UBND TỈNH QUẢNG BÌNH | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 781,127 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 750,172 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 30,955 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,070,829 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 328,840 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 170,204 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 158,636 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central Budget | 1,372,406 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 688,431 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 683,975 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 76,216 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 31,842 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 133,418 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 128,107 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,041,358 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 464,049 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 706,446 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 58,046 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
5 | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 459,481 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 227,207 |
7 | Chi từ các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 125,129 |
UBND TỈNH QUẢNG BÌNH | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,352,212 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 159,721 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 151,005 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 8,716 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 912,925 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 406,821 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 506,104 |
3 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 76,216 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 120,712 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 679 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 81,959 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,349,473 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 651,520 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 367,107 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 242,460 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 124,647 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 192,818 |
4 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 58,046 |
5 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
6 | Chi từ các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 78,982 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues | 718,617 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 169,120 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 19,199 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 149,921 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 459,480 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 281,609 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 177,871 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 12,706 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 31,163 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 46,148 |
II | Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures | 691,884 |
UBND TỈNH QUẢNG BÌNH | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 781,127 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 653,020 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 331,596 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 51,113 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 28,068 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 4,817 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 53,274 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 12,940 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | 1,146 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 382 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 6,302 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 22,450 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 18,158 |
11 | Các khoản thu về nhà đất
Housing and land Revenues | 124,227 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 3,266 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 3,259 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, Water surface rental | 6,351 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 111,351 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 8,719 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 30,955 |
III | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 31,842 |
IV | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 76,216 |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 133,418 |
VI | Thu từ tín phiếu trái phiếu
Capital mobilization by issuing bonds | 48,993 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 128,107 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for Infrastructure construction | 31,737 |
2 | Thu viện trợ - Grants | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees revenue | 74,308 |
UBND TỈNH QUẢNG BÌNH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 | |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,041,358 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương Total balancing expenditures | 1,916,229 |
I | Chi đầu tư phát triển Development investment expenditures | 464,049 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 706,446 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề Education, training and vocational training | 325,397 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,816 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 58,046 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau Brought forward expenditures | 227,207 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới Transfers to low-level budget | 459,481 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures | 125,129 |
UBND TỈNH QUẢNG BÌNH | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,349,473 |
A | Chi cân đối ngân sách
Budget balance expenditures | 1,270,491 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 377,895 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 377,745 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 150 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 273,625 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 8,446 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 77,194 |
3 | Chi y tế - Health care | 63,330 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 7,816 |
5 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 6,382 |
6 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 2,784 |
7 | Chi thể dục thể thao - Sports | 2,327 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 4,278 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 43,674 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administration | 46,932 |
11 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 7,729 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 2,733 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 58,046 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 367,107 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 192,818 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 78,982 |
UBND TỈNH QUẢNG BÌNH | | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of Agencies | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Tổng số
Total | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
national target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and Training | Chi SN
Y tế, TDTT, VHTT
Heath, sports, Culture | Chi SN KHCN, PTTH
Sciense and Techs, Broadcas-ting | Chi Đảm bảo XH
Social Relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office | | | | | 2,093 | 2,091 | | | | | | 2 | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 2,000 | 2,000 | 2,000 | | 5,180 | 4,623 | | | | 193 | | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 3,619 | 3,619 | 3,619 | | 21,367 | 1,962 | 5,144 | | | | | | 14,144 | |
4 | Sở Y tế - Health Department | | | | | 3,087 | 500 | 104 | 1,942 | | | | | 532 | |
5 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 1,169 | 1,169 | 1,169 | | 1,760 | 999 | | 212 | | | | | 540 | |
6 | Sở Thể dục thể thao - Sports Dept. | | | | | 2,764 | 407 | | 2,327 | | | | | | |
7 | Văn phòng Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Department Office | | | | | 2,987 | 2,676 | | | | | 300 | | | |
8 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Department | 237 | 237 | 237 | | 3,458 | 842 | | | | | 300 | | 1,420 | |
9 | Sở Giao thông vận tải
Transportation Department | | | | | 7,899 | 709 | | | | | 7185 | | | |
10 | Sở Công nghiệp- Industry Dept. | | | | | 834 | 609 | | | | | 221 | | | |
11 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 200 | 200 | 200 | | 897 | 895 | | | | | | | | |
12 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Department | 280 | 280 | 280 | | 4,562 | 1,669 | | | | | 2,887 | | | |
13 | Sở Thương mại Du lịch
Trade and Tourism Department | | | | | 1,574 | 673 | | | | | | | 900 | |
14 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 411 | 411 | 411 | | 1,517 | 1,509 | | | | | | | | |
15 | Sở Thủy sản - Fishery Department | | | | | 865 | 786 | 73 | | | | | | | |
16 | Sở Ngoại vụ - Foreign Affairs Department | | | | | 1,212 | 901 | | | | | | | 310 | |
17 | Sở Tài chính - Finance Department | | | | | 2,257 | 2,241 | 11 | | | | | | | |
18 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | | | | | 572 | 565 | | | | | | | | |
19 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | | | | | 2,816 | | | | 2,816 | | | | | |
20 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | | | | | 4,026 | 640 | | 519 | | | | | 2,856 | |
21 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 300 | 300 | 300 | | 678 | 463 | 200 | | | | | | | |
22 | Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones | | | | | 340 | | | | | | 340 | | | |
23 | Ban dân tộc - Board of Ethnic | | | | | 1,130 | 534 | | | | | | | 795 | |
24 | Ban tôn giáo - Board of Religion | | | | | 1,042 | 1,040 | | | | | | | | |
25 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee | | | | | 925 | 848 | | | | | | | | |
26 | Hội Cựu chiến binh - Veterants Organization | 8 | 8 | 8 | | 455 | 455 | | | | | | | | |
27 | Hội Nông dân - Farmers Organization | | | | | 1,157 | 1,146 | | | | | | | | |
UBND TỈNH QUẢNG BÌNH | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP |
QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 16/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005 |
| | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time Frame | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved Plan | Giá trị khối
lượng thực hiện
Value volume from starting project | Đã thanh toán
từ khởi công
Paid value from starting project | Quyết toán
Final accounts 2005 |
| Các công trình chuyển tiếp
Continued projects | | | | | | | |
I | Dự án nhóm A - Project GA | | | | | | | |
1 | Khu công nghiệp Tây Bắc
WestNorth industrial zone | Đồng Hới | 2002-2005 | Hạ tầng KT
Technical assistance | 28,118 | 15,000 | 14,000 | 3,646 |
2 | Khu CN Cảng biển Hòn La
Hon La seaport industrial zone | Quảng Trạch | 2003-2006 | Hạ tầng KT
Technical assistance | 86,507 | 35,000 | 20,000 | 15,533 |
II | Dự án nhóm B - Project GB | | | | | | | |
1 | DA nâng cấp bệnh viện VN-Cu Ba
Project improvement of VN-CuBa hospital | Đồng Hới | 2004-2006 | Ss nâng cấp
Improvement | 110,000 | 22,500 | 21,368 | 3,759 |
2 | Vườn quốc gia PN-Kẻ Bảng
Phong Nha -Ke Bang national park | Bố Trạch | 2002-2006 | Sc xd mới
improvement | 30,777 | 12,100 | 16,236 | 11,147 |
3 | Đường tỉnh lộ 11
Provincial road 11 | Bố Trạch | 2004-2006 | L27000m | 62,700 | 15,000 | 8,256 | 1,576 |
4 | Cầu Kiên Giang
Bridges of Kien Giang | Lệ Thuỷ | 2004-2006 | L369m | 69,509 | 54,000 | 34,500 | 6,945 |
5 | Cầu Quảng Hải
Bridges of Quang Hai | Quảng Trạch | 2003-2007 | L675m cầu (bridge) và 1.5km đường (road) | 81,668 | 31,000 | 30,490 | 6,703 |
6 | Bể Bơi tổng hợp tỉnh
complex swimming pool of province | | 2003-2007 | 3 bể (pond): 1 bể thi đấu, 1 bể tập, 1 bể vây | 31,000 | 31,000 | 26,200 | 4,295 |
UBND TỈNH QUẢNG BÌNH | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 252,388 | 188,130 | 64,258 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 52,457 | 23,913 | 28,544 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 4,901 | 3,581 | 1,320 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
safe water & rural environment sanitation Program | 6,839 | 6,839 | | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
population & family planning Program | 2,972 | 328 | 2,644 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 4,061 | | 4,061 | |
5 | Chương trình văn hoá - social culture Program | 6,159 | 4,740 | 1,419 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program | 27,525 | 8,425 | 19,100 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program | | | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 31,603 | 31,291 | 312 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 10,817 | 10,817 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 157,511 | 122,109 | 35,402 | |
UBND TỈNH QUẢNG BÌNH | | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
QUANGBINH PEOPLES COMMITTEE | | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2005 |
| | | | | | |
|
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Các huyện, thị xã
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung cân đối
Balancing Transfer | Bổ sung mục tiêu
Target Transfer |
1 | Minh Hóa | 66,062 | 58,940 | 29,505 | 28,377 | 1,128 |
2 | Tuyên Hóa | 76,245 | 73,583 | 35,780 | 33,978 | 1,802 |
3 | Quảng Trạch | 156,366 | 154,548 | 54,623 | 51,415 | 3,208 |
4 | Bố Trạch | 133,503 | 131,291 | 47,434 | 44,758 | 2,676 |
5 | Đồng Hới | 97,222 | 92,465 | 22,760 | 17,360 | 5,400 |
6 | Quảng Ninh | 77,837 | 71,830 | 29,776 | 27,212 | 2,564 |
7 | Lệ Thủy | 111379 | 109226 | 42,386 | 39360 | 3026 |
| Tổng cộng - Total | 718,614 | 691,883 | 262,264 | 242,460 | 19,804 |