UBND TỈNH QUẢNG NINH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
QUANGNINH PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 5,263,262 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic Revenue (excl.oil) | 2,417,035 | |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenue, net | 2,846,227 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,058,391 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 2,335,457 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 958,794 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,376,663 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 287,422 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 287,422 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 10,000 | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 93,518 | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 331,994 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,935,289 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 1,037,113 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 1,262,220 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 115,000 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,600 | |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 519,356 | |
UBND TỈNH QUẢNG NINH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
QUANGNINH PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 5,263,262 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 2,417,035 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 1,023,841 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 280,500 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 605,568 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 269 |
| Thuế môn bài - License Tax | 572 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 133,705 |
| Thu khác - Others | 3,227 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 79,531 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 38,486 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 7,458 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 31,162 |
| Thuế môn bài - License Tax | 242 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,000 |
| Thu khác - Others | 183 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 102,225 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 38,302 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 21,095 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 35,785 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, Water Surface Rental Revenue | 1,089 |
| Thuế môn bài - License Tax | 162 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 5,724 |
| Thu khác - Others | 68 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 229,925 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 123,969 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 84,291 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 1,987 |
| Thuế môn bài - License Tax | 11,767 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,119 |
| Thu khác - Others | 4,792 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 55,331 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,379 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 32,050 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 22,493 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 103,732 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 162,653 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 267,859 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 11,507 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 14,937 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 21,461 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 218,566 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 1,388 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 336,016 |
II | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Export-Import tax, Special Consumption, VAT Tax on Imports | 2,846,227 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 944,540 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports (real revenues at locality) | 1,901,401 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies on Import price | 286 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
B | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balance revenues | 3,058,391 |
1 | Các khoản thu NSĐP hưởng 100%
Local Budget Revenue with 100% entitlement | 958,794 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,376,663 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 287,422 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 93,518 |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 10,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 331,994 |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
QUANGNINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI THƯỜNG XUYÊN CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 | |
| | | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | Chi các dự án, CTMTQG
National target programs | |
Tổng số
Total | Chi có tính chất lương, cá nhân
Salary-natured expenditure, personal emolument | Chi hành chính, chi nghiệp vụ
Administrative expenditures | Chi tăng cường CSVC
Support to materials, properties | Chi khác
Other expenditures | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office | 2,268,479 | 738,221 | 1,010,257 | 293,900 | 226,101 | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 6,838,884 | 2,443,981 | 2,393,930 | 740,841 | 1,260,132 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 2,171,065 | 1,183,030 | 739,914 | 159,985 | 88,136 | 250,000 | |
4 | Sở Y tế - Health Department | 2,153,469 | 761,569 | 1,096,076 | 72,552 | 223,273 | 4,608,055 | |
5 | Sở Du lịch - Tourism Department | 2,071,507 | 477,163 | 1,405,572 | 83,384 | 105,387 | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 3,732,100 | 733,757 | 2,797,692 | 68,625 | 132,026 | | |
7 | Sở Thể dục thể thao - Sports Dept. | 906,753 | 569,014 | 231,909 | 61,150 | 44,680 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Dept. | 1,624,393 | 909,119 | 456,880 | 168,940 | 89,453 | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Department | 2,977,387 | 1,117,891 | 1,401,967 | 110,000 | 347,529 | | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation Department | 1,492,503 | 789,530 | 499,195 | 39,000 | 164,779 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry Dept. | 1,222,550 | 609,560 | 404,308 | 35,000 | 173,682 | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 1,290,304 | 809,410 | 343,357 | 64,924 | 72,614 | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept. | 1,248,330 | 470,251 | 417,154 | 284,924 | 76,000 | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Dept. | 1,896,564 | 880,152 | 765,092 | 157,171 | 94,149 | | |
15 | Sở Thương mại - Trade Department | 1,343,449 | 509,780 | 587,144 | 85,999 | 160,526 | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,719,067 | 929,928 | 608,744 | 100,000 | 80,395 | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,938,139 | 495,112 | 1,175,228 | 89,944 | 177,856 | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice Department | 1,905,954 | 854,231 | 732,761 | 253,240 | 65,722 | | |
19 | Sở Tài chính - Finance Department | 3,360,184 | 1,388,554 | 1,387,731 | 259,899 | 324,000 | | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,385,783 | 578,170 | 571,925 | 107,200 | 128,488 | | |
21 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 4,815,111 | 2,049,096 | 2,180,538 | 310,686 | 274,791 | | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission | 1,799,752 | 442,067 | 1,184,400 | 64,970 | 108,315 | | |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 772,944 | 228,041 | 456,651 | 25,552 | 62,700 | | |
24 | Ban Dân tộc tôn giáo
Board of Nationality and Religion | 869,685 | 384,877 | 335,848 | 48,000 | 100,960 | | |
25 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission | 1,931,588 | 584,223 | 940,630 | 180,000 | 226,735 | | |
26 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 2,234,300 | 683,218 | 1,252,539 | 100,000 | 198,543 | | |
27 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 1,561,534 | 441,734 | 699,000 | 100,000 | 320,800 | | |
28 | Hội Cựu chiến binh -Veterants Organization | 571,621 | 226,413 | 298,300 | 0 | 46,908 | | |
29 | Hội Nông dân - Farmers Organization | 1,223,926 | 427,010 | 596,000 | 105,000 | 95,917 | | |
30 | Sở Thuỷ sản - Fishery department | 1,355,422 | 534,808 | 639,272 | 98,450 | 82,892 | | |
31 | Sở Ngoại vụ - Foreign affairs dept | 1,319,292 | 96,465 | 248,020 | 933,397 | 41,410 | | |
32 | Văn phòng Tỉnh uỷ - Committee party office | 19,399,988 | 4,551,735 | 6,158,244 | 3,412,626 | 5,277,383 | | |
33 | Công an Tỉnh - Public security office | 4,510,057 | 103,000 | 3,655,557 | 66,250 | 685,250 | | |
34 | Bộ chỉ huy quân sự - Military quarter office | 8,556,500 | 359,300 | 7,161,811 | 492,089 | 543,300 | | |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP |
QUANGNINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | | | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005 | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
Stt
No. | Chỉ tiêu
Items | Địa điểm
Place | Năng lực thiết kế
Design capability | Thời gian khởi công hoàn thành
Time frame | Kế hoạch vốn đầu tư
Plan of capital | Vốn đã thanh toán và tạm ứng
Total payments and advances | Luỹ kế thanh toán từ khởi công đến 2005
Accrued payment by2005 |
Tổng số
Total | Trong đó- ofwhich |
Quyết toán 2005
Finalaccounts | Vốn tạm ứng thuộc KH năm chưa thu hồi
Advanced payment yet to return |
| Một số chương trình dự án
Projects and programs | | | | | | | | |
1 | Đê bắc Cửa Lục
Dyke of North Cua Luc | Hoành Bồ | 10280m | KC 2003 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | | 12,587 |
2 | Khu CN Cái Lân - Cai Lan industrial zone | Hạ Long | | | 7,989 | 7,943 | 7,943 | | 14,574 |
3 | NC mặt đường Móng Cái - Pò Hèn
Upgrade Mong Cai -PoHen road | Móng Cái | | | 11,236 | 11,236 | 11,236 | | 11,236 |
4 | Cầu Vân Đồn - Van Don bridge | Vân Đồn | H30XB80 | 02-04 | 13,626 | 12,919 | 12,785 | 134 | 73,078 |
5 | Đường ô tô Trới -Vũ Oai
Troi - Vu Oai VehicleRoad | Hoành Bồ | | | 17,936 | 17,936 | 14,929 | 3,007 | 28,136 |
6 | QL 279 - Nationway 279 | Hoành Bồ | | | 8,113 | 7,752 | 2,533 | 5,219 | 14,918 |
7 | Cầu Bang và đường dẫn
Bang bridge and linkingpath | Hoành Bồ | 4,362km | | 7,142 | 7,142 | 7,103 | 39 | 39,142 |
8 | Đường ô tô bao biển núi Bài Thơ
Vehicle motor around Bai Tho mountain | Hạ Long | 1488,5m | | 9,510 | 9,510 | | 9,510 | 38,373 |
9 | Tuyến tránh thị trấn Đông Triều
Turningpaths at Dong Trieu town | Đông Triều | 9km | | 5,155 | 5,155 | 1,533 | 3,623 | 6,150 |
10 | Đường Lương Mông- Ba Chẽ
LuongMong - Ba Che road | Ba Chẽ | 30,15km | 04-07 | 14,000 | 14,000 | 13,252 | 748 | 19,600 |
11 | Bệnh viện tỉnh - Provincial hospital | Hạ Long | | 03-06 | 33,055 | 33,055 | 32,305 | 750 | 123,328 |
12 | TT chữa bệnh-DG lao động và xã hội Hoành Bồ
Center for treatment , labour, social affairs of Hoanh Bo | Hoành Bồ | | | 8,500 | 8,500 | 3,508 | 4,992 | 8,500 |
13 | Đo đạc lập bản đồ địa chính t/x Uông Bí
Mapping lands at Uong Bi citytown | Uông Bí | | | 6,300 | 6,300 | 6,300 | | 6,300 |
14 | Tôn tạo mặt bằng TT thể thao cột 3
Improve level for Sports centre 3 | Hạ Long | | | 5,866 | 5,866 | 5,866 | | 14,982 |
15 | Trụ sở liên cơ quan số 2
Interagencies offices 2 | Hạ Long | | | 11,431 | 8,276 | 8,276 | | 11,705 |
16 | C/t n/c trụ sở thường trực HĐND và UBND tỉnh
Improve standing peoples committee and peoples council of province | Hạ Long | | | 5,558 | 5,558 | 5,558 | | 8,058 |
17 | Thoát nước Hạ Long Cẩm phả
Drainage system of Ha Long - Cam Pha area | Hạ Long | | | 15,566 | 15,566 | 9,795 | 5,771 | 62,809 |
18 | N/cấp TT y tế huyện-PKĐK khu vực
Improve health centre at district and general wards | Các huyện | | | 5,000 | 4,849 | 2,600 | 2,249 | 4,849 |
19 | Đường bao biển Núi Bài Thơ
Bai Tho mountain coastal ringroads | Hạ Long | | | 10,200 | 10,200 | 10,100 | 100 | 38,373 |
20 | Đường và cảng tàu du lịch đảo Ngọc Vừng
Roads and tourism shipping port of Ngoc Vung | Vân Đồn | 7,5km | | 9,638 | 9,638 | 7,980 | 1,658 | 14,038 |
21 | Chương trình phòng chống cứu hoả
Program prevention and firefighting | Hạ Long | | | 5,000 | 5,000 | 30 | 4,970 | 5,000 |
23 | XD và n/c hầm Lục Lầm MC
Build and improve Luc Lam tunnel | Móng Cái | | | 8,500 | 8,500 | 8,500 | | 9,500 |
24 | Tu bổ, sử lý sạt lở đê Hà Nam
Repair, recover breakout of Ha Nam | Yên Hưng | | | 6,000 | 4,426 | 4,426 | | 4,426 |
25 | Thoát nước Hạ Long - Cẩm Phả
Drainage system of Ha Long Cam Pha | Hạ Long - Cẩm Phả | | | | 6,601 | 3,895 | 2,706 | |
26 | Cầu Bang - Bang bridge (siteclearance) | Hoành Bồ | 4,362km | | | 1,468 | | 1,468 | |
27 | Vốn đối ứng quốc lộ 279 (GPMB)
Counterpart fund for nationway 279 (siteclearance) | Hoành Bồ | | | | 3,716 | | 3,716 | |
28 | Đường trục chính khu KT cửa khẩu Hoành Mô
Core roads at Bordergates of Hoanh Mo | Bình Liêu | | | | 1,152 | | 1,152 | |
29 | Đường Trà Cổ - Sa Vĩ - Tra Co -Sa Vi road | Móng Cái | | | | 1,700 | | 1,700 | |
30 | Đường Băc Phe - Ngàn Phe
Bac Phe- Ngan Phe road | Bình Liêu | | | | 1,031 | 1,031 | | |
31 | Đường GT Trung.tâm thị trấn Hải Hà
Road to centre of town of Hai Ha | Hải Hà | | | | 2,416 | | 2,416 | |
32 | Thoát nước VSMT Hạ Long - Cẩm Phả
Drainage system of environment sanitation of Ha Long Cam Pha | Hạ Long- Cẩm Phả | | | | 1,826 | | 1,826 | |
33 | Cầu Tài Xá Vân Đồn
Van Don- Tai Xa bridge | Vân Đồn | | | | 1,805 | | 1,805 | |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
QUANGNINH PEOPLES COMMITTEE | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 55,346 | 20,411 | 34,936 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 8,210 | 4,928.2 | 3,282.0 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 4,000 | 4,000.0 | | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 5,120 | 510.0 | 4,610.0 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 6,906 | 1,991.7 | 4,913.9 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 6,291 | 5,830.8 | 460.0 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 23,820 | 3,150.0 | 20,669.6 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of Crime Program | 1,000 | | 1,000.0 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 8,897 | 8,451.6 | 445.0 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation Project | 14,600 | 14,599.8 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 29,297 | 23,221.4 | 6,075.4 | |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
QUANGNINH PEOPLES COMMITTEE | | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC |
HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2005 |
|
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing
Transfer | Bổ sung
mục tiêu
Target
Transfer |
1 | Hạ Long | 226,228 | 191,357 | 9,435 | | 9,435 |
2 | Cẩm Phả | 150,768 | 144,690 | 26,589 | 9,940 | 16,649 |
3 | Uông Bí | 92,827 | 85,075 | 17,023 | 8,250 | 8,773 |
4 | Móng Cái | 123,981 | 114,354 | 12,813 | | 12,813 |
5 | Đông Triều | 115,711 | 99,059 | 56,774 | 39,442 | 17,332 |
6 | Yên Hưng | 120,559 | 107,608 | 51,667 | 34,756 | 16,911 |
7 | Hoành Bồ | 60,608 | 57,042 | 31,102 | 24,196 | 6,906 |
8 | Vân Đồn | 50,398 | 49,080 | 35,847 | 25,114 | 10,733 |
9 | Tiên Yên | 55,806 | 51,916 | 33,338 | 25,000 | 8,338 |
10 | Hải Hà | 52,234 | 50,464 | 32,592 | 23,920 | 8,672 |
11 | Đầm Hà | 45,802 | 38,354 | 23,860 | 16,907 | 6,953 |
12 | Bình Liêu | 42,329 | 39,485 | 31,655 | 24,130 | 7,525 |
13 | Ba Chẽ | 37,833 | 37,419 | 29,659 | 24,068 | 5,591 |
14 | Cô Tô | 20,526 | 20,275 | 16,937 | 13,270 | 3,667 |
| Tổng cộng - Total | 1,195,610 | 1,086,178 | 409,291 | 268,993 | 140,298 |
| | | | | | |
Ghi chú: Tổng thu NS đã loại trừ khoản thu: Tín phiếu, trái phiếu KBNN; Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên | | |
Remarks: Total revenues excludes bond and treasury bills, intergovermental transfers | | |