UBND TỈNH HƯNG YÊN | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,167,017 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 561,152 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 605,865 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 0 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,639,019 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 561,152 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 561,152 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 0 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 878,814 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 677,403 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 201,411 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 | |
4 | Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách
Budget remainder revenue | 196,541 | |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 2,512 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,141,143 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 374,788 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 662,092 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,200 | |
5 | Dự phòng -Contingencies | | |
6 | Nguồn làm lương, chi chuyển nguồn
salary reform, brought forward expenditure | 58,709 | |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and others | 44,354 | |
UBND TỈNH HƯNG YÊN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 974,358 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 360,198 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 182,097 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 178,101 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 477,731 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 356,579 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 121,152 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 |
4 | Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách, dự trữ tài chính
Brought forward revenues, budget remainder and revenue from Financial Reserve Fund | 134,017 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 2,412 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 931,585 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 596,986 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 334,599 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 278,817 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 55,782 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 0 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 598,176 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 263,476 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 0 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 200,954 |
| Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách
Brought forward revenues, budget remainder | 62,522 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 334,600 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 278,818 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 55,782 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 100 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 580,606 |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 1,169,527 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 561,150 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 48,859 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 46,012 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 2,468 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 120 |
| Thuế môn bài - License Tax | 192 |
| Thu khác - Others | 67 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 8,591 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 4,338 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 2,788 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 1,280 |
| Thuế môn bài - License Tax | 81 |
| Thu khác - Others | 104 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 97,012 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 80,044 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 14,293 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 530 |
| Thuế môn bài - License Tax | 134 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 732 |
| Tiền thuê mặt đất mặt nước - Water, land surface rental | 1,264 |
| Thu khác - Others | 15 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 97,987 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 68,060 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 19,986 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 5,844 |
| Thuế môn bài - License Tax | 3,804 |
| Thu khác - Others | 293 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 15,872 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,426 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 8,084 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 2,843 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 14,156 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 13,924 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 183,490 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 5,945 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 4,538 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, Water surface rental | 4,630 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 168,363 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 14 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune | 56,082 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 12,824 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 605,865 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 348,688 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports | 257,177 |
III | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 2,512 |
IV | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 |
B | TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,636,507 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 561,152 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 878,814 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 158,012 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 38,529 |
UBND TỈNH HƯNG YÊN Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,185,497 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 374,788 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 16,500 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 706,446 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 261,337 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,670 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,200 |
V | Dự phòng, làm lương - Contingencies, salary | |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 58,709 |
VII | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and others | 44,354 |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 931,586 |
I | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditures | 258,293 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 243,013 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 8,550 |
2 | Chi an ninh - Security | 5,125 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training | 47,938 |
4 | Chi y tế - Health care | 45,517 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 7,670 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 3,508 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 3,170 |
8 | Chi thể dục thể thao - Sports | 2,155 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 10,592 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 28,222 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 64,554 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 3,214 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 12,798 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,200 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 50,159 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets | 334,599 |
VII | Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure | 44,322 |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng chi
Total expenditure | Chi đầu tư XDCB
Capital Expenditures | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | Chi các CTMTQG
National Target Programs | |
Tổng số
Total | Gồm - Including | |
SN
Kinh tế
Economics | Chi SN
GD-ĐT
Education, Training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and Techs | VHTT
Information and Culture | PTTH
Broadcasting and Television | TDTT
Sports | Chi Đảm bảo XH
Social Relief | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
| TỔNG SỐ | 478,018 | 254,886 | 223,132 | 30,592 | 47,937 | 45,517 | 7,670 | 3,507 | 3,170 | 2,155 | 10,591 | 62,380 | 9,613 | 44,322 | |
1 | Sở Giao thông vận tải
Transportation Department | 8,581 | | 8,581 | 7,533 | | | | | | | | 1,048 | 0 | | |
2 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Department | 30,864 | | 21,151 | 17,707 | 2,119 | | | | | | | 1,325 | 0 | 9,713 | |
3 | Sở giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 48,365 | | 36,265 | 0 | 34,530 | | | | | | | 1,735 | 0 | 12,100 | |
4 | Sở Y tế - Health Department | 60,903 | | 52,579 | 0 | 1,490 | 45,517 | 100 | | | | | 5,472 | 0 | 8,324 | |
5 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | 6,922 | | 2,012 | | | | | | | | | 2,012 | 0 | 4,910 | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 11,889 | | 6,909 | 0 | 420 | 0 | 0 | 3,507 | 0 | 0 | 0 | 2,982 | 0 | 4,980 | |
7 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 3,170 | | 3,170 | | | | | | 3,170 | | | | 0 | | |
8 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Department | 17,196 | | 14,196 | | 2,415 | | | | | | 10,591 | 1,190 | 0 | 3,000 | |
9 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council Office, National Assembly delegates | 2,208 | | 2,208 | | | | | | | | | 2,208 | 0 | 0 | |
10 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 7,101 | | 7,101 | | | | 2,300 | | | | | 4,801 | 0 | 0 | |
11 | Sở Tài nguyên môi trườngNatural Resource & Environment Department | 5,683 | | 5,683 | 4,700 | | | | | | | | 983 | 0 | 0 | |
12 | Sở Công nghiệp- Industry Dept. | 1,561 | | 1,561 | 652 | | | | | | | | 909 | 0 | 0 | |
13 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,266 | | 1,266 | | | | | | | | | 1,266 | 0 | 0 | |
14 | Sở Xây dựng
Construction Dept. | 1,183 | | 1,183 | | | | | | | | | 1,183 | 0 | 0 | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,144 | | 1,144 | | | | | | | | | 1,144 | 0 | 0 | |
16 | Sở Thương mại và Du lịch
Trade and Tourism Department | 1,544 | | 1,544 | | | | | | | | | 1,544 | 0 | 0 | |
17 | Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept. | 6,172 | | 6,172 | | | | 5,270 | | | | | 902 | 0 | 0 | |
18 | Sở Tư pháp
Justice Department | 1,384 | | 1,384 | | | | | | | | | 1,384 | 0 | 0 | |
19 | Sở Tài chính
Finance Department | 1,672 | | 1,672 | | | | | | | | | 1,672 | 0 | 0 | |
20 | Sở Nội vụ - Home affairs | 790 | | 790 | | | | | | | | | 790 | 0 | 0 | |
21 | Ban tôn giáo - Board of Religion | 252 | | 252 | | | | | | | | | 252 | 0 | 0 | |
22 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 420 | | 420 | | | | | | | | | 420 | 0 | 0 | |
23 | Sở Thể dục thể thao
Sports Dept. | 3,924 | | 3,924 | | 1,300 | | | | | 2,155 | | 469 | 0 | 0 | |
24 | Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones | 467 | | 467 | | | | | | | | | 467 | 0 | 0 | |
25 | Sở Bưu chính viễn thông
Post and Telecom Department | | | | | | | | | | | | | 0 | 0 | |
26 | Hội Nông dânFarmers Organization | 785 | | 785 | | | | | | | | | 785 | 0 | 0 | |
27 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission | 2,632 | | 2,632 | | | | | | | | | 2,632 | 0 | 0 | |
28 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 701 | | 701 | | | | | | | | | 701 | 0 | 0 | |
29 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 404 | | 404 | | | | | | | | | 404 | 0 | 0 | |
30 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 1,613 | | 1,613 | | | | | | | | | 1,613 | 0 | 0 | |
31 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 4,488 | | 4,488 | | | | | | | | | | 4,488 | 0 | |
32 | Công an tỉnh
Public security office | 5,920 | | 5,125 | | | | | | | | | | 5,125 | 795 | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Thời gian
KC-HT
Time | Địa điểm
Place | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Đã thanh toán từ KC đến 31/12/2005
Paid value | Quyết toán
Final accounts
2005 | |
|
| Tổng số - Total | | | | 510,596 | 552,459 | 228,270 | |
| Trong đó: Of which | | | | | | | |
I | Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | |
1 | Trạm bơm Phú Hùng Cường
Hung Cuong pumping station | 2002-2003 | Kim Động | 3 máy/machine | 6,500 | 5,615 | 1,317 | |
2 | Đường 195 Đê sông Hồng
Road 195 - Song Hong dyke | 2001-2004 | Kim Động, Khoái Châu | 57160m | 47,000 | 25,191 | 1,088 | |
3 | Đường vào khu di tích Đa Hoà Dạ Trạch
Road to Da Hoa Da Trach prestige | 2001-2002 | Khoái Châu | 2790m | 5,025 | 9,025 | 2,125 | |
4 | Đường 200D, C huyện Ân Thi
Road 200D, C of An Thi district | 2 001 | Ân Thi | 7000m | 7,320 | 7,312 | 3,667 | |
5 | Cải tạo đường 201 Phù Cừ (Km6+200-Km13+300)
Improvement Road 201of Phu Cu (Km6+200-Km13+300) | 2002-2007 | | | 7,450 | 7,457 | 778 | |
6 | Đường vào KCN Phố Nối A
Road to Pho Noi A industrial Zone | 2003-2005 | Mỹ Hào | | 5,000 | 4,519 | 2,493 | |
7 | Trụ sở UBND tỉnh Hưng Yên
Headoffice for Hung Yen Peoples committee | 2003-2005 | Hưng Yên | 7500m2 | 19,500 | 29,732 | 10,682 | |
8 | Trường chính trị Nguyễn Văn LinhNguyen Van Linh Political school | 2001-2003 | Hưng Yên | 5729m2 | 7,200 | 12,964 | 1,500 | |
9 | Dự án tin học QLHCNN tỉnh Hưng Yên
Project Computerization of Administration in province | 2004-2005 | | | 10,000 | 10,100 | 5,000 | |
10 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hưng Yên
General hospital of province | 1999-2003 | Hưng Yên | 400 giường/bed | 29,000 | 29,040 | 3,500 | |
11 | Bệnh viện đa khoa Phố Nối
Pho Noi general hospital | 2002-2004 | Mỹ Hào | 100 giường/bed | 9,000 | 9,371 | 4,071 | |
12 | Khối nhà làm việc các ban của Đảng tỉnh Hưng Yên
Office blocks of committees of Party of province | 2001-2004 | Hưng Yên | | 10,000 | 10,344 | 806 | |
13 | Trụ sử tỉnh uỷ Hưng Yên
Headoffice of Hung Yen party committee | 2001-2005 | Hưng Yên | 7500m2 | 29,000 | 29,554 | 10,000 | |
14 | Nâng cấp quốc lộ 39 (km30-km36)
Upgrade nationway 39 (km30-km36) | | Hưng Yên | | 45,000 | 44,974 | 45,000 | |
15 | Quảng trường trung tâm (giai đoạn 2)
Centre square (phase 2) | | Hưng Yên | | 15,000 | 12,999 | 15,000 | |
II | Dự án khởi công mới - New projects | | | | | | | |
1 | Nạo vét sông Bần Vũ Xá
Dredge Ban Vu Xa river | 2005-2007 | Mỹ Hào | 12950 m | 5,000 | 800 | 800 | |
2 | Trạm bơm Thanh Khê
Thanh Khe Pumping station | 2005-2007 | Văn Lâm | 5 máy L3700-5
5 machines | 4,600 | 800 | 800 | |
3 | Trạm bơm Cửu An
Cuu An Pumping station | 2005-2006 | Khoái Châu | 5 máy L2400-3.5
5 machines | 3,500 | 600 | 600 | |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 44,354 | 16,375 | 27,979 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 4,762 | 3,962 | 800 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,063 | 5,863 | 200 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 4,942 | 550 | 4,392 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 8,312 | 2,000 | 6,312 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 4,980 | 4,000 | 980 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program | 14,500 | | 14,500 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Crime elimilation program | 795 | | 795 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | | | | |
III | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | | | | |