Nghe An

Nghe An 29/10/2007 02:12:00 713

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH NGHỆ AN

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE NGHE AN

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

2,133,490

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,177,134

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

452,113

4

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

25,000

5

Thu trả nợ vay BTHKM - Mobilization for canals

38,426

6

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

389,787

7

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

51,030

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,274,715

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,617,232

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,657,483

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,964,056

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,077,762

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,154,997

3

Trả nợ gốc vay khác trong nước
Principals repayments of other borrowings

80,934

4

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

454,157

5

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

196,206

 

 

UBND TỈNH NGHỆ AN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE NGHE AN

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

4,790,973

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

2,133,490

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,177,134

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

189,595

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

136,285

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

33,947

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

182,927

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

41,089

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,614

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

5,003

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

4,796

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

53,085

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

96,476

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

304,823

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

9,956

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

8,917

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

20,992

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

260,276

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

4,682

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

127,494

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

0

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

452,113

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

320,400

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

131,713

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

III

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

25,000

IV

Thu trả nợ vay BTHKM - Mobilization for canals

38,426

V

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

389,787

VI

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

51,030

B

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2,657,483

 

 

 

 

 

UBND TỈNH NGHỆ AN

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE NGHE AN

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

3,964,056

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,077,762

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,154,997

1

Chi an ninh quốc phòng - Defense & Security

52,410

2

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

941,475

3

Chi y tế - Health care

150,579

4

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

8,575

5

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

40,105

6

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

15,379

7

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

12,523

8

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

129,804

9

Chi sự nghiệp kinh tế, trợ giá các mặt hàng chính sách - Economic services, Price support

284,000

10

Chi quản lý hành chính - Administration

493,957

11

Chi khác ngân sách - Other expenditures

26,190

III

Trả nợ gốc vay khác trong nước
Principals repayments of other borrowings

80,934

IV

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

454,157

V

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

196,206

1

Chi chương trình mục tiêu quốc gia - National target program

90,818

2

Chi chương trình 135 - 135 Program

74,130

3

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

23,345

4

Chi CTMT khác cân đối ngân sách - Other target programs

7,913

 

 

UBND TỈNH NGHỆ AN

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE NGHE AN

Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCHCHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2005

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Tên đơn vị
Name of agencies

Quyết toán
Final Accounts

1

VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office

6,154

2

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office

11,366

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept.

2,579

4

Sở Y tế - Health department

2,263

5

Sở Du lịch - Tourism department

1,523

6

Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept.

1,531

7

Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept.

2,042

8

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department

4,786

9

Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department

1,875

10

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

1,586

11

Sở Công nghiệp- Industry dept.

1,071

12

Sở Xây dựng - Construction dept.

2,488

13

Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept.

710

14

Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department

1,990

15

Sở Thương mại
Trade department

1,764

16

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept.

3,100

17

Sở Nội vụ - Home affairs

2,123

18

Sở Tư pháp - Justice department

1,841

19

Sở Tài chính - Finance department

4,955

20

Sở Thủy sản
Fisheries  department

1,418

21

Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept.

1,844

22

Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office

1,986

23

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee

10,393

24

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee

1,193

25

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union

2,785

26

Hội Phụ nữ - Womens union

1,208

27

Hội Cựu chiến binh
Veterants organization

713

28

Hội Nông dân
Farmers organization

1,559

 

 

UBND TỈNH NGHỆ AN

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

PEOPLES COMMITTEE NGHE AN

 

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC
HIỆN 2005

 

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final accounts

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

94,224

25,356

68,868

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

10,752

7,137

3,615

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

7,393

7,293

100

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

11,435

1,370

10,065

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

6,888

 

6,888

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

4,656

2,459

2,197

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

49,694

7,097

42,597

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

1,068

 

1,068

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

2,338

 

2,338

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

0

 

 

 

II

Chương trình 135 - Program 135

74,130

73,447

683

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

23,345

23,345

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

4,506

 

4,506

 

 

 

UBND TỈNH NGHỆ AN

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

 

PEOPLES COMMITTEE NGHE AN

 

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ,
THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005

 

FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES,
EXPENDITURES FY 2005

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

 
 

1

TP Vinh

644,357

271,236

45,446

 

2

Hưng Nguyên

48,403

97,412

57,242

 

3

Nam Đàn

35,698

111,846

75,215

 

4

Nghi Lộc

94,290

145,459

80,199

 

5

Diễn Châu

77,594

178,157

108,576

 

6

Quỳnh Lưu

74,022

176,434

120,239

 

7

Yên Thành

38,487

162,785

111,117

 

8

Đô Lương

48,570

123,266

75,143

 

9

Thanh Chương

23,560

151,974

111,315

 

10

Anh Sơn

21,823

97,682

81,271

 

11

Tân Kỳ

14,254

108,341

88,363

 

12

Nghĩa Đàn

33,741

141,073

101,342

 

13

Quỳ Hợp

19,234

87,980

74,432

 

14

Quỳ Châu

7,422

54,754

52,847

 

15

Quế Phong

5,903

68,411

62,127

 

16

Con Cuông

9,530

72,514

69,541

 

17

Tương Dương

6,925

96,407

89,461

 

18

Kỳ Sơn

17,848

91,328

84,709

 

19

Thị xã Cửa Lò

283,152

95,534

28,038