UBND TỈNH NGHỆ AN | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE NGHE AN | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,133,490 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,177,134 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 452,113 |
4 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 25,000 |
5 | Thu trả nợ vay BTHKM - Mobilization for canals | 38,426 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 389,787 |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 51,030 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,274,715 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,617,232 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,657,483 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,964,056 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,077,762 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,154,997 |
3 | Trả nợ gốc vay khác trong nước
Principals repayments of other borrowings | 80,934 |
4 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 454,157 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 196,206 |
UBND TỈNH NGHỆ AN | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE NGHE AN | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 4,790,973 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,133,490 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,177,134 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 189,595 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 136,285 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 33,947 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 182,927 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 41,089 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,614 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 5,003 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 4,796 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 53,085 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 96,476 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 304,823 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 9,956 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 8,917 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 20,992 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 260,276 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 4,682 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 127,494 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 452,113 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 320,400 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 131,713 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
III | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 25,000 |
IV | Thu trả nợ vay BTHKM - Mobilization for canals | 38,426 |
V | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 389,787 |
VI | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 51,030 |
B | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,657,483 |
| | |
UBND TỈNH NGHỆ AN | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE NGHE AN | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 3,964,056 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,077,762 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,154,997 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Defense & Security | 52,410 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 941,475 |
3 | Chi y tế - Health care | 150,579 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 8,575 |
5 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 40,105 |
6 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 15,379 |
7 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 12,523 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 129,804 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế, trợ giá các mặt hàng chính sách - Economic services, Price support | 284,000 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administration | 493,957 |
11 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 26,190 |
III | Trả nợ gốc vay khác trong nước
Principals repayments of other borrowings | 80,934 |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 454,157 |
V | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 196,206 |
1 | Chi chương trình mục tiêu quốc gia - National target program | 90,818 |
2 | Chi chương trình 135 - 135 Program | 74,130 |
3 | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 23,345 |
4 | Chi CTMT khác cân đối ngân sách - Other target programs | 7,913 |
UBND TỈNH NGHỆ AN Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE NGHE AN | Table 15/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCHCHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Quyết toán
Final Accounts |
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 6,154 |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 11,366 |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 2,579 |
4 | Sở Y tế - Health department | 2,263 |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | 1,523 |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 1,531 |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 2,042 |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 4,786 |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 1,875 |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 1,586 |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,071 |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 2,488 |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 710 |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 1,990 |
15 | Sở Thương mại
Trade department | 1,764 |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 3,100 |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 2,123 |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,841 |
19 | Sở Tài chính - Finance department | 4,955 |
20 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 1,418 |
21 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 1,844 |
22 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,986 |
23 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 10,393 |
24 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,193 |
25 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 2,785 |
26 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,208 |
27 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 713 |
28 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,559 |
UBND TỈNH NGHỆ AN | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
PEOPLES COMMITTEE NGHE AN | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 94,224 | 25,356 | 68,868 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 10,752 | 7,137 | 3,615 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 7,393 | 7,293 | 100 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 11,435 | 1,370 | 10,065 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 6,888 | | 6,888 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 4,656 | 2,459 | 2,197 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 49,694 | 7,097 | 42,597 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 1,068 | | 1,068 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 2,338 | | 2,338 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 0 | | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 74,130 | 73,447 | 683 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 23,345 | 23,345 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 4,506 | | 4,506 | |
UBND TỈNH NGHỆ AN | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP | |
PEOPLES COMMITTEE NGHE AN | | | Table 18/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ,
THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES,
EXPENDITURES FY 2005 | |
| |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget | |
|
1 | TP Vinh | 644,357 | 271,236 | 45,446 | |
2 | Hưng Nguyên | 48,403 | 97,412 | 57,242 | |
3 | Nam Đàn | 35,698 | 111,846 | 75,215 | |
4 | Nghi Lộc | 94,290 | 145,459 | 80,199 | |
5 | Diễn Châu | 77,594 | 178,157 | 108,576 | |
6 | Quỳnh Lưu | 74,022 | 176,434 | 120,239 | |
7 | Yên Thành | 38,487 | 162,785 | 111,117 | |
8 | Đô Lương | 48,570 | 123,266 | 75,143 | |
9 | Thanh Chương | 23,560 | 151,974 | 111,315 | |
10 | Anh Sơn | 21,823 | 97,682 | 81,271 | |
11 | Tân Kỳ | 14,254 | 108,341 | 88,363 | |
12 | Nghĩa Đàn | 33,741 | 141,073 | 101,342 | |
13 | Quỳ Hợp | 19,234 | 87,980 | 74,432 | |
14 | Quỳ Châu | 7,422 | 54,754 | 52,847 | |
15 | Quế Phong | 5,903 | 68,411 | 62,127 | |
16 | Con Cuông | 9,530 | 72,514 | 69,541 | |
17 | Tương Dương | 6,925 | 96,407 | 89,461 | |
18 | Kỳ Sơn | 17,848 | 91,328 | 84,709 | |
19 | Thị xã Cửa Lò | 283,152 | 95,534 | 28,038 | |