Ninh Thuan

Ninh Thuan 29/10/2007 03:12:00 753

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

 

  FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

246,901

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic Revenue (excl.oil)

246,901

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,102,855

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

399,015

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

284,000

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

115,015

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central Budget

585,133

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

226,607

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

358,526

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

70,000

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

48,707

 

5

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

 

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

992,603

 

1

Chi đầu tư phát triển - Development Investment Expenditures

414,790

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

482,854

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

31,770

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

0

 

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

63,189

 

 

 

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005

  FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

996,287

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

294,191

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

230,656

 

Các khoản thu ngân sách phân chia NS tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

63,535

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central Budget

585,133

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

226,607

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

358,526

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

70,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

46,963

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

920,796

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

661,896

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

201,151

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

17,782

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

142,865

 

Bổ sung khác - Others

40,504

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

57,749

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

307,720

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp - Decentralized Revenues

106,569

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

66,392

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

40,177

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

201,151

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

17,782

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

142,865

 

Bổ sung khác - Others

40,504

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

272,958

 

 

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005

  FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA

333,065

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

315,254

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

245,254

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

28,665

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

26,656

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

1,817

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

0

 

Thuế môn bài - License Tax

135

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

57

 

Thu khác - Others

0

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

21,521

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

13,324

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

6,665

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

91

 

Thuế môn bài - License Tax

177

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,228

 

Thu khác - Others

36

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

2,069

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

802

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

570

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

118

 

Thuế môn bài - License Tax

12

 

Tiền thuê mặt đất mặt nước - Land-water surface rental

567

 

Thu khác - Others

0

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

53,749

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

26,559

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

22,031

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

474

 

Thuế môn bài - License Tax

3,829

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

856

 

Thu khác - Others

0

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

8,185

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

494

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

2,990

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

18,269

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

12,919

10

Thu phí, lệ phí - Fees

7,864

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

69,922

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

2,326

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax

2,179

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

2,018

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

58,004

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

5,395

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune

3,904

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

14,703

II

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

0

III

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

70,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

17,811

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

 

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,085,044

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

130,238

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

115,015

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

585,133

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

135,951

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

48,707

6

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

70,000

II

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

17,811

 

 

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

  FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

974,754

 

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

974,754

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

414,790

 

Trong đó - Of Which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

3,830

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology

169

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures

465,005

 

Trong đó - Of Which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

142,134

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology

5,633

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

31,770

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

 

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

63,189

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

17,849

 

 

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005

  FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

920,796

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

403,968

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure

402,718

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

1,250

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

226,158

1

Chi quốc phòng - Defense

5,517

2

Chi an ninh - Security

1,435

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training

59,582

4

Chi y tế - Health care

51,289

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

5,537

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and Information

5,941

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television

4,547

8

Chi thể dục thể thao - Sports

2,899

9

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

12,709

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

32,675

11

Chi quản lý hành chính - Administration

39,962

12

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

3,173

13

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

892

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

31,770

IV

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

201,151

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

57,749

 

UBND TỈNH NINH THUẬN

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 20
05

 

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final Accounts

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

33,363

10,927

22,436

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

4,089

2,484

1,605

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

5,967

5,812

155

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program

1,958

 

1,958

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program

4,303

2,022

2,281

 

5

Chương trình văn hoá - Social Culture Program

1,613

609

1,004

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program

15,188

 

15,188

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of Crime Program

245

 

245

 

II

Chương trình 135 - Program 135

11,397

11,397

0

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

10,650

10,650

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

0

 

 

 

 

 

UBND TỈNH NINH THUẬN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Table 19/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 200
5

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2005

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

STT
No

Huyện, thị xã
Name of Districts Level Agencies

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province

Thuế GTGT
Value Added Tax

Thuế TNDN
Corporate Income Tax

Thuế TTĐB hàng NK
Special Consumption Tax on Imports

Thuế tài nguyên
Natural resource tax

Thuế
môn bài
License Tax

Lệ phí
 trước bạ
Registration Fees

Thuế SD đất NN
Agricultural Land Use Tax

Thuế
nhà đất
Land and Housing Tax

Phí, lệ phí
Fees

Thuế CQ SD đất
Land Use Right Transfer Tax

Tiền SD đất
Land use revenue

Tiền cho thuê mặt nước
Water surface rental

Thu khác NS
Other revenues

1

Phan Rang - Tháp Chàm

20

20

20

20

100

77

100

100

100

100

100

0

100

2

Ninh Phước

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

3

Ninh Hải

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

4

Ninh Sơn

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

5

Bác Ái

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100