,976 | 7,338 | |
2 | Trung tâm giống cây trồng vật nuôi tỉnh
Center for plants seeds and domestic breeds of province | Thành phố - Ea Kar | | 17,087 | 14,002 | 14,002 | 8,559 | |
UBND TỈNH ĐĂK LĂK | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
DAK LAK PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 616,439 | 437,180 | 179,259 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 100,105 | 20,325 | 79,780 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 11,823 | 7,540 | 4,283 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 3,024 | 2,824 | 200 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 10,546 | 3,127 | 7,419 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 6,314 | 1,771 | 4,543 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 6,615 | 5,063 | 1,552 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 61,121 | | 61,121 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 662 | | 662 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 20,551 | 20,213 | 338 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 13,515 | 13,515 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 482,268 | 383,127 | 99,141 | |