Hung Yen

Hung Yen 30/10/2007 10:16:00 687

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

 

  FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,167,017

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

561,152

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

605,865

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

0

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,639,019

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

561,152

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

561,152

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

0

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

878,814

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

677,403

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

201,411

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

0

 

4

Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách
Budget remainder revenue

196,541

 

5

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

2,512

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,141,143

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

374,788

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

662,092

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

0

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,200

 

5

Dự phòng -Contingencies

 

 

6

Nguồn làm lương, chi chuyển nguồn
salary reform, brought forward expenditure

58,709

 

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and others

44,354

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005

  FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

974,358

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

360,198

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

182,097

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

178,101

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

477,731

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

356,579

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

121,152

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

0

4

Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách, dự trữ tài chính
Brought forward revenues, budget remainder and revenue from Financial Reserve Fund

134,017

5

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

2,412

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

931,585

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

596,986

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

334,599

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

278,817

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

55,782

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

0

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

598,176

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

263,476

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

0

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

200,954

 

Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách
Brought forward revenues, budget remainder

62,522

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

334,600

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

278,818

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

55,782

3

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

100

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

580,606

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005

  FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA

1,169,527

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

561,150

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

48,859

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

46,012

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

2,468

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

120

 

Thuế môn bài - License Tax

192

 

Thu khác - Others

67

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

8,591

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

4,338

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

2,788

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

1,280

 

Thuế môn bài - License Tax

81

 

Thu khác - Others

104

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

97,012

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

80,044

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

14,293

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

530

 

Thuế môn bài - License Tax

134

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

732

 

Tiền thuê mặt đất mặt nước - Water, land surface rental

1,264

 

Thu khác - Others

15

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

97,987

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

68,060

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

19,986

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

5,844

 

Thuế môn bài - License Tax

3,804

 

Thu khác - Others

293

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

15,872

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

1,426

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

8,084

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

2,843

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

14,156

10

Thu phí, lệ phí - Fees

13,924

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

183,490

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

5,945

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax

4,538

 

Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, Water surface rental

4,630

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

168,363

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

14

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune

56,082

13

Thu khác ngân sách - Other Revenues

12,824

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

605,865

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports

348,688

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports

257,177

III

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

2,512

IV

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

0

B

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,636,507

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

561,152

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

878,814

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

158,012

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

0

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

38,529

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

  FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,185,497

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

374,788

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

16,500

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

706,446

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

261,337

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

7,670

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

0

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,200

V

Dự phòng, làm lương - Contingencies, salary

 

VI

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

58,709

VII

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and others

44,354

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005

  FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

931,586

I

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditures

258,293

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

243,013

1

Chi quốc phòng - Defense

8,550

2

Chi an ninh - Security

5,125

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training

47,938

4

Chi y tế - Health care

45,517

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

7,670

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and Information

3,508

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television

3,170

8

Chi thể dục thể thao - Sports

2,155

9

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

10,592

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

28,222

11

Chi quản lý hành chính - Administrative management

64,554

12

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

3,214

13

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

12,798

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,200

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

50,159

VI

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets

334,599

VII

Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure

44,322

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

HUNGYEN PEOPLE’S COMMITTEE

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Tên đơn vị
Name of agencies

Tổng chi
Total expenditure

Chi đầu tư XDCB
Capital Expenditures

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

Chi các CTMTQG
National Target Programs

 

Tổng số
Total

Gồm - Including

 

SN
Kinh tế
Economics

Chi SN
GD-ĐT
Education, Training

Chi SN
Y tế
Heath

Chi SN KHCN
Sciense and Techs

VHTT
Information and Culture

PTTH
Broadcasting and Television

TDTT
Sports

Chi Đảm bảo XH
Social Relief

Chi Quản lý hành chính
Administration

Chi khác
Others Exp.

 
 

 

TỔNG SỐ

478,018

254,886

223,132

30,592

47,937

45,517

7,670

3,507

3,170

2,155

10,591

62,380

9,613

44,322

 

1

Sở Giao thông vận tải
Transportation Department

8,581

 

8,581

7,533

 

 

 

 

 

 

 

1,048

0

 

 

2

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Department

30,864

 

21,151

17,707

2,119

 

 

 

 

 

 

1,325

0

9,713

 

3

Sở giáo dục đào tạo
Education and Training Dept.

48,365

 

36,265

0

34,530

 

 

 

 

 

 

1,735

0

12,100

 

4

Sở Y tế - Health Department

60,903

 

52,579

0

1,490

45,517

100

 

 

 

 

5,472

0

8,324

 

5

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee

6,922

 

2,012

 

 

 

 

 

 

 

 

2,012

0

4,910

 

6

Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept.

11,889

 

6,909

0

420

0

0

3,507

0

0

0

2,982

0

4,980

 

7

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station

3,170

 

3,170

 

 

 

 

 

3,170

 

 

 

0

 

 

8

Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Department

17,196

 

14,196

 

2,415

 

 

 

 

 

10,591

1,190

0

3,000

 

9

VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council Office, National Assembly delegates

2,208

 

2,208

 

 

 

 

 

 

 

 

2,208

0

0

 

10

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office

7,101

 

7,101

 

 

 

2,300

 

 

 

 

4,801

0

0

 

11

Sở Tài nguyên môi trườngNatural Resource & Environment Department

5,683

 

5,683

4,700

 

 

 

 

 

 

 

983

0

0

 

12

Sở Công nghiệp- Industry Dept.

1,561

 

1,561

652

 

 

 

 

 

 

 

909

0

0

 

13

Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office

1,266

 

1,266

 

 

 

 

 

 

 

 

1,266

0

0

 

14

Sở Xây dựng
Construction Dept.

1,183

 

1,183

 

 

 

 

 

 

 

 

1,183

0

0

 

15

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept.

1,144

 

1,144

 

 

 

 

 

 

 

 

1,144

0

0

 

16

Sở Thương mại và Du lịch
Trade and Tourism Department

1,544

 

1,544

 

 

 

 

 

 

 

 

1,544

0

0

 

17

Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept.

6,172

 

6,172

 

 

 

5,270

 

 

 

 

902

0

0

 

18

Sở Tư pháp
Justice Department

1,384

 

1,384

 

 

 

 

 

 

 

 

1,384

0

0

 

19

Sở Tài chính
Finance Department

1,672

 

1,672

 

 

 

 

 

 

 

 

1,672

0

0

 

20

Sở Nội vụ - Home affairs

790

 

790

 

 

 

 

 

 

 

 

790

0

0

 

21

Ban tôn giáo - Board of Religion

252

 

252

 

 

 

 

 

 

 

 

252

0

0

 

22

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council

420

 

420

 

 

 

 

 

 

 

 

420

0

0

 

23

Sở Thể dục thể thao
Sports Dept.

3,924

 

3,924

 

1,300

 

 

 

 

2,155

 

469

0

0

 

24

Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones

467

 

467

 

 

 

 

 

 

 

 

467

0

0

 

25

Sở Bưu chính viễn thông
Post and Telecom Department

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0

0

 

26

Hội Nông dânFarmers Organization

785

 

785

 

 

 

 

 

 

 

 

785

0

0

 

27

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission

2,632

 

2,632

 

 

 

 

 

 

 

 

2,632

0

0

 

28

Hội Phụ nữ - Womens Union

701

 

701

 

 

 

 

 

 

 

 

701

0

0

 

29

Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization

404

 

404

 

 

 

 

 

 

 

 

404

0

0

 

30

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union

1,613

 

1,613

 

 

 

 

 

 

 

 

1,613

0

0

 

31

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters

4,488

 

4,488

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4,488

0

 

32

Công an tỉnh
Public security office

5,920

 

5,125

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5,125

795

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

HUNGYEN PEOPLE’S COMMITTEE

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Thời gian
KC-HT
Time

Địa điểm
Place

Năng lực
thiết kế
Designed capacity

Tổng dự  toán được duyệt
Approved plan

Đã thanh toán từ KC đến 31/12/2005
Paid value

Quyết toán
Final accounts
2005

 
 

  

Tổng số - Total

 

 

 

510,596

552,459

228,270

 

 

Trong đó: Of which

 

 

 

 

 

 

 

I

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

1

Trạm bơm Phú Hùng Cường
Hung Cuong pumping station

2002-2003

Kim Động

3 máy/machine

6,500

5,615

1,317

 

2

 Đường 195 Đê sông Hồng
Road 195 - Song Hong dyke

2001-2004

Kim Động, Khoái Châu

57160m

47,000

25,191

1,088

 

3

 Đường vào khu di tích Đa Hoà Dạ Trạch
Road to Da Hoa Da Trach prestige

2001-2002

Khoái Châu

2790m

5,025

9,025

2,125

 

4

 Đường 200D, C huyện Ân Thi
Road 200D, C of An Thi district

   2 001

Ân Thi

7000m

7,320

7,312

3,667

 

5

Cải tạo đường 201 Phù Cừ (Km6+200-Km13+300)
Improvement Road 201of Phu Cu (Km6+200-Km13+300)

2002-2007

 

 

7,450

7,457

778

 

6

 Đường vào KCN Phố Nối A
Road to Pho Noi A industrial Zone

2003-2005

Mỹ Hào

 

5,000

4,519

2,493

 

7

Trụ sở UBND tỉnh Hưng Yên
Headoffice for Hung Yen Peoples committee

2003-2005

Hưng Yên

7500m2

19,500

29,732

10,682

 

8

Trường chính trị Nguyễn Văn LinhNguyen Van Linh Political school

2001-2003

Hưng Yên

5729m2

7,200

12,964

1,500

 

9

Dự án tin học QLHCNN tỉnh Hưng Yên
Project Computerization of Administration in province

2004-2005

 

 

10,000

10,100

5,000

 

10

Bệnh viện đa khoa tỉnh Hưng Yên
General hospital of province

1999-2003

Hưng Yên

400 giường/bed

29,000

29,040

3,500

 

11

Bệnh viện đa khoa Phố Nối
Pho Noi general hospital

2002-2004

Mỹ Hào

100 giường/bed

9,000

9,371

4,071

 

12

Khối nhà làm việc các ban của Đảng tỉnh Hưng Yên
Office blocks of committees of Party of province

2001-2004

Hưng Yên

 

10,000

10,344

806

 

13

Trụ sử tỉnh uỷ Hưng Yên
Headoffice of Hung Yen party committee

2001-2005

Hưng Yên

7500m2

29,000

29,554

10,000

 

14

Nâng cấp quốc lộ 39 (km30-km36)
Upgrade nationway 39 (km30-km36)

 

Hưng Yên

 

45,000

44,974

45,000

 

15

Quảng trường trung tâm (giai đoạn 2)
Centre square (phase 2)

 

Hưng Yên

 

15,000

12,999

15,000

 

II

Dự án khởi công mới - New projects

 

 

 

 

 

 

 

1

Nạo vét sông Bần Vũ Xá
Dredge Ban Vu Xa river

2005-2007

Mỹ Hào

12950 m

5,000

800

800

 

2

Trạm bơm Thanh Khê
Thanh Khe Pumping station

2005-2007

Văn Lâm

5 máy L3700-5
5 machines

4,600

800

800

 

3

Trạm bơm Cửu An
Cuu An Pumping station

2005-2006

Khoái Châu

5 máy L2400-3.5
5 machines

3,500

600

600

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

 

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005

 

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final Accounts

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

44,354

16,375

27,979

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

4,762

3,962

800

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,063

5,863

200

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

4,942

550

4,392

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

8,312

2,000

6,312

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

4,980

4,000

980

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program

14,500

 

14,500

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Crime elimilation program

795

 

795

 

II

Chương trình 135 - Program 135

 

 

 

 

III

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN                                                                                                                         Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

HUNGYEN PEOPLE’S COMMITTEE                                                                                                       Table 18/CKNS-NSDP

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC  TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF DISTRICT’S BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2005

 

STT
No

Các huyện, thị xã thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfer

Bổ sung
mục tiêu
Target
Transfer

1

Hưng Yên

78,897

62,501

18,036

11,846

6,190

2

Tiên Lữ

65,891

54,355

35,228

29,607

5,621

3

Phù Cừ

51,463

44,715

31,966

26,805

5,161

4

Ân Thi

82,911

71,666

48,166

39,824

8,342

5

Kim Động

69,778

62,808

41,564

34,711

6,853

6

Khoái Châu

83,724

79,839

51,196

42,595

8,601

7

Mỹ Hào

52,462

42,883

23,624

20,723

2,901

8

Yên Mỹ

70,929

61,288

35,084

29,682

5,402

9

Văn Lâm

64,301

55,856

21,437

18,575

2,862

10

Văn Giang

45,842

44,694

29,196

24,449

4,747

 

Tổng cộng - Total

666,198

580,605

335,497

278,817

56,680