UBND TỈNH HẬU GIANG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 317,908 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 317,908 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,398,913 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 316,566 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 316,566 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 695,307 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 316,318 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 378,989 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 50,000 | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 64,602 | |
5 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low level budget | 542 | |
6 | Vay tín phiếu, trái phiếu - Bonds issues | 178,500 | |
7 | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 46,637 | |
8 | Các khoản thu để lại chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 46,759 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,348,315 | |
1 | Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures | 489,243 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 474,704 | |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 174,902 | |
4 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 130,379 | |
5 | Chi CTMT quốc gia
National target program expenditure | 30,228 | |
6 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upper level budget | 542 | |
7 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,558 | |
8 | Chi bằng nguồn để lại đơn vị chi - Unbalance revenues | 46,759 | |
UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,222,354 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 259,900 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 259,900 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 695,307 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 316,318 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 378,989 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 50,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 8,090 |
5 | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 19,201 |
6 | Vay tín phiếu, trái phiếu - Bonds issues | 178,500 |
7 | Các khoản thu để lại chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 11,356 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,222,077 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 593,807 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 503,882 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 328,318 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 175,564 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 124,388 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 680,441 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 56,666 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 56,666 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 503,882 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 328,318 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 175,564 |
3 | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 27,436 |
4 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low level budget | 542 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 56,512 |
6 | Các khoản thu để lại chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 35,403 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 630,120 |
UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,957,466 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 479,147 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 317,908 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 13,526 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 23,850 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 91 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 62,207 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 11,777 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 154 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income Tax | 8,236 |
8 | Thu xổ số kiến thiết
Revenues from State- run lotteries | 71,400 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees | 30,603 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and Charges | 8,410 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and Housing Revenues | 49,209 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 1,889 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of Land Use Rights | 7,469 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rent | 306 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 36,645 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of dwelling houses owned by the State | 2,900 |
12 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 38,445 |
II | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 64,602 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 50,000 |
VI | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 46,637 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 46,759 |
C | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,239,377 |
D | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low-level budgets contributions | 542 |
E | Thu tín phiếu ngân sách trung ương
Revenue from the central budgets treasury bills | 191,641 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,942,983 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,717,182 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 316,566 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Share budgets in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,239,377 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 64,602 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 50,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 46,637 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 46,759 |
1 | Các khoản huy động đóng góp khác - Other contributions | 12,863 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 27,371 |
3 | Khác - Others | 6,525 |
C | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low-level budgets contributions | 542 |
D | Thu tín phiếu ngân sách trung ương
Revenue from the central budgets treasury bills | 178,500 |
UBND TỈNH HẬU GIANG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,892,385 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,301,014 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 489,243 |
1 | Trong đó - Of which: | |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 56,086 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 398 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 474,704 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 191,268 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 4,227 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 130,379 |
IV | Chi CTMT quốc gia
National target program expenditure | 30,228 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,558 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 174,902 |
B | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low level budget | 544,070 |
C | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper-level budget | 542 |
D | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 46,759 |
UBND TỈNH HẬU GIANG | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP | | |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP | | |
| | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 | | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2005 | | |
| | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | | |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,222,077 | | |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 249,483 | | |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 248,683 | | |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 800 | | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 174,793 | | |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 10,235 | | |
2 | Chi an ninh - Security | 8,614 | | |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training, Vocational Training | 50,959 | | |
4 | Chi y tế - Health care | 11,117 | | |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 3,604 | | |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 6,547 | | |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 4,721 | | |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical Training and Sports | | | |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 4,397 | | |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 8,505 | | |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 62,891 | | |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 2,333 | | |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 870 | | |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 130,379 | | |
IV | Chi chương trình MTQG
National target programs expenditure | 26,238 | | |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 503,882 | | |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 124,388 | | |
VII | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,558 | | |
VIII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 11,356 | | |
| | | | |
UBND TỈNH HẬU GIANG | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 30,228 | 6,459 | 23,769 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 3,160 | 2,418 | 742 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 2,773 | 2,673 | 100 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 2,851 | | 2,851 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 2,435 | | 2,435 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 1,692 | 1,368 | 324 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 17,317 | | 17,317 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of Crime Program | | | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | | | | |
| Tổng số - Total | 30,228 | 6,459 | 23,769 | |
UBND TỈNH HẬU GIANG | | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC |
HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2005 |
|
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
Stt
No | Các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target transfers |
1 | Vị Thanh | 180,775 | 139,396 | 101,593 | 65,355 | 36,238 |
2 | Châu Thành A | 113,467 | 93,106 | 80,162 | 40,062 | 40,100 |
3 | Châu Thành | 87,481 | 65,072 | 61,509 | 30,644 | 30,865 |
4 | Phụng Hiệp | 154,486 | 121,707 | 100,076 | 71,637 | 28,439 |
5 | Tân Hiệp | 53,131 | 38,538 | 36,125 | 34,389 | 1,736 |
6 | Vị Thủy | 87,506 | 68,638 | 55,971 | 38,714 | 17,257 |
7 | Long Mỹ | 119,776 | 89,184 | 68,446 | 47,517 | 20,929 |
| Tổng cộng - Total | 796,622 | 615,641 | 503,882 | 328,318 | 175,564 |