UBND TỈNH NINH BÌNH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
NINHBINH PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 650,625 | |
| Trong đó - Of which | | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 562,980 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 87,645 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | | |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | | |
7 | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,447,543 | |
| Trong đó - Of which | | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 561,207 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 372,747 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 188,460 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central Budget | 1,453,957 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 663,543 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 790,414 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 200,000 | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 102,383 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,516,280 | |
| Trong đó - Of which | | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 577,031 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 671,404 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 53,786 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,100 | |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 212,959 | |
UBND TỈNH NINH BÌNH | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP | |
NINHBINH PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 | |
| |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,587,420 | |
| Trong đó - Of which | | |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 291,103 | |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 115,875 | |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 175,228 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central Budget | 950,172 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 395,709 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 554,463 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 200,000 | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,583,533 | |
| Trong đó - Of which | | |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 702,749 | |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 395,767 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 235,013 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 160,754 | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 860,123 | |
| Trong đó - Of which | | |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 265,837 | |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 252,605 | |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 13,232 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 395,767 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 235,013 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 160,754 | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 850,548 | |
UBND TỈNH NINH BÌNH | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
NINHBINH PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 970,374 |
I | Thu nội địa - Domestic revenues | 562,980 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 55,817 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 52,026 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 3,270 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 299 |
| Thuế môn bài - License Tax | 181 |
| Thu khác - Others | 40 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 19,510 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 14,693 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 2,035 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 2,656 |
| Thuế môn bài - License Tax | 88 |
| Thu khác - Others | 38 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-Invested Enterprises Revenue | 349 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 340 |
| Thuế môn bài - License Tax | 7 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2 |
| Thu khác - Others | 0 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 88,670 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 75,197 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 10,062 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 0 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 218 |
| Thuế môn bài - License Tax | 3,193 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 14,873 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,076 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 3,534 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 5,496 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 13,696 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 19,261 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 293,176 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 4,539 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 3,327 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 1,865 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 283,445 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 0 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune | 28,914 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 18,608 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 87,645 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 38,196 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 49,449 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices | 0 |
IV | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 200,000 |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 112,630 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance Revenues | 2,334,913 |
| Trong đó - Of which | |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 372,747 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 188,460 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 950,172 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 17,366 |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 200,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 102,383 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 112,630 |
UBND TỈNH NINH BÌNH | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
NINHBINH PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,516,280 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 577,031 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 23,933 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 3,617 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 671,404 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 264,102 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,807 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 53,786 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,100 |
V | Chi CT MTQG và nhiệm vụ khác
Expenditure for national target programs and other assignments | 0 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 212,959 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 112,630 |
UBND TỈNH NINH BÌNH | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
NINHBINH PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,583,533 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 370,766 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 368,266 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 2,500 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 232,800 |
1 | Chi an ninh, quốc phòng - Defense, security | 8,177 |
2 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 51,169 |
3 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 54,072 |
4 | Chi sự nghiệp khoa học công nghệ
Science and technology | 8,798 |
5 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 6,797 |
6 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 1,642 |
7 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 3,849 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 8,024 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 29,215 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administration | 57,550 |
11 | Chi trợ giá chính sách - Price support | 1,636 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 1,871 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 53,786 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,100 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 395,767 |
VII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 185,333 |
| | | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | | | | | | | | |
Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng chi
Total expenditure | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
national target programs
and other assignments |
Tổng số
Total | Trong đó: đầu tư XDCB
Of which: capital investment | Tổng số
Total | Chi SN
GD-ĐT
Education and Training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and Techs | SN Kinh tế
Economics | Chi SN khác
Others Exp. | Chi Quản lý hành chính
Administration |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital |
VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples Council Office | 3,162 | | | | | 3,162 | | | | | | 3,162 | |
Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 13,270 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | | 10,119 | | | | | 51 | 10,068 | |
Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,767 | 580 | 580 | 580 | | 1,187 | | | | | | 1,187 | |
Sở Tài chính
Finance Department | 5,452 | 350 | | | | 5,102 | 206 | | 1,800 | 309 | | 2,787 | |
Sở Nội vụ - Home affairs | 1,389 | 20 | 20 | | | 1,369 | 173 | | | | | 1,196 | |
Sở Xây dựng - Construction Dept. | 27,285 | 26,109 | 26,109 | 4,574 | 21,535 | 1,176 | | | | 369 | | 807 | |
Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 805 | | | | | 805 | | | | | | 805 | |
Sở Công nghiệp- Industry Dept. | 1,764 | 45 | 45 | 45 | | 1,719 | | | | 990 | | 729 | |
Ban tôn giáo - Board of Religion | 1,745 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | | 545 | | | | | | 545 | |
Sở Tư pháp - Justice Department | 714 | | | | | 714 | | | | | | 714 | |
Sở Du lịch - Tourism Department | 161,201 | 159,865 | 159,865 | 159,865 | | 1,336 | 30 | | | 492 | 33 | 781 | |
Sở Thương mại - Trade Department | 2,959 | 1,725 | 1,725 | 1,725 | | 1,234 | | | | 493 | | 741 | |
Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept. | 8,073 | 377 | 377 | 377 | | 7,696 | | | 6,998 | 100 | | 598 | |
Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 56,282 | 4,315 | 4,315 | 4,315 | | 39,048 | 37,627 | | | | 29 | 1,392 | 12,919 |
Sở Y tế - Health Department | 80,985 | 21,288 | 21,288 | 21,288 | | 52,695 | 695 | 50,666 | | | 520 | 814 | 7,002 |
Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 24,120 | 11,690 | 11,690 | 11,690 | | 6,114 | 388 | | | | 5,218 | 508 | 6,316 |
Sở Thể dục thể thao - Sports Dept. | 8,488 | 1,268 | 1,268 | 1,268 | | 7,220 | 3,078 | | | | 3,664 | 478 | |
Sở Giao thông vận tải
Transportation Department | 39,781 | 29,963 | 29,963 | 29,963 | | 9,818 | | | | 8,890 | | 928 | |
Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Dept. | 24,545 | 14,120 | 14,120 | 14,120 | | 8,512 | | 996 | | | 6,010 | 1,506 | 1,913 |
Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Dept. | 47,795 | 28,344 | 28,344 | 28,344 | | 12,297 | 10 | | | 10,666 | | 1,621 | 7,154 |
Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Dept. | 5,847 | 627 | 627 | 627 | | 5,220 | | | | 3,833 | | 1,387 | |
UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | 3,883 | | | | | 1,287 | | | | | | 1,287 | 2,596 |
Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 3,180 | 1,020 | 1,020 | 1,020 | | 1,660 | 18 | | | | 1,642 | | 500 |
Công an tỉnhPublic security office | 2,133 | | | | | | | | | | | | |
Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 12,311 | | | | | | | | | | | | |
Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones | 209,683 | 208,868 | 208,868 | 208,868 | | 815 | | | | 815 | | | |
UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee | 1,168 | | | | | 1,168 | 49 | | | | | 1,119 | |
Hội Phụ nữ - Womens Union | 888 | | | | | 888 | 149 | | | 10 | | 729 | |
Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 1,488 | 20 | 20 | 20 | | 1,468 | 39 | | | 10 | 483 | 936 | |
Hội Nông dân
Farmers Organization | 995 | | | | | 995 | 49 | | | 10 | | 936 | |
Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 513 | | | | | 513 | 27 | | | | | 486 | |
UBND TỈNH NINH BÌNH | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
NINHBINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian KC hoàn thành
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved Plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2005
Performed value | Đã thanh toán từ KC đến 2005
Paid value | Quyết toán
Final Accounts | |
|
| Một số chương trình dự án - Projects | | | | | | | | |
I | Ngành Nông nghiệp
Agriculture sector | | | | | | | | |
1 | CSHT phân lũ, chậm lũ Nho Quan
Infrastructure of diverge freshet in NhoQuan | Nho Quan | 2001-2005 | 7 xã/commune | 399,955 | 150,000 | 90,000 | 16,173 | |
2 | CSHT phân lũ, chậm lũ Gia Viễn
Infrastructure of diverge freshet in GiaVien | Gia Viễn | 2001-2006 | 4 xã/commune | 139,900 | 44,000 | 44,000 | 7,270 | |
3 | Nạo vét sông Sào Khê
Dredging Sao Khe River | Hoa Lư | 2002-2005 | 14.550 m | 189,006 | 10,500 | 10,500 | 2,850 | |
4 | Nâng cấp đê Đồng Chương
Upgrading Dong Chua dikes | Nho Quan | 2002-2005 | tưới 470 ha
Watering 470 ha | 50,000 | 38,000 | 28,137 | 1,353 | |
II | Ngành Xây dựng - Construction Sector | | | | 488,235 | 124,900 | 94,761 | 35,690 | |
1 | Thoát nước TX Ninh Bình
Water draining System of NinhBinh town | Ninh Bình | 2001-2005 | 77000m | 262,256 | 47,000 | 14,000 | 8,850 | |
2 | Dự án Tây sông Vân và khu tái định cư
Project of Van River and resettlement area | Ninh Bình | 2001-2005 | | 105,332 | 85,000 | 38,116 | 23,120 | |
III | Ngành Du lịch - Tourism sector | | | | 835,881 | 202,000 | 35,000 | 26,923 | |
1 | Cơ sở hạ tầng Tam Cốc, Bích Động
Infrastruture of Tamcoc, BichDong area | Hoa Lư | 2001-2005 | 4 xã/commune | 199,950 | 120,000 | 91,500 | 11,857 | |
2 | Khu du lịch sinh thái Vân Long
Van Long (Eco-tourism) resort | Hoa Lư | 2002-2005 | 4 xã/commune | 37,520 | 15,000 | 13,500 | 5,000 | |
| Khu du lịch hang động Tràng An
Trang An caveous tourism | Hoa Lư | 2003-2005 | | 579,457 | 180,000 | 13,000 | 138,266 | |
IV | Ngành Y tế - Health Sector | | | | 123,464 | 9,500 | 8,600 | 3,820 | |
1 | Dự án y tế nông thôn
Rural health Project | Các huyện | 2003-2007 | 8 huyện/district | 91,530 | 3,600 | 3,600 | 1,272 | |
2 | Bệnh viện tâm thần
Mental Hospital | Ninh Bình | 2003-2005 | 100 giường/bed | 19,460 | 7,000 | 7,000 | 1,000 | |
3 | Trung tâm y tế Yên Mô
YenMo Central Health | Yên Mô | 2002-2005 | 100 giường/bed | 12,474 | 10,000 | 6,500 | 1,000 | |
V | Ngành Công nghiệp
Industry Sector | | | | 246,000 | 97,000 | 6,000 | 95,500 | |
1 | Cơ sở hạ tầng khu công nghiệp Ninh Phúc
Infrastructure of NinhPhuc Industries Zone | Ninh Bình | 2004-2005 | 124,6 ha | 246,000 | 97,000 | 6,000 | 95,500 | |
2 | Cơ sở hạ tầng khu công nghiệp Gián Khẩu
Infrastructure of Gian Khau Industries Zone | Gia Viễn | 2004-2006 | 200 ha | 271,400 | 100,000 | 10,000 | 100,000 | |
VI | Ngành Giao thông vận tải
Transportation Sector | | | | 383,787 | 153,726 | 153,726 | 10,194 | |
1 | Nâng cấp đường 477
Upgrading Road No 477 | Gia Viễn | 2002-2005 | 21,4 km | 182,000 | 139,000 | 139,000 | 8,194 | |
2 | Giao thông nội thị Thị xã Ninh Bình
Urban transport of Ninh Binh Town | Ninh Bình | 2002-2005 | 20894 m | 201,787 | 14,726 | 14,726 | 2,000 | |
IX | Cơ quan Đảng, đoàn thể
Partys organs and unions | | | | 17,805 | 15,000 | 2,600 | 1,000 | |
1 | Trường Chính trị tỉnh Ninh Bình
Political School of NinhBinh | Ninh Bình | 2002-2004 | 200 học viên/student | 17,805 | 15,000 | 2,600 | 1,000 | |
UBND TỈNH NINH BÌNH | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
NINHBINH PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 49,457 | 27,845 | 21,612 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 43,418 | 21,851 | 21,567 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 4,438 | 2,968 | 1,470 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 4,896 | 4,696 | 200 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 3,286 | 0 | 3,286 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 6,312 | 3,245 | 3,067 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 6,316 | 5,221 | 1,095 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 17,620 | 5,721 | 11,899 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program | 550 | | 550 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 4,645 | 4,600 | 45 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare reforestation project | 1,394 | 1,394 | | |
UBND TỈNH NINH BÌNH | | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP |
NINHBINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 19/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU |
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2005 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | Đơn vị tính - Units : % |
| | | | | | | | | |
STT
No | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province | Tên các huyện, thị xã - Name of Districts |
Nho Quan | Gia Viễn | Hoa Lư | Yên Khánh | Yên Mô | Kim Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình |
1 | Thuế GTGT từ xổ số trên địa bàn huyện, thị xã
VAT from lottery in districts | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | Thuế GTGT từ khu vực NQD do chi Cục thuế thu
VAT from Non-state sector by TAX DEPT branch | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 80 |
3 | Thuế TNDN từ khu vực NQD do chi Cục thuế thu
Corporate income tax by branch of TAX DEPT | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 80 |
4 | Thu sự nghiệp của các đơn vị huyện, thị xã quản lý
Revenues from services by districts | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Thuế môn bài từ bậc 1 đến bậc 3
License tax from level 1-3 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
6 | Lệ phí trước bạ (không kể nhà đất)
Registration Fees (excl.land, houses) | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
7 | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and Housing Registration Fees | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
8 | Phí và lệ phí do các đơn vị thuộc huyện, thị xã nộp
Fees and charges by spending units | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
9 | Phí tham quan khu du lịch Tam Cốc, Bích Động và di tích lịch sử Đinh Lê - Fees of tourism actions | | | 15 | | | | | |
10 | Thuế SD đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
11 | Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
12 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
13 | Thu tiền sử dụng đất - Land Use Revenues | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
14 | Thu khác NS của các đơn vị thuộc huyện, TX quản lý
Other revenues by districts | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
UBND TỈNH NINH BÌNH | | | | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP |
NINHBINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 20/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU |
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2005 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNES BUDGET FY 2005 |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | Đơn vị tính - Units : % |
| | | | | | | | | |
STT | Chi tiết theo các khoản thu
(theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province | Xã, phường, thị trấn của các huyện, thị xã
Name of Communes |
Nho Quan | Gia Viễn | Hoa Lư | Yên Khánh | Yên Mô | Kim Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình |
1 | Thuế GTGT từ khu vực NQD do chi Cục thuế thu
VAT derive from Non-State Sector | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 20 |
2 | Thuế TNDN từ khu vực NQD do chi Cục thuế thu
Corporate income tax by branch of TAX DEPT | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 20 |
3 | Thu sự nghiệp của các đơn vị huyện, thị xã quản lý
Revenues from services by districts | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | Thuế môn bài từ bậc 4 đến bậc 6
License tax from level 4-6 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and Housing Registration Fees | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
6 | Phí và lệ phí do cấp xã, phường quản lý
Fees and charges by communes, wards | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
7 | Phí tham quan khu du lịch Tam Cốc, Bích Động và di tích lịch sử Đinh Lê - Fees of tourism actions | | | 15 | | | | | |
8 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp của các xã, phường
Agricultural Land Use Tax | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
9 | Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
10 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
11 | Thu Quỹ đất công ích và đất công; Các khoản đóng góp bắt buộc và đóng góp tự nguyện
Revenue from Public lands | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
12 | Thu tiền sử dụng đất - Land Use Revenues | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
13 | Thu khác NS của các đơn vị thuộc huyện, TX quản lý
Other revenues by districts | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |