UBND TỈNH KIÊN GIANG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,984,073 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,171,151 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 57,720 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 549,292 |
4 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 205,910 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,008,430 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,166,825 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 846,942 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 319,883 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 659,037 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 209,920 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 449,117 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 549,292 |
4 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remaider revenue | 86,380 |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 205,910 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue | 338,113 |
7 | Thu viện trợ - Grants | 2,873 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,838,365 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 885,214 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,237,862 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 385,650 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,700 |
5 | Nộp NS cấp trên - Contributions to upper budget level | 20,516 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 307,423 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,537,026 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 888,988 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 716,062 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 172,926 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 659,037 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 209,920 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 449,117 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 549,292 |
4 | Thu viện trợ - Grants | 2,873 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue | 287,202 |
6 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 149,634 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,475,466 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 1,739,929 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 465,733 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 123,569 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 342,164 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 269,804 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 840,724 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 198,767 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 115,753 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 83,014 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 465,733 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 123,569 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 342,164 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remaider revenue | 73,409 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue | 50,911 |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 51,903 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Expenditures | 750,765 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | Mẫu số 12/CKNS-NSDP |
KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 2,073,325 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,867,415 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 1,171,151 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 91,799 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 58,647 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 30,222 |
| Thuế môn bài - License Tax | 115 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,815 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 65,693 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 47,615 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 16,725 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax On Domestic Goods & Services | 256 |
| Thuế môn bài - License Tax | 242 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 856 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 58,638 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 55,164 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax On Domestic Goods & Services | |
| Thuế môn bài - License Tax | 30 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,445 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 276,203 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 150,018 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 107,646 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax On Domestic Goods & Services | 1,394 |
| Thuế môn bài - License Tax | 13,033 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,113 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 32,703 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,712 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 27,699 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries revenues | 205,380 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees | 56,451 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and Charges | 28,133 |
11 | Các khoản thu về nhà, đất - Land and Housing Revenues | 286,694 |
a | Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 4,456 |
b | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 19,554 |
c | Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 7,232 |
d | Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 250,485 |
e | Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 4,966 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public land, income earned on other public properties at Communes | 5,158 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 34,889 |
II | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 57,719 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 16,492 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports | 41,227 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports price | 0 |
V | Thu viện trợ - Grants | 2,873 |
VI | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 549,292 |
VII | Thu kết dư ngân sách - Budget remaider revenue | 86,380 |
B | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 205,910 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,008,430 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 2,802,520 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 846,942 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 319,883 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 659,037 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remaider revenue | 86,380 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 549,292 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue | 338,113 |
7 | Thu viện trợ - Grants | 2,873 |
B | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 205,910 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | Mẫu số 13/CKNS-NSDP |
KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,838,365 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 2,645,964 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 868,938 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 145,109 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 769 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,061,737 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 409,166 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 12,482 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of Mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 385,650 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,700 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 307,423 |
VI | Nộp NS cấp trên - Contributions to upper budget level | 20,516 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 192,401 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | Mẫu số 14/CKNS-NSDP |
KIENGIANG PEOPLES OMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,475,466 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 764,500 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 761,896 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 2,604 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 513,736 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 15,044 |
2 | Chi an ninh - Security | 5,397 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 111,965 |
4 | Chi y tế - Health Care | 148,965 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and Technology | 12,212 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 9,360 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 4,891 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical Training and Sports | 4,828 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 47,464 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 67,628 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 71,097 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 11,815 |
13 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 3,070 |
III | Chi trả nợ gốc,lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of Mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 385,650 |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 269,804 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 465,733 |
VI | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,700 |
VII | Nộp NS cấp trên - Contributions to upper budget level | 20,470 |
VIII | Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National tartget programs expenditure | 53,873 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
S
T
T | Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Quyết toán
Final Accounts
2005 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditure | Chương trình
MTQG
National target programs |
Tổng
Total | Chi SN
GD- ĐT
Education Training | Chi SN
Y tế
Health Care | Chi KHCN
Science, Technology | Chi sự nghiệp
kinh tế
Economic | PTTH, TDTT, VHTT
Broadcasting, sports, culture | ĐBXH
Social reliefs | Quản lý
hành chính
Administration | Chi SN khác
Others |
01 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 9,926 | 9,926 | 6 | | 3,785 | | | 73 | 6,062 | | |
02 | Sở Y tế - Health Department | 34,421 | 29,192 | 780 | 12,964 | | | | 14,500 | 948 | | 5,229 |
03 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 8,745 | 8,124 | | | | | | 7,103 | 1,021 | | 621 |
04 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department | 2,648 | 2,648 | 21 | | | 1,519 | | | 1,099 | 9 | |
05 | Sở Thuỷ sản - Fishery Dept. | 896 | 896 | | | | 232 | | | 664 | | |
06 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 7,207 | 7,207 | | | | 6,579 | | | 628 | | |
07 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 60,532 | 48,858 | 45,988 | | 1,034 | 150 | | | 1,686 | | 11,674 |
08 | Sở Tư pháp - Justice Department | 1,387 | 1,387 | | | | 100 | | | 1,287 | | |
09 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,449 | 1,449 | | | | 625 | | | 824 | | |
10 | Sở Tài chính - Finance Department | 4,541 | 4,541 | 168 | | 682 | 1,585 | | | 2,069 | 37 | |
11 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 1,323 | 1,323 | | | | 325 | | | 998 | | |
12 | Sở Thương Mại
Trade and Tourism Dept. | 1,098 | 1,098 | | | | 1,098 | | | | | |
13 | Sở Ngoại vụ - Foreign affairs | 1,170 | 1,170 | | | | 399 | | | 772 | | |
14 | Sở Công nghiệp - Industry Dept. | 770 | 770 | | | | | | | 770 | | |
15 | Sở Khoa học công nghệ
Science, Technology Dept. | 3,634 | 3,634 | 15 | | 3,095 | | | | 524 | | |
16 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office | 1,835 | 1,835 | | | | | | | 1,835 | | |
17 | Sở Du lịch - Trade and Tourism Dept. | 1,521 | 1,521 | | | | | | | 1,521 | | |
18 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 3,385 | 2,401 | 10 | | | | 1,537 | | 855 | | 983 |
19 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Department | 5,587 | 5,587 | 3 | | | 4,414 | | | 1,170 | | |
20 | Sở Bưu chính VT
Post&telecommunication dept | 3,333 | 3,333 | | | 2,665 | | | | 667 | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,551 | 1,551 | | | | | | | 1,551 | | |
22 | Sở Thể dục thể thao - Sports Dept. | 5,507 | 5,507 | | | | | 4,938 | | 569 | | |
23 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | 3,651 | 752 | | | | | | 226 | 526 | | 2,899 |
24 | VP Tỉnh ủy
Committee of the party office | 26,901 | 26,901 | | | | | | | 26,896 | 5 | |
25 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee | 1,295 | 1,295 | 25 | | | | | 4 | 1,166 | 100 | |
26 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 2,479 | 2,479 | 711 | | | 100 | | 14 | 1,654 | | |
27 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 722 | 722 | | | | | | | 722 | | |
28 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 1,160 | 1,160 | | | | | | | 1,160 | | |
29 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 434 | 434 | | | | | | | 434 | | |
30 | Ban Dân Tộc - Board of ethnics | 1,459 | 1,359 | 121 | | | | | | 1,238 | | |
31 | Ban Tôn giáo - Board of religion | 492 | 492 | | | | | | | 492 | | |
32 | Sở Nội vụ - Home affairs dept. | 695 | 695 | 695 | | | | | | | | |
33 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 5,933 | 5,933 | 54 | | | | 5,879 | | | | |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | | |
KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 17/CKNS-NSDP | | |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | | |
| | | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | | |
| |
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 44,126 | 11,992 | 32,134 | | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 9,638 | 8,283 | 1,355 | | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 731 | 631 | 100 | | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 6,446 | 271 | 6,175 | | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh XH, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 7,394 | 2,807 | 4,587 | | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 983 | 0 | 983 | | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 18,384 | 0 | 18,384 | | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of Crime Program | 550 | 0 | 550 | | |
III | Chương trình 135 - Program 135 | 1,227 | 923 | 304 | | |
IV | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Program 5 million hectare Forestation | 5,204 | 5,204 | 0 | | |
V | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other Targets and Assignment | 1,788 | 0 | 1,788 | | |
| Tổng cộng - Total | 52,345 | 18,119 | 34,226 | | |