UBND TỈNH BẾN TRE | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 676,431 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 676,431 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,245,854 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 671,518 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 355,162 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 316,356 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 471,560 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 235,657 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 235,903 | |
3 | Thu viện trợ - Grant | 3,317 | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 54,104 | |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 45,355 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 1,219,454 | |
1 | Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures | 304,424 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 804,912 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 21,910 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,100 | |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 87,108 | |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 912,656 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 779,207 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 676,431 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 16,515 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 15,439 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 914 |
| Thuế môn bài - License Tax | 162 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 110,500 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 32,685 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 10,296 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 66,326 |
| Thuế sử dụng vốn NSNN
Revenues from using state budget capital | 70 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 920 |
| Thuế môn bài - License Tax | 201 |
| Thu khác - Others | 2 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 1,632 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 1,020 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 538 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước - Land Rental Revenue | 57 |
| Thuế môn bài - License Tax | 17 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 141,668 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 68,437 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 62,014 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 268 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,173 |
| Thuế môn bài - License Tax | 9,776 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 20,091 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,422 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 20,409 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 200,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 23,071 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 38,010 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 56,550 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 2,911 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 10,241 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 1,606 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 24,892 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 16,900 |
12 | Thu sự nghiệp - Revenue from providing public services | 1,104 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 42,105 |
14 | Các khoản thu tại xã | 3,354 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 3,317 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 45,355 |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | 54,104 |
B | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 133,449 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,379,303 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 1,245,854 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 355,162 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 316,356 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 471,560 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 45,355 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 3,317 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | 54,104 |
II | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 133,449 |
UBND TỈNH BẾN TRE | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,219,454 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,132,346 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 304,423 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 66,310 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 2,566 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 804,913 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 356,602 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 6,474 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 21,910 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,100 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 87,108 |
UBND TỈNH BẾN TRE | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES
BY SECTOR FY2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,057,168 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 245,135 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 129,462 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 115,673 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 597,122 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 10,159 |
2 | Chi an ninh - Security | 2,165 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 348,187 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 72,933 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 6,474 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 10,309 |
7 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 4,518 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 4,254 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 21,032 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 45,125 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 60,252 |
12 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 189 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 11,525 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 21,910 |
IV | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets | 128,561 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 64,440 |
UBND TỈNH BỀN TRE | | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2005 | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Million of dongs | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | Chi Quản lý nhà nước
Administration | Chi SN
GD-ĐT
Education
and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN
Kinh tế
Economics | Chi Đảm bảo XH
Social relief | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | | | | | 1,274 | 1,271 | 3 | | | | | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 7,366 | 7,366 | 7,366 | | 6,723 | 6,696 | 27 | | | | | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 13,961 | 13,961 | 13,961 | | 310,865 | 1,319 | 309,546 | | | | | | 14,499 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 4,053 | 4,053 | 4,053 | | 4,810 | 1,015 | 156 | 3,639 | | | | | 3,627 | |
5 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 3,564 | 3,564 | 3,564 | | 2,375 | 700 | 5 | | | | | 1,670 | 825 | |
6 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 1,241 | 1,241 | 1,241 | | 3,510 | 448 | 4 | | | 3,058 | | | | |
7 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 1,308 | 1,308 | 1,308 | | 3,552 | 1,324 | 16 | | 2,212 | | | | | |
8 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 702 | 702 | 702 | | 7,825 | 1,455 | 36 | | | 6,334 | | | 2,714 | |
9 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 733 | 733 | 733 | | 886 | 873 | 13 | | | | | | | |
10 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 8,509 | 8,509 | 8,509 | | 927 | 922 | 5 | | | | | | | |
11 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 1,000 | 1,000 | 1,000 | | 5,769 | 2,396 | 63 | | 3,010 | | 300 | | 1,074 | |
12 | Sở Thương mại và du lịch
Trade department | | | | | 1,015 | 726 | 13 | | 276 | | | | 100 | |
13 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 2,271 | 2,271 | 2,271 | | 1,259 | 1,126 | 133 | | | | | | | |
14 | Sở Tài chính - Finance department | | | | | 2,254 | 2,227 | 27 | | | | | | | |
15 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 12,638 | 12,638 | 12,638 | | 2,487 | 695 | | | 1,792 | | | | | |
16 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | | | | | 987 | 971 | 16 | | | | | | | |
17 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 5,617 | 5,617 | 5,617 | | 4,014 | | | | | | | 4,014 | 500 | |
18 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | | | | | 2,808 | 1,044 | 10 | 1,206 | | 548 | | | 4,109 | |
19 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | | | | | 366 | 295 | 71 | | | | | | | |
20 | Công an tỉnh
Public security office | 1,312 | 1,312 | 1,312 | | | | | | | | | | 500 | |
21 | Ban tôn giáo - Board of religion | | | | | 547 | 547 | | | | | | | | |
22 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | | | | | 2,106 | | | | | | | 2,106 | | |
23 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 500 | 500 | 500 | | 2,440 | | 193 | | | | | 2,247 | | |
24 | Hội Phụ nữ - Womens union | | | | | 1,002 | | | | | | | 1,002 | | |
25 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | | | | | 604 | | | | | | | 604 | | |
26 | Hội Nông dân
Farmers organization | | | | | 1,091 | | | | | | | 1,091 | | |
UBND TỈNH BẾN TRE | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Timeframe | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved Final Accounts | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12/2005
Performed value till 31/12/2005 | Đã thanh toán từ KC đến 2005
Paid value till 31/12/2005 | Quyết toán
Final Accounts 2005 | |
|
| Tổng số - Total | | | | | 228,715 | 155,014 | 74,394 | |
| Chuyển tiếp - Continued projects | | | | | 228,715 | 155,014 | 74,394 | |
| Dự án nhóm A - Grouped A | | | | | 10,949 | 8,686 | 5,388 | |
1 | DA y tế nông thôn
Project rural Health care | Các huyện | 2002-2005 | | | 5,989 | 3,727 | 429 | |
2 | Cấp nước vệ sinh môi trường NT thị xã
Watersupplies and rural environment sanitation | TXBT | | | | 4,960 | 4,959 | 4,959 | |
| Dự án nhóm B - Grouped B | | | | | 217,766 | 146,328 | 69,006 | |
1 | QL 57 - Nationway 57 | Mỏ Cày | | | 67,110 | 3,167 | 3,167 | 3,700 | |
2 | QL 60 (cầu Cái Cá - HL)
Nationway 60 (cầu Cái Cá - HL) | TXBT | 2003-2004 | 2616 m | 120,990 | 4,641 | 4,641 | 500 | |
3 | QL 60 (ngã ba Tân Thành - Bình Phú)
Nationway 60 (T-junctions Tân Thành - Bình Phú) | TXBT | | 5790 m | 97,500 | 253 | 13,000 | 13,000 | |
4 | ĐT 887 (Cầu Cối - NTNgãi)
Provincial road 887 (Cầu Cối - NTNgãi) | G.Trôm | 2003-2005 | 10159 m | 31,785 | 29,446 | 2,260 | 489 | |
5 | ĐT 883 (Châu Hưng - Bình Đại)
Provincial road 883 (Châu Hưng - Bình Đại) | Bình Đại | 2001-2002 | 19316 m | 60,154 | 41,382 | 25,821 | 10,051 | |
6 | ĐT 882 (Chợ xếp - Ba Vát)
Provincial road 882 (Chợ xếp - Ba Vát) | Mỏ Cày | 2002-2004 | 9913 m | 43,844 | 27,879 | 4,185 | 1,877 | |
7 | ĐT 888 (Thạnh Phú - Cầu ván)
Provincial road 888 (Thạnh Phú - Cầu ván) | T.Phú | 2002-2003 | 12 km | 60,004 | 32,116 | 9,664 | 7,927 | |
8 | Đường Thạnh Phước - biển đông Bình đại
Roads in Thanh Phuoc to Binh Dai | Bình Đại | 2003-2004 | 8 km | 24,573 | 1,626 | 1,626 | 761 | |
9 | Cấp nước SHNT do Úc tài trợ
Living water supplies by Australia | Các huyện | | | 2,415 | 382 | 1,565 | 212 | |
10 | Đê bao sạt lở bờ sông Bến tre
Ringdyke to anti-erosion of Ben Tre riversides | TXBT | 2003-2005 | 4740m | 47,249 | 2,064 | 16,387 | 5,440 | |
11 | Nghĩa trang liệt sĩ tỉnh
Provincial cemetery | C.Thành | 2000-2001 | | 5,468 | 5,076 | 4,891 | 604 | |
12 | BV Chợ Lách
Cho Lach hospital | C.Lách | 2001-2004 | | 13,276 | 8,542 | 6,468 | 1,547 | |
13 | Thiết bị y tế bệnh viện NĐC
Health equipments of NDC hospital | TXBT | 2001-2010 | | 78,000 | 4,712 | 3,484 | 4,614 | |
14 | Trụ sở UBND tỉnh
Offices of Provicial Peoples committee | TXBT | 2001-2003 | 673 m2 | 33,341 | 30,992 | 29,147 | 4,000 | |
15 | Nhà trưng bày thành tựu KTXH
House for display of social economic achievements | TXBT | 2000-2003 | 2017 m2 | 11,477 | 8,155 | 7,534 | 1,456 | |
16 | Nhà lưu niệm Nguyễn Thị Định
Commenmorative house of Nguyễn Thị Định | G.Trôm | 2001-2003 | 10000 m2 | 3,552 | 3,580 | 3,580 | 500 | |
17 | CSHT cụm công nghiệp An Hiệp
Infrastructure of An Hiep IDZ | C.Thành | | | | 1,616 | 1,150 | 1,150 | |
18 | CSHT cụm công nghiệp Giao Long
Infrastructure of Giao Long IDZ | C.Thành | | | | 3,050 | 2,678 | 2,678 | |
19 | TT giáo dục lao động XH
Center for education and labors | Ba Tri | 2004-2005 | | 17,735 | 121 | | | |
20 | Công viên hồ Trúc Giang
Truc Giang lakes park | TXBT | | | | 6,383 | 3,000 | 5,000 | |
21 | TT lưu trữ tỉnh
Center for storage of province | TXBT | 2004-2005 | 1371 m2 | 11,548 | 906 | 1,500 | 1,500 | |
22 | Trang thiết bị PCCC
Equipments of fireprotection | TXBT | 2004-2007 | | | 1,635 | 579 | 1,000 | |
23 | Trường THCS Phú Hưng
Phu Hung secondary school | TXBT | 2004-2007 | | | 42 | | 1,000 | |
UBND TỈNH BẾN TRE | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 143,131 | 98,407 | 44,724 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 36,390 | 9,186 | 27,204 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 7,225 | 3,290 | 3,935 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 1,996 | 1,896 | 100 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 4,109 | | 4,109 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 7,186 | 4,000 | 3,186 | |
5 | Chương trình phòng chống tội phạm - Crime prevention program | 550 | | 550 | |
6 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 825 | | 825 | |
7 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 14,499 | | 14,499 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation Program | 16 | 16 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 33,018 | 20,036 | 12,982 | |
V | Bổ sung mục tiêu khác - Other target transfers | 73,707 | 69,169 | 4,538 | |
UBND TỈNH BẾN TRE | | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | | | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC |
HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2005 |
|
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of agencies | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers |
| Tổng số - Total | 409,181 | 383,758 | 128,561 | 60,281 | 68,280 |
1 | Thị xã - Town | 53,690 | 50,509 | 12,684 | 2,300 | 10,384 |
2 | Châu Thành | 59,576 | 57,717 | 18,556 | 8,944 | 9,612 |
3 | Giồng Trôm | 51,946 | 49,526 | 16,103 | 8,766 | 7,337 |
4 | Mỏ Cày | 60,962 | 57,377 | 25,670 | 13,025 | 12,645 |
5 | Chợ Lách | 33,835 | 32,044 | 13,768 | 7,210 | 6,558 |
6 | Thạnh Phú | 43,273 | 39,667 | 13,780 | 9,161 | 4,619 |
7 | Ba Tri | 57,521 | 53,583 | 19,114 | 7,872 | 11,242 |
8 | Bình Đại | 48,378 | 43,335 | 8,886 | 3,003 | 5,883 |
UBND TỈNH BẾN TRE | | | | | | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | Table 19/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | | | | | | |
STT
No | Huyện, thị xã
Name of Districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province |
Thuế GTGT
Value Added Tax | Thuế TNDN
Corporate Income Tax | Thuế TTĐB
Special Consumption Tax | Thuế thu nhập
Corporate Income Tax | Thuế môn bài
License Tax | Lệ phí
trước bạ nhà, đất
Land and housing Registration Fees | Thuế SD đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | Tiền sử dụng đất
Land Use Tax | Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, water surface Revenue |
1 | Thị xã - Town | 69 | 69 | 69 | 69 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | Châu Thành | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
3 | Đại Bình | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | Giồng Tôm | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Ba Tri | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
6 | Mỏ Cày | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
7 | Chợ Lách | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
8 | Thạnh Phú | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
UBND TỈNH BẾN TRE | | | | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 20/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU |
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2005 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNES BUDGET FY 2005 |
| |
| | | | | | | | | Đơn vị - Units: % |
STT
No | Xã, phường, thị trấn
Name of communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province |
Thuế chuyển quyền SDĐ
Land Use Right Transfer Tax | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax | Thuế môn bài bậc 1 - 6
License Tax
1-6 | Thuế sử dụng đất NN
Agricultural Land Use Tax | Thuế GTGT
Value added tax | Thuế TNDN
Corporate Income Tax | Thuế tài nguyên
Natural resource tax | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and housing registration fees |
1 | Thị xã Bến Tre - Ben Tre Town | | | | | | | | |
| Phường 1- Ward 1 | | 100 | 100 | 100 | 41.04 | 41.04 | | |
| Phường 2 - Ward 2 | | 100 | 100 | 100 | 6.08 | 6.08 | | |
| Phường 3 - Ward 3 | | 100 | 100 | 100 | 15.68 | 15.68 | | |
| Phường 4 - Ward 4 | | 100 | 100 | 100 | 71.53 | 71.53 | | |
| Phường 5 - Ward 5 | | 100 | 100 | 100 | 32.91 | 32.91 | | |
| Phường 6 - Ward 6 | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
| Phường 7 - Ward 7 | | 100 | 100 | 100 | 64.98 | 64.98 | | |
| Phường 8 - Ward 8 | | 100 | 100 | 100 | 89.27 | 89.27 | | |
| Phường Phú Khương - Phu Khuong Ward | | 100 | 100 | 100 | 19.61 | 19.61 | | |
| Bình Phú | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
| Phú Nhuận | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
| Nhơn Thạnh | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
| Sơn Đông | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
| Mỹ Thạnh An | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
| Phú Hưng | | 100 | 100 | 100 | 74.34 | 74.34 | | |
2 | Huyện Châu Thành - Chau Thanh distrist | | | | | | | | |
| Tân Thạch | 7.98 | 100 | 100 | 100 | 7.98 | 7.98 | | 7.98 |
| Tam Phước | | | | | | | | |
| An Hiệp | 87.41 | 100 | 100 | 100 | 87.41 | 87.41 | | 87.41 |
| Tiên Thủy | 29.59 | 100 | 100 | 100 | 29.59 | 29.59 | | 29.59 |
| Tân Phú | 74.09 | 100 | 100 | 100 | 74.09 | 74.09 | | 74.09 |
| Châu Thành | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | 100 |
| Các xã khác (1)- Other communes: Quới Sơn, Giao Hòa, An Hóa, An Phước, Giao Long, Phú An Hòa, Phước Thạnh, Hữu Định, Mỹ Thành, Sơn Hòa, Tường Đa, Thành Triệu, Quới Thành, Tiên Long, Phú Đức, Phú Túc, An Khánh | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | 100 |
3 | Huyện Giồng TrômGiong Trom distrist | | | | | | | | |
| Mỹ Thạnh | 9.33 | 100 | 100 | 100 | 9.33 | 9.33 | | 9.33 |
| Giồng Trôm | 31 | 100 | 100 | 100 | 31 | 31 | | 31.00 |
| Tân Hào | 72.71 | 100 | 100 | 100 | 72.71 | 72.71 | | 72.71 |
| Lương Quới | 66.68 | 100 | 100 | 100 | 66.68 | 66.68 | | 66.68 |
| Các xã khác- Other communes: Tân Lợi Thạnh, Hưng Phong, Phong Nẫm, Lương Phú, Lương Hòa, Châu Hòa, Long Mỹ, Phước Long, Thuận Điền, Tân Thanh, Bình Hòa, Bình Thành, Sơn Phú, Phong Mỹ, Châu Bình, Hưng Lễ, Thạnh Phú Đông | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | 100 |
4 | Huyện Mỏ Cày - Mo Cay distrist | | | | | | | | |
| Phước Mỹ Trung | 45.04 | 100 | 100 | 100 | 45.04 | 45.04 | | 45.04 |
| Mỏ Cày | 4.65 | 100 | 100 | 100 | 4.65 | 4.65 | | 4.65 |
| An Thạnh | 76.06 | 100 | 100 | 100 | 76.06 | 76.06 | | 76.06 |
| N.P.Tân | 91.27 | 100 | 100 | 100 | 91.27 | 91.27 | | 91.27 |
| Các xã khác- Other communes: Thanh Tân, Thạnh Ngãi, Tân Thành Bình, Tân Phú Tây, Thành An, Tân Bình, Tân Thanh Tây, Nhuận Phú Tân, Hòa Lộc, Phước Hiệp, Định Thủy, Khánh Thạnh Tân, Thành Thới B, Đa Phước Hội, Bình Khánh Đông, Bình Khánh Tây, An Định, An Thới, Thành Thới A, Ngãi Đăng, Tân Trung, Cẩm Sơn, Minh Đức, Hương Mỹ | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | 100 |
5 | Huyện Chợ Lách - Cho Lach distrist | | | | | | | | |
| Chợ Lách | 3.9 | 100 | 100 | 100 | 3.9 | 3.9 | | 3.90 |
| Vĩnh Thành | 32.04 | 100 | 100 | 100 | 32.04 | 32.04 | | 32.04 |
| Các xã khác- Other communes: Phú Phụng, Vĩnh Bình, Sơn Định, Hòa Nghĩa, Tân Thiềng, Long Thới, Vính Hòa, Phú Sơn, Hưng Khánh Trung | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | 100 |
6 | Huyện Ba Tri - Ba Tri distrist | | | | | | | | |
| Tân Thủy | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| An Hòa Tây | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Vĩnh Hòa | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Phước Tuy | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| |