Hau Giang

Hau Giang 02/11/2007 09:05:00 403

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

 

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

317,908

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

317,908

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,398,913

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

316,566

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

316,566

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

 

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

695,307

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

316,318

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

378,989

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

50,000

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

64,602

 

5

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low level budget

542

 

6

Vay tín phiếu, trái phiếu - Bonds issues

178,500

 

7

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues

46,637

 

8

Các khoản thu để lại chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

46,759

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,348,315

 

1

Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures

489,243

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

474,704

 

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

174,902

 

4

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

130,379

 

5

Chi CTMT quốc gia
National target program expenditure

30,228

 

6

Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to  upper level budget

542

 

7

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,558

 

8

Chi bằng nguồn để lại đơn vị chi - Unbalance revenues

46,759

 

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,222,354

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

259,900

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

259,900

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

695,307

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

316,318

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

378,989

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

50,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

8,090

5

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues

19,201

6

Vay tín phiếu, trái phiếu - Bonds issues

178,500

7

Các khoản thu để lại chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

11,356

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,222,077

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

593,807

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

503,882

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

328,318

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

175,564

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

124,388

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

680,441

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

56,666

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

56,666

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

503,882

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

328,318

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

175,564

3

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues

27,436

4

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low level budget

542

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

56,512

6

Các khoản thu để lại chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

35,403

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

630,120

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,957,466

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

479,147

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

317,908

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

13,526

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

23,850

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

91

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

62,207

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

11,777

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

154

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income Tax

8,236

8

Thu xổ số kiến thiết
Revenues from State- run lotteries

71,400

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees

30,603

10

Thu phí, lệ phí - Fees and Charges

8,410

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and Housing Revenues

49,209

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

1,889

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of Land Use Rights

7,469

 

Thu tiền thuê đất - Land Rent

306

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

36,645

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of dwelling houses owned by the State

2,900

12

Thu khác ngân sách - Other Revenues

38,445

II

Thu từ dầu thô - Oil Revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

 

IV

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

64,602

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

50,000

VI

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues

46,637

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

46,759

C

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,239,377

D

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low-level budgets contributions

542

E

Thu tín phiếu ngân sách trung ương
Revenue from the central budgets treasury bills

191,641

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,942,983

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,717,182

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

316,566

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Share budgets in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,239,377

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

64,602

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

50,000

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

46,637

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

46,759

1

Các khoản huy động đóng góp khác - Other contributions

12,863

2

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees

27,371

3

Khác - Others

6,525

C

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low-level budgets contributions

542

D

Thu tín phiếu ngân sách trung ương
Revenue from the central budgets treasury bills

178,500

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,892,385

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

1,301,014

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

489,243

1

Trong đó - Of  which:

 

2

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

56,086

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

398

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

474,704

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

191,268

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

4,227

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

130,379

IV

Chi CTMT quốc gia
National target program expenditure

30,228

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,558

VI

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

174,902

B

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low level budget

               544,070

C

Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper-level budget

542

D

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

46,759

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

 

 

HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005

 

 

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2005

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,222,077

 

 

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

249,483

 

 

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

248,683

 

 

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

800

 

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

174,793

 

 

1

Chi quốc phòng - Defense

10,235

 

 

2

Chi an ninh - Security

8,614

 

 

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training, Vocational Training

50,959

 

 

4

Chi y tế - Health care

11,117

 

 

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

3,604

 

 

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and Information

6,547

 

 

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television

4,721

 

 

8

Chi thể dục thể thao - Physical Training and Sports

 

 

 

9

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

4,397

 

 

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

8,505

 

 

11

Chi quản lý hành chính - Administrative management

62,891

 

 

12

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

2,333

 

 

13

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

870

 

 

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

130,379

 

 

IV

Chi chương trình MTQG
National target programs expenditure

26,238

 

 

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

503,882

 

 

VI

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

124,388

 

 

VII

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,558

 

 

VIII

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

11,356

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005

 

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final Accounts

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

30,228

6,459

23,769

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

3,160

2,418

742

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

2,773

2,673

100

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program

2,851

 

2,851

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program

2,435

 

2,435

 

5

Chương trình văn hoá - Social Culture Program

1,692

1,368

324

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program

17,317

 

17,317

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of Crime Program

 

 

 

 

II

Chương trình 135 - Program 135

 

 

 

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

 

 

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

 

 

 

 

 

Tổng số - Total

30,228

6,459

23,769

 

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

 

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC

HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2005

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No

Các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân
đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target transfers

1

Vị Thanh

180,775

139,396

101,593

65,355

36,238

2

Châu Thành A

113,467

93,106

80,162

40,062

40,100

3

Châu Thành

87,481

65,072

61,509

30,644

30,865

4

Phụng Hiệp

154,486

121,707

100,076

71,637

28,439

5

Tân Hiệp

53,131

38,538

36,125

34,389

1,736

6

Vị Thủy

87,506

68,638

55,971

38,714

17,257

7

Long Mỹ

119,776

89,184

68,446

47,517

20,929

 

Tổng cộng - Total

796,622

615,641

503,882

328,318

175,564

 

Other News