ss | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
BACNINH PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,194,401 | |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 830,820 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 113,624 | |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 249,957 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,735,358 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,053,878 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 672,908 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 380,970 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 314,392 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 171,921 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 142,471 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 117,131 | |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 249,957 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,638,080 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 527,463 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 678,046 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | | |
4 | Chi chương trình mục tiêu TW
Nation target program | 54,714 | |
5 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 800 | |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 159,551 | |
7 | Các khoản không cân đối - Unbalance expenditure | 217,506 | |
UBND TỈNH BẮC NINH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BACNINH PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,209,359 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 739,967 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 422,837 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 317,130 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 314,392 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 171,921 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 142,471 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 135,000 |
4 | Vay đầu tư phát triển
Other mobilizations for investment | 20,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,208,981 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditures | 856,162 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 352,819 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 170,338 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 182,481 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 878,817 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 525,998 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 462,158 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 63,840 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 352,819 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 170,338 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 182,481 |
3 | Chi từ các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 781,918 |
UBND TỈNH BẮC NINH | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BACNINH PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 1,194,401 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 944,444 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 830,820 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenues | 172,612 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 75,094 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 4,812 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 92,532 |
| Thuế môn bài - License Tax | 149 |
| Thu khác - Others | 25 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenues | 18,601 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 15,629 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 2,717 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 12 |
| Thuế môn bài - License Tax | 116 |
| Thu khác - Others | 127 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenues | 81,224 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 65,464 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 15,496 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 120 |
| Tiền cho thuê mặt đất - Land Rental Revenue | 57 |
| Thuế môn bài - License Tax | 86 |
| Thu khác - Others | 1 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenues | 91,323 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 58,527 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 23,558 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 3,057 |
| Thuế môn bài - License Tax | 5,071 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 174 |
| Thu khác - Others | 936 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 18,301 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,030 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 9,371 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 6,171 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 14,581 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 21,324 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 341,123 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 4,475 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 6,542 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 1,779 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 328,215 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 112 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune | 38,377 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 16,772 |
II | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 113,624 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 63,681 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 49,838 |
3 | Thu phạt Hải quan - Fines on customs | 105 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 249,957 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for Infrastructure construction | 143,196 |
2 | Thu phạt an toàn giao thông - Fines on traffic safety | 11,458 |
3 | Khác - Others | 95,303 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,735,358 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,485,401 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 434,945 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 380,970 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 314,392 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 82,963 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 135,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought brought revenues | 117,131 |
| Vay đầu tư phát triển
Other mobilizations for investment | 20,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 249,957 |
UBND TỈNH BẮC NINH | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BACNINH PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,638,080 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,420,574 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 527,463 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 68,480 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,387 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 678,046 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 268,298 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,771 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 800 |
V | Chi CTMTQG và một số CT, DA, nhiệm vụ khác
National target programs, others assignments | 54,714 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 159,551 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 217,506 |
UBND TỈNH BẮC NINH Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BACNINH PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,208,981 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 345,492 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 113,892 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 231,600 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 232,598 |
1 | Chi an ninh, quốc phòng - Security and Defense | 4,217 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training | 78,118 |
3 | Chi y tế - Health care | 22,852 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 8,771 |
5 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 6,710 |
6 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 6,324 |
7 | Chi thể dục thể thao - Sports | 2,815 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 10,665 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 38,571 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 46,147 |
11 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 1,643 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 5,765 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 800 |
IV | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 69,491 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets | 352,819 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 129,795 |
VII | Chi CTMTQG và một số CT, DA, nhiệm vụ khác
National target programs, others assignments | 54,564 |
VIII | Trả nợ Quỹ HTPT và lệ phí KBNN
Repayment for debts from DAF, and fees for Treasury | 23,422 |
UBND TỈNH BẮC NINH | | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
BACNINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of Agencies | Tổng chi
Total expenditure | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital Investment | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic Capital | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and Training | Chi SN
Y tế
Heath | SN
Kinh tế
Economics | Chi SN KHCN
Sciense and Techs | Chi Đảm bảo XH
Social Relief | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | Hội đồng nhân dân tỉnh
Peoples Council | 1,764 | | | | 1,764 | | | | | | 1,764 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 7,790 | | | | 7,790 | | | 416 | 296 | 152 | 6,926 | | | |
3 | Ngành Giáo dục
Education Industry | 99,334 | 18,745 | | | 63,239 | 61,892 | | | 63 | 20 | 1,264 | | 17,350 | |
4 | Ngành Y tế - Health industry | 68,487 | 13,663 | | | 49,339 | 2,148 | 43,486 | | 70 | 2,824 | 811 | | 5,485 | |
5 | Ngành Văn hoá thông tin
Culture and Information industry | 39,132 | 24,416 | | | 7,622 | 1,426 | | | 50 | 25 | 573 | 5,548 | 7,094 | |
6 | Ngành Thể dục thể thao
Sports industry | 8,111 | 4,120 | | | 3,991 | 920 | | | | | 415 | 2,656 | | |
7 | Ngành Nông nghiệp
Agriculture industry | 81,801 | 37,989 | 37,989 | 37,989 | 34,805 | 389 | | 32,273 | 453 | | 1,690 | | 9,007 | |
8 | Ngành Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs industry | 24,176 | 4,980 | | | 15,776 | 10,373 | 50 | | | 4,355 | 998 | | 3,420 | |
9 | Ngành Giao thông vận tải
Transportation industry | 107,326 | 95,467 | | | 11,859 | 2,293 | | 8,391 | | | 562 | 613 | | |
10 | Sở Công nghiệp
Industry Dept. | 6,149 | 5,219 | | | 930 | | | 127 | | | 803 | | | |
11 | Sở Xây dựng
Construction Dept. | 18,114 | 16,543 | | | 1,571 | 20 | | 667 | | | 834 | 50 | | |
12 | Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept. | 6,820 | 234 | | | 6,586 | | | | 6,081 | | 505 | | | |
13 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Department | 8,976 | 2,785 | | | 6,191 | | | 4,498 | 931 | | 762 | | | |
14 | Sở Thương mại du lịch
Trade and tourism department | 3,239 | 750 | | | 2,489 | 3 | | 1,187 | | | 1,217 | 82 | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 2,298 | 975 | | | 1,323 | | | 308 | | | 1,015 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 2,116 | | | | 2,116 | 824 | | | 50 | | 1,242 | | | |
17 | Ngành Tư pháp
Justice industry | 2,888 | 500 | | | 2,373 | 100 | | 230 | | 5 | 2,038 | | 15 | |
18 | Sở Tài chính
Finance Department | 3,981 | 800 | | | 3,181 | 68 | | 656 | | | 2,357 | 100 | | |
19 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 2,860 | 1,681 | | | 1,179 | | | | | | 1,179 | | | |
20 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 7,738 | 1,400 | | | 6,333 | 10 | | | | 5 | | 6,318 | 5 | |
21 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | 2,054 | | | | 1,256 | | 650 | | | | 606 | | 798 | |
22 | Ban chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 8,400 | 3,999 | | | 4,401 | 711 | | | | | | 3,690 | | |
23 | Công an tỉnh
Public security office | 9,845 | 5,099 | | | 4,746 | | | 79 | 35 | 500 | 125 | 4,007 | | |
24 | Ban tôn giáo
Board of Religion | 771 | | | | 771 | | | | | | 471 | 300 | | |
25 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee | 1,218 | | | | 1,198 | | | | 65 | 100 | 973 | 60 | 20 | |
26 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 4,200 | 2,000 | | | 2,195 | 162 | | | 100 | 20 | 1,078 | 835 | 5 | |
27 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 732 | | | | 727 | 70 | | | | 10 | 647 | | 5 | |
28 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 445 | | | | 440 | | | | | 5 | 435 | | 5 | |
29 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 693 | | | | 688 | | | | 20 | 5 | 663 | | 5 | |
UBND TỈNH BẮC NINH | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
BACNINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Cấp DA
Project level | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time frame | Tổng dự toán được duyệt
Approved investment funds | Đã thanh toán từ KC đến 31/12/2005
Paid value | Quyết toán
Final Accounts
2005 | |
|
A | Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | |
I | Thủy lợi + nông nghiệp
Irrigation, agriculture | | | | | | | |
1 | Cải tạo kênh khu CN Tiên Sơn
Improve canals of Tien Son IDZ | C | Tiên Du, Từ Sơn | 2004 | 11,927 | 8,769 | 5,069 | |
2 | Trạm bơm Sông Giang - Giang Sơn
Pumping station of Giang river-Giang Son | C | Gia Bình | 2005 | 5,000 | 525 | 500 | |
3 | Dán cải tạo nâng cấp trạm bơm Ngọc Quan
Project Improvement of Ngoc Quan pumping station | C | Lương Tài | 2005 | 10,337 | 1,000 | 1,000 | |
4 | Trạm bơm Vọng Nguyệt
Vong Nguyet pumping station | C | Yên Phong | 2005 | 13,000 | 1,000 | 1,000 | |
5 | Chi cục Thủy lợi, VP chóng lụt bão tỉnh
Branch of Irrigation dept, office of storm protection of province | C | TX Bắc Ninh | 2005 | 3,256 | 1,130 | 976 | |
6 | Đtư xdXN truyền giống lợn hướng nạc
Investment in breeding lean-based pigs | C | Tiên Du | 2005 | 5,389 | 1,000 | 1,000 | |
7 | Cải tạo nâng cấp trạm bơm Phù Lãng
Improve Phu Lang pumping station | C | Quế Võ | 2005 | 3,000 | 392 | 122 | |
8 | Trạm bơm Nghĩa Đạo
Nghia Dao pumping station | C | Thuận Thành | 2005 | 7,140 | 520 | 500 | |
II | Giao thông - Transport sector | | | | | | | |
1 | Đường gom khu công nghiệp Tiên Sơn
Roads of Tien Son IDZ | B | Tiên Du | 2004 | 19,000 | 5,920 | 1,811 | |
2 | Đường trung tâm mới Thuận Thành
Roads in center of Thuan Thanh distr | C | Thuận Thành | 2003 | 11,000 | 3,500 | 1,000 | |
3 | Đường Ngô Xá - Phù Cầm
Ngo Xa - Phu Cam road | C | Yên Phong | 2003 | 10,010 | 5,100 | 2,000 | |
4 | Đường Gom khu công nghiệp Quế Võ
Roads of Que Vo IDZ | C | Quế Võ | 2004 | 8,000 | 6,030 | 2,000 | |
5 | Đường Đại Đồng - Cống Bựu
Dai Dong - Cong Buu road | C | Tiên Du | 2004 | 21,333 | 5,500 | 2,000 | |
III | Quản lý nhà nước - Administration | | | | | | | |
1 | Trụ sở HĐND và UBND huyện Thuận Thành - Offices of Peoples councils of Thuan Thanh district | C | Thuận Thành | 2004 | 7,000 | 4,090 | 200 | |
2 | Trụ sở HĐND và UBND huyện Thuận Thành - Offices of Peoples councils of Thuan Thanh district in the Pho Moi street | C | TT Phố Mới | 2004 | 3,972 | 1,000 | 1,000 | |
3 | Trụ sở HĐND và UBND huyện Thuận Thành - Offices of Peoples councils of Thuan Thanh district in the Pho Moi street | C | TT Thứa | 2004 | 3,800 | 1,020 | 1,000 | |
4 | Trụ sở Sở Tài nguyên môi trường
Offices of Natural resources and environment department | C | TX Bắc Ninh | 2004 | 4,735 | 2,030 | 1,000 | |
5 | Nhà điều hành - TT phát hành phim và chiếu bóng Bắc Ninh
Steering house and center for film and football cinema | C | TX Bắc Ninh | 2004 | 1,592 | 400 | 393 | |
IV | Cấp thoát nước
Water supplies and drainage | | | | | | | |
1 | Cấp nước Thị trấn Thứa - Lương Tài
Water supplies for Thua -Luong Tai district town | C | TT Thứa | 2002 | 12,974 | 12,020 | 675 | |
2 | Dự án thoát nước thải TX Bắc Ninh
Project Usedwater drainage of Bac Ninh township | C | TX Bắc Ninh | | | 273 | 273 | |
3 | DA cấp nước TX Bắc Ninh
Project Water supplies Bac Ninh township | C | TX Bắc Ninh | 2003 | 19,000 | | | |
V | Y tế - xã hội - Health and social affairs | | | | | | | |
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh
General hospital of province | B | TX Bắc Ninh | | 76,000 | 44,528 | | |
2 | Trạm xử lý nước thải Bệnh viện
Used water processing station for hospital | B | | | | 2,000 | 2,000 | |
3 | Trung tâm y tế Gia Bình
Medical center of Gia Binh | B | Gia Bình | 2001-2003 | 18,283 | 8,000 | 2,000 | |
4 | Trung tâm y tế Từ Sơn
Medical center of Tu Son | B | | | | 1,000 | 1,000 | |
5 | Trung tâm y tế dự phòng
Prevention and forecasting medical center | C | TX Bắc Ninh | 2002-2003 | 6,900 | 4,798 | 1,158 | |
6 | Bệnh viện điều dưỡng phục hồi chức năng
Hospital for treatment and help covalesce | C | TX Bắc Ninh | 2005 | 5,496 | 500 | 500 | |
VI | Giáo dục - đào tạo - Education sector | | | | | | | |
1 | Trường THPT số 2 Quế Võ
Que Vo 2 High school | B | Quế Võ | 2002-2005 | 10,380 | 5,300 | 2,300 | |
2 | Trường THPT số 3 Quế Võ
Que Vo 3 High school | B | Quế Võ | 2003-2005 | 13,091 | 4,700 | 2,000 | |
3 | Trường THPT số 2 Lương Tài
Luong Tai 2 High school | B | Lương Tài | | 15,327 | 4,520 | 1,773 | |
4 | Trường THPT số 3 Thuận Thành
Thuan Thanh 3 High school | B | Thuận Thành | 2004 | 12,000 | 4,570 | 2,425 | |
5 | Trường CN kỹ thuật Bắc Ninh
Technical training school of Bac Ninh | B | TX Bắc Ninh | 2002-2003 | 23,347 | 8,673 | 3,030 | |
VII | Văn hóa - thể thao - Sports | | | | | | | |
1 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting station | B | TX Bắc Ninh | 2003 | 9,500 | 8,000 | 1,000 | |
2 | Nhà văn hóa thiếu nhi tỉnh
Culture house for children of province | B | TX Bắc Ninh | 1999-2005 | 18,264 | 8,650 | 1,000 | |
3 | Nhà ở VĐV năng khiếu và bóng đá
House for the aptitude and footballer | C | TX Bắc Ninh | 2005 | 3,756 | 520 | 100 | |
B | Dự án khởi công mới
New projects | | | | | | | |
I | Quản lý nhà nước - Administration | | | | | | | |
1 | Cải tạo nâng cấp trụ sở Sở Xây dựng
Improve offices of Construction dept | C | | | | 924 | 894 | |
2 | Trụ sở Sở GTVT
Offices of Transport department | C | TX Bắc Ninh | 2005 | 5,500 | 806 | 553 | |
3 | Trụ sở HĐND và UBND huyện Yên Phong
Offices of Peoples councils of Yen Phong | C | Yên Phong | 2005 | 7,900 | 1,040 | 1,000 | |
4 | Trụ sở HĐND và UBND huyện Tiên Du
Offices of Peoples councils of Tien Du | C | Tiên Du | 2005 | 11,000 | 558 | 518 | |
5 | Trụ sở huyện ủy Thuận Thành
Offices of Peoples councils of Thuan Thanh | C | Thuận Thành | 2005 | 12,307 | 1,040 | 865 | |
6 | Trụ sở Chi cục tiêu chuẩn ĐL-CL và TT thông tin ứng dụng TBKHCN
Offices of Branch of Dept of standards and quality control , IT application center | C | TX Bắc Ninh | 2005 | 5,894 | 500 | 234 | |
UBND TỈNH BẮC NINH | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
BACNINH PEOPLES COMMITTEE | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 54,714 | 29,689 | 25,025 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 37,979 | 12,954 | 25,025 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 3,414 | 2,794 | 620 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 6,129 | 5,049 | 1,080 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 2,870 | | 2,870 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 2,776 | | 2,776 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 6,090 | 5,111 | 979 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 16,350 | | 16,350 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 350 | | 350 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 512 | 512 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 16,223 | 16,223 | | |