Quang Binh

Quang Binh 29/10/2007 03:14:00 679

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

  FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

781,127

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

750,172

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

30,955

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,070,829

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

328,840

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

170,204

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

158,636

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central Budget

1,372,406

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

688,431

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

683,975

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

76,216

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

31,842

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

133,418

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

128,107

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,041,358

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

464,049

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

706,446

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

58,046

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

5

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

459,481

6

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

227,207

7

Chi từ các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures

125,129

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005

  FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,352,212

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

159,721

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

151,005

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

8,716

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

912,925

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

406,821

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

506,104

3

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

76,216

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

120,712

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

679

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

81,959

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,349,473

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

651,520

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

367,107

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

242,460

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

124,647

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

192,818

4

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

58,046

5

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

6

Chi từ các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures

78,982

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues

718,617

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

169,120

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

19,199

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

149,921

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

459,480

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

281,609

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

177,871

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

12,706

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

31,163

5

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

46,148

II

Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures

691,884

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005

  FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA

781,127

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

653,020

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

331,596

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

51,113

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

28,068

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

4,817

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

53,274

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

12,940

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax

1,146

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

382

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

6,302

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

22,450

10

Thu phí, lệ phí - Fees

18,158

11

Các khoản thu về nhà đất
Housing and land Revenues

124,227

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

3,266

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

3,259

 

Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, Water surface rental

6,351

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

111,351

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

 

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes

 

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

8,719

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

30,955

III

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

31,842

IV

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

76,216

V

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

133,418

VI

Thu từ tín phiếu trái phiếu
Capital mobilization by issuing bonds

48,993

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

128,107

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for Infrastructure construction

31,737

2

Thu viện trợ - Grants

 

3

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees revenue

74,308

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

 

  FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT

No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán

Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG

TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,041,358

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương

Total balancing expenditures

1,916,229

I

Chi đầu tư phát triển

Development investment expenditures

464,049

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

706,446

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề

Education, training and vocational training

325,397

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

7,816

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN

Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

58,046

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính

Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau

Brought forward expenditures

227,207

VI

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới

Transfers to low-level budget

459,481

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN

Unbalance expenditures

125,129

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005

  FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,349,473

A

Chi cân đối ngân sách
Budget balance expenditures

1,270,491

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

377,895

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

377,745

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

150

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

273,625

1

Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense

8,446

2

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

77,194

3

Chi y tế - Health care

63,330

4

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

7,816

5

Chi văn hoá thông tin - Culture and Information

6,382

6

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television

2,784

7

Chi thể dục thể thao - Sports

2,327

8

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

4,278

9

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

43,674

10

Chi quản lý hành chính - Administration

46,932

11

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

7,729

12

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

2,733

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

58,046

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

367,107

VI

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

192,818

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

78,982

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

 

QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005

 

  FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên đơn vị
Name of Agencies

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

Tổng số
Total

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
national target programs
and other assignments

 

Tổng số
Total

Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment

Gồm - Include

 

Tổng số
Total

Vốn trong nước
Domestic capital

Vốn nước ngoài
External capital

Chi Quản lý hành chính
Administration

Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and Training

Chi SN
Y tế, TDTT, VHTT
Heath, sports, Culture

Chi SN KHCN, PTTH
Sciense and Techs, Broadcas-ting

Chi Đảm bảo XH
Social Relief

SN
Kinh tế
Economics

Chi khác
Others Exp.

 
 

1

Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office

 

 

 

 

       2,093

2,091

 

 

 

 

 

2

 

 

2

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office

2,000

2,000

2,000

 

       5,180

4,623

 

 

 

           193

 

 

 

 

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept.

3,619

3,619

3,619

 

     21,367

1,962

           5,144

 

 

 

 

 

14,144

 

4

Sở Y tế - Health Department

 

 

 

 

       3,087

500

             104

        1,942

 

 

 

 

532

 

5

Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept.

1,169

1,169

1,169

 

       1,760

999

 

           212

 

 

 

 

540

 

6

Sở Thể dục thể thao - Sports Dept.

 

 

 

 

       2,764

407

 

        2,327

 

 

 

 

 

 

7

Văn phòng Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Department Office

 

 

 

 

       2,987

2,676

 

 

 

 

          300

 

 

 

8

Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Department

237

237

237

 

       3,458

842

 

 

 

 

          300

 

1,420

 

9

Sở Giao thông vận tải
Transportation Department

 

 

 

 

       7,899

709

 

 

 

 

7185

 

 

 

10

Sở Công nghiệp- Industry Dept.

 

 

 

 

          834

609

 

 

 

 

          221

 

 

 

11

Sở Xây dựng - Construction Dept.

200

200

200

 

          897

895

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Department

280

280

280

 

       4,562

1,669

 

 

 

 

       2,887

 

 

 

13

Sở Thương mại Du lịch
Trade and Tourism Department

 

 

 

 

       1,574

673

 

 

 

 

 

 

900

 

14

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept.

411

411

411

 

       1,517

1,509

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Sở Thủy sản - Fishery Department

 

 

 

 

          865

786

               73

 

 

 

 

 

 

 

16

Sở Ngoại vụ - Foreign Affairs Department

 

 

 

 

       1,212

901

 

 

 

 

 

 

310

 

17

Sở Tài chính - Finance Department

 

 

 

 

       2,257

2,241

               11

 

 

 

 

 

 

 

18

Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office

 

 

 

 

          572

565

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station

 

 

 

 

       2,816

 

 

 

        2,816

 

 

 

 

 

20

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee

 

 

 

 

       4,026

640

 

           519

 

 

 

 

2,856

 

21

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council

300

300

300

 

          678

463

             200

 

 

 

 

 

 

 

22

Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones

 

 

 

 

          340

 

 

 

 

 

          340

 

 

 

23

Ban dân tộc - Board of Ethnic

 

 

 

 

       1,130

534

 

 

 

 

 

 

795

 

24

Ban tôn giáo - Board of Religion

 

 

 

 

       1,042

1,040

 

 

 

 

 

 

 

 

25

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee

 

 

 

 

          925

848

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Hội Cựu chiến binh - Veterants Organization

8

8

8

 

455

455

 

 

 

 

 

 

 

 

27

Hội Nông dân - Farmers Organization

 

 

 

 

1,157

1,146

 

 

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

 

 

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Time Frame

Năng lực
thiết kế
Designed capacity

Tổng dự  toán được duyệt
Approved Plan

Giá trị khối
lượng thực hiện
Value volume from starting project

Đã thanh toán
 từ khởi công
Paid value from starting project

Quyết toán
Final accounts 2005

 

Các công trình chuyển tiếp
Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

I

Dự án nhóm A - Project GA

 

 

 

 

 

 

 

1

Khu công nghiệp Tây Bắc
WestNorth industrial zone

Đồng Hới

2002-2005

Hạ tầng KT
Technical assistance

28,118

15,000

14,000

3,646

2

Khu CN Cảng biển Hòn La
Hon La seaport industrial zone

Quảng Trạch

2003-2006

Hạ tầng KT
Technical assistance

86,507

35,000

20,000

15,533

II

Dự án nhóm B - Project GB

 

 

 

 

 

 

 

1

DA nâng cấp bệnh viện VN-Cu Ba
Project improvement of VN-CuBa hospital

Đồng Hới

2004-2006

Ss nâng cấp
Improvement

110,000

22,500

21,368

3,759

2

Vườn quốc gia PN-Kẻ Bảng
Phong Nha -Ke Bang national park

Bố Trạch

2002-2006

Sc xd mới
improvement

30,777

12,100

16,236

11,147

3

 Đường tỉnh lộ 11
Provincial road 11

Bố Trạch

2004-2006

L27000m

62,700

15,000

8,256

1,576

4

Cầu Kiên Giang
Bridges of Kien Giang

Lệ Thuỷ

2004-2006

L369m

69,509

54,000

34,500

6,945

5

Cầu Quảng Hải
Bridges of Quang Hai

Quảng Trạch

2003-2007

L675m cầu (bridge) và 1.5km đường (road)

81,668

31,000

30,490

6,703

6

Bể Bơi tổng hợp tỉnh
complex swimming pool of province

 

2003-2007

3 bể (pond): 1 bể thi đấu, 1 bể tập, 1 bể vây

31,000

31,000

26,200

4,295

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE

 

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC T
IÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005

 

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final Accounts

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

Tổng số - Total

252,388

188,130

64,258

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

52,457

23,913

28,544

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

4,901

3,581

1,320

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
safe water & rural environment sanitation Program

6,839

6,839

 

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
population & family planning Program

2,972

328

2,644

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

4,061

 

4,061

 

5

Chương trình văn hoá - social culture Program

6,159

4,740

1,419

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program

27,525

8,425

19,100

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program

 

 

 

 

II

Chương trình 135 - Program 135

31,603

31,291

312

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

10,817

10,817

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

157,511

122,109

35,402

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

 

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2005

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Các huyện, thị xã
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung cân đối
Balancing Transfer

Bổ sung mục tiêu
Target Transfer

1

Minh Hóa

66,062

58,940

29,505

28,377

1,128

2

Tuyên Hóa

76,245

73,583

35,780

33,978

1,802

3

Quảng Trạch

156,366

154,548

54,623

51,415

3,208

4

Bố Trạch

133,503

131,291

47,434

44,758

2,676

5

Đồng Hới

97,222

92,465

22,760

17,360

5,400

6

Quảng Ninh

77,837

71,830

29,776

27,212

2,564

7

Lệ Thủy

111379

109226

42,386

39360

3026

 

Tổng cộng - Total

718,614

691,883

262,264

242,460

19,804