UBND TP CẦN THƠ Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
CANTHO PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,052,424 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,475,058 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 574,933 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 2,433 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,568,266 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 979,859 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 508,414 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 471,445 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 908,247 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 636,142 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 272,105 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 629,593 | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 50,567 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 1,713,385 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 696,093 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 726,573 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 102,008 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 2,242 | |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 186,469 | |
UBND TP CẦN THƠ | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
CANTHO PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,688,894 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 778,323 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 386,342 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 391,981 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 238,610 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 238,610 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 629,593 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 42,368 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,738,177 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 934,583 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 632,132 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 607,498 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 24,634 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 171,462 |
B | NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách quận, huyện - Revenues | 833,668 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 201,536 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 122,072 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 79,464 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfer from provincial level budget | 632,132 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 607,498 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 24,634 |
II | Chi ngân sách quận, huyện - Expenditures | 838,220 |
UBND TP CẦN THƠ Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
CANTHO PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 2,946,648 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 2,682,045 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,475,057 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 269,760 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 165,845 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 6,673 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 96,570 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 210 |
| Thuế môn bài - License Tax | 264 |
| Thu khác - Others | 198 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 136,232 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 83,842 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 41,123 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 10,478 |
| Thu sử dụng vốn ngân sách
Revenue from financed State Budget | 89 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 186 |
| Thuế môn bài - License Tax | 310 |
| Thu khác - Others | 204 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 64,122 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 29,308 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 1,260 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 33,208 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Revenue from land surface rent, water surface rent | 173 |
| Thuế môn bài - License Tax | 129 |
| Thu khác - Others | 44 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 341,472 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 207,554 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 116,221 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 4,651 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 199 |
| Thuế môn bài - License Tax | 10,838 |
| Thu khác - Others | 2,009 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 58,377 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 867 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 29,592 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 220,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 40,064 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 116,475 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 175,225 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 11,059 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 30,483 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Revenue from land surface rent, water surface rent | 4,893 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 85,197 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 43,593 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune | 304 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 22,567 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 574,962 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 145,070 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 429,892 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 2,433 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 629,593 |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 264,603 |
1 | Phí và lệ phí - Fees and charges | 19,950 |
2 | Học phí và viện phí - Tuition and hospital | 94,463 |
3 | Thu khác - Others | 150,190 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,001,862 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 2,737,259 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 508,414 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 471,445 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 908,247 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 168,993 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 629,593 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 50,567 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 264,603 |
UBND TP CẦN THƠ Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
CANTHO PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,889,066 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,713,385 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 696,093 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 84,970 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 1,526 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 726,573 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 294,044 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 5,492 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 102,008 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 2,242 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 186,469 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 175,681 |
UBND TP CẦN THƠ Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
CANTHO PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,652,144 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 329,903 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 313,281 |
2 | Hỗ trợ vốn cho DNNN - Capital support to SOEs | 16,622 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 416,639 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 11,728 |
2 | Chi an ninh - Security | 8,973 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 129,469 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 85,158 |
5 | Chi SN khoa học và công nghệ - Science and Technology | 4,883 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 11,843 |
7 | Chi SN phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 12,853 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 9,604 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 7,654 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 19,330 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 80,303 |
12 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 800 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 34,041 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 102,008 |
IV | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 632,132 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 171,462 |
UBND TP CẦN THƠ | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
CANTHO PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2005 |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures | Chi chương trình MTQG
National Target Programs | Chương trình 135
135 Program | Mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignment |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital Investment | Trong đó - Of which: | Tổng số
Total | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic Capital | Vốn nước ngoài
External Capital | Giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational and Training | Khoa học, công nghệ
Science, Technology | Quản lý
hành chính
Administration | Chi sự nghiệp
Services |
1 | Sở Y tế - Health Department | 13,811 | 13,811 | 13,811 | | 733 | | 32,884 | 1,219 | 31,665 | 4,957 | | |
2 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 1,083 | 1,083 | 1,083 | | | | 6,680 | | 6,680 | | | |
3 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 3,507 | 3,507 | 3,507 | | 7 | | 1,825 | | 1,825 | 105 | | |
4 | Sở Thể dục thể thao - Sports | 3,251 | 3,251 | 3,251 | | 1,055 | | 10,175 | 570 | 9,605 | | | |
5 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department | 10,180 | 10,180 | 10,180 | | | | 1,106 | 1,106 | | | | |
6 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs dept. | 3,093 | 3,093 | 3,093 | | | | 6,802 | 1,424 | 5,378 | 2,642 | | |
7 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 74,876 | 74,876 | 74,876 | | | | 822 | 822 | | | | |
8 | Sở Công nghiệp- Industry Dept | 8,175 | 8,175 | 8,175 | | | | 1,109 | 1,109 | | | | |
9 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 1,427 | 1,427 | 1,427 | | | | 2,179 | 2,179 | | | | |
10 | Sở Khoa học công nghệ
Science - Technology Dept. | 351 | 351 | 351 | | | | 4,695 | 752 | 3,943 | | | |
11 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Dept. | 364 | 364 | 364 | | | | 1,908 | 1,576 | 332 | | | |
12 | Sở Thương mại - Trade Department. | 19,924 | 19,924 | 19,924 | | | | 1,019 | 1,019 | | | | |
13 | Sở Du lịch - Tourism Department. | 8,473 | 8,473 | 8,473 | | | | 1,004 | 1,004 | | | | |
14 | Uỷ ban nhân dân
Peoples Committee | 4,543 | 4,543 | 4,543 | | | | 7,405 | 7,405 | | | | |
15 | Hội đồng nhân dân
Peoples Council | 578 | 578 | 578 | | | | 1,970 | 1,970 | | | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 431 | 431 | 431 | | | | 2,199 | 2,199 | | | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs dept | 1,893 | 1,893 | 1,893 | | | | 1,395 | 1,395 | | | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice Department | 4,388 | 4,388 | 4,388 | | | | 1,354 | 1,354 | | | | |
19 | Sở Tài chính - Finance Department | | | | | | | 2,502 | 2,502 | | | | |
20 | Thanh tra thành phố
State Inspection Office | | | | | | | 1,563 | 1,563 | | | | |
21 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | | | | | | | 840 | 840 | | | | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission | 36 | 36 | 36 | | | | 647 | 647 | | 1,526 | | 203 |
23 | Ban tôn giáo - dân tộc
Board of Ethnic and Religion | | | | | | | 750 | 660 | 90 | | | |
24 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission | 30 | 30 | 30 | | | | 1,230 | 1,223 | 7 | | | |
25 | Thành đoàn
Communistic Youth Union | | | | | | | 1,306 | 1,306 | | | | |
26 | Hội Phụ nữ - Womens Union | | | | | | | 702 | 702 | | | | |
27 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 40 | 40 | 40 | | | | 508 | 508 | | | | |
28 | Hội Nông dân
Farmers Organization | | | | | | | 877 | 837 | 40 | | | |
29 | Ban chỉ huy quân sự thành phố
Military Headquarters | 26,090 | 26,090 | 26,090 | | | | 11,728 | 11,728 | | | | |
30 | Công an thành phố
Public security office | 145 | 145 | 145 | | | | 7,620 | 6,870 | 750 | | | |
UBND TP CẦN THƠ | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
CANTHO PEOPLES COMMITTEE | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Total plan approved | Giá trị KL thực hiện từ khởi công đến 31/12/2005
Performed volume till 31/12/2005 | Đã thanh toán từ khởi công đến 31/12/2005
Paid value till 31/12/2005 | Quyết toán
Final accounts 2005 | |
|
A | Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
I | Ngành công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
1 | Khu CN Trà nóc 2
Tra Noc 2 industrial zone | Ô Môn | 1998-2007 | | | | 17,669 | 6,359 | |
2 | Tuyến điện hạ thế xã Trung Hưng, Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh
Voltagelow lines at Trung Hung, Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | 2004 | 42.4km-538kva | 2,895 | | 1,847 | 897 | |
3 | Đường dây hạ thế Thạnh Mỹ, Thạnh Phú, Thạnh Thắng-Vĩnh Thạnh
Voltagelow lines at Thạnh Mỹ, Thạnh Phú, Thạnh Thắng-Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | 2005-2006 | 23.224m | 5,526 | | 56 | 56 | |
II | Ngành nông nghiệp - Agriculture sector | | | | | | | | |
1 | Nâng cấp đê bao vuờn cây ăn trái Cái Cui-Cái Răng
Upgrade ringdykes for Orchard of Cái Cui-Cái Răng | Cái Răng | 2002-2005 | 2000ha | 3,030 | | | 35 | |
2 | Đê bao và kênh vùng lúa chất lượng cao Thới La-Đông Bình
Ringdyke and canals for highquality rice areas of Thoi la Dong Binh | Cờ Đỏ | 2001-2005 | 3445ha | 2,561 | | | 24 | |
III | Ngành thương mại dịch vụ
Trade and services sector | | | | | | | | |
1 | Chợ chuyên doanh lúa gạo cấp khu vực
Regional level Market for specialization of rice trading | Thốt Nốt | 2004-2006 | 102988m2 | 8,995 | | 22,921 | 17,131 | |
2 | Khu tái định cư chợ đầu mối kinh doanh lúa gạo
Resettlement houses for market-near livers | Thốt Nốt | | | | | 5,194 | 2,640 | |
IV | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
1 | Đường tỉnh 921 (thốt Nốt -Cầu Ngã Tư)
Provincial road 921 (thốt Nốt -Cầu Ngã Tư) | Vĩnh Thạnh | 1995-2006 | 14254m | 49,919 | | 15,640 | 184 | |
2 | Cảng Cái Cui - Cai Cui port | Cái Răng | 2002-2005 | | 210,325 | | 86,406 | 15,809 | |
3 | Tuyến giao thông Bốn Tổng -Một Ngàn
Traffic road at Bốn Tổng -Một Ngàn | Vĩnh Thạnh, Cờ Đỏ | 2005-2009 | 37km | 92,370 | | 7,875 | 123 | |
4 | Cầu và đường qua Cồn Khương
Bridges and route through Con Khuong | Ninh Kiều | 2002-2004 | 165.6 cầu | 61,147 | | 13,529 | 8,473 | |
5 | Đường Mậu Thân - sân bay Trà Nóc
Road of Mậu Thân - Trà Nóc airport | Nk,BT | 2005-2008 | 7.6km, 5 cầu | 269,012 | | 560 | 152 | |
6 | Tuyến đường Thới Lai - Đông Bình
Route of Thới Lai - Đông Bình | | | | 106,137 | | 140 | | |
V | Ngành phúc lợi công cộng
Public sector | | | | | | | | |
1 | XD bãi XLCT rắn Tân Long và Di dời bãi rác DT
Construct a solid waste processing dump at Thới Lai - Đông Bình; remove the inhabitants living in that area | Phụng Hiệp | 2002-2005 | 202531m2 | 487,976 | | 6,423 | 750 | |
2 | Vốn đối ứng TH DA nâng cấp CSHT khu dân cư thu nhập thấp (DA nâng cấp đô thị TP Cần Thơ)
Counterpart funds for Project Improvement of infrastructures at lowincome residential areas (of Project upgradation of urban area of Can Tho) | Ninh Kiều | 2004-2006 | | 145,015 | | 42,373 | 23,200 | |
3 | Tuyến kè bảo vệ khu vực Cồn Cái Khê
Dykeroute to protection of Con Cai Khe area | Ninh Kiều | 2005-2007 | 1958m | 48,215 | | 8,703 | 3,408 | |
VI | Ngành cấp nước sinh hoạt vệ sinh môi trường - Watersupplies sector | | | | | | | | |
1 | Vốn đối ứng DA thoát nước và XL nước thải - Counterpart funds for Project Drainage system and usedwater treatment | Ninh Kiều | 2003-2008 | 30.000m3/ngày | 121,889 | | 14,194 | 11,904 | |
2 | Hệ thống cấp nước nhỏ có mạng phân phối
Small Watersupplies system with distribution nets | toàn tp | 1999-2005 | | 5,357 | | 5,848 | 5,848 | |
VII | Ngành giáo dục đào tạo
Education sector | | | | | | | | |
1 | Trường công nhân kỹ thuật
Technical training school | Bình Thuỷ | 2004-2005 | 2250 hs | 28,483 | | 23,507 | 5,659 | |
2 | Trường PTTH Cái Răng
Cai Rang high school | Cái Răng | 2003-2006 | 8640m2 | 21,954 | | 5,204 | 4,061 | |
3 | Trường PTTH Lê Quý Đôn
Le Quy Don high school | Ninh Kiều | 2005-2006 | 5282m2 | 14,211 | | 3,604 | 3,571 | |
VIII | Ngành Văn hoá thông tin
Culture and information sector | | | | | | | | |
1 | Trung tâm kỹ thuật PTTH Cần Thơ
Center for Broadacasting techniques of Can Tho | Ninh Kiều | 2001-2006 | 2500m2 | 45,670 | | 9,901 | 430 | |
2 | Trung tâm văn hoá TPCT
Center for cultures exchanges | Ninh Kiều | 2001-2004 | 4.8ha | 26,881 | | 20,135 | 1,010 | |
IX | Ngành TDTT - Sports sector | | | | | | | | |
1 | Đường Nội Bộ khu liên hiệp thể thao
Internal route of Sports Complex | Ninh Kiều | 2002-2006 | 18806m2 | 5,923 | | 2,891 | 224 | |
2 | Nâng cấp sửa chữa sân vận động Can Tho
Improve the Can Tho stadium | Ninh Kiều | 2004-2005 | 10000m2 | 3,474 | | 2,932 | 1,586 | |
X | Ngành y tế xã hội
Health care and social affairs | | | | | | | | |
1 | Bệnh viện đa khoa Thốt Nốt
Thot Not general hospital | Thốt Nốt | 2004-2007 | | 9,349 | | 33 | 33 | |
2 | Trung tâm tai mũi họng
Center for otorhinolaryngology | Ninh Kiều | 2003-2005 | 100g | 4,112 | | 1,717 | 1,064 | |
B | Dự án khởi công mới
New Projects | | | | | | | | |
1 | Nạo vét kênh 5
Dredge the Canal 5 | cờ đỏ | 2005-2006 | | | | 245 | 245 | |
2 | XD cơ sở dl nông lâm ngư nghiệp và trang WEB khuyến nông
Compilation of data on agriculture, forestry, and construction of Websites of agriculture sector | cần tho | | | | | 55 | 55 | |
3 | Trung tâm y tế Cần Thơ
Center for healthcare of Can Tho | Ninh Kiều | | | | | 159 | 158 | |
UBND TP CẦN THƠ | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
CANTHO PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 36,077 | 3,020 | 33,057 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs | 20,989 | 3,020 | 17,969 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 647 | 497 | 150 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 1,995 | 1,895 | 100 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 4,721 | | 4,721 | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 4,604 | 628 | 3,976 | |
5 | Chương trình văn hoá
Social Culture Program | 1,060 | | 1,060 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program Program | 7,962 | | 7,962 | |
II | Chương trình 135
Program 135 | | | | |
III | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and assignments | 15,088 | | 15,088 | |