UBND TỈNH QUẢNG NAM | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
QUANG NAM PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 | |
| | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
A | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,389,122 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 627,217 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenue (bal.) | 744,901 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 17,004 | |
B | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,074,785 | |
I | Thu trong cân đối ngân sách địa phương
Local balance budget revenue | 2,906,526 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 624,166 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 395,986 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 228,180 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,781,035 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 685,818 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,095,217 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 20,000 | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 104,415 | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 376,910 | |
II | Thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 168,259 | |
C | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,997,219 | |
I | Chi trong cân đối ngân sách - Budget balance expenditure | 2,857,756 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 971,726 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,146,761 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 20,400 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,600 | |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 717,269 | |
II | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 139,463 | |
UBND TỈNH QUẢNG NAM | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
QUANGNAM PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,482,357 |
1 | Thu trong cân đối ngân sách - Balancing revenues | 2,423,724 |
a | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 322,420 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 232,464 |
| Các khoản thu phân chia NS tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 89,956 |
b | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,781,035 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 685,818 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,095,217 |
c | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 20,000 |
d | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 277,742 |
e | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 22,527 |
2 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 58,633 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,480,358 |
1 | Chi trong cân đối ngân sách
Balancing expenditures | 2,427,088 |
a | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 876,282 |
b | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 972,513 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 401,537 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 570,976 |
c | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 578,293 |
2 | Chi từ các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 53,270 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,564,941 |
1 | Thu trong cân đối ngân sách
Balancing revenues | 1,455,315 |
a | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 301,746 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 163,522 |
| Các khoản thu phân chia NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 138,224 |
b | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 972,513 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 401,537 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 570,976 |
c | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 99,168 |
d | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 81,888 |
2 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 109,626 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,489,374 |
UBND TỈNH QUẢNG NAM | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
QUANGNAM PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 2,041,703 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,873,444 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 627,218 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 34,223 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 30,274 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 2,757 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | |
| Thuế môn bài - License Tax | 211 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 941 |
| Thu khác - Others | 40 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 114,453 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 29,984 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 21,435 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 51,355 |
| Thuế môn bài - License Tax | 309 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 11,227 |
| Thu khác - Others | 143 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 17,143 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 15,520 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 803 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 513 |
| Thuế môn bài - License Tax | 91 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 216 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 121,084 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 70,898 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 39,716 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 473 |
| Thuế môn bài - License Tax | 8,389 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,608 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 17,865 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 963 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 5,816 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 15,015 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 33,820 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 29,844 |
11 | Thu sự nghiệp - Service revenues | 2,192 |
12 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 162,978 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 4,083 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land use right transfer tax | 5,456 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, Water Surface Rental | 4,132 |
| Tiền sử dụng đất - Land use revenue | 146,142 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 3,165 |
13 | Thu khác tại xã - Other Revenues at Commune | 16,424 |
14 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 55,398 |
II | Thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Export-Import tax, Special Consumption, VAT Tax on Imports | 744,901 |
1 | Thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 585,301 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports | 159,600 |
III | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 376,910 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 104,415 |
V | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 20,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 168,259 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for Infrastructure construction | 78,393 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees revenue | 72,861 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 17,005 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,074,785 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,906,526 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 395,986 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 228,180 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 1,781,035 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 104,415 |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 20,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 376,910 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 168,259 |
UBND TỈNH QUẢNG NAM | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
QUANGNAM PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,997,219 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 2,857,756 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 971,726 |
| Trong đó - Of Which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 83,292 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 17,168 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures | 1,146,761 |
| Trong đó - Of Which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 433,279 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 4,651 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 20,400 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,600 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 717,269 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 139,463 |
UBND TỈNH QUẢNG NAM | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
QUANGNAM PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,454,574 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 545,461 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 482,735 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 62,726 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 308,820 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 6,218 |
2 | Chi an ninh - Security | 2,735 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training | 75,201 |
4 | Chi y tế - Health care | 48,964 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 4,644 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 8,084 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 5,614 |
8 | Chi thể dục thể thao - Sports | 5,194 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 30,397 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 54,169 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 61,290 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 3,608 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 2,702 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 20,400 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 1,600 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 578,293 |
UBND TỈNH QUẢNG NAM | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
QUANGNAM PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of Agencies | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures | Chi các DA, CTMT quốc gia mục tiêu, nhiệm vụ khác
Target programs and others | |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital Investment | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic Capital | Vốn nước ngoài
External Capital | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and Training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and Techs | Chi Đảm bảo XH
Social Relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | HĐND tỉnh
Peoples Council Office | | | | | 3,176 | 3,135 | | | 40 | | | 1 | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 5,958 | 5,958 | 5,958 | | 10,536 | 9,772 | | | 490 | | 245 | 29 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 13,060 | 13,060 | 13,060 | | 57,019 | 1,269 | 55,688 | | | | | 62 | 4,586 | |
4 | Sở Y tế - Health Department | 11,319 | 11,319 | 11,319 | | 66,497 | 1,028 | | 64,462 | 152 | | | 855 | 4,311 | |
5 | Sở Du lịch - Tourism Department | 74 | 74 | 74 | | 2,355 | 590 | | | | | 1,760 | 5 | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 3,054 | 3,054 | 3,054 | | 6,980 | 812 | | | | 15 | | 6,153 | 1,782 | |
7 | Sở Thể dục thể thao - Sports Dept. | 2,788 | 2,788 | 2,788 | | 7,565 | 664 | 1,699 | | | | | 5,202 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Department | 14,902 | 14,902 | 14,902 | | 18,410 | 1,702 | | | 252 | | 16,415 | 41 | 1,698 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Department | 1,641 | 1,641 | 1,641 | | 14,250 | 1,194 | 828 | 565 | | 11,653 | | 10 | 3,199 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation Department | 86,940 | 86,940 | 86,940 | | 8,648 | 997 | | | | | 7,626 | 25 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry Dept. | 1,545 | 1,545 | 1,545 | | 2,209 | 1,356 | | | 206 | | 632 | 15 | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 600 | 600 | 600 | | 1,183 | 847 | | | | | 335 | 1 | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept. | | | | | 3,601 | 596 | | | 2,985 | | | 20 | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Department | 1,003 | 1,003 | 1,003 | | 3,744 | 910 | | | | 20 | 2,685 | 129 | | |
15 | Sở Thương mại
Trade Department | 1,671 | 1,671 | 1,671 | | 4,049 | 3,153 | | | | | 895 | 1 | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 800 | 800 | 800 | | 1,291 | 1,176 | | | | | 114 | 1 | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | | | | | 1,900 | 1,209 | | | | | | 691 | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice Department | | | | | 1,741 | 1,373 | | | | 158 | 59 | 151 | | |
19 | Sở Tài chính - Finance Department | 321 | 321 | 321 | | 3,539 | 2,216 | | | | | 1,288 | 35 | | |
20 | Sở Thủy sản - Fishery Department | 6,616 | 6,616 | 6,616 | | 2,530 | 651 | | | 123 | | 1,739 | 17 | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | | | | | 1,203 | 1,127 | | | 58 | | | 18 | | |
22 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 1,509 | 1,509 | 1,509 | | 3,725 | | | | | | | 3,725 | 1,890 | |
23 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | | | | | 4,600 | | | 4,599 | | | | 1 | 4,947 | |
24 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 64 | 64 | 64 | | 692 | 485 | | | 41 | | | 166 | 124 | |
25 | Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones | | | | | 540 | 479 | | | | | 60 | 1 | | |
26 | Ban tôn giáo - Board of Religion | | | | | 668 | 631 | | | | | | 37 | | |
27 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee | | | | | 1,633 | 1,574 | | | | | | 59 | | |
28 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | | | | | 1,752 | 1,630 | | | | | 50 | 72 | 162 | |
29 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 331 | 331 | 331 | | 889 | 746 | | | | | | 143 | | |
30 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | | | | | 428 | 393 | | | | | | 35 | | |
31 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 319 | 319 | 319 | | 1,256 | 1,165 | | | 33 | | | 58 | 126 | |
UBND TỈNH QUẢNG NAM | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
QUANGNAM PEOPLES COMMITTEE | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Chủ đầu tư
Investors | KH vốn 2005
Planned funds 2005 | Lũy kế giá trị KLTT năm KH
Accrued value | Quyết toán năm 2005
Final accounts for 2005 | |
|
| Thực hiện dự án (Nguồn XDCB tập trung)
Carry out projects (capital expenditures) | | | | | |
I | Nông - lâm - thủy sản
Agriculture-forestry and fisheries sector | | | | | |
1 | Công trình chuyển tiếp - Continued projects | | | | | |
| Trụ sở Chi cục bảo vệ nguồn lợi thủy sản
Offices for Division for fisheries resources | Chi cục BVNLTS | 500 | 500 | 409 | |
| Nhà làm việc trung tâm tư vấn thủy lợi và Nông nghiệp PTNT - Offices for centre for consulting on irrigations and agriculture | TT TVTL và NNPTNT | 200 | 200 | 200 | |
2 | Công trình mới - New projects | | | | | |
| Trạm bảo vệ thực vật Hiệp Đức
Station for protection of plants at Duc Hiep | Chi cục BVTV | 200 | 200 | 200 | |
| Trụ sở Hạt kiểm lâm Đại Lộc
Office for Forestry controlling county at Dai Loc | KL Đại Lộc | 200 | 200 | 200 | |
| Trạm thú y Núi Thành
Vetenary station of Nui Thanh | CC Thú y | 200 | 200 | 200 | |
II | Thủy lợi - Irrigation sector | | | | | |
1 | Công trình chuyển tiếp - Continued projects | | | | | |
| Kênh chính Tây Vĩnh Trinh
Main canal of South Vinh Trinh | | 1,000 | 1,107 | 1,000 | |
| Hồ Bà Sơn Hiệp Đức
Lake of Bà Sơn Hiệp Đức | | 800 | 800 | 800 | |
| Kiên cố kênh trạm bơm Ái Nghĩa
Concretization of pumping station of Ai Nghia | | 830 | 1,253 | 830 | |
| Cầu máng Tam Tiến
Tam Tien bridge | | 300 | 426 | 300 | |
III | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | |
1 | Công trình mới - New projects | | | | | |
| Đường từ Khu di tích nước Oa - nhà BQL
Road from the Prestige of Oa to MUB | T.đội TNXP | 500 | 500 | 500 | |
| ĐT 610 (km39+259- km42+453)
Provincial road 610 (km39+259- km42+453) | Sở GTVT | 3,000 | 1,122 | 1,122 | |
| Đường An Điềm - Kadăng - Azờ (km 15- km21)
Road of An Điềm - Kadăng - Azờ (km 15- km21) | BQL DA vốn JBIC | 450 | 450 | 450 | |
IV | Hạ tầng công cộng - Public utilities | | | | | |
1 | Công trình chuyển tiếp - Continued projects | | | | | |
| Hạ tầng KDC số 1 và số 1 mở rộng
Infrastructure of residential area 1 and its open | Sở TNMT | 300 | 300 | 300 | |
| Hạ tầng các Khu dân cư số 10
Infrastructure of residential area 10 | BCH BĐBP | 200 | 200 | 200 | |
| Hạ tầng các Khu dân cư số 8
Infrastructure of residential area 8 | BCH QS tỉnh | 200 | 200 | 200 | |
| Khu chứa, xử lý rác thôn Phú Quý, Đại Hiệp, Đại Lộc
Area for containing and processing waste at Phú Quý, Đại Hiệp, Đại Lộc villages | Cty MTĐT | 800 | 195 | 195 | |
2 | Công trình mới - New projects | | | | | |
| Khu chứa và xử lý rác đồi Hốc Bứa, xã Tam Nghĩa, Núi Thành - Area for containing and processing waste at Hốc Bứa, xã Tam Nghĩa, Núi Thành | Cty MTĐT | 500 | 500 | 500 | |
V | Cấp nước - Water supplies | | | | | |
1 | Công trình chuyển tiếp - Continued projects | | | | | |
| Nhà máy nước Hội An
Hoi An water purifying factory | Cty XDCT nước QN | 450 | 450 | 450 | |
2 | Công trình mới - New projects | | | | | |
| Hệ thống cấp nước sinh hoạt thị trấn Hà Lam, T.Bình
Living water system at Ha Lam T.Binh district towns | Cty XDCT nước QN | 700 | 700 | 700 | |
VI | Ngành Giáo dục và đào tạo -Education sector | | | | | |
1 | Công trình chuyển tiếp - Continued projects | | | | | |
| Trường THPT Phạm Phú Thứ
Pham Phu Thu high school | Sở GD-ĐT | 303 | 303 | 303 | |
| Trường THPT Bắc Trà My
North Tra My high school | Sở GD-ĐT | 508 | 3 | 14 | |
| Trường THPT bán công Nguyễn Trãi
NguyenTrai high school | Sở GD-ĐT | 73 | 73 | 73 | |
VII | Ngành Y tế - xã hội - Health and social affairs | | | | | |
1 | Công trình chuyển tiếp - Continued projects | | | | | |
| Trường dạy nghề tỉnh Quảng Nam
Vocational training school of Quang Nam | Trường dạy nghề QN | 300 | 300 | 300 | |
| TT nuôi dưỡng người tâm thần tỉnh Quảng Nam
Center for feeding the metal peoples of Quang Nam | Sở LĐTBXH | 200 | 200 | 200 | |
| Trung tâm dạy nghề Liên đoàn LĐ tỉnh
Vocational training center of Provincial labor Federal | LĐLĐ tỉnh | 283 | 229 | 229 | |
2 | Công trình mới - New projects | | | | | |
| Trung tâm xã hội Hội An
Center for social affairs of Hoi An | Sở LĐTBXH | 400 | 391 | 391 | |
VIII | Ngành VHTT - PTTH
Culture , information and broadcasting sector | | | | | |
1 | Công trình chuyển tiếp - Continued projects | | | | | |
| Thư viện tỉnh - Library of province | Sở VHTT | 1300 | 1300 | 1300 | |
| Trụ sở làm việc Trung tâm bảo tồn di sản - di tích Quảng nam
Offices for center for heritages reservation and prestige of Quang Nam | TT bảo tồn DS - DT | 500 | 395 | 395 | |
| Dự án xe truyền hình lưu động
mobile-broadcasting cars project | Đài PTTH | 500 | 500 | 500 | |
IX | Ngành Thể dục thể thao - Sports sector | | | | | |
1 | Công trình chuyển tiếp - Continued projects | | | | | |
| Cải tạo, nâng cấp khán đài A sân vận động Tam Kỳ
Improve the Stand A of Tam Ky stadium | Sở TDTT | 1000 | 1000 | 1000 | |
| Cải tạo mặt sân vận động Tam Kỳ
Improve the ground of Tam Ky stadium | Sở TDTT | 700 | 687 | 687 | |
X | Quản lý nhà nước - Administration | | | | | |
1 | Công trình chuyển tiếp - Continued projects | | | | | |
| Câu lạc bộ 20/10
Pub 20/10 | | 107 | 107 | 107 | |
2 | Công trình mới - New projects | | | | | |
| Hội trường UBND tỉnh
Halls for Provincial peoples committee | | 3000 | 3000 | 3000 | |
UBND TỈNH QUẢNG NAM | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
QUANGNAM PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 51,287 | 9,624 | 41,663 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 5,283 | 2,279 | 3,004 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 1,758 | 1,383 | 375 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 5,748 | | 5,748 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 5,076 | 1,000 | 4,076 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 5,671 | 4,561 | 1,110 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 27,202 | 401 | 26,801 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of Crime Program | 549 | | 549 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 41,317 | 40,813 | 504 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Program 5 million hectare reforestation | 1,041 | 1,041 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 170,262 | 170,262 | | |
UBND TỈNH QUẢNG NAM | | | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
QUANGNAM PEOPLES COMMITTEE | | | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC |
HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2005 |
|
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Các huyện, thị xã
thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfer | Bổ sung
mục tiêu
Target
Transfer |
1 | Tam Kỳ | 217,164 | 137,668 | 47,574 | 2,999 | 44,575 |
2 | Hội An | 121,787 | 114,803 | 37,305 | 4,449 | 32,856 |
3 | Điện Bàn | 83,824 | 108,101 | 69,244 | 35,596 | 33,648 |
4 | Duy Xuyên | 28,634 | 77,161 | 55,725 | 29,405 | 26,320 |
5 | Đại Lộc | 29,483 | 85,757 | 64,633 | 36,411 | 28,222 |
6 | Quế Sơn | 26,738 | 80,384 | 63,658 | 35,026 | 28,632 |
7 | Thăng Bình | 22,370 | 83,161 | 71,131 | 41,464 | 29,667 |
8 | Núi Thành | 34,259 | 83,109 | 68,911 | 31,194 | 37,717 |
9 | Hiệp Đức | 4,573 | 47,205 | 46,179 | 20,496 | 25,683 |
10 | Tiên Phước | 18,270 | 56,825 | 56,201 | 29,419 | 26,782 |
11 | Nam Giang | 6,662 | 56,315 | 52,988 | 20,850 | 32,138 |
12 | Bắc Trà My | 3,948 | 56,301 | 55,763 | 24,542 | 31,221 |
13 | Nam Trà My | 999 | 81,329 | 86,746 | 18,111 | 68,635 |
14 | Đông giang | 4,057 | 49,226 | 43,973 | 16,961 | 27,012 |
15 | Tây Giang | 2,244 | 55,571 | 63,694 | 15,352 | 48,342 |
16 | Phước Sơn | 6,691 | 50,779 | 47,371 | 19,270 | 28,101 |
17 | Phù Ninh | 14,298 | 35,697 | 41,417 | 19,992 | 21,425 |
| Tổng cộng- Total | 626,001 | 1,259,392 | 972,513 | 401,537 | 570,976 |
| | | | | | |
Ghi chú: Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện, thị xã theo phân cấp không bao gồm thu tín phiếu, trái phiếu của NSTW; thu kết dư; thu chuyển nguồn kinh phí năm trước và thu bổ sung từ NS cấp trên |
Remark: Total state budget revenue at districts area by decentralization excluding T-bills, T-bonds of central budget; carried over budgets, brought forward funds and transfers by upper budget |
UBND TỈNH QUẢNG NAM | | | | | | | | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP |
QUANGNAM PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | Table 19/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
STT
No | Huyện, thị xã
Name of Districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province |
Thuế SD đất NN, nhà đất, CQSD đất, Lệ phí trước bạ nhà đất
Land user right assignment, housign -land, registration fees revenues | Lệ phí trước bạ ô tô, xe máy, tàu thuyền,…
Registration fees on motors, motorbikes, ships… | Thu cấp quyền sử dụng đất
Land user right assignment | Thuế GTGT, thuế TNDN
Value added tax, corporate income tax | Thuế tài nguyên từ hoạt động khai thác Yến Sào
natural resource tax on exploiting birds nests |
Thu trên điạ bàn xã, thị trấn
Revenues at communes and towns area | Thu trên địa bàn phường
Revenues at ward area | DA do các Sở, ban, ngành, đơn vị thuộc tỉnh, các DN làm CĐT
Projects by departments, sectors, units of province | DA do UBND các huyện, thị làm chủ đầu tư
Projects by district, towns peoples committee | Thu từ các DNNN địa phương, kể cả DNNN CP có vốn nhà nước
Revenue from local SOEs including equitizers | Thu từ hoạt động khai thác Yến Sào
Revenue from exploiting birds nests | Thu từ các DN có vốn ĐTNN
Revenue from foreign invested enterprise | Thu từ các DN ngoài QD
Revenue from nonstate sector | Thu từ các cá nhân, hộ SXKD CTN, dịch vụ
Revenue from individuals, households, services |
Thu trên điạ bàn xã
Revenues at communes area | Thu trên địa bàn phường
Revenues at ward area | Thu trên địa bàn thị trấn
Revenues at towns area |
1 | Tam Kỳ | 30 | 100 | 50 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | 90 | 80 | |
2 | Hội An | 30 | 100 | 50 | 5 | 87 | 30 | 50 | 20 | 60 | 50 | 90 | 80 | 50 |
3 | Điện Bàn | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
4 | Duy Xuyên | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
5 | Đại Lộc | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
6 | Quế Sơn | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
7 | Thăng Bình | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
8 | Núi Thành | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
9 | Hiệp Đức | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
10 | Tiên Phước | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
11 | Nam Giang | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
12 | Bắc Trà My | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
13 | Nam Trà My | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
14 | Đông Giang | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
15 | Tây Giang | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
16 | Phước Sơn | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |
17 | Phù Ninh | 30 | | 60 | 5 | 87 | 30 | | 20 | 60 | 50 | | 80 | |