UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 | |
| | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total Provincial State Budget Revenue | 5,515,509 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic Revenue (excl.oil) | 3,436,741 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenue (bal.) | 996,727 | |
4 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 600,000 | |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 127,339 | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought brought revenues | 166,700 | |
7 | Thu viện trợ - Grants | 34,876 | |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 153,126 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues | 4,584,416 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 3,349,613 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 2,220,745 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,128,868 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 152,761 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 152,761 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 600,000 | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 127,339 | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 166,700 | |
6 | Thu viện trợ - Grants | 34,876 | |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 153,126 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 4,498,879 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 2,745,191 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 882,907 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 452,837 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 | |
5 | Chi CTMT quốc gia
National target programs expenditure | 19,808 | |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 250,284 | |
7 | Chi từ các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 146,852 | |
| | | |
Ghi chú: Số thu, chi ngân sách địa phương đã loại trừ số thu, chi chuyển giao giữa các cấp ngân sách địa phương là 209.611 triệu đồng | |
Remark: Districts revenues and expenditures excluding inter-tranferred amounts of 209.611 million VND between districtss budget and communes budget. | |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL
AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
PROVINCIAL (CITY LEVEL) LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp thành phố - Revenues | 4,227,861 |
1 | Thu ngân sách cấp thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 3,112,182 |
| Các khoản thu ngân sách cấp thành phố hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 2,145,717 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 966,465 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 152,761 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 152,761 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 600,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 166,700 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 72,877 |
6 | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên | 500 |
7 | Thu viện trợ - Grants | 27,256 |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 95,585 |
II | Chi ngân sách cấp thành phố - Expenditures | 4,198,589 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp thành phố theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditures | 3,685,722 |
2 | Bổ sung cho ngân sách quận, huyện
Transfers to districts budget | 170,604 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 75,369 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 95,235 |
3 | Chi từ các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 92,059 |
4 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 250,204 |
B | NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN
DISTRICTS BUDGETS | |
I | Nguồn thu ngân sách quận, huyện - Revenues | 527,658 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 237,431 |
| Các khoản thu ngân sách quận, huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 75,028 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 162,403 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 170,604 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 75,369 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 95,235 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 54,462 |
4 | Thu viện trợ - Grants | 7,620 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 57,541 |
II | Chi ngân sách quận, huyện - Expenditures | 471,394 |
| | |
Ghi chú: Số thu, chi ngân sách quận, huyện đã loại trừ số thu, chi chuyển giao giữa ngân sách huyện và phường, xã là 38.507 triệu đồng |
Remark: Districts revenues and expenditures excluding tranferred amount of 38.507 million VND between districtss budget and communes budget. |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 5,515,510 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 5,362,384 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 3,436,742 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 501,936 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 421,520 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 57,894 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 18,657 |
| Thuế môn bài - License Tax | 951 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 731 |
| Thu khác - Others | 2,183 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 72,552 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 52,053 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 19,340 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 112 |
| Thuế môn bài - License Tax | 549 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 420 |
| Thu khác - Others | 78 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 225,123 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 72,297 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 20,522 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 126,883 |
| Thuế môn bài - License Tax | 207 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 23 |
| Tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 5,191 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 283,006 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 144,283 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 114,807 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 5,970 |
| Thuế môn bài - License Tax | 13,699 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,279 |
| Thu khác - Others | 2,968 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 59,717 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 514 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 42,412 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 47,348 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 82,537 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 67,373 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 1,947,820 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 11,870 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 34,414 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 25,809 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 1,803,898 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 71,829 |
12 | Thu sự nghiệp - Service revenues | 20,671 |
13 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at communes | 5,311 |
14 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 80,422 |
II | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Export-Import tax, special consumption tax, VAT tax on Imports | 996,727 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 361,088 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports | 635,639 |
IV | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 600,000 |
V | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 127,339 |
VI | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 166,700 |
VII | Thu viện trợ - Grants | 34,876 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 153,126 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for Infrastructure construction | 26,931 |
2 | Khác - Others | 126,195 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4,584,415 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 4,431,289 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 2,220,745 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,128,868 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 152,761 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 127,339 |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 600,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 166,700 |
7 | Thu viện trợ - Grants | 34,876 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 153,126 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 4,498,879 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 4,352,027 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 2,745,191 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 100,261 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 26,274 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures | 882,907 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 239,915 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 7,457 |
III | Chi CTMT quốc gia
National target programs expenditure | 19,808 |
IV | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 452,837 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 250,284 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 146,852 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2005 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 4,198,589 |
A | Chi cân đối ngân sách
Budget Balancing Expenditures | 4,106,530 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 2,635,817 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 2,612,130 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 23,687 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 576,260 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 18,080 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training | 138,548 |
3 | Chi y tế - Health care | 62,274 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 7,351 |
5 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 11,447 |
6 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 4,259 |
7 | Chi thể dục thể thao - Sports | 28,231 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 68,282 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 98,342 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 90,325 |
11 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 2,672 |
12 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 43,613 |
13 | Chi thực hiện chương trình hợp tác Lào | 2,836 |
III | Chi CTMT quốc gia
National target programs expenditure | 19,808 |
IV | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 452,837 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget | 170,604 |
VII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 250,204 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 92,059 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of Agencies | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures | Chi các dự án, CTMT và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital Investment | Trong đó - of which | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic Capital | Vốn nước ngoài
External Capital | GD-ĐT và dạy nghề
EducationVocational and Training | Khoa học, công nghệ
Science, Techs | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and Training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and Techs | Chi Đảm bảo XH
Social Relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | UBND thành phố
Peoples Committee Office | 612,314 | 612,314 | 612,314 | | | | 30,074 | 15 | | | 3,601 | 3,873 | 15,742 | 6,843 | | |
2 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 11,380 | 11,380 | 11,380 | | 11,380 | 19 | 117,198 | 115,482 | | | | | 1,596 | 120 | 4,751 | |
3 | Sở Y tế - Health Department | 11,890 | 11,890 | 11,890 | | | 80 | 62,544 | 991 | 60,446 | | | | 1,107 | | 3,214 | |
4 | Sở Du lịch - Tourism Department | 12,996 | 12,996 | 12,996 | | | | 5,628 | 170 | | | 3,714 | 166 | 1,230 | 348 | | |
5 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 893 | 893 | 893 | | | | 13,927 | 1,756 | | | | | 1,027 | 11,144 | 1,299 | |
6 | Sở Thể dục thể thao - Sports Dept. | 4,574 | 4,574 | 4,574 | | | | 36,448 | 7,311 | | | | | 603 | 28,534 | | |
7 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Department | 4,759 | 4,759 | 4,759 | | 2,999 | | 32,402 | 5,767 | | | 25,213 | | 1,422 | | 3 | |
8 | Sở Giao thông vận tải
Transportation Department | 647,092 | 647,092 | 647,092 | | 66 | 20 | 35,739 | 54 | | | | 32,143 | 1,459 | 2,083 | | |
9 | Sở Công nghiệp- Industry Dept. | 143 | 143 | 143 | | | 13 | 1,496 | 11 | | | | | 1,485 | | | |
10 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 747,470 | 747,470 | 747,470 | | 56,417 | 20 | 16,591 | 23 | | | | 4,847 | 1,559 | 10,162 | | |
11 | Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept. | 22,155 | 22,155 | 22,155 | | | 11,572 | 6,640 | 15 | | 5,877 | | | 748 | | | |
12 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Department | 180,371 | 180,371 | 180,371 | | 54 | 19 | 16,275 | 20 | | | 1,150 | 10,055 | 2,295 | 2,755 | | |
13 | Sở Thương mại
Trade Department | 20,014 | 20,014 | 20,014 | | | 21 | 5,134 | 47 | | | | 850 | 3,891 | 346 | | |
14 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,338 | 1,338 | 1,338 | | | 45 | 2,812 | 25 | | | | 629 | 1,998 | 160 | 50 | |
15 | Sở Nội vụ - Home affairs | 10 | 10 | 10 | | | 10 | 2,475 | 715 | | | | | 1,760 | | | |
16 | Sở Tư pháp - Justice Department | | | | | | | 1,967 | 18 | | | | 523 | 1,426 | | | |
17 | Sở Tài chính - Finance Department | | | | | | | 4,590 | 24 | | | | 289 | 3,280 | 997 | | |
18 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | | | | | | | 1,681 | 2 | | | | | 1,576 | 103 | | |
19 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 1,963 | 1,963 | 1,963 | | | | 4,277 | 18 | | | | | | 4,259 | | |
20 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | | | | | | | 4,247 | 19 | 1,015 | | 2,519 | | 694 | | 2,013 | |
21 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | | | | | | | 593 | 227 | | | | | 366 | | | |
22 | Bộ chỉ huy quân sự
Military Headquarter | 442 | 442 | 442 | | | | 1,325 | | | | | | | 1,325 | | |
23 | Công an thành phố
Public security office | 1,223 | 1,223 | 1,223 | | | | 6,566 | | | | 1,660 | | | 4,906 | 750 | |
24 | Ban tôn giáo - Board of Religion | | | | | | | 590 | | | | | | 590 | | | |
25 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee | | | | | | | 1,990 | 3 | | | | | 1,987 | | | |
26 | Thành đoàn
Communistic Youth Union | | | | | | | 3,048 | 973 | | | | | 2,075 | | | |
27 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 74 | 74 | 74 | | | | 1,908 | 320 | | | 23 | | 1,565 | | | |
28 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 37 | 37 | 37 | | | | 922 | | | | | | 867 | 55 | | |
29 | Hội Nông dân
Farmers Organization | | | | | | | 981 | 68 | | | | | 913 | | | |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Timeframe | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12/2005
Volumn Value | Đã thanh toán từ KC đến 31/1/2005
Paid value | Quyết toán
Final Accounts
2005 | |
|
I | Công trình chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
1 | Ngành Thương nghiệp
Trade industry | | | | | | | | |
| Trung tâm thương mại siêu thị Đà Nẵng
Centre for trading and supermarket of Danang | Q.Thanh Khê | 2002-2004 | | 23,677 | 22,068 | 22,210 | 670 | |
| Trung tâm Hội chợ triển lãm Đà Nẵng
Center for exhibition | | 2002-2006 | | 136,197 | 86,425 | 69,981 | 18,777 | |
| Thương xá Vĩnh Trung
Trading station of Vinh Trung | | | | 37,363 | 30,940 | 30,940 | 14,248 | |
2 | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
| Cầu Thuận Phước - Thuan Phuoc bridge | Q.Hải Châu, Sơn Trà | | | 598,062 | 369,685 | 465,474 | 103,500 | |
| Đường Sơn Trà Điện Ngọc
Son Tra Dien Ngoc road | Quận Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn | 2004 | | 398,972 | 376,224 | 306,686 | 177,178 | |
| Đường Liên Chiểu - Thuận Phước
Lien Chieu - Thuan Phuoc Road | Q. Liên Chiểu, T.Khê, H.Châu | 2002 | 11,94 km | 79,708 | 73,454 | 75,805 | 8,950 | |
| Đường Nguyễn Tri Phương nối dài
Nguyễn Tri Phương lengthened road | Q.Hải Châu | 2002-2006 | | 222,823 | 176,720 | 166,615 | 33,510 | |
| Đường nối KCN đóng tàu đi KCN DVTS
Road from Shipingworks IDZ to DVTS IDZ | Sơn Trà | 2003 | | 137,419 | 85,138 | 76,622 | 27,010 | |
3 | Ngành Khoa học công nghệ
Science and technology sector | | | | | | | | |
| Dự án KCN Hòa Cầm
Project Hoa Cam IDZ | Hòa Cầm | 2003-2004 | 125 ha | 261,473 | 45,766 | 32,488 | 3,700 | |
| Dự án KCN Hòa Khánh
Hòa Khánh IDZ | Hòa Khánh | | 423,5 ha | 774,818 | 304,703 | 295,860 | 7,440 | |
4 | Ngành Giáo dục đào tạo - Education sector | | | | | | | | |
| Trường THPT Phan Chu Trinh (gđ1)
Phan Chu Trinh high school (phase1) | Q.Hải Châu | | | 32,580 | 27,915 | 25,029 | 4,227 | |
| Trường chất lượng cao Lê Quý Đôn (mở rộng)
Lê Quý Đôn high school (open) | Q.Sơn Trà | | | 29,350 | 5,197 | 9,091 | 6,129 | |
5 | Ngành Y tế - Health sector | | | | | | | | |
| Bệnh viện đa khoa Đà Nẵng
Danang General hospital | Phường Bắc Mỹ An | 2003-2006 | 600 giường | 410,122 | 24,904 | 21,055 | 6,538 | |
| Bệnh viện chuyên khoa Lao và bệnh phổi
Hospital for tuberculosis and pulmonary | Q.Hải Châu | | | 15,683 | 9,183 | 9,011 | 4,926 | |
6 | Ngành Văn hóa - thể thao
Culture and sports sector | | | | | | | | |
| Làng Thể thao Tuyên Sơn
Tuyen Son sports village | P. Hòa Cường | 2003 | | 31,477 | 22,516 | 17,304 | 5,565 | |
| Mở rộng sân vận động Chi Lăng
Widen the Chi Lang stadium | Q.Hải Châu | 2004-2005 | | 36,375 | 11,392 | 9,625 | 4,341 | |
7 | Hoạt động phục vụ cộng đồng
Public sector | | | | | | | | |
| Dự án thoát nước vệ sinh giai đoạn 1
Project Drainage system of usedwater phase 1 | TP Đà Nẵng | 2001 | | 527,589 | 384,210 | 376,008 | 95,614 | |
| Khu dân cư Hòa Phát 3
Hoa Phat residential area 3 | Hòa Phát | 2005 | | 48,430 | 44,439 | 40,562 | 21,980 | |
| Khu dân cư Hòa Phát 4
Hoa Phat residential area 4 | Hòa Phát | 2005 | | 53,904 | 30,553 | 34,526 | 22,147 | |
| Khu dân cư Phong Bắc - Hòa Thọ
Phong Bac Hoa Tho residential area | Xã Hòa Thọ | 2003 | | 202,803 | 57,216 | 43,932 | 23,433 | |
| Khu dân cư Hòa Thọ
Hoa Tho residential area | Hòa Thọ | 2002-2006 | | 101,633 | 77,153 | 67,025 | 48,129 | |
II | Công trình mới - New projects | | | | | | | | |
1 | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
| Đường nối cầu Thuận Phước đến đường Trần Quang Khải
Road from Thuan Phuoc bridge to Tran Quang Khai road | Q.Sơn Trà | 2005-2006 | 2,5 km | 23,811 | 7,649 | 5,739 | 5,739 | |
| Tuyến đường du lịch ra Bãi Bắc
Tourism road to Bai Bac area | Q.Sơn Trà | 2005-2006 | 4,31 km | 26,571 | 9,647 | 8,297 | 8,297 | |
2 | Ngành Giáo dục đào tạo - Education sector | | | | | | | | |
| Trường THPT Phan Chu Trinh (GĐ2)
Phan Chu Trinh high school (phase 2) | Q.Hải Châu | | | 48,441 | 639 | 512 | 512 | |
3 | Hoạt động phục vụ cộng đồng
Public sector | | | | | | | | |
| Dự án đầu tư CSHT ưu tiên
Project Investment in Prior infrastructures | TP Đà Nẵng | 2005-2009 | | 2,385,000 | 552 | 483 | 334 | |
| Khu TĐC Hòa Liên
Hoa Lien resettlement area | Hòa Vang | | | 42,585 | 4,074 | 3,962 | 604 | |
| Chung cư 8 nhà 5 tầng Nại Hiên Đông 2
Living quarter 8 of Nai Hien Dong 2 | Sơn Trà | | | 52,492 | 8,860 | 12,452 | 2,111 | |
| Khu vực phía đông nam nút GT 2-9 và đường dẫn lên cầu Tuyên Sơn
Areas of East 2-9Junctions and road to Tuyen Son bridge | Q.Hải Châu | 2005-2007 | | 26,742 | 14,163 | 14,154 | 14,154 | |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 109,179 | 96,154 | 13,025 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 17,013 | 3,988 | 13,025 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 823 | 463 | 360 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 2,890 | 2,236 | 654 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 2,013 | 356 | 1,657 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 3,214 | 124 | 3,090 | |
5 | Chương trình văn hoá - Program Social Culture Program | 745 | | 745 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 5,769 | | 5,769 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of Crime Program | 750 | | 750 | |
8 | Chương trình phát triển nuôi trồng thủy sản | 809 | 809 | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 2,795 | 2,795 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other Targets and assignments | 89,371 | 89,371 | | |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE | | | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2005 |
|
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Tên các quận, huyện
thuộc thành phố
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn theo phân cấp (*)
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối NS quận, huyện (**)
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfer | Bổ sung mục tiêu
Target Transfer |
1 | Hải Châu | 255,260 | 89,413 | 24,939 | 113 | 24,826 |
2 | Thanh Khê | 119,554 | 57,576 | 13,062 | | 13,062 |
3 | Sơn Trà | 44,935 | 47,091 | 27,319 | 19,577 | 7,742 |
4 | Ngũ Hành Sơn | 23,105 | 31,979 | 21,444 | 13,301 | 8,143 |
5 | Liên Chiểu | 53,120 | 43,298 | 23,077 | 4,811 | 18,266 |
6 | Cẩm Lệ | 9,425 | 12,277 | 8,950 | 2,795 | 6,155 |
7 | Hòa Vang | 118,155 | 134,468 | 51,813 | 34,772 | 17,041 |
| Tổng cộng - Total | 623,554 | 416,102 | 170,604 | 75,369 | 95,235 |
| | | | | | |
Ghi chú: Không tính thu, chi ngân sách huyện Hoàng Sa do kinh phí này đã được quyết toán tại Sở Nội vụ |
| (*) Không bao gồm các khoản thu bổ sung từ ngân sách cấp trên, thu tín phiếu, trái phiếu |
| (**) Không kể chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới, chi từ nguồn thu để lại |
| | | | | | |
Remark: Hoang Sa districts expenditures and revenues are exluded, and be settled by the home affairs |
| (*) Excluding additional revenues from upperlevel budget, bonds, bills |
| (**) Excluding some transfers to lowerlevel budget, unbalance revenues |
| | | | | | |